CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 25 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003866.000.00.00.H15 Tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
2 1.003879.000.00.00.H15 Đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
3 1.003918.000.00.00.H15 Hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội
4 1.003920.000.00.00.H15 Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
5 1.003858.000.00.00.H15 Cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội
6 1.003950.000.00.00.H15 Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
7 1.003900.000.00.00.H15 Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội
8 1.003916.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
9 2.001678.000.00.00.H15 Đổi tên hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội
10 1.003621.000.00.00.H15 Thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
11 2.001688.000.00.00.H15 Chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội
12 2.001567.000.00.00.H15 Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
13 1.003960.000.00.00.H15 Phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội
14 2.001590.000.00.00.H15 Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
15 1.003822.000.00.00.H15 Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ