1 |
000.00.64.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI THỊ TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
2 |
000.24.64.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
H NUI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
3 |
000.24.64.H15-200601-0002 |
01/06/2020 |
09/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
H TIH BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
4 |
000.00.64.H15-200601-0004 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
5 |
000.00.64.H15-200601-0005 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
6 |
000.00.64.H15-200601-0006 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ TẤM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
7 |
000.00.64.H15-200601-0007 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ QUANG MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
8 |
000.00.64.H15-200601-0008 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI THỊ CHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
9 |
000.00.64.H15-200601-0009 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H DJUAR ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
10 |
000.00.64.H15-200601-0012 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
11 |
000.00.64.H15-200601-0013 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H LIÂO NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
12 |
000.00.64.H15-200601-0014 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ DUY CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
13 |
000.20.64.H15-200601-0015 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
H NIA ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
14 |
000.00.64.H15-200601-0018 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
15 |
000.00.64.H15-200601-0019 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y HƠNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
16 |
000.00.64.H15-200601-0020 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y TĬN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
17 |
000.00.64.H15-200701-0005 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO THỊ THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
18 |
000.00.64.H15-200701-0008 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
19 |
000.00.64.H15-200701-0009 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
20 |
000.00.64.H15-200901-0013 |
01/09/2020 |
07/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN PHI LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
21 |
000.00.64.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
H EM NIÊ KDĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
22 |
000.00.64.H15-200102-0004 |
02/01/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
H YŎK AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
23 |
000.00.64.H15-200102-0005 |
02/01/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
H YŎK AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
24 |
000.00.64.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HUỲNH QUỐC SƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
25 |
000.00.64.H15-200602-0007 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H HƯƠNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
26 |
000.00.64.H15-200602-0008 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
27 |
000.00.64.H15-200602-0009 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
28 |
000.00.64.H15-200602-0010 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ MINH PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
29 |
000.00.64.H15-200602-0011 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
30 |
000.00.64.H15-200602-0012 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ MINH PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
31 |
000.00.64.H15-200602-0029 |
02/06/2020 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐƯỜNG VĂN ĐẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
32 |
000.00.64.H15-200602-0033 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÀN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
33 |
000.00.64.H15-200702-0002 |
02/07/2020 |
06/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KHÊÑ ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
34 |
000.00.64.H15-200702-0012 |
02/07/2020 |
06/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
35 |
000.00.64.H15-200702-0013 |
02/07/2020 |
06/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LAM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
36 |
000.00.64.H15-201102-0001 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHÌU QUÝ VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
37 |
000.00.64.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
Y YÊM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
38 |
000.00.64.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
Y YÊM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
39 |
000.00.64.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
Y YÊM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
40 |
000.00.64.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THƯƠNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
41 |
000.00.64.H15-200103-0005 |
03/01/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
42 |
000.00.64.H15-200603-0003 |
03/06/2020 |
08/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
43 |
000.00.64.H15-200703-0001 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH ANH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
44 |
000.00.64.H15-200703-0004 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
45 |
000.24.64.H15-200703-0020 |
03/07/2020 |
12/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
Y BLING ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
46 |
000.00.64.H15-200703-0007 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
47 |
000.00.64.H15-200703-0015 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
48 |
000.00.64.H15-200803-0009 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
49 |
000.00.64.H15-200803-0008 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT BÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
50 |
000.00.64.H15-201103-0001 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐÔI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
51 |
000.00.64.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
Y WEL AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
52 |
000.30.64.H15-200504-0001 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
Y BLIU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
53 |
000.00.64.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN NHUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
54 |
000.00.64.H15-200504-0004 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
55 |
000.00.64.H15-200504-0005 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
56 |
000.00.64.H15-200504-0009 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ GIÁM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
57 |
000.00.64.H15-200504-0010 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ GIÁM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
58 |
000.00.64.H15-200504-0011 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
59 |
000.00.64.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ MINH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
60 |
000.00.64.H15-200604-0004 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
MAI XUÂN ĐÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
61 |
000.00.64.H15-200604-0005 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
MAI XUÂN ĐÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
62 |
000.00.64.H15-200604-0006 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN BÉ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
63 |
000.00.64.H15-200604-0014 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y KER ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
64 |
000.00.64.H15-200604-0015 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y BROA NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
65 |
000.36.64.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
14/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM MI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
66 |
000.36.64.H15-200904-0002 |
04/09/2020 |
14/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÕ THỊ KIỀU HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
67 |
000.36.64.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
14/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
68 |
000.36.64.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
14/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
69 |
000.00.64.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN HƯNG THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
70 |
000.00.64.H15-200205-0003 |
05/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y YŎI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
71 |
000.00.64.H15-200205-0004 |
05/02/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
72 |
000.00.64.H15-200205-0005 |
05/02/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
73 |
000.24.64.H15-200505-0005 |
05/05/2020 |
12/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
MAI THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
74 |
000.00.64.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THANH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
75 |
000.24.64.H15-200505-0014 |
05/05/2020 |
12/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
H LUIN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
76 |
000.00.64.H15-200505-0002 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H YŎK AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
77 |
000.00.64.H15-200505-0003 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H YŎK AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
78 |
000.00.64.H15-200505-0006 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
79 |
000.24.64.H15-200505-0023 |
05/05/2020 |
12/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
LƯU THÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
80 |
000.24.64.H15-200505-0025 |
05/05/2020 |
12/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
81 |
000.24.64.H15-200505-0028 |
05/05/2020 |
12/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
LƯU THÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
82 |
000.00.64.H15-200505-0022 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
83 |
000.00.64.H15-200505-0023 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
84 |
000.00.64.H15-200505-0024 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
85 |
000.00.64.H15-200605-0003 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H BUL NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
86 |
000.00.64.H15-200605-0004 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
87 |
000.00.64.H15-200605-0008 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H BLIT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
88 |
000.00.64.H15-200805-0008 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ANH DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
89 |
000.00.64.H15-201005-0008 |
05/10/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NIÊU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
90 |
000.00.64.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
27/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
91 |
000.00.64.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
92 |
000.00.64.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
H CIA AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
93 |
000.00.64.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
MAI THỊ LOAN QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
94 |
000.00.64.H15-200506-0004 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐOÀN ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
95 |
000.00.64.H15-200506-0017 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y WŨNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
96 |
000.00.64.H15-200506-0018 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ÐIỂU XÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
97 |
000.00.64.H15-200506-0020 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y LIN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
98 |
000.22.64.H15-200506-0012 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
Y KHEO KĐOH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
99 |
000.22.64.H15-200506-0011 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TỐN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
100 |
000.00.64.H15-200506-0021 |
06/05/2020 |
27/05/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
101 |
000.00.64.H15-200506-0022 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THẾ SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
102 |
000.30.64.H15-200506-0003 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
H MUNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
103 |
000.00.64.H15-200506-0023 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BẢO THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
104 |
000.00.64.H15-200806-0009 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
105 |
000.00.64.H15-200806-0012 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
MAI TRƯỜNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
106 |
000.00.64.H15-200806-0013 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H OANH ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
107 |
000.00.64.H15-200806-0014 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H OANH ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
108 |
000.00.64.H15-200806-0015 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H OANH ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
109 |
000.00.64.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRƯƠNG ĐĂNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
110 |
000.00.64.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRƯƠNG ĐĂNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
111 |
000.00.64.H15-200107-0008 |
07/01/2020 |
16/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
Y HƠNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
112 |
000.00.64.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
113 |
000.00.64.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
114 |
000.00.64.H15-201007-0028 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THANH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
115 |
000.00.64.H15-201007-0029 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
116 |
000.00.64.H15-200108-0007 |
08/01/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
H MARI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
117 |
000.00.64.H15-200408-0001 |
08/04/2020 |
22/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
118 |
000.00.64.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
119 |
000.00.64.H15-200508-0006 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỒ SỸ MÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
120 |
000.00.64.H15-200508-0007 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN TRUNG ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
121 |
000.00.64.H15-200508-0008 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG THẾ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
122 |
000.00.64.H15-200508-0009 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI PHẠM HẢI MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
123 |
000.00.64.H15-200508-0010 |
08/05/2020 |
29/05/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
124 |
000.00.64.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
125 |
000.00.64.H15-200608-0003 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
126 |
000.00.64.H15-200608-0004 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
127 |
000.00.64.H15-200608-0007 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
128 |
000.00.64.H15-200608-0006 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
129 |
000.00.64.H15-200608-0005 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRÂN THỊ LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
130 |
000.24.64.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
16/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
131 |
000.24.64.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
16/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
132 |
000.00.64.H15-200608-0015 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
133 |
000.00.64.H15-200608-0016 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
134 |
000.00.64.H15-200608-0021 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
135 |
000.00.64.H15-200608-0024 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
136 |
000.00.64.H15-200908-0005 |
08/09/2020 |
06/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN NHUẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
137 |
000.00.64.H15-200908-0006 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
138 |
000.00.64.H15-200908-0007 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
139 |
000.00.64.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
140 |
000.00.64.H15-200109-0008 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
141 |
000.00.64.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LUÂN THANH THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
142 |
000.00.64.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHÂU THỊ NGỌC ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
143 |
000.00.64.H15-200609-0004 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
144 |
000.00.64.H15-200609-0005 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y LY NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
145 |
000.00.64.H15-200609-0006 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ DUY CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
146 |
000.00.64.H15-200609-0007 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
147 |
000.00.64.H15-200609-0008 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG DUY THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
148 |
000.00.64.H15-200609-0017 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯU THỊ NGỤ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
149 |
000.00.64.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
H TEUH AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
150 |
000.00.64.H15-200709-0006 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y HƠNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
151 |
000.00.64.H15-200709-0014 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
H DIR KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
152 |
000.00.64.H15-200709-0018 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
H ĐÊ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
153 |
000.00.64.H15-200908-0008 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
154 |
000.00.64.H15-200210-0004 |
10/02/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
Y KHIÊN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
155 |
000.00.64.H15-200210-0012 |
10/02/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
H MARI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
156 |
000.00.64.H15-200610-0004 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN TẤT VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
157 |
000.00.64.H15-200610-0005 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN TẤT VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
158 |
000.00.64.H15-200610-0006 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN TẤT VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
159 |
000.00.64.H15-200610-0007 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN TẤT VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
160 |
000.00.64.H15-200610-0008 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN TẤT VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
161 |
000.00.64.H15-200610-0009 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
162 |
000.00.64.H15-200610-0010 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN TẤT VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
163 |
000.00.64.H15-200610-0011 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
164 |
000.00.64.H15-200610-0012 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
165 |
000.00.64.H15-200610-0013 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
166 |
000.00.64.H15-200610-0015 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y NGUYÊN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
167 |
000.00.64.H15-200610-0017 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
168 |
000.00.64.H15-200610-0019 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
169 |
000.00.64.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NỀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
170 |
000.00.64.H15-200910-0002 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
171 |
000.36.64.H15-200910-0010 |
10/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM MI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
172 |
000.36.64.H15-200910-0011 |
10/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ THỊ KIỀU HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
173 |
000.36.64.H15-200910-0012 |
10/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
174 |
000.36.64.H15-200910-0013 |
10/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
175 |
000.00.64.H15-201210-0002 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG XA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
176 |
000.00.64.H15-201210-0003 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
177 |
000.00.64.H15-201210-0004 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THANH TỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
178 |
000.00.64.H15-201210-0005 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
179 |
000.00.64.H15-201210-0006 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
180 |
000.00.64.H15-201210-0007 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
181 |
000.00.64.H15-201210-0008 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN BÌNH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
182 |
000.00.64.H15-201210-0010 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG LONG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
183 |
000.00.64.H15-201210-0011 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
184 |
000.00.64.H15-201210-0012 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
185 |
000.00.64.H15-201210-0013 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN NGỌC ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
186 |
000.00.64.H15-201210-0014 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VIẾT SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
187 |
000.00.64.H15-201210-0017 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
188 |
000.00.64.H15-201210-0018 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
189 |
000.00.64.H15-201210-0019 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
190 |
000.00.64.H15-201210-0016 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
191 |
000.00.64.H15-201210-0020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
192 |
000.00.64.H15-201210-0021 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
193 |
000.00.64.H15-200311-0005 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH DANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
194 |
000.00.64.H15-200510-0001 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
195 |
000.00.64.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI TẤN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
196 |
000.24.64.H15-200511-0020 |
11/05/2020 |
18/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRẦN CHÍ CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
197 |
000.00.64.H15-200511-0006 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
198 |
000.00.64.H15-200511-0009 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
199 |
000.00.64.H15-200511-0010 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y SOK BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
200 |
000.34.64.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
18/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
H YUI MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
201 |
000.34.64.H15-200511-0002 |
11/05/2020 |
18/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
Y MUT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
202 |
000.34.64.H15-200511-0003 |
11/05/2020 |
18/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
Y BROK HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
203 |
000.34.64.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
18/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
Y BLAI HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
204 |
000.34.64.H15-200511-0005 |
11/05/2020 |
18/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
Y NỠ AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
205 |
000.34.64.H15-200511-0006 |
11/05/2020 |
18/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
H BŨT ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
206 |
000.00.64.H15-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
207 |
000.00.64.H15-200611-0010 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN DUY THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
208 |
000.00.64.H15-200611-0012 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THÀNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
209 |
000.00.64.H15-200611-0013 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ BÁ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
210 |
000.00.64.H15-200611-0017 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
211 |
000.00.64.H15-200611-0018 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
212 |
000.00.64.H15-200611-0020 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ MINH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
213 |
000.00.64.H15-200611-0021 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
THÁI NGỌC THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
214 |
000.00.64.H15-200811-0007 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
215 |
000.00.64.H15-200811-0011 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HUỲNH TẤN LIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
216 |
000.22.64.H15-200811-0005 |
11/08/2020 |
21/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
217 |
000.22.64.H15-200811-0004 |
11/08/2020 |
21/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
Y HOANG KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
218 |
000.22.64.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
21/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
Y ALY MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
219 |
000.22.64.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
21/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TÔ THỊ BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
220 |
000.22.64.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
21/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
H NUAT AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
221 |
000.00.64.H15-200811-0014 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ HUY DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
222 |
000.00.64.H15-200911-0002 |
11/09/2020 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THANH LÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
223 |
000.00.64.H15-201211-0003 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
224 |
000.00.64.H15-201211-0005 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THANH THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
225 |
000.00.64.H15-201211-0006 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
226 |
000.00.64.H15-201211-0007 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
227 |
000.00.64.H15-201211-0009 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG MINH CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
228 |
000.00.64.H15-201211-0013 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DIỆP ĐÌNH PHÁT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
229 |
000.00.64.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÌU CẮM HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
230 |
000.27.64.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
H THĂOH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
231 |
000.27.64.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
232 |
000.27.64.H15-200512-0003 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
H PRỮ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
233 |
000.27.64.H15-200512-0004 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
H UÔN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
234 |
000.27.64.H15-200512-0005 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y KƠK MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
235 |
000.27.64.H15-200512-0006 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
236 |
000.27.64.H15-200512-0007 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
237 |
000.27.64.H15-200512-0008 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
H VĂN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
238 |
000.27.64.H15-200512-0009 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
H MÊ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
239 |
000.27.64.H15-200512-0010 |
12/05/2020 |
19/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y DUNG MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
240 |
000.00.64.H15-200512-0005 |
12/05/2020 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
241 |
000.00.64.H15-200512-0006 |
12/05/2020 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
242 |
000.00.64.H15-200512-0008 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC ĐẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
243 |
000.00.64.H15-200612-0003 |
12/06/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÝ NGỌC THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
244 |
000.00.64.H15-200612-0007 |
12/06/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LINH A TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
245 |
000.00.64.H15-200612-0013 |
12/06/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
246 |
000.00.64.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
247 |
000.00.64.H15-200812-0006 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CHÂU MINH LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
248 |
000.00.64.H15-200812-0010 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG MẰN PHU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
249 |
000.00.64.H15-201012-0008 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI TRỌNG MẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
250 |
000.00.64.H15-201012-0009 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CÔNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
251 |
000.00.64.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
31/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
H LE ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
252 |
000.00.64.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
H LE ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
253 |
000.00.64.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
31/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
H LE ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
254 |
000.00.64.H15-200113-0007 |
13/01/2020 |
31/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
H LE ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
255 |
000.00.64.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
31/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
LÊ VĂN CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
256 |
000.00.64.H15-200113-0010 |
13/01/2020 |
31/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
H YAO AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
257 |
000.00.64.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
23/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
CAO THỊ KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
258 |
000.00.64.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RUI AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
259 |
000.00.64.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
HUỲNH MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
260 |
000.00.64.H15-200513-0003 |
13/05/2020 |
21/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙ QUANG NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
261 |
000.00.64.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
262 |
000.00.64.H15-200513-0005 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
263 |
000.00.64.H15-200513-0006 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
264 |
000.00.64.H15-200513-0007 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ THÁI HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
265 |
000.21.64.H15-200513-0002 |
13/05/2020 |
20/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
266 |
000.00.64.H15-200513-0008 |
13/05/2020 |
21/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
267 |
000.00.64.H15-200513-0009 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
268 |
000.00.64.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
269 |
000.20.64.H15-200813-0002 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM THỊ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
270 |
000.20.64.H15-200813-0003 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM THỊ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
271 |
000.20.64.H15-200813-0004 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H ANH ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
272 |
000.20.64.H15-200813-0005 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H YOK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
273 |
000.20.64.H15-200813-0006 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H LY WER ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
274 |
000.20.64.H15-200813-0007 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H LY WER ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
275 |
000.20.64.H15-200813-0008 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HÀ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
276 |
000.20.64.H15-200813-0009 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H CHINH ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
277 |
000.20.64.H15-200813-0010 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H RƯM HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
278 |
000.30.64.H15-200813-0002 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H NHIÊN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
279 |
000.30.64.H15-200813-0003 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y NUK MJAO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
280 |
000.30.64.H15-200813-0004 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y KMLÔ MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
281 |
000.30.64.H15-200813-0005 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H NƠN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
282 |
000.30.64.H15-200813-0006 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y MI KA NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
283 |
000.30.64.H15-200813-0007 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐINH VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
284 |
000.30.64.H15-200813-0008 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
285 |
000.30.64.H15-200813-0009 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y RĂK KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
286 |
000.30.64.H15-200813-0010 |
13/08/2020 |
23/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H JUA NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
287 |
000.00.64.H15-200813-0009 |
13/08/2020 |
18/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÀN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
288 |
000.00.64.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H JUAL NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
289 |
000.00.64.H15-201013-0004 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
290 |
000.00.64.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
01/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
291 |
000.00.64.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
01/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
Y NGUYÊN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
292 |
000.00.64.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
01/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
Y NGUYÊN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
293 |
000.00.64.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
01/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
Y HIN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
294 |
000.00.64.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
295 |
000.00.64.H15-200514-0003 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ THUỶ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
296 |
000.00.64.H15-200514-0004 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H BLIT AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
297 |
000.00.64.H15-200514-0005 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MINH NĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
298 |
000.00.64.H15-200514-0006 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
299 |
000.00.64.H15-200514-0007 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y KHAN ÊNUÔL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
300 |
000.00.64.H15-200514-0009 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
301 |
000.00.64.H15-200514-0011 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI XUÂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
302 |
000.00.64.H15-200714-0008 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
303 |
000.00.64.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LA THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
304 |
000.00.64.H15-200814-0003 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯU MINH TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
305 |
000.00.64.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
306 |
000.00.64.H15-201014-0006 |
14/10/2020 |
22/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÔ THỊ SEN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
307 |
000.00.64.H15-201214-0002 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
308 |
000.00.64.H15-201214-0003 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN NGANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
309 |
000.00.64.H15-201214-0004 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
310 |
000.00.64.H15-201214-0005 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ GIA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
311 |
000.00.64.H15-201214-0006 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
312 |
000.00.64.H15-201214-0009 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG THẦM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
313 |
000.00.64.H15-201214-0012 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN SÚNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
314 |
000.00.64.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
03/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
HỒ NGỌC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
315 |
000.00.64.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
19/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
316 |
000.00.64.H15-200515-0005 |
15/05/2020 |
19/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
317 |
000.00.64.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
318 |
000.00.64.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
319 |
000.00.64.H15-200615-0004 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H RIEC ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
320 |
000.00.64.H15-200615-0005 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H YĂO ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
321 |
000.00.64.H15-200615-0007 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
322 |
000.00.64.H15-200715-0007 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ MỘNG LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
323 |
000.00.64.H15-200715-0006 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN BẢO HÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
324 |
000.00.64.H15-200715-0009 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI ĐỨC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
325 |
000.00.64.H15-200715-0011 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
326 |
000.00.64.H15-200715-0012 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
327 |
000.00.64.H15-200715-0013 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
328 |
000.00.64.H15-200915-0015 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
329 |
000.00.64.H15-200915-0017 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
330 |
000.00.64.H15-200915-0019 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
331 |
000.20.64.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H ƯNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
332 |
000.20.64.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H RƯNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
333 |
000.20.64.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H NGUÔN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
334 |
000.00.64.H15-201015-0002 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ NGỌC HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
335 |
000.24.64.H15-200316-0017 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
H BEO KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
336 |
000.00.64.H15-200316-0006 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÂM THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
337 |
000.00.64.H15-200415-0001 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ HOÀNG ĐỨC UY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
338 |
000.00.64.H15-200415-0002 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
339 |
000.34.64.H15-200416-0012 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
Y PUN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
340 |
000.34.64.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
H MRI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
341 |
000.34.64.H15-200416-0014 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
H NIN HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
342 |
000.34.64.H15-200416-0015 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
H YUÊL AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
343 |
000.00.64.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
344 |
000.00.64.H15-200616-0004 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
345 |
000.00.64.H15-200616-0009 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H YUÔM BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
346 |
000.00.64.H15-200616-0010 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
QUÁCH ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
347 |
000.00.64.H15-200616-0011 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
348 |
000.00.64.H15-200616-0013 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
349 |
000.00.64.H15-200616-0027 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN GẤM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
350 |
000.00.64.H15-200616-0028 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
351 |
000.00.64.H15-200616-0029 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ ĐÌNH KHÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
352 |
000.00.64.H15-200716-0020 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THU SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
353 |
000.00.64.H15-200716-0030 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
354 |
000.00.64.H15-201016-0001 |
16/10/2020 |
26/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
355 |
000.00.64.H15-201016-0002 |
16/10/2020 |
26/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
356 |
000.00.64.H15.16.12.19.003 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐOÀN CÔNG THỤ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
357 |
000.00.64.H15.16.12.19.011 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
358 |
000.00.64.H15.16.12.19.012 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
359 |
000.00.64.H15.16.12.19.015 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÊ ĐĂNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
360 |
000.00.64.H15.16.12.19.016 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
361 |
000.00.64.H15-200217-0005 |
17/02/2020 |
14/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
PHÙNG DUY TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
362 |
000.00.64.H15-200217-0008 |
17/02/2020 |
14/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
H' LINH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
363 |
000.21.64.H15-200417-0007 |
17/04/2020 |
24/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ VĂN NON |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
364 |
000.00.64.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H LŬ ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
365 |
000.00.64.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
366 |
000.00.64.H15-200617-0004 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HĨU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
367 |
000.00.64.H15-200617-0005 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
368 |
000.00.64.H15-200817-0004 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
369 |
000.00.64.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LƯU VĂN CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
370 |
000.00.64.H15.17.12.19.002 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LƯU VĂN CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
371 |
000.00.64.H15.17.12.19.007 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
MAI VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
372 |
000.00.64.H15.17.12.19.008 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
373 |
000.00.64.H15.17.12.19.009 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
374 |
000.00.64.H15.17.12.19.010 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÉ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
375 |
000.00.64.H15.17.12.19.011 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHÙNG DUY THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
376 |
000.00.64.H15.17.12.19.012 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHAN XUÂN LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
377 |
000.00.64.H15.17.12.19.014 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
378 |
000.00.64.H15-201217-0008 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H PI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
379 |
000.22.64.H15-200318-0003 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
380 |
000.22.64.H15-200318-0004 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
H NHAT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
381 |
000.00.64.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM MINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
382 |
000.00.64.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM MINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
383 |
000.00.64.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y RUBI AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
384 |
000.20.64.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H YIM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
385 |
000.20.64.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H YIM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
386 |
000.20.64.H15-200518-0003 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H JHAT HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
387 |
000.20.64.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H JHAT HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
388 |
000.20.64.H15-200518-0005 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
389 |
000.20.64.H15-200518-0006 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
390 |
000.20.64.H15-200518-0007 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
391 |
000.20.64.H15-200518-0008 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H DI ĂT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
392 |
000.20.64.H15-200518-0009 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H BING NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
393 |
000.20.64.H15-200518-0010 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
H BING NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
394 |
000.00.64.H15-200518-0006 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H YÊ MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
395 |
000.20.64.H15-200518-0011 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
Y PRŨM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
396 |
000.20.64.H15-200518-0012 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
HUỲNH NGỌC CHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
397 |
000.00.64.H15-200518-0007 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y YÔ ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
398 |
000.00.64.H15-200518-0009 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
399 |
000.00.64.H15-200518-0010 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
400 |
000.00.64.H15-200518-0011 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
401 |
000.30.64.H15-200618-0005 |
18/06/2020 |
22/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
BÙI VĂN VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
402 |
000.30.64.H15-200618-0006 |
18/06/2020 |
22/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Y KÔP ÊNUÔL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
403 |
000.30.64.H15-200618-0007 |
18/06/2020 |
22/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Y DHUĂ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
404 |
000.22.64.H15-200618-0017 |
18/06/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
H JŨ KĐOH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
405 |
000.22.64.H15-200618-0016 |
18/06/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HỒ THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
406 |
000.22.64.H15-200618-0015 |
18/06/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
CAO THẾ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
407 |
000.22.64.H15-200618-0014 |
18/06/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
VÕ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
408 |
000.22.64.H15-200618-0013 |
18/06/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
H ĐĂM MJÂO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
409 |
000.00.64.H15-200818-0006 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI XUÂN QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
410 |
000.00.64.H15-200818-0007 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
411 |
000.00.64.H15-200818-0010 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
412 |
000.00.64.H15.18.12.19.002 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
Y DJƯNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
413 |
000.00.64.H15.18.12.19.008 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ DUY LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
414 |
000.00.64.H15.18.12.19.009 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SAO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
415 |
000.00.64.H15-201218-0014 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI QUỲNH DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
416 |
000.00.64.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
417 |
000.00.64.H15-200319-0010 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
Y HUÊČ ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
418 |
000.00.64.H15-200519-0001 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y BLIM BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
419 |
000.00.64.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNGTHỊ QUẾ TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
420 |
000.00.64.H15-200519-0004 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ THUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
421 |
000.00.64.H15-200519-0005 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
422 |
000.00.64.H15-200518-0008 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
423 |
000.00.64.H15-200618-0001 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ ANH DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
424 |
000.00.64.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ QUANG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
425 |
000.00.64.H15-200619-0006 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y RUBI AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
426 |
000.00.64.H15-200619-0007 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y RUBI AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
427 |
000.00.64.H15-200619-0011 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THANH CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
428 |
000.30.64.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H NHƯ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
429 |
000.30.64.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
Y PI TƠ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
430 |
000.30.64.H15-200819-0003 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
Y JÔN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
431 |
000.00.64.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUỐC TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
432 |
000.00.64.H15-201019-0003 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H MUT ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
433 |
000.00.64.H15-201019-0004 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THÁI HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
434 |
000.00.64.H15-201019-0006 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
435 |
000.00.64.H15.18.12.19.010 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ÔNG TRƯƠNG HOÀNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
436 |
000.00.64.H15.19.12.19.001 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHAN ANH NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
437 |
000.00.64.H15.19.12.19.002 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHAN QUỐC THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
438 |
000.00.64.H15.19.12.19.003 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
439 |
000.00.64.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
440 |
000.00.64.H15.19.12.19.005 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THUẬT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
441 |
000.00.64.H15.19.12.19.009 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
Y WŬNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
442 |
000.00.64.H15.19.12.19.010 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN NGỌC MÃN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
443 |
000.00.64.H15.19.12.19.011 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
444 |
000.00.64.H15.19.12.19.014 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VŨ THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
445 |
000.28.64.H15-200320-0003 |
20/03/2020 |
04/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
446 |
000.28.64.H15-200320-0002 |
20/03/2020 |
04/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
H BLÔK KSIU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
447 |
000.00.64.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
448 |
000.00.64.H15-200320-0003 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
ĐINH HOÀNG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
449 |
000.00.64.H15-200320-0004 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
ĐINH HOÀNG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
450 |
000.00.64.H15-200320-0007 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
Y KHAÑ ÊÑUÔL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
451 |
000.00.64.H15-200320-0008 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
452 |
000.00.64.H15-200320-0011 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
TRẦN VỸ LÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
453 |
000.00.64.H15-200320-0013 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
454 |
000.00.64.H15-200320-0014 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
455 |
000.22.64.H15-200420-0002 |
20/04/2020 |
01/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HỒ THỊ ĐỘ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
456 |
000.22.64.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
01/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
457 |
000.34.64.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
27/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
H YUÊL AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
458 |
000.34.64.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
27/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
Y NEN KĐOH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
459 |
000.00.64.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
460 |
000.00.64.H15-200520-0012 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ VĂN TÁM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
461 |
000.00.64.H15-200820-0004 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
462 |
000.00.64.H15-200820-0006 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TẰM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
463 |
000.00.64.H15-200820-0009 |
20/08/2020 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
464 |
000.00.64.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
28/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
465 |
000.00.64.H15.20.12.19.003 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
HÙYNH THỊ ANH KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
466 |
000.00.64.H15.20.12.19.004 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
467 |
000.00.64.H15.20.12.19.005 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
468 |
000.00.64.H15.20.12.19.006 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
469 |
000.00.64.H15.20.12.19.007 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐIỂU XÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
470 |
000.00.64.H15.20.12.19.008 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
471 |
000.00.64.H15.20.12.19.020 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
H MANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
472 |
000.00.64.H15.20.12.19.021 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
473 |
000.00.64.H15.20.12.19.030 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRỊNH VĂN LẮM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
474 |
000.00.64.H15-200121-0004 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
475 |
000.21.64.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
476 |
000.21.64.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN QUANG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
477 |
000.23.64.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
Y YU AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
478 |
000.21.64.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
HUỲNH THỊ LỆ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
479 |
000.23.64.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
H MIÊT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
480 |
000.21.64.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN THÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
481 |
000.23.64.H15-200421-0005 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
DDAONF VĂN ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
482 |
000.23.64.H15-200421-0006 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
483 |
000.23.64.H15-200421-0007 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
VÕ QUỐC LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
484 |
000.23.64.H15-200421-0008 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
H BLIR M LÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
485 |
000.23.64.H15-200421-0009 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
Y YU AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
486 |
000.24.64.H15-200421-0032 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
Y KUN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
487 |
000.24.64.H15-200421-0033 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
H BUN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
488 |
000.30.64.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
Y GHA KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
489 |
000.30.64.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
Y GHA KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
490 |
000.35.64.H15-200421-0016 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LÊ THỊ HẢO (15/10/1936) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
491 |
000.35.64.H15-200421-0017 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG QUÝ (20/6/1929) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
492 |
000.35.64.H15-200421-0018 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHAN THỊ HUY (01/01/1921) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
493 |
000.35.64.H15-200421-0019 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN (1979) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
494 |
000.35.64.H15-200421-0020 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NÔNG THỊ RỈNH (01/01/1955) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
495 |
000.35.64.H15-200421-0022 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LƯƠNG THỊ SIÊU (20/4/1940) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
496 |
000.00.64.H15-200521-0001 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ TIẾN KIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
497 |
000.00.64.H15-200521-0006 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ THỊ CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
498 |
000.00.64.H15-200521-0009 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
Y PRANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
499 |
000.00.64.H15-200521-0010 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
Y PRANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
500 |
000.36.64.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VÕ TƯƠNG DI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
501 |
000.36.64.H15-200721-0002 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
502 |
000.36.64.H15-200721-0005 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẬT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
503 |
000.36.64.H15-200721-0006 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
504 |
000.36.64.H15-200721-0007 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HỒ THỊ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
505 |
000.36.64.H15-200721-0008 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐỖ THỊ BƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
506 |
000.36.64.H15-200721-0009 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
507 |
000.36.64.H15-200721-0011 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
KIỀU XUÂN LẬP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
508 |
000.36.64.H15-200721-0012 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
509 |
000.36.64.H15-200721-0013 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
510 |
000.36.64.H15-200721-0014 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
511 |
000.36.64.H15-200721-0015 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HUỲNH HỒ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
512 |
000.00.64.H15-200721-0002 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
513 |
000.00.64.H15-200821-0004 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
514 |
000.00.64.H15-200821-0005 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
515 |
000.27.64.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H MAH AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
516 |
000.27.64.H15-200921-0002 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H LI DE AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
517 |
000.27.64.H15-200921-0003 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H KA RI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
518 |
000.27.64.H15-200921-0004 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H BẼ AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
519 |
000.27.64.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H UN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
520 |
000.27.64.H15-200921-0010 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
A GÊNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
521 |
000.27.64.H15-200921-0011 |
21/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
A KIÊR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
522 |
000.00.64.H15-201021-0002 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
523 |
000.00.64.H15-201021-0004 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NỞ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
524 |
000.00.64.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
Y KHEN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
525 |
000.00.64.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
Y RUAH BKÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
526 |
000.00.64.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH VĂN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
527 |
000.00.64.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
528 |
000.00.64.H15-200622-0009 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHIẾNG A LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
529 |
000.00.64.H15-200622-0038 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
530 |
000.00.64.H15-200622-0039 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN KHOÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
531 |
000.00.64.H15-200722-0003 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN LÊ LAM PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
532 |
000.00.64.H15-200722-0007 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
THÁI THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
533 |
000.00.64.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ ĐÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
534 |
000.00.64.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
535 |
000.00.64.H15-201022-0003 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
536 |
000.00.64.H15-201022-0004 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VƯƠNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
537 |
000.00.64.H15-201022-0006 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TOK BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
538 |
000.24.64.H15-200323-0020 |
23/03/2020 |
05/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
HUỲNH NGỌC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
539 |
000.24.64.H15-200323-0021 |
23/03/2020 |
05/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
540 |
000.24.64.H15-200323-0022 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
CHÌU ĐỨC LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
541 |
000.24.64.H15-200323-0023 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
TRIỆU TIẾN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
542 |
000.24.64.H15-200323-0024 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
LÊNH QUỐC HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
543 |
000.00.64.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
544 |
000.00.64.H15-200323-0006 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THUỶ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
545 |
000.00.64.H15-200323-0007 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
546 |
000.00.64.H15-200423-0008 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
547 |
000.36.64.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
04/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
LÊ CÔNG ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
548 |
000.36.64.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
04/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
HỒ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
549 |
000.36.64.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
ĐÀO QUỐC HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
550 |
000.00.64.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ BÁ HỮU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
551 |
000.00.64.H15-200623-0002 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
552 |
000.00.64.H15-200623-0003 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
553 |
000.00.64.H15-200623-0004 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H NƠT ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
554 |
000.00.64.H15-200723-0004 |
23/07/2020 |
27/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HỒ VIẾT SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
555 |
000.00.64.H15-201023-0001 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H WIL ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
556 |
000.00.64.H15-201023-0002 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H WIL ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
557 |
000.00.64.H15-201023-0003 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÔ THỊ TIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
558 |
000.00.64.H15-201023-0005 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÔ THỊ TIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
559 |
000.00.64.H15-201023-0009 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
560 |
000.00.64.H15-201023-0010 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MRĂT AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
561 |
000.00.64.H15.23.12.19.001 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
562 |
000.00.64.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
563 |
000.00.64.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
564 |
000.00.64.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
565 |
000.00.64.H15.23.12.19.006 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
566 |
000.00.64.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
567 |
000.32.64.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
568 |
000.00.64.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỰU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
569 |
000.32.64.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
570 |
000.32.64.H15-200324-0004 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
571 |
000.32.64.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
572 |
000.32.64.H15-200324-0006 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
573 |
000.22.64.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
574 |
000.32.64.H15-200324-0007 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
575 |
000.32.64.H15-200324-0008 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
576 |
000.32.64.H15-200324-0010 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
577 |
000.00.64.H15-200324-0004 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ VĂN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
578 |
000.32.64.H15-200324-0014 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
579 |
000.32.64.H15-200324-0015 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
580 |
000.00.64.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
581 |
000.00.64.H15-200324-0007 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
Y HAK ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
582 |
000.00.64.H15-200324-0010 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
CẢI MINH THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
583 |
000.00.64.H15-200524-0001 |
24/05/2020 |
05/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
584 |
000.00.64.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH KIÊN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
585 |
000.00.64.H15-200624-0002 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
586 |
000.00.64.H15-200624-0003 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH MINH THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
587 |
000.00.64.H15-200624-0004 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
588 |
000.00.64.H15-200624-0005 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ TẤN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
589 |
000.00.64.H15-200624-0008 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
590 |
000.00.64.H15-200624-0009 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
591 |
000.00.64.H15-200624-0011 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ HỮU TIẾP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
592 |
000.00.64.H15-200623-0005 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ SĨ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
593 |
000.00.64.H15-200724-0005 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
594 |
000.00.64.H15-200724-0006 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
595 |
000.00.64.H15-200724-0007 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
596 |
000.21.64.H15-200824-0005 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HUỲNH THỊ LAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
597 |
000.21.64.H15-200824-0006 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
598 |
000.21.64.H15-200824-0007 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VÕ PHƯỚC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
599 |
000.21.64.H15-200824-0008 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HUỲNH THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
600 |
000.21.64.H15-200824-0009 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
601 |
000.21.64.H15-200824-0010 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
602 |
000.00.64.H15-200824-0007 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN PHƯỚC SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
603 |
000.21.64.H15-200824-0011 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
604 |
000.21.64.H15-200824-0012 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
605 |
000.21.64.H15-200824-0013 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ CHINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
606 |
000.21.64.H15-200824-0014 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
607 |
000.21.64.H15-200824-0015 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
608 |
000.21.64.H15-200824-0024 |
24/08/2020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
609 |
000.00.64.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HUỲNH TẤN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
610 |
000.00.64.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
611 |
000.00.64.H15.24.12.19.002 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRIỆU VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
612 |
000.00.64.H15.24.12.19.003 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
THÁI THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
613 |
000.00.64.H15.24.12.19.011 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HOÀNG XUÂN CAO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
614 |
000.32.64.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
615 |
000.32.64.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
616 |
000.20.64.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
Y KRÔNG ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
617 |
000.00.64.H15-200325-0007 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
H DIỆP ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
618 |
000.00.64.H15-200325-0010 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
619 |
000.00.64.H15-200325-0012 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
620 |
000.30.64.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
A WĔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
621 |
000.36.64.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
BÙI THỊ TỴ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
622 |
000.36.64.H15-200325-0004 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
PHẠM VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
623 |
000.36.64.H15-200325-0005 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
MAI THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
624 |
000.36.64.H15-200325-0006 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
MAI VĂN THUẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
625 |
000.00.64.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
626 |
000.00.64.H15-200525-0008 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
12/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
627 |
000.00.64.H15-200525-0013 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Y AK MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
628 |
000.00.64.H15-200525-0014 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
629 |
000.00.64.H15-200525-0015 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
630 |
000.00.64.H15-200625-0004 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG NGUYỄN XUÂN HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
631 |
000.00.64.H15-200625-0005 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
632 |
000.00.64.H15-200625-0006 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI MINH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
633 |
000.00.64.H15-200625-0008 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HỮU THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
634 |
000.00.64.H15-200625-0009 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H JIH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
635 |
000.00.64.H15-200625-0010 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
636 |
000.00.64.H15-200625-0011 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐA ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
637 |
000.00.64.H15-200625-0012 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC VỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
638 |
000.00.64.H15-200625-0014 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H LĬ ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
639 |
000.00.64.H15-200625-0015 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H LĬ ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
640 |
000.00.64.H15-200625-0016 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ BÁ HỮU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
641 |
000.00.64.H15-200625-0017 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
642 |
000.00.64.H15-200625-0018 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN NGỌC SĨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
643 |
000.21.64.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
644 |
000.21.64.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGÔ THỊ NGÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
645 |
000.00.64.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
646 |
000.22.64.H15-200925-0004 |
25/09/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y NŨNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
647 |
000.22.64.H15-200925-0003 |
25/09/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
648 |
000.22.64.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y SOAT HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
649 |
000.22.64.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
650 |
000.00.64.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y ĐINH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
651 |
000.00.64.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y HIÊNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
652 |
000.00.64.H15.25.12.19.003 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y SOK BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
653 |
000.00.64.H15.25.12.19.005 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
H ROL NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
654 |
000.00.64.H15.25.12.19.006 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
PHAN THỊ HẠNH QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
655 |
000.00.64.H15.25.12.19.007 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN NGỌC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
656 |
000.00.64.H15.25.12.19.008 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TÔ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
657 |
000.00.64.H15.25.12.19.009 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TÔ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
658 |
000.00.64.H15.25.12.19.010 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TÔ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
659 |
000.00.64.H15.25.12.19.018 |
25/12/2019 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H ÑEP ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
660 |
000.00.64.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
13/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
LÊ VIẾT HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
661 |
000.00.64.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN KHA TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
662 |
000.00.64.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
ĐẶNG NHƯ Ý |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
663 |
000.00.64.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
LÊ NGỌC THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
664 |
000.00.64.H15-200326-0007 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ UYỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
665 |
000.00.64.H15-200326-0010 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
666 |
000.00.64.H15-200326-0012 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
667 |
000.00.64.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
668 |
000.00.64.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
30/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
669 |
000.00.64.H15-200526-0003 |
26/05/2020 |
30/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
670 |
000.00.64.H15-200526-0004 |
26/05/2020 |
30/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN CHÍ CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
671 |
000.00.64.H15-200526-0005 |
26/05/2020 |
30/06/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN CHÍ CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
672 |
000.00.64.H15-200626-0002 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
673 |
000.00.64.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
674 |
000.30.64.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
05/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
VI VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
675 |
000.30.64.H15-200626-0002 |
26/06/2020 |
05/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LƯƠNG THỊ CHAI LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
676 |
000.00.64.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YÊN ALIÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
677 |
000.00.64.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
678 |
000.00.64.H15.26.12.19.002 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
H YUỄ AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
679 |
000.00.64.H15.26.12.19.003 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHAN THANH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
680 |
000.00.64.H15.26.12.19.004 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
681 |
000.00.64.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN XUÂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
682 |
000.00.64.H15-200327-0002 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
BÙI VIỆT BA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
683 |
000.00.64.H15-200327-0003 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
684 |
000.00.64.H15-200327-0024 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
685 |
000.00.64.H15-200327-0025 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
PHẠM MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
686 |
000.34.64.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
Y RIĂ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
687 |
000.32.64.H15-200427-0014 |
27/04/2020 |
08/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VÕ THỊ LƯỢM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
688 |
000.32.64.H15-200427-0015 |
27/04/2020 |
08/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN MẸO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
689 |
000.00.64.H15-200427-0041 |
27/04/2020 |
03/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y NGAY ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
690 |
000.34.64.H15-200427-0002 |
27/04/2020 |
08/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
Y KẼ KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
691 |
000.00.64.H15-200426-0001 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
692 |
000.00.64.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
01/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
693 |
000.00.64.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
694 |
000.00.64.H15-200527-0008 |
27/05/2020 |
01/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
695 |
000.00.64.H15-200727-0008 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ MINH HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
696 |
000.00.64.H15-200825-0006 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
697 |
000.00.64.H15-200827-0006 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU NGỌC HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
698 |
000.00.64.H15-200827-0007 |
27/08/2020 |
02/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
699 |
000.00.64.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐINH BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
700 |
000.00.64.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRIỆU VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
701 |
000.00.64.H15-191227-0003 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ THỊ BƯỞI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
702 |
000.00.64.H15-191227-0004 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
703 |
000.00.64.H15-191227-0005 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRỊNH PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
704 |
000.00.64.H15-191227-0006 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
H LŨN KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
705 |
000.00.64.H15-191227-0007 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
706 |
000.00.64.H15-191227-0008 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN THANH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
707 |
000.00.64.H15-191227-0011 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
H NGA KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
708 |
000.00.64.H15-191227-0012 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
H NGA KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
709 |
000.00.64.H15-200428-0011 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
710 |
000.00.64.H15-200428-0012 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H ÑIÊNG HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
711 |
000.00.64.H15-200428-0014 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
712 |
000.00.64.H15-200528-0001 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TẠ THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
713 |
000.00.64.H15-200528-0002 |
28/05/2020 |
18/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
714 |
000.00.64.H15-200528-0005 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
715 |
000.00.64.H15-200528-0007 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN KHA TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
716 |
000.00.64.H15-200528-0008 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG NHƯ Ý |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
717 |
000.00.64.H15-200528-0009 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y KHƯƠNG BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
718 |
000.00.64.H15-200528-0010 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
719 |
000.00.64.H15-200528-0011 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
720 |
000.00.64.H15-200728-0006 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THỊ PHAN LÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
721 |
000.22.64.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
05/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
Y PIM KĐOH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
722 |
000.00.64.H15-200728-0009 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
723 |
000.36.64.H15-200828-0007 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ VĂN CẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
724 |
000.36.64.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
10/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
725 |
000.00.64.H15-200429-0006 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
726 |
000.00.64.H15-200429-0010 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
727 |
000.00.64.H15-200429-0014 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
728 |
000.00.64.H15-200429-0016 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RƯ ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
729 |
000.00.64.H15-200529-0010 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
730 |
000.00.64.H15-200529-0012 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
731 |
000.00.64.H15-200529-0013 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN CAO THẾ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
732 |
000.00.64.H15-200529-0014 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
733 |
000.00.64.H15-200529-0015 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
734 |
000.00.64.H15-200529-0016 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BUI QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
735 |
000.00.64.H15-200529-0017 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CAO MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
736 |
000.00.64.H15-200529-0019 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN XUÂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
737 |
000.00.64.H15-200629-0003 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
738 |
000.00.64.H15-200629-0004 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H BLUET BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
739 |
000.00.64.H15-200629-0012 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y KHEÑ AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
740 |
000.00.64.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGÔ VINH TRẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
741 |
000.00.64.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
742 |
000.00.64.H15-200729-0005 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ÑON ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
743 |
000.00.64.H15-200729-0006 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN TÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
744 |
000.00.64.H15-200729-0007 |
29/07/2020 |
19/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN MINH THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
745 |
000.23.64.H15-200929-0011 |
29/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H WEN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
746 |
000.23.64.H15-200929-0012 |
29/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ DIÊN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
747 |
000.23.64.H15-200929-0013 |
29/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H NGIĂK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
748 |
000.23.64.H15-200929-0014 |
29/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y NUINH AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
749 |
000.00.64.H15-200330-0009 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
750 |
000.00.64.H15-200330-0016 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
751 |
000.00.64.H15-200330-0010 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẠC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
752 |
000.00.64.H15-200330-0011 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
753 |
000.00.64.H15-200330-0012 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
754 |
000.00.64.H15-200330-0013 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THANH TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
755 |
000.00.64.H15-200330-0020 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
756 |
000.00.64.H15-200330-0021 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHAN XUÂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
757 |
000.00.64.H15-200330-0022 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHAN XUÂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
758 |
000.00.64.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
759 |
000.00.64.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
760 |
000.00.64.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
761 |
000.20.64.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
02/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
H RAN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
762 |
000.00.64.H15-200630-0014 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
763 |
000.00.64.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LƯU THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
764 |
000.00.64.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
765 |
000.00.64.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
Y WING NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
766 |
000.00.64.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
Y JEM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
767 |
000.00.64.H15-191230-0005 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
Y THIÊN ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
768 |
000.00.64.H15-191230-0006 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
H DJƯNG ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
769 |
000.00.64.H15-191230-0007 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
H DRIA ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
770 |
000.00.64.H15-191230-0008 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
771 |
000.00.64.H15-191230-0009 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHAN MINH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
772 |
000.00.64.H15-191230-0015 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐÀM THỊ SÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
773 |
000.00.64.H15-191230-0016 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÝ NAM PHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
774 |
000.00.64.H15-191230-0017 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÝ NAM PHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
775 |
000.00.64.H15-191230-0018 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÝ NAM PHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
776 |
000.00.64.H15-191230-0019 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÝ NAM PHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
777 |
000.00.64.H15-191230-0020 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÝ NAM PHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
778 |
000.00.64.H15-191230-0021 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
779 |
000.00.64.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
780 |
000.00.64.H15-200331-0002 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
781 |
000.00.64.H15-200331-0003 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
782 |
000.00.64.H15-200331-0004 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
H NƠT ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
783 |
000.00.64.H15-200331-0007 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÝ MẠNH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
784 |
000.00.64.H15-200331-0009 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
785 |
000.00.64.H15-200331-0011 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
786 |
000.00.64.H15-200331-0012 |
31/03/2020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
787 |
000.00.64.H15-200331-0016 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
Y PRAH AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
788 |
000.00.64.H15-200331-0017 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
HÀ THỊ LỰU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
789 |
000.00.64.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
790 |
000.00.64.H15-191231-0006 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
791 |
000.00.64.H15-191231-0007 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
792 |
000.00.64.H15-191231-0008 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
793 |
000.00.64.H15-191231-0009 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
Y THANH ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
794 |
000.00.64.H15-191231-0010 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
H LUAN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
795 |
000.00.64.H15-191231-0011 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
Y LUÔN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
796 |
000.00.64.H15-191231-0012 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
797 |
000.25.64.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RIET NIÊ |
UBND xã Cuôr Đăng |
798 |
000.25.64.H15-200608-0006 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
UBND xã Cuôr Đăng |
799 |
000.25.64.H15-200514-0003 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DUỖI NIÊ |
UBND xã Cuôr Đăng |
800 |
000.25.64.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y WƯƠNG ÊBAN |
UBND xã Cuôr Đăng |
801 |
000.25.64.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H REL NIÊ |
UBND xã Cuôr Đăng |
802 |
000.25.64.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RUN NIÊ |
UBND xã Cuôr Đăng |
803 |
000.25.64.H15-200224-0030 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LUK ADRƠNG |
UBND xã Cuôr Đăng |
804 |
000.25.64.H15-200224-0031 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TOAN ADRƠNG |
UBND xã Cuôr Đăng |
805 |
000.25.64.H15-200224-0032 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HEN ÊBAN |
UBND xã Cuôr Đăng |
806 |
000.25.64.H15-200224-0033 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ZUI AN ÊBAN |
UBND xã Cuôr Đăng |
807 |
000.25.64.H15-200228-0005 |
28/02/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÂY |
UBND xã Cuôr Đăng |
808 |
000.22.64.H15-200702-0001 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
H MLÊN NIÊ |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
809 |
000.22.64.H15-201102-0002 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN HOÀI |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
810 |
000.22.64.H15-201102-0001 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ VĂN HÀ |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
811 |
000.22.64.H15-201103-0057 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y DJUN NIÊ |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
812 |
000.22.64.H15-200814-0013 |
14/08/2020 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
813 |
000.22.64.H15-200814-0014 |
14/08/2020 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
814 |
000.22.64.H15-200814-0015 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H LÊ VIA KBUÔR |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
815 |
000.22.64.H15-200814-0016 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NINH |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
816 |
000.22.64.H15-200316-0003 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
H SIN NIÊ |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
817 |
000.22.64.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RAI AYŨN |
UBND Xã Cư DLiê Mnông |
818 |
000.23.64.H15-201006-0004 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
H LĂM AYUN |
UBND Xã CưMgar |
819 |
000.23.64.H15-201006-0005 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
H ĐIẾU NIÊ |
UBND Xã CưMgar |
820 |
000.23.64.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NÊ MLÔ |
UBND Xã CưMgar |
821 |
000.23.64.H15-200708-0003 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WI AYUN |
UBND Xã CưMgar |
822 |
000.23.64.H15-200708-0002 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y JET MLÔ |
UBND Xã CưMgar |
823 |
000.23.64.H15-200708-0004 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ TUẤN ANH |
UBND Xã CưMgar |
824 |
000.23.64.H15-200708-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MOEN MLÔ |
UBND Xã CưMgar |
825 |
000.23.64.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIẾM VĂN THỌ |
UBND Xã CưMgar |
826 |
000.23.64.H15-200727-0003 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HỢP |
UBND Xã CưMgar |
827 |
000.23.64.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã CưMgar |
828 |
000.23.64.H15-200929-0008 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CHOÒNG |
UBND Xã CưMgar |
829 |
000.24.64.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
UBND Xã Cư Suê |
830 |
000.24.64.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HƯƠNG |
UBND Xã Cư Suê |
831 |
000.24.64.H15-201103-0007 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BẼ ÊBAN |
UBND Xã Cư Suê |
832 |
000.24.64.H15-201005-0004 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÝ THỊ THU |
UBND Xã Cư Suê |
833 |
000.24.64.H15-201005-0005 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÝ THỊ LOAN KIỀU |
UBND Xã Cư Suê |
834 |
000.24.64.H15-200313-0014 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHO ÊBAN |
UBND Xã Cư Suê |
835 |
000.24.64.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG YẾN |
UBND Xã Cư Suê |
836 |
000.26.64.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CÊ AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
837 |
000.26.64.H15-200602-0002 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CÊ AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
838 |
000.26.64.H15-200602-0003 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CÊ AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
839 |
000.26.64.H15-200403-0002 |
03/04/2020 |
06/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN MẠNH |
UBND Xã Ea Drơng |
840 |
000.26.64.H15-200803-0002 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y NÕNG NIÊ |
UBND Xã Ea Drơng |
841 |
000.26.64.H15-200803-0004 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỬU |
UBND Xã Ea Drơng |
842 |
000.26.64.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SINH AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
843 |
000.26.64.H15-200804-0002 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THIÊN BYĂ |
UBND Xã Ea Drơng |
844 |
000.26.64.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H PIM KBUÔR |
UBND Xã Ea Drơng |
845 |
000.26.64.H15-200804-0004 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG HỮU THIỆN |
UBND Xã Ea Drơng |
846 |
000.26.64.H15-200804-0005 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG HỮU THIỆN |
UBND Xã Ea Drơng |
847 |
000.26.64.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRAN BA HAI |
UBND Xã Ea Drơng |
848 |
000.26.64.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRAN BA HAI |
UBND Xã Ea Drơng |
849 |
000.26.64.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐOI BYĂ |
UBND Xã Ea Drơng |
850 |
000.26.64.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H WAN KBUÔR |
UBND Xã Ea Drơng |
851 |
000.26.64.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ƯI ÊBAN |
UBND Xã Ea Drơng |
852 |
000.26.64.H15-200709-0004 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NAN AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
853 |
000.26.64.H15-200709-0005 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BRÊN ÊBAN |
UBND Xã Ea Drơng |
854 |
000.26.64.H15-200709-0006 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DHING NIÊ |
UBND Xã Ea Drơng |
855 |
000.26.64.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BLER NIE |
UBND Xã Ea Drơng |
856 |
000.26.64.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DIÊN NIÊ |
UBND Xã Ea Drơng |
857 |
000.26.64.H15-200817-0004 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CAO NGUYÊN |
UBND Xã Ea Drơng |
858 |
000.26.64.H15-200817-0006 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHẠN |
UBND Xã Ea Drơng |
859 |
000.26.64.H15-200817-0007 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CEO AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
860 |
000.26.64.H15-200817-0008 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DJIN AYUN |
UBND Xã Ea Drơng |
861 |
000.26.64.H15-200817-0009 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐUEN NIÊ |
UBND Xã Ea Drơng |
862 |
000.26.64.H15-200817-0010 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGIÊP ÊBAN |
UBND Xã Ea Drơng |
863 |
000.26.64.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y ČƠK NIÊ |
UBND Xã Ea Drơng |
864 |
000.27.64.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NINH THỊ LÝ |
UBND Xã Ea Hđing |
865 |
000.27.64.H15-201019-0004 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H KAM LINH |
UBND Xã Ea Hđing |
866 |
000.28.64.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
27/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÒA |
UBND Xã Ea Kiết |
867 |
000.28.64.H15-200224-0019 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG MI TÍNH |
UBND Xã Ea Kiết |
868 |
000.30.64.H15-201102-0001 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y SUM ÊBAN |
UBND Xã Ea Kuêh |
869 |
000.30.64.H15-201202-0006 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YƯM NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
870 |
000.30.64.H15-201005-0001 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LỮ THỊ DÂN |
UBND Xã Ea Kuêh |
871 |
000.30.64.H15-201005-0002 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUYỀN |
UBND Xã Ea Kuêh |
872 |
000.30.64.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KANG |
UBND Xã Ea Kuêh |
873 |
000.30.64.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
15/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
Y KUÔN NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
874 |
000.30.64.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y WƯƠNG NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
875 |
000.30.64.H15-201111-0001 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÀN HẬU NHỤ |
UBND Xã Ea Kuêh |
876 |
000.30.64.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H PRƯ MJÂO |
UBND Xã Ea Kuêh |
877 |
000.30.64.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H ĐŬM MLÔ |
UBND Xã Ea Kuêh |
878 |
000.30.64.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H LĔ NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
879 |
000.30.64.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H BI NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
880 |
000.30.64.H15-200114-0007 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H LƠI ÊBAN |
UBND Xã Ea Kuêh |
881 |
000.30.64.H15-200114-0008 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H MÊNH AYŬN |
UBND Xã Ea Kuêh |
882 |
000.30.64.H15-200114-0009 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
Y WIÊN NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
883 |
000.30.64.H15-200114-0010 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
Y YĂK NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
884 |
000.30.64.H15-200916-0006 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H A RƯNH AYŬN |
UBND Xã Ea Kuêh |
885 |
000.30.64.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGUT KBUOR |
UBND Xã Ea Kuêh |
886 |
000.30.64.H15-200722-0001 |
22/07/2020 |
26/08/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
H NHAM NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
887 |
000.30.64.H15-200922-0018 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LƯƠNG THỊ CHAI LAN |
UBND Xã Ea Kuêh |
888 |
000.30.64.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
30/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
LÊ KHẮC THẢO |
UBND Xã Ea Kuêh |
889 |
000.30.64.H15-201126-0002 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGHỊ NIÊ |
UBND Xã Ea Kuêh |
890 |
000.30.64.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
06/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
LÊ THỊ QUẢNG |
UBND Xã Ea Kuêh |
891 |
000.32.64.H15-200212-0011 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ SỒI HIẾNG |
UBND Xã Ea Mnang |
892 |
000.32.64.H15-200212-0012 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TRÀNG |
UBND Xã Ea Mnang |
893 |
000.32.64.H15-201127-0009 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN TỈNH |
UBND Xã Ea Mnang |
894 |
000.32.64.H15-201127-0010 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN TỈNH |
UBND Xã Ea Mnang |
895 |
000.20.64.H15-200601-0016 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN SƠN |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
896 |
000.20.64.H15-201008-0025 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H YOK NIÊ |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
897 |
000.20.64.H15-200813-0001 |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y RÔ MAN ÊBAN |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
898 |
000.20.64.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
H DLAR KNUL |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
899 |
000.20.64.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
H YIM ÊBAN |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
900 |
000.20.64.H15-200316-0012 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
H MÕ ÊBAN |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
901 |
000.20.64.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIỀU |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
902 |
000.20.64.H15-200716-0002 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
Y LIÊO NIÊ |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
903 |
000.20.64.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
06/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
H NELY ADRƠNG |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
904 |
000.20.64.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
07/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VÕ VĂN NGHĨA |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
905 |
000.20.64.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
07/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
H RUP ÊBAN |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
906 |
000.20.64.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
07/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
907 |
000.20.64.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BÙI VĂN ĐƯỜNG |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
908 |
000.20.64.H15-200731-0003 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
H BOI ADRƠNG |
UBND Thị trấn Ea Pốk |
909 |
000.34.64.H15-201201-0001 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ÑƯ HWING |
UBND Xã Ea Tul |
910 |
000.34.64.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MƯC KTLA |
UBND Xã Ea Tul |
911 |
000.34.64.H15-200909-0068 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JUH AYUN |
UBND Xã Ea Tul |
912 |
000.34.64.H15-201109-0003 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐUÊL HWING |
UBND Xã Ea Tul |
913 |
000.34.64.H15-201118-0001 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Ea Tul |
914 |
000.34.64.H15-201118-0002 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHƯ KTLA |
UBND Xã Ea Tul |
915 |
000.34.64.H15-201118-0003 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H WIÊR NIÊ |
UBND Xã Ea Tul |
916 |
000.34.64.H15-201223-0001 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HOAI NIÊ |
UBND Xã Ea Tul |
917 |
000.33.64.H15-201102-0001 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN |
UBND Xã Ea Tar |
918 |
000.33.64.H15-200304-0016 |
04/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DHĂN KĐOH |
UBND Xã Ea Tar |
919 |
000.33.64.H15-200904-0014 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU KIM MINH |
UBND Xã Ea Tar |
920 |
000.33.64.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H THÚY AYUN |
UBND Xã Ea Tar |
921 |
000.33.64.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y DŎ KĐOH |
UBND Xã Ea Tar |
922 |
000.33.64.H15-200206-0005 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGIN MLÔ |
UBND Xã Ea Tar |
923 |
000.33.64.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YỮI MJAO |
UBND Xã Ea Tar |
924 |
000.33.64.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H ĐUÊN ÊBAN |
UBND Xã Ea Tar |
925 |
000.33.64.H15-200506-0011 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JER ÊBAN |
UBND Xã Ea Tar |
926 |
000.33.64.H15-200506-0010 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BLEN KĐOH |
UBND Xã Ea Tar |
927 |
000.33.64.H15-200506-0009 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RUYÊN NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
928 |
000.33.64.H15-200506-0008 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH NAM |
UBND Xã Ea Tar |
929 |
000.33.64.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y RIÊM NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
930 |
000.33.64.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUANG |
UBND Xã Ea Tar |
931 |
000.33.64.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y VET KĐOH |
UBND Xã Ea Tar |
932 |
000.33.64.H15-200207-0001 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MEN NIE |
UBND Xã Ea Tar |
933 |
000.33.64.H15-200508-0015 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN LÊ TÚ LINH |
UBND Xã Ea Tar |
934 |
000.33.64.H15-200908-0006 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y RUÊ NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
935 |
000.33.64.H15-200908-0005 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RINH KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
936 |
000.33.64.H15-200908-0004 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RINH KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
937 |
000.33.64.H15-200908-0003 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THANH TÂM |
UBND Xã Ea Tar |
938 |
000.33.64.H15-200908-0002 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LY |
UBND Xã Ea Tar |
939 |
000.33.64.H15-200212-0005 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HUYÊN AYUN |
UBND Xã Ea Tar |
940 |
000.33.64.H15-200212-0006 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM CHUNG |
UBND Xã Ea Tar |
941 |
000.33.64.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ THU TRANG |
UBND Xã Ea Tar |
942 |
000.33.64.H15-201112-0013 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Ea Tar |
943 |
000.33.64.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y ĐIỆP NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
944 |
000.33.64.H15-201116-0003 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BÁCH NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
945 |
000.33.64.H15-201116-0002 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUY |
UBND Xã Ea Tar |
946 |
000.33.64.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LOAN MLÔ |
UBND Xã Ea Tar |
947 |
000.33.64.H15-201113-0008 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LIÊR KBUÔR |
UBND Xã Ea Tar |
948 |
000.33.64.H15-201113-0007 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LER KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
949 |
000.33.64.H15-201113-0006 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DANH NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
950 |
000.33.64.H15-201117-0001 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HỒNG NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
951 |
000.33.64.H15-200220-0003 |
20/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BHÔ KĐOH |
UBND Xã Ea Tar |
952 |
000.33.64.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO QUANG MẠNH |
UBND Xã Ea Tar |
953 |
000.33.64.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NGA KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
954 |
000.33.64.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MIN KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
955 |
000.33.64.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ÑÔC MLÔ |
UBND Xã Ea Tar |
956 |
000.33.64.H15-201023-0001 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ MINH THU |
UBND Xã Ea Tar |
957 |
000.33.64.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H CHỨC KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
958 |
000.33.64.H15-201124-0003 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Tar |
959 |
000.33.64.H15-201124-0002 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Tar |
960 |
000.33.64.H15-200224-0001 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H SA NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
961 |
000.33.64.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H MINH MLO |
UBND Xã Ea Tar |
962 |
000.33.64.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐOAI KBUOR |
UBND Xã Ea Tar |
963 |
000.33.64.H15-200924-0002 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y BOK NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
964 |
000.33.64.H15-200226-0004 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA |
UBND Xã Ea Tar |
965 |
000.33.64.H15-200226-0005 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙN DẢU COÓNG |
UBND Xã Ea Tar |
966 |
000.33.64.H15-200226-0006 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
UBND Xã Ea Tar |
967 |
000.33.64.H15-200226-0007 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MIP KBUÔR |
UBND Xã Ea Tar |
968 |
000.33.64.H15-200226-0008 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
UBND Xã Ea Tar |
969 |
000.33.64.H15-200226-0009 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y VƠT AYUN |
UBND Xã Ea Tar |
970 |
000.33.64.H15-201026-0001 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ MINH THU |
UBND Xã Ea Tar |
971 |
000.33.64.H15-200727-0005 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU VĂN THÁM |
UBND Xã Ea Tar |
972 |
000.33.64.H15-200727-0004 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ VÂN |
UBND Xã Ea Tar |
973 |
000.33.64.H15-200727-0003 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THÔNG |
UBND Xã Ea Tar |
974 |
000.33.64.H15-200727-0002 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THÙY LINH |
UBND Xã Ea Tar |
975 |
000.33.64.H15-200727-0001 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H VI NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
976 |
000.33.64.H15-200929-0025 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H SI MJAO |
UBND Xã Ea Tar |
977 |
000.33.64.H15-200929-0024 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DJUĂN NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
978 |
000.33.64.H15-200929-0023 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BANH AYUN |
UBND Xã Ea Tar |
979 |
000.33.64.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y RÔN NIÊ |
UBND Xã Ea Tar |
980 |
000.33.64.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BLIU HWING |
UBND Xã Ea Tar |
981 |
000.33.64.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
UBND Xã Ea Tar |
982 |
000.33.64.H15-200728-0001 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
UBND Xã Ea Tar |
983 |
000.29.64.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Kpam |
984 |
000.29.64.H15-200826-0001 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐỆ |
UBND Xã Ea Kpam |
985 |
000.29.64.H15-200826-0002 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHÁP |
UBND Xã Ea Kpam |
986 |
000.29.64.H15-200826-0003 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM TRANG |
UBND Xã Ea Kpam |
987 |
000.35.64.H15-201207-0013 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN QUYỀN |
UBND Xã Quảng Hiệp |
988 |
000.35.64.H15-201207-0014 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND Xã Quảng Hiệp |
989 |
000.35.64.H15-201207-0015 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÌU QUÝ VINH |
UBND Xã Quảng Hiệp |
990 |
000.35.64.H15-201207-0016 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC NHẪN |
UBND Xã Quảng Hiệp |
991 |
000.35.64.H15-201207-0017 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HỒNG TUẤN |
UBND Xã Quảng Hiệp |
992 |
000.35.64.H15-201207-0018 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
UBND Xã Quảng Hiệp |
993 |
000.35.64.H15-201207-0019 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN BẮC |
UBND Xã Quảng Hiệp |
994 |
000.35.64.H15-200827-0024 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN NHINH |
UBND Xã Quảng Hiệp |
995 |
000.35.64.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG NHO THẾ |
UBND Xã Quảng Hiệp |
996 |
000.35.64.H15-201228-0003 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG |
UBND Xã Quảng Hiệp |
997 |
000.35.64.H15-201228-0004 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
UBND Xã Quảng Hiệp |
998 |
000.35.64.H15-201228-0005 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM CHUNG |
UBND Xã Quảng Hiệp |
999 |
000.21.64.H15-200805-0008 |
05/08/2020 |
12/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH MAI |
UBND TT. Quảng Phú |
1000 |
000.21.64.H15-200805-0009 |
05/08/2020 |
12/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN THỊ PHỤ |
UBND TT. Quảng Phú |
1001 |
000.21.64.H15-201006-0019 |
06/10/2020 |
10/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN HƯƠNG |
UBND TT. Quảng Phú |
1002 |
000.21.64.H15-200310-0003 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH CHI |
UBND TT. Quảng Phú |
1003 |
000.21.64.H15-200310-0004 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH CHI |
UBND TT. Quảng Phú |
1004 |
000.21.64.H15-200310-0005 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH CHI |
UBND TT. Quảng Phú |
1005 |
000.21.64.H15-200310-0006 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN KỲ |
UBND TT. Quảng Phú |
1006 |
000.21.64.H15-200310-0007 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH CHI |
UBND TT. Quảng Phú |
1007 |
000.21.64.H15-200212-0005 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THU |
UBND TT. Quảng Phú |
1008 |
000.21.64.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TƯỜNG VI |
UBND TT. Quảng Phú |
1009 |
000.21.64.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ KIM NGỌC |
UBND TT. Quảng Phú |
1010 |
000.21.64.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THỌ |
UBND TT. Quảng Phú |
1011 |
000.21.64.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ QUỐC VƯƠNG |
UBND TT. Quảng Phú |
1012 |
000.21.64.H15-200312-0006 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MIÊN |
UBND TT. Quảng Phú |
1013 |
000.21.64.H15-200312-0005 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND TT. Quảng Phú |
1014 |
000.21.64.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT THANH |
UBND TT. Quảng Phú |
1015 |
000.21.64.H15-200917-0089 |
17/09/2020 |
22/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
UBND TT. Quảng Phú |
1016 |
000.21.64.H15-201019-0011 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẠNH |
UBND TT. Quảng Phú |
1017 |
000.21.64.H15-201019-0012 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
UBND TT. Quảng Phú |
1018 |
000.21.64.H15-201019-0013 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHƯỜNG |
UBND TT. Quảng Phú |
1019 |
000.36.64.H15-200401-0019 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THUẬN |
UBND Xã Quảng Tiến |
1020 |
000.36.64.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÂN |
UBND Xã Quảng Tiến |
1021 |
000.36.64.H15-201012-0001 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN NHI |
UBND Xã Quảng Tiến |
1022 |
000.36.64.H15-201118-0011 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
21/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN NGHỀ |
UBND Xã Quảng Tiến |
1023 |
000.36.64.H15-201118-0012 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
21/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ QUỐC THÚC |
UBND Xã Quảng Tiến |
1024 |
000.36.64.H15-201016-0002 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ THỊ LOAN |
UBND Xã Quảng Tiến |
1025 |
000.36.64.H15-201016-0001 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ MẾN |
UBND Xã Quảng Tiến |
1026 |
000.36.64.H15-200720-0016 |
21/07/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHẠM TẤN CÔNG |
UBND Xã Quảng Tiến |
1027 |
000.36.64.H15-200720-0014 |
21/07/2020 |
28/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
VĂN THI THỦY |
UBND Xã Quảng Tiến |
1028 |
000.36.64.H15-200918-0007 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM VĂN BA |
UBND Xã Quảng Tiến |
1029 |
000.36.64.H15-200918-0006 |
22/09/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC TRUNG |
UBND Xã Quảng Tiến |
1030 |
000.36.64.H15-200626-0017 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN THỊ VINH |
UBND Xã Quảng Tiến |
1031 |
000.36.64.H15-200626-0016 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Xã Quảng Tiến |
1032 |
000.36.64.H15-200831-0001 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ CÔNG NHỚ |
UBND Xã Quảng Tiến |