CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1665 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.000614.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
77 1.003687.000.00.00.H15 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
78 2.001098.000.00.00.H15 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
79 1.003114.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
80 2.001631.000.00.00.H15 Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
81 1.003784.000.00.00.H15 Cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
82 2.001496.000.00.00.H15 Phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
83 1.004580.000.00.00.H15 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
84 1.004594.000.00.00.H15 Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: Hạng 1 sao, 2 sao, 3 đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
85 1.001833.000.00.00.H15 Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
86 1.009397.000.00.00.H15 Tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
87 1.009398.000.00.00.H15 Tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
88 1.009403.000.00.00.H15 Ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
89 1.000953.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
90 1.002013.000.00.00.H15 Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao