1 |
603704200070 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐỨC CHIẾN |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
2 |
603704200068 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
3 |
603704200069 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ QUANG DUY |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
4 |
603704200118 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LYNA MLÔ |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
5 |
603704200117 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC GIA PHONG |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
6 |
603704200116 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H UĂN ADRƠNG |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
7 |
603704200115 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC LONG |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
8 |
603704200114 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THUẬN |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
9 |
603704200113 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
10 |
603704200112 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
11 |
603704200208 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
12 |
603704200154 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y LIĂ NIÊ |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
13 |
603704200153 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HẰNG |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
14 |
603704200152 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUANG THÁI |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
15 |
603704200039 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG MINH TÂM |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
16 |
603704200037 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y XUYÊN ÊBAN |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
17 |
603704200038 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
18 |
603704200167 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ ĐỨC QUYẾT |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
19 |
603704200165 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
20 |
603704200164 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ MINH NGUYỆT |
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT |
21 |
603713200058 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN(BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN M'ĐRẮK) |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
22 |
603713200060 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH (BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN DTXD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG PTNT TỈNH ĐẮK LẮK) |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
23 |
603713200167 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THANH MẤN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
24 |
603713200169 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÙ HỮU THIỆN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
25 |
603713200435 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN QUÁ |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
26 |
603713200262 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HỮU CHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
27 |
603713200265 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN CAO NGUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
28 |
603713200270 |
10/07/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẾ |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
29 |
603713200001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG YẾN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
30 |
603713200002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH THÁI |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
31 |
603713200277 |
14/07/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
32 |
603713200006 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN ĐỨC DIỆP |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
33 |
603713200010 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ AN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
34 |
603713200392 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆT |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
35 |
603713200467 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y JĂN NIÊ |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
36 |
603713200301 |
23/07/2020 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THÚY HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
37 |
603713200083 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ BÍCH NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
38 |
603713200084 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
39 |
603713200303 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
40 |
603713200091 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
41 |
603713200092 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
42 |
603713200307 |
30/07/2020 |
06/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
43 |
603713200308 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN TIÊN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
44 |
603713200309 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
45 |
603713200310 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
46 |
603713200311 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO THỊ TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
47 |
603713200093 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
48 |
603705200531 |
16/12/2020 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH |
|
49 |
603705200042 |
02/03/2020 |
11/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ TRƯƠNG TRỌNG HIỆP |
|
50 |
603705200165 |
02/06/2020 |
11/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ SỸ TAM |
|
51 |
603705200241 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG |
|
52 |
603705200043 |
04/03/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOA |
|
53 |
603705200243 |
05/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ TRANG |
|
54 |
603705200254 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI HOÀNG ANH TUẤN |
|
55 |
603705200003 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
56 |
603705200004 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HOÀNG CA |
|
57 |
603705200006 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO NGỌC NAM |
|
58 |
603705200007 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀO NGỌC NAM |
|
59 |
603705200008 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC NAM |
|
60 |
603705200009 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VÕ VĂN LỘC |
|
61 |
603705200394 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG ĐẮC VIỆT |
|
62 |
603705200395 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI ANH TUẤN |
|
63 |
603705200396 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI ANH TUẤN |
|
64 |
603705200397 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI ANH TUẤN |
|
65 |
603705200453 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
|
66 |
603705200454 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
|
67 |
603705200045 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN KHƯƠNG |
|
68 |
603705200027 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỚC |
|
69 |
603705200047 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
|
70 |
603705200015 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
|
71 |
603705200029 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LUÂN |
|
72 |
603705200030 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH MINH ANH |
|
73 |
603705200093 |
13/04/2020 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠI |
|
74 |
603705200280 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ MINH TÂM |
|
75 |
603705200141 |
14/05/2020 |
25/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠI |
|
76 |
603705200017 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM CÔNG PHƯƠNG |
|
77 |
603705200198 |
15/07/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN KHÁNG |
|
78 |
603705200018 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
79 |
603705200020 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ MÃO |
|
80 |
603705200202 |
16/07/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VĂN TẤN PHÁT |
|
81 |
603705190310 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ MINH TÂM |
|
82 |
603705200021 |
17/01/2020 |
04/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
83 |
603705200097 |
17/04/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ TRANG |
|
84 |
603705200181 |
17/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG SỸ |
|
85 |
603705190318 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
86 |
603705190322 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRẦN PHI VÂN |
|
87 |
603705200148 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
88 |
603705200023 |
21/01/2020 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN HIỆP |
|
89 |
603705200209 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỖ VIẾT LÂM |
|
90 |
603705200109 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ CÔNG HƯNG |
|
91 |
603705200034 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
|
92 |
603705200036 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUANG SÁNG |
|
93 |
603705200113 |
24/04/2020 |
05/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THANH ĐÔ |
|
94 |
603705200297 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
|
95 |
603705200366 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
|
96 |
603705190329 |
26/12/2019 |
07/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ ĐỨC SÁU |
|
97 |
603705200041 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ MINH TÂM |
|
98 |
603705200114 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ PHAN TRIẾT |
|
99 |
603705200157 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỖ VIẾT LÂM |
|
100 |
603705200121 |
29/04/2020 |
12/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠI |
|
101 |
603705200186 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH |
|
102 |
603705200228 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỖ VIẾT LÂM |
|
103 |
603701201577 |
02/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH LỊCH |
|
104 |
603701201580 |
02/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
|
105 |
603701201576 |
02/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THANH HIẾU |
|
106 |
603701201582 |
02/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
|
107 |
603701201587 |
03/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN NGỌC |
|
108 |
603701201593 |
03/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THÀNH |
|
109 |
603701201594 |
03/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ HOA |
|
110 |
603701201322 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÚ |
|
111 |
603701201323 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔN NỮ YẾN NHI |
|
112 |
603701201306 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐĂNG KHOA |
|
113 |
603701201319 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HƯNG |
|
114 |
603701201318 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HUY QUẢNG |
|
115 |
603701201347 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN |
|
116 |
603701201314 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG THỐNG |
|
117 |
603701201339 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THU GIANG |
|
118 |
603701201344 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THÙY BÍCH NGÂN |
|
119 |
603701201284 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN BA |
|
120 |
603701201325 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÌNH TRỌNG |
|
121 |
603701201326 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
122 |
603701201321 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
123 |
603701201591 |
06/07/2020 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
|
124 |
603701201607 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
125 |
603701201617 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
|
126 |
603701201618 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LIÊN |
|
127 |
603701200942 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
TRẦN THỊ TẤN |
|
128 |
603701200983 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
CAO THỊ MỸ LOAN |
|
129 |
603701201032 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÂN |
|
130 |
603701200987 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM THÀNH NAM |
|
131 |
603701200997 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HỒ VĂN VŨ |
|
132 |
603701201022 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU HOA |
|
133 |
603701201023 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
|
134 |
603701201027 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
|
135 |
603701200989 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
VÕ THỊ TƯỜNG VY |
|
136 |
603701201054 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HỒ MINH LÀNH |
|
137 |
603701201062 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y WANG NIÊ |
|
138 |
603701201067 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SÔN BYA |
|
139 |
603701201395 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
|
140 |
603701201379 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
141 |
603701201331 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H' LI WER NIÊ BUÔN RÍT |
|
142 |
603701201391 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
|
143 |
603701201386 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN |
|
144 |
603701201387 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ KHUYÊN |
|
145 |
603701201394 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH ANH |
|
146 |
603701201334 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẬU THỊ TÂM |
|
147 |
603701201385 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH HỒNG PHÚC |
|
148 |
603701201336 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG HẠNH NIÊKDĂM |
|
149 |
603701201337 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
|
150 |
603701201341 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH |
|
151 |
603701201352 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀM |
|
152 |
603701201345 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN HẢI LONG |
|
153 |
603701201279 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ HẠNH |
|
154 |
603701201356 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG TẤN THANH |
|
155 |
603701201361 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LĂNG THỊ THANH HIỀN |
|
156 |
603701201359 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THẾ HÙNG |
|
157 |
603701201403 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ QUỲNH HƯƠNG |
|
158 |
603701201353 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG VĂN Ớ |
|
159 |
603701201360 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG |
|
160 |
603701201367 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
|
161 |
603701201370 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC HOÀNG |
|
162 |
603701201374 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TỐNG HUY |
|
163 |
603701201378 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ VĂN SOẠN |
|
164 |
603701201382 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y KUĂN BYĂ |
|
165 |
603701201383 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
|
166 |
603701201354 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI ANH |
|
167 |
603701201423 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO THỊ PHÚC HƯỜNG |
|
168 |
603701201405 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM NGỌC ANH |
|
169 |
603701201429 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y LƯU AYUN |
|
170 |
603701201412 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI THUỲ TRANG |
|
171 |
603701201411 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI VŨ TƯỜNG |
|
172 |
603701201409 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
|
173 |
603701201402 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM QUANG NGHĨA |
|
174 |
603701201404 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI KIM THẢO |
|
175 |
603701201398 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA MY |
|
176 |
603701201406 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH HOÀNG HOÀ HIỆP |
|
177 |
603701201393 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG |
|
178 |
603701201401 |
12/06/2020 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H LIANG ÊBAN |
|
179 |
603701201348 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THÀNH NGUYÊN |
|
180 |
603701201358 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
181 |
603701201619 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SIÊNG NIÊ |
|
182 |
603701201620 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH MINH THƯƠNG |
|
183 |
603701201621 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI ĐÔNG |
|
184 |
603701201623 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ MÍ MUA |
|
185 |
603701201624 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TOÀN |
|
186 |
603701201625 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LINH |
|
187 |
603701201626 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DUK BYA |
|
188 |
603701201613 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI |
|
189 |
603701201608 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH THÀNH |
|
190 |
603701201632 |
15/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH DIỆU |
|
191 |
603701201634 |
16/07/2020 |
24/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
192 |
603701201640 |
16/07/2020 |
24/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
H NAI NIÊ |
|
193 |
603701201647 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRƯƠNG |
|
194 |
603701201651 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
195 |
603701201652 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐÀO THỊ HIỀN |
|
196 |
603701201636 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN NHẬT KHAI |
|
197 |
603701201633 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC |
|
198 |
603701201635 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG MINH HẢI |
|
199 |
603701201641 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH TÂM |
|
200 |
603701201643 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN TRÀ MY |
|
201 |
603701201644 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN THỊ TRINH |
|
202 |
603701201645 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VÕ SĨ HÙNG |
|
203 |
603701201646 |
17/07/2020 |
27/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG THANH HẢO |
|
204 |
603701201696 |
17/08/2020 |
14/09/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LĨNH |
|
205 |
603701201601 |
17/08/2020 |
14/09/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
AI SA PỐC |
|
206 |
603701201602 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y THOM BYĂ |
|
207 |
603701201687 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG |
|
208 |
603701201686 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HÀ PHƯƠNG |
|
209 |
603701201672 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH VĂN TUẤN |
|
210 |
603701200872 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÂU THỊ HẢI |
|
211 |
603701201213 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HỒNG NHUNG |
|
212 |
603701201236 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DOANH |
|
213 |
603701201654 |
20/07/2020 |
28/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRẦN ÁI |
|
214 |
603701201605 |
20/07/2020 |
28/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ VĂN NGHĨA |
|
215 |
603701201656 |
20/07/2020 |
28/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VOONG LẦU KIẾU |
|
216 |
603701201209 |
29/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHÍCH |
|
217 |
603701201305 |
29/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TRUNG |
|
218 |
603701201127 |
29/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|