1 |
000.25.62.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHƯ Ý |
|
2 |
000.25.62.H15-200403-0001 |
03/04/2020 |
08/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ MẠNH TUẤN |
|
3 |
000.25.62.H15-200603-0014 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ |
|
4 |
000.25.62.H15-200903-0012 |
03/09/2020 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
5 |
000.25.62.H15-201103-0007 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG PHI ANH |
|
6 |
000.25.62.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUỐC TOẢN (NÔNG THỊ THU HÀ) |
|
7 |
000.25.62.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
8 |
000.25.62.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU |
|
9 |
000.25.62.H15-200604-0006 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG |
|
10 |
000.25.62.H15-200604-0007 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAVHJ |
|
11 |
000.25.62.H15-200604-0008 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
GHU THỊ TƯỞNG |
|
12 |
000.25.62.H15-200604-0010 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO SỸ HUẤN |
|
13 |
000.25.62.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỊ SÉO |
|
14 |
000.25.62.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
12/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ SÉO |
|
15 |
000.25.62.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRIỆU THỊ HUYỀN |
|
16 |
000.25.62.H15-200608-0014 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG |
|
17 |
000.25.62.H15-200608-0023 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TÔ THI THỦY |
|
18 |
000.25.62.H15-200608-0035 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THỊ CHĂM |
|
19 |
000.25.62.H15-200609-0011 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÌN |
|
20 |
000.25.62.H15-201009-0012 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UÔNG THỊ THƯỜNG |
|
21 |
000.25.62.H15-200110-0005 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
|
22 |
000.25.62.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC VIỆT, CAO THỊ MỸ HẠNH |
|
23 |
000.25.62.H15-200210-0004 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUẾ |
|
24 |
000.25.62.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÀNH |
|
25 |
000.25.62.H15-201110-0003 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ KIM CHI |
|
26 |
000.25.62.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
|
27 |
000.25.62.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
|
28 |
000.25.62.H15-200713-0007 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CÔNG ĐỒNG |
|
29 |
000.25.62.H15-200713-0008 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
30 |
000.25.62.H15-200514-0008 |
14/05/2020 |
16/07/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HÀ MINH MẠNH |
|
31 |
000.25.62.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN NAM |
|
32 |
000.25.62.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
21/05/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
CAO THỊ HẠ |
|
33 |
000.25.62.H15-200317-0005 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC HƯỜNG |
|
34 |
000.25.62.H15-201117-0024 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG(ĐINH NGUYỄN HOÀI NHI) |
|
35 |
000.25.62.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THẾ VINH |
|
36 |
000.25.62.H15-200519-0004 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DỊCH THU THỦY |
|
37 |
000.25.62.H15-200519-0006 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI VĂN TIẾN |
|
38 |
000.25.62.H15-200519-0011 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO MINH NHÃ |
|
39 |
000.25.62.H15-200519-0012 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO MINH NHÃ |
|
40 |
000.25.62.H15-200521-0003 |
21/05/2020 |
11/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ LIÊN |
|
41 |
000.25.62.H15-200521-0004 |
21/05/2020 |
11/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ LẬP U |
|
42 |
000.25.62.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ ĐÀO |
|
43 |
000.25.62.H15-200525-0003 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ PHƯƠNG |
|
44 |
000.25.62.H15-200525-0006 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
45 |
000.25.62.H15-200526-0004 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ TẦM |
|
46 |
000.25.62.H15-200527-0006 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỨA VĂN CƯỜNG |
|
47 |
000.25.62.H15-200428-0005 |
28/04/2020 |
02/07/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÂM CHUNG |
|
48 |
000.20.62.H15-200504-0027 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
|
49 |
000.20.62.H15-200504-0028 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẪN |
|
50 |
000.20.62.H15-200504-0029 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN VIỆT |
|
51 |
000.20.62.H15-200504-0030 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'DARI ÊBAN |
|
52 |
000.20.62.H15-200504-0039 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGỌC VĂN THUẦN |
|
53 |
000.20.62.H15-200306-0015 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BIỆN THỊ BÌNH |
|
54 |
000.20.62.H15-200306-0021 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THAN HMOK |
|
55 |
000.20.62.H15-200306-0036 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KYM THY |
|
56 |
000.20.62.H15-200507-0018 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG CẦU |
|
57 |
000.20.62.H15-200310-0011 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY AN |
|
58 |
000.20.62.H15-200310-0012 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'THỦY HMOK |
|
59 |
000.20.62.H15-200310-0013 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TÁM |
|
60 |
000.20.62.H15-200310-0015 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUỸEN VĂN CHƯƠNG |
|
61 |
000.20.62.H15-200710-0005 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI HẢO |
|
62 |
000.20.62.H15-200710-0014 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'YÔN BUÔN KRÔNG |
|
63 |
000.20.62.H15-200710-0015 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'YÔN BUÔN KRÔNG |
|
64 |
000.20.62.H15-200710-0017 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG SƠN |
|
65 |
000.20.62.H15-200710-0019 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG ĐÀM THỊ CHUYÊN |
|
66 |
000.20.62.H15-200710-0022 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'DIM NIÊ |
|
67 |
000.20.62.H15-200710-0027 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG |
|
68 |
000.20.62.H15-201112-0003 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THƠM BYĂ |
|
69 |
000.20.62.H15-201112-0004 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y QUEN BYĂ |
|
70 |
000.20.62.H15-201112-0005 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỪA |
|
71 |
000.20.62.H15-200817-0006 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN PHƯƠNG |
|
72 |
000.20.62.H15-200817-0011 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
|
73 |
000.20.62.H15-200817-0012 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'BLỖN AĐRƠNG |
|
74 |
000.20.62.H15-200817-0013 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'NGAT ÊBAN |
|
75 |
000.20.62.H15-200817-0014 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ BÉ THƯ |
|
76 |
000.20.62.H15-200817-0015 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'GUYẾT HWING |
|
77 |
000.20.62.H15-200817-0016 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ HUYÊN |
|
78 |
000.20.62.H15-200817-0017 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HÀ |
|
79 |
000.20.62.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH HIỆP |
|
80 |
000.20.62.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H'YUN BYĂ |
|
81 |
000.20.62.H15-200420-0006 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MY |
|
82 |
000.20.62.H15-200420-0020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HẢI |
|
83 |
000.20.62.H15-200520-0011 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SEN KBUÔR |
|
84 |
000.20.62.H15-200421-0010 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ HOÀNG MÌNH |
|
85 |
000.20.62.H15-200421-0015 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU BƠI |
|
86 |
000.20.62.H15-200422-0007 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'RIM BKRÔNG |
|
87 |
000.20.62.H15-200422-0008 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MỌNG YÊN THẾ |
|
88 |
000.20.62.H15-200422-0009 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯ VĂN THỐNG |
|
89 |
000.20.62.H15-200622-0026 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THẮNG |
|
90 |
000.20.62.H15-200622-0029 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH |
|
91 |
000.20.62.H15-200922-0070 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BỘ |
|
92 |
000.20.62.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUỆ |
|
93 |
000.20.62.H15-200527-0004 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MỘNG THU |
|
94 |
000.20.62.H15-200527-0005 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'HOAI NIÊ |
|
95 |
000.20.62.H15-200527-0006 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ LÊ |
|
96 |
000.20.62.H15-200527-0007 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG TÚ NGUYỆT |
|
97 |
000.20.62.H15-200527-0008 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THANH TẠO |
|
98 |
000.20.62.H15-200527-0011 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ QUỲNH |
|
99 |
000.20.62.H15-200527-0012 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H'MARIA HĐƠK |
|
100 |
000.20.62.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H'KÔRA HMOK |
|
101 |
000.20.62.H15-200428-0022 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM QUỐC HẢI |
|
102 |
000.20.62.H15-200429-0013 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H'DUIN BKRÔNG |
|
103 |
000.20.62.H15-200429-0018 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y TI MÔN BDAP |
|
104 |
000.20.62.H15-200429-0019 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐCS HOÀNG |
|
105 |
000.20.62.H15-200929-0008 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN QUỐC HẬU (KIỂM THỬ DVC QUỐC GIA - VUI LÒNG KHÔNG XÓA) |
|
106 |
000.19.62.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HÙNG |
|
107 |
000.19.62.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
18/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG HỮU CHẨN |
|
108 |
000.19.62.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
11/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG HỮU CHẨN |
|
109 |
000.19.62.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM THỊ THANH HẢI |
|
110 |
000.19.62.H15-201211-0002 |
11/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
111 |
000.19.62.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TẤN |
|
112 |
000.19.62.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THANH PHƯƠNG |
|
113 |
000.19.62.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
22/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ TƯƠI |
|
114 |
000.19.62.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
25/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TRẦN MAI THI |
|
115 |
000.19.62.H15-200821-0002 |
21/08/2020 |
25/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH VĂN SANG |
|
116 |
000.19.62.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
03/04/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ DUY PHƯƠNG |
|
117 |
000.24.62.H15-201201-0003 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TÂM BYĂ |
|
118 |
000.24.62.H15-200603-0003 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SỚM ÊBAN |
|
119 |
000.24.62.H15-201207-0001 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐỜI |
|
120 |
000.24.62.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
121 |
000.24.62.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BUN HÊNG ÊBAN |
|
122 |
000.24.62.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CHĂM PI ÊNUÔL |
|
123 |
000.24.62.H15-200721-0002 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NOAI HRA |
|
124 |
000.24.62.H15-201124-0001 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H VỮ BYĂ |
|
125 |
000.24.62.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHĂM MA NI SAY |
|
126 |
000.22.62.H15-201102-0001 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H AR BYĂ |
|
127 |
000.22.62.H15-200305-0004 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LONG HRA |
|
128 |
000.22.62.H15-201005-0006 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU THỊ THÚY HẰNG |
|
129 |
000.22.62.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
130 |
000.22.62.H15-201105-0002 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SƯ BYĂ |
|
131 |
000.22.62.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NGÀY NIÊ |
|
132 |
000.22.62.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC MINH |
|
133 |
000.22.62.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH THẢO |
|
134 |
000.22.62.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN MAI |
|
135 |
000.22.62.H15-201007-0003 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BLON HRA |
|
136 |
000.22.62.H15-201007-0004 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THIÊK ALIO |
|
137 |
000.22.62.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC |
|
138 |
000.22.62.H15-201008-0002 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SEAN KNUL |
|
139 |
000.22.62.H15-201008-0003 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NƠK ÊBAN |
|
140 |
000.22.62.H15-201008-0004 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SĂC HRA |
|
141 |
000.22.62.H15-201008-0005 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH LÊ ĐIỀN |
|
142 |
000.22.62.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
|
143 |
000.22.62.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG VỸ |
|
144 |
000.22.62.H15-200515-0002 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HẬU |
|
145 |
000.22.62.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG VỸ |
|
146 |
000.22.62.H15-200217-0006 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H PHÚ BYĂ |
|
147 |
000.22.62.H15-201217-0001 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TRANG ADRƠNG |
|
148 |
000.22.62.H15-201217-0003 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ÂN |
|
149 |
000.22.62.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
150 |
000.22.62.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
151 |
000.22.62.H15-201120-0003 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ SỸ HÙNG |
|
152 |
000.22.62.H15-200921-0002 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THICH ALIO |
|
153 |
000.22.62.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y WÂN NIÊ |
|
154 |
000.22.62.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM |
|
155 |
000.22.62.H15-201026-0003 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM THU |
|
156 |
000.22.62.H15-201026-0004 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG DUY NGUYÊN |
|
157 |
000.22.62.H15-201026-0005 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
158 |
000.22.62.H15-201026-0006 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TÌNH |
|
159 |
000.22.62.H15-201026-0007 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y LAO BYĂ |
|
160 |
000.22.62.H15-201026-0008 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TUYÊN |
|
161 |
000.22.62.H15-201126-0005 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THU NGUYỆT |
|
162 |
000.22.62.H15-201126-0006 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUANG THIỆN |
|
163 |
000.22.62.H15-201126-0007 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUANG HƯNG |
|
164 |
000.22.62.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VŨ |
|
165 |
000.22.62.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BÍNH |
|
166 |
000.22.62.H15-200727-0003 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
DƯƠNG ĐINH ANH THUYÊN |
|
167 |
000.22.62.H15-200727-0006 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HIỀN |
|
168 |
000.22.62.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DRIÊÔ NIÊ |
|
169 |
000.22.62.H15-200928-0004 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI VĂN TIẾN |
|
170 |
000.22.62.H15-200928-0005 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DUH BKRÔNG |
|
171 |
000.22.62.H15-200928-0006 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG VỸ |
|
172 |
000.22.62.H15-201028-0001 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H MIK ÊBAN |
|
173 |
000.22.62.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BAI ALIO |
|
174 |
000.22.62.H15-201028-0003 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LINH |
|
175 |
000.22.62.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN CƯỜNG |
|
176 |
000.22.62.H15-201130-0001 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LOM ÊBAN |
|
177 |
000.22.62.H15-201130-0002 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MIK ÊBAN |
|
178 |
000.22.62.H15-201130-0003 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ LƯƠNG |
|
179 |
000.22.62.H15-201130-0004 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG KIM SƠN |
|
180 |
000.23.62.H15-200518-0005 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN |
|
181 |
000.23.62.H15-200826-0002 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
|
182 |
000.23.62.H15-200826-0005 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VIẾT THỊ THANH |
|
183 |
000.23.62.H15-200827-0011 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THÔI |
|