CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1620 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
121 2.000815.000.00.00.H15 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
122 2.000815.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
123 2.000843.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
124 1.000798.000.00.00.H15 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Quản lý Đất đai
125 2.000381.000.00.00.H15 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Quản lý Đất đai
126 2.001234.000.00.00.H15 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Quản lý Đất đai
127 1.004888.000.00.00.H15 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Dân tộc
128 1.000689.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Tư pháp - Hộ tịch
129 1.001695.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Tư pháp - Hộ tịch
130 1.003583.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Tư pháp - Hộ tịch
131 2.002096.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
132 2.001283.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
133 1.004979.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Tài chính - Kế hoạch
134 1.005280.000.00.00.H15 Đăng ký kinh doanh cho Hợp tác xã Tài chính - Kế hoạch
135 2.002228.000.00.00.H15 Chấm dứt tổ hợp tác Tài chính - Kế hoạch