STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.62.H15-200401-0001 01/04/2020 07/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ Ý
2 000.25.62.H15-200403-0001 03/04/2020 08/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ MẠNH TUẤN
3 000.25.62.H15-200603-0014 03/06/2020 08/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ
4 000.25.62.H15-200903-0012 03/09/2020 05/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ NGA
5 000.25.62.H15-201103-0007 03/11/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHI ANH
6 000.25.62.H15-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC TOẢN (NÔNG THỊ THU HÀ)
7 000.25.62.H15-200604-0001 04/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
8 000.25.62.H15-200604-0003 04/06/2020 05/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU
9 000.25.62.H15-200604-0006 04/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DŨNG
10 000.25.62.H15-200604-0007 04/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ MAVHJ
11 000.25.62.H15-200604-0008 04/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
GHU THỊ TƯỞNG
12 000.25.62.H15-200604-0010 04/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO SỸ HUẤN
13 000.25.62.H15-200605-0001 05/06/2020 12/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỊ SÉO
14 000.25.62.H15-200605-0002 05/06/2020 12/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ SÉO
15 000.25.62.H15-200608-0002 08/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU THỊ HUYỀN
16 000.25.62.H15-200608-0014 08/06/2020 11/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG
17 000.25.62.H15-200608-0023 08/06/2020 09/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TÔ THI THỦY
18 000.25.62.H15-200608-0035 08/06/2020 11/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ CHĂM
19 000.25.62.H15-200609-0011 09/06/2020 12/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ THÌN
20 000.25.62.H15-201009-0012 09/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
UÔNG THỊ THƯỜNG
21 000.25.62.H15-200110-0005 10/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH
22 000.25.62.H15-200210-0001 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC VIỆT, CAO THỊ MỸ HẠNH
23 000.25.62.H15-200210-0004 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ
24 000.25.62.H15-200210-0005 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN THÀNH
25 000.25.62.H15-201110-0003 10/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KIM CHI
26 000.25.62.H15-200213-0001 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY
27 000.25.62.H15-200213-0002 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY
28 000.25.62.H15-200713-0007 13/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG ĐỒNG
29 000.25.62.H15-200713-0008 13/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
30 000.25.62.H15-200514-0008 14/05/2020 16/07/2020 15/10/2020
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ MINH MẠNH
31 000.25.62.H15-200915-0002 15/09/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN NAM
32 000.25.62.H15-200316-0002 16/03/2020 21/05/2020 15/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
CAO THỊ HẠ
33 000.25.62.H15-200317-0005 17/03/2020 08/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC HƯỜNG
34 000.25.62.H15-201117-0024 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG(ĐINH NGUYỄN HOÀI NHI)
35 000.25.62.H15-200318-0001 18/03/2020 09/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THẾ VINH
36 000.25.62.H15-200519-0004 19/05/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
DỊCH THU THỦY
37 000.25.62.H15-200519-0006 19/05/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MAI VĂN TIẾN
38 000.25.62.H15-200519-0011 19/05/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CAO MINH NHÃ
39 000.25.62.H15-200519-0012 19/05/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CAO MINH NHÃ
40 000.25.62.H15-200521-0003 21/05/2020 11/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU THỊ LIÊN
41 000.25.62.H15-200521-0004 21/05/2020 11/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ LẬP U
42 000.25.62.H15-200525-0002 25/05/2020 15/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ ĐÀO
43 000.25.62.H15-200525-0003 25/05/2020 15/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG
44 000.25.62.H15-200525-0006 25/05/2020 15/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
45 000.25.62.H15-200526-0004 26/05/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ TẦM
46 000.25.62.H15-200527-0006 27/05/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA VĂN CƯỜNG
47 000.25.62.H15-200428-0005 28/04/2020 02/07/2020 15/10/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÂM CHUNG
48 000.20.62.H15-200504-0027 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH
49 000.20.62.H15-200504-0028 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẪN
50 000.20.62.H15-200504-0029 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIỆT
51 000.20.62.H15-200504-0030 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'DARI ÊBAN
52 000.20.62.H15-200504-0039 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGỌC VĂN THUẦN
53 000.20.62.H15-200306-0015 06/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BIỆN THỊ BÌNH
54 000.20.62.H15-200306-0021 06/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y THAN HMOK
55 000.20.62.H15-200306-0036 06/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KYM THY
56 000.20.62.H15-200507-0018 07/05/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CẦU
57 000.20.62.H15-200310-0011 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY AN
58 000.20.62.H15-200310-0012 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'THỦY HMOK
59 000.20.62.H15-200310-0013 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TÁM
60 000.20.62.H15-200310-0015 10/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUỸEN VĂN CHƯƠNG
61 000.20.62.H15-200710-0005 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀI HẢO
62 000.20.62.H15-200710-0014 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'YÔN BUÔN KRÔNG
63 000.20.62.H15-200710-0015 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'YÔN BUÔN KRÔNG
64 000.20.62.H15-200710-0017 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÙNG SƠN
65 000.20.62.H15-200710-0019 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐÀM THỊ CHUYÊN
66 000.20.62.H15-200710-0022 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'DIM NIÊ
67 000.20.62.H15-200710-0027 10/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG
68 000.20.62.H15-201112-0003 12/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y THƠM BYĂ
69 000.20.62.H15-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y QUEN BYĂ
70 000.20.62.H15-201112-0005 12/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỪA
71 000.20.62.H15-200817-0006 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
72 000.20.62.H15-200817-0011 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
73 000.20.62.H15-200817-0012 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'BLỖN AĐRƠNG
74 000.20.62.H15-200817-0013 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'NGAT ÊBAN
75 000.20.62.H15-200817-0014 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BÉ THƯ
76 000.20.62.H15-200817-0015 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'GUYẾT HWING
77 000.20.62.H15-200817-0016 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HUYÊN
78 000.20.62.H15-200817-0017 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC HÀ
79 000.20.62.H15-200319-0004 19/03/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HIỆP
80 000.20.62.H15-201019-0001 19/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H'YUN BYĂ
81 000.20.62.H15-200420-0006 20/04/2020 21/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ MY
82 000.20.62.H15-200420-0020 20/04/2020 23/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
83 000.20.62.H15-200520-0011 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SEN KBUÔR
84 000.20.62.H15-200421-0010 21/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ HOÀNG MÌNH
85 000.20.62.H15-200421-0015 21/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU BƠI
86 000.20.62.H15-200422-0007 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'RIM BKRÔNG
87 000.20.62.H15-200422-0008 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MỌNG YÊN THẾ
88 000.20.62.H15-200422-0009 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯ VĂN THỐNG
89 000.20.62.H15-200622-0026 22/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG
90 000.20.62.H15-200622-0029 22/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH
91 000.20.62.H15-200922-0070 22/09/2020 25/09/2020 15/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VƯƠNG VĂN BỘ
92 000.20.62.H15-200527-0003 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HUỆ
93 000.20.62.H15-200527-0004 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MỘNG THU
94 000.20.62.H15-200527-0005 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'HOAI NIÊ
95 000.20.62.H15-200527-0006 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LÊ
96 000.20.62.H15-200527-0007 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TÚ NGUYỆT
97 000.20.62.H15-200527-0008 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TẠO
98 000.20.62.H15-200527-0011 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ QUỲNH
99 000.20.62.H15-200527-0012 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H'MARIA HĐƠK
100 000.20.62.H15-200428-0004 28/04/2020 29/04/2020 06/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H'KÔRA HMOK
101 000.20.62.H15-200428-0022 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUỐC HẢI
102 000.20.62.H15-200429-0013 29/04/2020 04/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H'DUIN BKRÔNG
103 000.20.62.H15-200429-0018 29/04/2020 04/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y TI MÔN BDAP
104 000.20.62.H15-200429-0019 29/04/2020 04/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐCS HOÀNG
105 000.20.62.H15-200929-0008 30/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC HẬU (KIỂM THỬ DVC QUỐC GIA - VUI LÒNG KHÔNG XÓA)
106 000.19.62.H15-200601-0001 01/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HÙNG
107 000.19.62.H15-200304-0001 04/03/2020 18/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG HỮU CHẨN
108 000.19.62.H15-200304-0002 04/03/2020 11/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG HỮU CHẨN
109 000.19.62.H15-200310-0001 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM THỊ THANH HẢI
110 000.19.62.H15-201211-0002 11/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
111 000.19.62.H15-200612-0001 12/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÍ TẤN
112 000.19.62.H15-200714-0003 14/07/2020 16/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH THANH PHƯƠNG
113 000.19.62.H15-200918-0001 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ TƯƠI
114 000.19.62.H15-200821-0001 21/08/2020 25/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TRẦN MAI THI
115 000.19.62.H15-200821-0002 21/08/2020 25/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN SANG
116 000.19.62.H15-200331-0001 31/03/2020 03/04/2020 06/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DUY PHƯƠNG
117 000.24.62.H15-201201-0003 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H TÂM BYĂ
118 000.24.62.H15-200603-0003 03/06/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y SỚM ÊBAN
119 000.24.62.H15-201207-0001 07/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỜI
120 000.24.62.H15-200909-0001 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
121 000.24.62.H15-200514-0001 14/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BUN HÊNG ÊBAN
122 000.24.62.H15-200721-0001 21/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CHĂM PI ÊNUÔL
123 000.24.62.H15-200721-0002 21/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NOAI HRA
124 000.24.62.H15-201124-0001 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H VỮ BYĂ
125 000.24.62.H15-200727-0001 27/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHĂM MA NI SAY
126 000.22.62.H15-201102-0001 02/11/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H AR BYĂ
127 000.22.62.H15-200305-0004 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LONG HRA
128 000.22.62.H15-201005-0006 05/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ THÚY HẰNG
129 000.22.62.H15-201105-0001 05/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
130 000.22.62.H15-201105-0002 05/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SƯ BYĂ
131 000.22.62.H15-201006-0001 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NGÀY NIÊ
132 000.22.62.H15-201006-0002 06/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC MINH
133 000.22.62.H15-201006-0003 06/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO
134 000.22.62.H15-201007-0001 07/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN MAI
135 000.22.62.H15-201007-0003 07/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BLON HRA
136 000.22.62.H15-201007-0004 07/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THIÊK ALIO
137 000.22.62.H15-200108-0001 08/01/2020 09/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHÚC
138 000.22.62.H15-201008-0002 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SEAN KNUL
139 000.22.62.H15-201008-0003 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NƠK ÊBAN
140 000.22.62.H15-201008-0004 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SĂC HRA
141 000.22.62.H15-201008-0005 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH LÊ ĐIỀN
142 000.22.62.H15-200909-0001 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
143 000.22.62.H15-201014-0001 14/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRỌNG VỸ
144 000.22.62.H15-200515-0002 15/05/2020 18/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TIẾN HẬU
145 000.22.62.H15-200117-0001 17/01/2020 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ TRỌNG VỸ
146 000.22.62.H15-200217-0006 17/02/2020 18/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H PHÚ BYĂ
147 000.22.62.H15-201217-0001 17/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H TRANG ADRƠNG
148 000.22.62.H15-201217-0003 17/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG ÂN
149 000.22.62.H15-200220-0001 20/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
150 000.22.62.H15-200220-0002 20/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
151 000.22.62.H15-201120-0003 20/11/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ SỸ HÙNG
152 000.22.62.H15-200921-0002 21/09/2020 22/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y THICH ALIO
153 000.22.62.H15-200923-0002 23/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y WÂN NIÊ
154 000.22.62.H15-200924-0001 24/09/2020 25/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÂM
155 000.22.62.H15-201026-0003 26/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ KIM THU
156 000.22.62.H15-201026-0004 26/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG DUY NGUYÊN
157 000.22.62.H15-201026-0005 26/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
158 000.22.62.H15-201026-0006 26/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TÌNH
159 000.22.62.H15-201026-0007 26/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y LAO BYĂ
160 000.22.62.H15-201026-0008 26/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BÁ TUYÊN
161 000.22.62.H15-201126-0005 26/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THU NGUYỆT
162 000.22.62.H15-201126-0006 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG THIỆN
163 000.22.62.H15-201126-0007 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG HƯNG
164 000.22.62.H15-200527-0003 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ
165 000.22.62.H15-200727-0002 27/07/2020 10/08/2020 05/11/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HỮU BÍNH
166 000.22.62.H15-200727-0003 27/07/2020 10/08/2020 05/11/2020
Trễ hạn 62 ngày.
DƯƠNG ĐINH ANH THUYÊN
167 000.22.62.H15-200727-0006 27/07/2020 10/08/2020 05/11/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN QUANG HIỀN
168 000.22.62.H15-201127-0001 27/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DRIÊÔ NIÊ
169 000.22.62.H15-200928-0004 28/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN TIẾN
170 000.22.62.H15-200928-0005 28/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DUH BKRÔNG
171 000.22.62.H15-200928-0006 28/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG VỸ
172 000.22.62.H15-201028-0001 28/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H MIK ÊBAN
173 000.22.62.H15-201028-0002 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y BAI ALIO
174 000.22.62.H15-201028-0003 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LINH
175 000.22.62.H15-201030-0001 30/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN CƯỜNG
176 000.22.62.H15-201130-0001 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LOM ÊBAN
177 000.22.62.H15-201130-0002 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MIK ÊBAN
178 000.22.62.H15-201130-0003 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ LƯƠNG
179 000.22.62.H15-201130-0004 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG KIM SƠN
180 000.23.62.H15-200518-0005 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TUẤN
181 000.23.62.H15-200826-0002 26/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
182 000.23.62.H15-200826-0005 26/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIẾT THỊ THANH
183 000.23.62.H15-200827-0011 27/08/2020 28/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÔI