1 |
000.00.65.H15-200115-0007 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
2 |
000.27.65.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
LÝ THU THẢO |
UBND Xã Ea Ral |
3 |
000.26.65.H15-200401-0015 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG THÚY QUỲNH |
UBND Xã Ea Nam |
4 |
000.26.65.H15-200401-0016 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
UBND Xã Ea Nam |
5 |
000.00.65.H15-200601-0008 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NAY H' NỮ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
6 |
000.00.65.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
7 |
000.00.65.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
8 |
000.23.65.H15-200901-0001 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
9 |
000.19.65.H15-201001-0008 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH TẢI |
UBND TT. Ea Drăng |
10 |
000.23.65.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG XUÂN TỈNH |
UBND Xã Eah'leo |
11 |
000.23.65.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG XUÂN TỈNH |
UBND Xã Eah'leo |
12 |
000.27.65.H15-200102-0008 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
05/01/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Ral |
13 |
000.27.65.H15-200102-0009 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
05/01/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Ral |
14 |
000.26.65.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THI PHƯƠNG LIÊN |
UBND Xã Ea Nam |
15 |
000.00.65.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
16 |
000.19.65.H15-200302-0006 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ NHUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
17 |
000.25.65.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
H QUYÊN NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
18 |
000.25.65.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y ĐEK NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
19 |
000.25.65.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y KRÔ NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
20 |
000.23.65.H15-200302-0007 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NAY Y NGỰA |
UBND Xã Eah'leo |
21 |
000.23.65.H15-200302-0008 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
KSOR Y DJRAM |
UBND Xã Eah'leo |
22 |
000.23.65.H15-200302-0009 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
RBAM Y JYLY |
UBND Xã Eah'leo |
23 |
000.25.65.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y K RÔ NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
24 |
000.25.65.H15-200302-0005 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y NHAM Ê BAN |
UBND Xã Ea Khăl |
25 |
000.25.65.H15-200302-0006 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NENG KSƠR |
UBND Xã Ea Khăl |
26 |
000.25.65.H15-200302-0007 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ TIỆP |
UBND Xã Ea Khăl |
27 |
000.19.65.H15-200602-0004 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THANH |
UBND TT. Ea Drăng |
28 |
000.00.65.H15-200602-0005 |
02/06/2020 |
05/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
29 |
000.19.65.H15-200602-0006 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ HUYỀN |
UBND TT. Ea Drăng |
30 |
000.00.65.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÀN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
31 |
000.19.65.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
UBND TT. Ea Drăng |
32 |
000.19.65.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU DIỄM |
UBND TT. Ea Drăng |
33 |
000.19.65.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THƯƠNG |
UBND TT. Ea Drăng |
34 |
000.19.65.H15-200702-0006 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN CƯƠNG |
UBND TT. Ea Drăng |
35 |
000.00.65.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN HỮU UY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
36 |
000.00.65.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
PHẠM VĂN HAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
37 |
000.00.65.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
LÔ VĂN TỚI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
38 |
000.00.65.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
PHẠM TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
39 |
000.00.65.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
TRẦN XUÂN TỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
40 |
000.00.65.H15-200203-0008 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIỚI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
41 |
000.00.65.H15-200203-0007 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TỐNG THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
42 |
000.23.65.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K SOR H B LEO |
UBND Xã Eah'leo |
43 |
000.00.65.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
28/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHẠM NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
44 |
000.23.65.H15-200303-0002 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ NHUNG |
UBND Xã Eah'leo |
45 |
000.23.65.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
B RBAM H CHIẾC |
UBND Xã Eah'leo |
46 |
000.00.65.H15-200303-0004 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
RCĂM Y SĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
47 |
000.00.65.H15-200603-0017 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
H NGOAN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
48 |
000.00.65.H15-200903-0008 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ HÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
49 |
000.00.65.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ ÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
50 |
000.00.65.H15-200903-0011 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ HÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
51 |
000.26.65.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOANG VAN TÂN |
UBND Xã Ea Nam |
52 |
000.19.65.H15-201103-0003 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THANH |
UBND TT. Ea Drăng |
53 |
000.22.65.H15-200204-0011 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM QUANG HUÂN |
UBND Xã Dliê Yang |
54 |
000.23.65.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
R CAM Y LOANG |
UBND Xã Eah'leo |
55 |
000.23.65.H15-200304-0004 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K SOR H HUÊ |
UBND Xã Eah'leo |
56 |
000.26.65.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂN CHÂN |
UBND Xã Ea Nam |
57 |
000.23.65.H15-200304-0005 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CHAM Y VIÊN |
UBND Xã Eah'leo |
58 |
000.00.65.H15-200504-0001 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TÔ THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
59 |
000.00.65.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
60 |
000.00.65.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
61 |
000.00.65.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
62 |
000.00.65.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
63 |
000.27.65.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Ea Ral |
64 |
000.22.65.H15-201104-0003 |
04/11/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ADRƠNG H' YỐK |
UBND Xã Dliê Yang |
65 |
000.27.65.H15-201103-0006 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y RAM A DRƠNG |
UBND Xã Ea Ral |
66 |
000.24.65.H15-201104-0001 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG PHÚ |
UBND Xã Ea Hiao |
67 |
000.23.65.H15-200205-0021 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẮM |
UBND Xã Eah'leo |
68 |
000.23.65.H15-200205-0023 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
SIU Y H NHUIH |
UBND Xã Eah'leo |
69 |
000.23.65.H15-200205-0028 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y B HĂN NI Ê |
UBND Xã Eah'leo |
70 |
000.23.65.H15-200205-0029 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y B HĂN NIÊ |
UBND Xã Eah'leo |
71 |
000.23.65.H15-200205-0030 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG THỊ NHÀN |
UBND Xã Eah'leo |
72 |
000.23.65.H15-200205-0031 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG THỊ NHÀN |
UBND Xã Eah'leo |
73 |
000.19.65.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ AN |
UBND TT. Ea Drăng |
74 |
000.23.65.H15-200405-0001 |
05/04/2020 |
06/04/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LE HUU THANH |
UBND Xã Eah'leo |
75 |
000.00.65.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
THÂN VĂN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
76 |
000.00.65.H15-200605-0004 |
05/06/2020 |
15/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LIÊU LONG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
77 |
000.00.65.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY CÔNG HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
78 |
000.27.65.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MỸ DIỄM |
UBND Xã Ea Ral |
79 |
000.27.65.H15-201105-0004 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐIỀN ÁNH |
UBND Xã Ea Ral |
80 |
000.27.65.H15-201105-0006 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y VIÊT NIE |
UBND Xã Ea Ral |
81 |
000.00.65.H15-201105-0002 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
82 |
000.00.65.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
TRẦN HOÀI THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
83 |
000.00.65.H15-200106-0002 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
84 |
000.29.65.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN VĂN THÀNH |
UBND Xã Ea Tir |
85 |
000.29.65.H15-200106-0002 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÂN VĂN TRUYỀN |
UBND Xã Ea Tir |
86 |
000.00.65.H15-200106-0010 |
06/01/2020 |
10/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
87 |
000.22.65.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
13/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ADRƠNG H ALUM |
UBND Xã Dliê Yang |
88 |
000.27.65.H15-200206-0012 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ARIENG KSOR |
UBND Xã Ea Ral |
89 |
000.25.65.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NHẤT Ê BAN |
UBND Xã Ea Khăl |
90 |
000.19.65.H15-200206-0007 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÌNH |
UBND TT. Ea Drăng |
91 |
000.00.65.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
05/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
HUỲNH CÔNG SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
92 |
000.25.65.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
10/03/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂM |
UBND Xã Ea Khăl |
93 |
000.22.65.H15-200506-0004 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MLÔ H YUI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
94 |
000.00.65.H15-200706-0001 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
95 |
000.00.65.H15-200706-0002 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
96 |
000.25.65.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H ZE NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
97 |
000.29.65.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THANH |
UBND Xã Ea Tir |
98 |
000.00.65.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
11/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
99 |
000.00.65.H15-200107-0003 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
VŨ THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
100 |
000.00.65.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ ĐI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
101 |
000.00.65.H15-200107-0008 |
07/01/2020 |
11/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
MAI CHÍ VÓT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
102 |
000.00.65.H15-200107-0009 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NIÊ Y DJHÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
103 |
000.23.65.H15-200207-0002 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH DŨNG |
UBND Xã Eah'leo |
104 |
000.23.65.H15-200207-0003 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Eah'leo |
105 |
000.23.65.H15-200207-0004 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Eah'leo |
106 |
000.23.65.H15-200207-0005 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH VÕ |
UBND Xã Eah'leo |
107 |
000.23.65.H15-200207-0006 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VĂN VÕ |
UBND Xã Eah'leo |
108 |
000.23.65.H15-200207-0008 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
109 |
000.23.65.H15-200207-0010 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
110 |
000.23.65.H15-200207-0011 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAMY NGUYỆT |
UBND Xã Eah'leo |
111 |
000.23.65.H15-200207-0012 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAM Y TRÓC |
UBND Xã Eah'leo |
112 |
000.23.65.H15-200207-0013 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAM Y TRÓC |
UBND Xã Eah'leo |
113 |
000.23.65.H15-200207-0014 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CAM H LÉT |
UBND Xã Eah'leo |
114 |
000.00.65.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
HOÀNG THÀNH ĐƯỢC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
115 |
000.00.65.H15-200507-0005 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
VÕ QUỐC TRỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
116 |
000.00.65.H15-200507-0008 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TƯỞNG THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
117 |
000.19.65.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN LEO |
UBND TT. Ea Drăng |
118 |
000.22.65.H15-200807-0001 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KPAW PHĂNG |
UBND Xã Dliê Yang |
119 |
000.22.65.H15-200807-0002 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KPĂ Y THIÊU |
UBND Xã Dliê Yang |
120 |
000.26.65.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ XU |
UBND Xã Ea Nam |
121 |
000.26.65.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
MAI THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Nam |
122 |
000.26.65.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TỐNG THỊ LAN |
UBND Xã Ea Nam |
123 |
000.26.65.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ TRUNG TƯ |
UBND Xã Ea Nam |
124 |
000.26.65.H15-200907-0013 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y HOANG ADRƠNG |
UBND Xã Ea Nam |
125 |
000.27.65.H15-201007-0004 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Ral |
126 |
000.27.65.H15-201007-0006 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM THANH THU |
UBND Xã Ea Ral |
127 |
000.27.65.H15-201007-0007 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HƯU CƯỜNG |
UBND Xã Ea Ral |
128 |
000.25.65.H15-201006-0005 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NGHỆCH NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
129 |
000.25.65.H15-201006-0004 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN SỌ |
UBND Xã Ea Khăl |
130 |
000.27.65.H15-201007-0011 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN NGHĨA |
UBND Xã Ea Ral |
131 |
000.00.65.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
MAI THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
132 |
000.28.65.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KSƠR Y OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
133 |
000.00.65.H15-200706-0070 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
134 |
000.00.65.H15-200706-0069 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
135 |
000.00.65.H15-200708-0006 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
136 |
000.00.65.H15-200708-0007 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
137 |
000.00.65.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
138 |
000.00.65.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
139 |
000.00.65.H15-200109-0004 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
140 |
000.19.65.H15-200109-0001 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI XUÂN TRƯỜNG |
UBND TT. Ea Drăng |
141 |
000.00.65.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÊ TẤN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
142 |
000.00.65.H15-200109-0007 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
UBND XÃ EA SOL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
143 |
000.00.65.H15-200109-0008 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
UBND XÃ EA NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
144 |
000.00.65.H15-200109-0009 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
KHO BẠC NHÀ NƯỚC HUYÊN EA H'LEO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
145 |
000.19.65.H15-200109-0005 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
UBND TT. Ea Drăng |
146 |
000.00.65.H15-200109-0010 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
UBND XÃ EA KHĂL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
147 |
000.00.65.H15-200109-0011 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XD PHƯƠNG HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
148 |
000.00.65.H15-200109-0012 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN EA H'LEO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
149 |
000.19.65.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO QUỐC CƯỜNG |
UBND TT. Ea Drăng |
150 |
000.00.65.H15-200109-0014 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THỊ NHƯ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
151 |
000.00.65.H15-200109-0013 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THỊ NHƯ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
152 |
000.23.65.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H HIAO |
UBND Xã Eah'leo |
153 |
000.23.65.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H HIAO |
UBND Xã Eah'leo |
154 |
000.23.65.H15-200309-0005 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
UBND Xã Eah'leo |
155 |
000.23.65.H15-200309-0006 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG H DỠ |
UBND Xã Eah'leo |
156 |
000.23.65.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG Y THANG |
UBND Xã Eah'leo |
157 |
000.23.65.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG Y THANG |
UBND Xã Eah'leo |
158 |
000.23.65.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
159 |
000.23.65.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
160 |
000.23.65.H15-200309-0011 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY XA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
161 |
000.23.65.H15-200309-0012 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY XA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
162 |
000.23.65.H15-200309-0016 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG H YÊN |
UBND Xã Eah'leo |
163 |
000.23.65.H15-200309-0017 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SIU THUÊ |
UBND Xã Eah'leo |
164 |
000.23.65.H15-200309-0019 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
165 |
000.23.65.H15-200309-0020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DINA Ê BAN |
UBND Xã Eah'leo |
166 |
000.23.65.H15-200309-0021 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y GỖ |
UBND Xã Eah'leo |
167 |
000.00.65.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGÔ VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
168 |
000.19.65.H15-200709-0006 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRỌNG TOÀN |
UBND TT. Ea Drăng |
169 |
000.25.65.H15-201006-0003 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THẨM |
UBND Xã Ea Khăl |
170 |
000.25.65.H15-201006-0002 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH |
UBND Xã Ea Khăl |
171 |
000.22.65.H15-201109-0008 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RCĂM H NHI |
UBND Xã Dliê Yang |
172 |
000.23.65.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y DAM BÚP |
UBND Xã Eah'leo |
173 |
000.23.65.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CHAM H RAN |
UBND Xã Eah'leo |
174 |
000.23.65.H15-200110-0005 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
R CHAM H RAN |
UBND Xã Eah'leo |
175 |
000.22.65.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NIÊ Y KHUCH |
UBND Xã Dliê Yang |
176 |
000.23.65.H15-200210-0004 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÀ THỊ MỸ DUNG |
UBND Xã Eah'leo |
177 |
000.23.65.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÀ THỊ MỸ DUNG |
UBND Xã Eah'leo |
178 |
000.23.65.H15-200210-0006 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỦY LAN |
UBND Xã Eah'leo |
179 |
000.00.65.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
LÊ HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
180 |
000.23.65.H15-200210-0007 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
UBND Xã Eah'leo |
181 |
000.23.65.H15-200210-0009 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN SIÊNG |
UBND Xã Eah'leo |
182 |
000.23.65.H15-200210-0010 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ ĐÌNH ĐỨC |
UBND Xã Eah'leo |
183 |
000.23.65.H15-200210-0011 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO VĂN ANH |
UBND Xã Eah'leo |
184 |
000.19.65.H15-200410-0002 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LẪY |
UBND TT. Ea Drăng |
185 |
000.00.65.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TẤN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
186 |
000.00.65.H15-200710-0003 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
H' HLIH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
187 |
000.19.65.H15-200710-0008 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ ANH THƯ |
UBND TT. Ea Drăng |
188 |
000.27.65.H15-200910-0002 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
12/09/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H YUNM NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
189 |
000.27.65.H15-200910-0003 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
12/09/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H DIN KSOR |
UBND Xã Ea Ral |
190 |
000.23.65.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THƯƠNG |
UBND Xã Eah'leo |
191 |
000.23.65.H15-200211-0008 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
R CĂM H TIM |
UBND Xã Eah'leo |
192 |
000.23.65.H15-200211-0010 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
UBND Xã Eah'leo |
193 |
000.23.65.H15-200211-0011 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH |
UBND Xã Eah'leo |
194 |
000.23.65.H15-200211-0014 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K SOR H BÉ |
UBND Xã Eah'leo |
195 |
000.23.65.H15-200211-0015 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K PĂ H HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
196 |
000.23.65.H15-200211-0016 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KPAW H HÀ |
UBND Xã Eah'leo |
197 |
000.23.65.H15-200211-0017 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
UBND Xã Eah'leo |
198 |
000.23.65.H15-200211-0018 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
UBND Xã Eah'leo |
199 |
000.23.65.H15-200211-0020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NAY H LỊCH |
UBND Xã Eah'leo |
200 |
000.23.65.H15-200211-0021 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NAY H LỊCH |
UBND Xã Eah'leo |
201 |
000.00.65.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM LÃM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
202 |
000.00.65.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
KSƠR Y SLY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
203 |
000.00.65.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
18/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
204 |
000.00.65.H15-200311-0003 |
11/03/2020 |
08/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
205 |
000.00.65.H15-200311-0004 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
206 |
000.00.65.H15-200311-0005 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
207 |
000.00.65.H15-200311-0007 |
11/03/2020 |
08/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
208 |
000.00.65.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BÙI VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
209 |
000.00.65.H15-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
H SEK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
210 |
000.21.65.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TƯ |
UBND Xã Cư Mốt |
211 |
000.23.65.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THANH HOÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
212 |
000.23.65.H15-200212-0008 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THANH HOÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
213 |
000.00.65.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
04/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
ĐỖ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
214 |
000.00.65.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
04/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
LÝ VĂN PHẤY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
215 |
000.00.65.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
LÊ BÁ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
216 |
000.00.65.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ VĂN NĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
217 |
000.27.65.H15-200512-0008 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
H RIM RCAM |
UBND Xã Ea Ral |
218 |
000.00.65.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
TRẦN NHÂN TÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
219 |
000.00.65.H15-200512-0003 |
12/05/2020 |
26/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
HÀ MẠNH HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
220 |
000.26.65.H15-200512-0013 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN ÁNH |
UBND Xã Ea Nam |
221 |
000.00.65.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
222 |
000.27.65.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CẢNH |
UBND Xã Ea Ral |
223 |
000.27.65.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THỊNH |
UBND Xã Ea Ral |
224 |
000.27.65.H15-200812-0003 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
UBND Xã Ea Ral |
225 |
000.27.65.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÙY DUNG |
UBND Xã Ea Ral |
226 |
000.27.65.H15-200812-0005 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SINH NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
227 |
000.00.65.H15-200812-0016 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
228 |
000.00.65.H15-200812-0015 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
229 |
000.23.65.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH TẤN ĐẠT |
UBND Xã Eah'leo |
230 |
000.00.65.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
231 |
000.23.65.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND Xã Eah'leo |
232 |
000.23.65.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THI THẢO |
UBND Xã Eah'leo |
233 |
000.19.65.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
UBND TT. Ea Drăng |
234 |
000.23.65.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND Xã Eah'leo |
235 |
000.23.65.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND Xã Eah'leo |
236 |
000.00.65.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ THỊ NGUYÊN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
237 |
000.23.65.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN NHƯƠNG |
UBND Xã Eah'leo |
238 |
000.23.65.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN NHƯƠNG |
UBND Xã Eah'leo |
239 |
000.00.65.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ THỊ NGUYÊN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
240 |
000.23.65.H15-200113-0008 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
UBND Xã Eah'leo |
241 |
000.23.65.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
242 |
000.00.65.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
243 |
000.00.65.H15-200113-0008 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
244 |
000.00.65.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
245 |
000.23.65.H15-200413-0001 |
13/04/2020 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ ĐƯC |
UBND Xã Eah'leo |
246 |
000.00.65.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRIỆU QUAY GIẾNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
247 |
000.19.65.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ LAN |
UBND TT. Ea Drăng |
248 |
000.19.65.H15-200713-0004 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
UBND TT. Ea Drăng |
249 |
000.19.65.H15-200713-0007 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LONG |
UBND TT. Ea Drăng |
250 |
000.20.65.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN BINH |
UBND Xã Cư A Mung |
251 |
000.00.65.H15-200113-0007 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y LÊNH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
252 |
000.00.65.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LA VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
253 |
000.00.65.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THUẦN MẪN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
254 |
000.00.65.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THUẦN MẪN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
255 |
000.00.65.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H' UYÊN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
256 |
000.00.65.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H' UYÊN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
257 |
000.00.65.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
258 |
000.00.65.H15-200114-0007 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VĂN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
259 |
000.00.65.H15-200114-0008 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
260 |
000.00.65.H15-200114-0009 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
RCĂM Y PLIAK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
261 |
000.00.65.H15-200114-0010 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
262 |
000.00.65.H15-200114-0011 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VĂN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
263 |
000.00.65.H15-200114-0012 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VĂN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
264 |
000.00.65.H15-200114-0013 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
265 |
000.00.65.H15-200114-0014 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
266 |
000.00.65.H15-200114-0015 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MINH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
267 |
000.00.65.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
268 |
000.19.65.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHÚC |
UBND TT. Ea Drăng |
269 |
000.00.65.H15-200414-0001 |
14/04/2020 |
28/04/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
270 |
000.26.65.H15-200414-0001 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Y LUIN MLÔ |
UBND Xã Ea Nam |
271 |
000.26.65.H15-200414-0002 |
14/04/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H NIÊM KSƠR |
UBND Xã Ea Nam |
272 |
000.26.65.H15-200414-0003 |
14/04/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
UBND Xã Ea Nam |
273 |
000.26.65.H15-200414-0004 |
14/04/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HÀ MINH SỸ |
UBND Xã Ea Nam |
274 |
000.00.65.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
ĐINH THÁI LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
275 |
000.00.65.H15-200514-0003 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
H' HRĨM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
276 |
000.22.65.H15-200514-0008 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
UBND Xã Dliê Yang |
277 |
000.00.65.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
278 |
000.27.65.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H VINA |
UBND Xã Ea Ral |
279 |
000.00.65.H15-200814-0006 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN BẢO MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
280 |
000.00.65.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
281 |
000.27.65.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ HÒA |
UBND Xã Ea Ral |
282 |
000.27.65.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
RMAME |
UBND Xã Ea Ral |
283 |
000.27.65.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
RMHME |
UBND Xã Ea Ral |
284 |
000.27.65.H15-200914-0005 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H PUI NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
285 |
000.27.65.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ VINH |
UBND Xã Ea Ral |
286 |
000.27.65.H15-200914-0007 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SÚT |
UBND Xã Ea Ral |
287 |
000.27.65.H15-200914-0008 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
UBND Xã Ea Ral |
288 |
000.27.65.H15-200914-0009 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KHANH NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
289 |
000.27.65.H15-200914-0010 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN QUANG HOA |
UBND Xã Ea Ral |
290 |
000.00.65.H15-201014-0004 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
291 |
000.00.65.H15-201014-0007 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
292 |
000.00.65.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BẠCH QUỐC VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
293 |
000.00.65.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BẠCH QUỐC VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
294 |
000.00.65.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
295 |
000.00.65.H15-200115-0004 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRẦN ĐÔNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
296 |
000.00.65.H15-200115-0005 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
297 |
000.00.65.H15-200115-0006 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
298 |
000.26.65.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ HIỆP |
UBND Xã Ea Nam |
299 |
000.26.65.H15-200415-0002 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y BHOL NIÊ |
UBND Xã Ea Nam |
300 |
000.29.65.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẠCH VĂN SỸ |
UBND Xã Ea Tir |
301 |
000.26.65.H15-200415-0003 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯƠNG TÚ TIẾN |
UBND Xã Ea Nam |
302 |
000.29.65.H15-200415-0002 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẠCH VĂN SỸ |
UBND Xã Ea Tir |
303 |
000.29.65.H15-200415-0003 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
UBND Xã Ea Tir |
304 |
000.29.65.H15-200415-0004 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ THẢO |
UBND Xã Ea Tir |
305 |
000.00.65.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
22/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
306 |
000.00.65.H15-200415-0004 |
15/04/2020 |
22/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
307 |
000.00.65.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
308 |
000.00.65.H15-200515-0002 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
309 |
000.00.65.H15-200615-0022 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VY THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
310 |
000.29.65.H15-200615-0027 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THAO |
UBND Xã Ea Tir |
311 |
000.27.65.H15-200715-0003 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HRENG NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
312 |
000.27.65.H15-200715-0004 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU THẢO |
UBND Xã Ea Ral |
313 |
000.27.65.H15-200715-0005 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO |
UBND Xã Ea Ral |
314 |
000.27.65.H15-200715-0006 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC XUYẾN |
UBND Xã Ea Ral |
315 |
000.27.65.H15-200715-0007 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THU |
UBND Xã Ea Ral |
316 |
000.27.65.H15-200715-0008 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THUIYF MY |
UBND Xã Ea Ral |
317 |
000.19.65.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
318 |
000.22.65.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NAY H PƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
319 |
000.27.65.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HMAH |
UBND Xã Ea Ral |
320 |
000.27.65.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HIỀN |
UBND Xã Ea Ral |
321 |
000.27.65.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
UBND Xã Ea Ral |
322 |
000.27.65.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LY |
UBND Xã Ea Ral |
323 |
000.27.65.H15-200915-0006 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP |
UBND Xã Ea Ral |
324 |
000.00.65.H15-201015-0001 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
325 |
000.00.65.H15-201015-0002 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
326 |
000.00.65.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
20/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
327 |
000.22.65.H15-200116-0031 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MJAO Y KRÔNG |
UBND Xã Dliê Yang |
328 |
000.00.65.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
13/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
329 |
000.20.65.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠM |
UBND Xã Cư A Mung |
330 |
000.20.65.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾN |
UBND Xã Cư A Mung |
331 |
000.00.65.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
332 |
000.00.65.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
DƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
333 |
000.00.65.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
H' HLIH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
334 |
000.00.65.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
335 |
000.22.65.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
336 |
000.23.65.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND Xã Eah'leo |
337 |
000.23.65.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN THANH HOÀNG |
UBND Xã Eah'leo |
338 |
000.20.65.H15-200615-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MINH PHƯƠNG |
UBND Xã Cư A Mung |
339 |
000.00.65.H15-200716-0006 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
RCĂM Y LIR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
340 |
000.21.65.H15-200916-0003 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN THẮNG |
UBND Xã Cư Mốt |
341 |
000.19.65.H15-201016-0013 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
342 |
000.00.65.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
TRƯƠNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
343 |
000.00.65.H15.16.12.19.007 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
344 |
000.23.65.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
UBND Xã Eah'leo |
345 |
000.23.65.H15-200117-0004 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
UBND Xã Eah'leo |
346 |
000.23.65.H15-200117-0005 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG CẢNH |
UBND Xã Eah'leo |
347 |
000.23.65.H15-200117-0006 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG CẢNH |
UBND Xã Eah'leo |
348 |
000.23.65.H15-200117-0007 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
UBND Xã Eah'leo |
349 |
000.23.65.H15-200117-0008 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
UBND Xã Eah'leo |
350 |
000.23.65.H15-200117-0009 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
UBND Xã Eah'leo |
351 |
000.23.65.H15-200117-0010 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
UBND Xã Eah'leo |
352 |
000.23.65.H15-200117-0015 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NHÍP |
UBND Xã Eah'leo |
353 |
000.23.65.H15-200117-0016 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DRONG HIỀN |
UBND Xã Eah'leo |
354 |
000.23.65.H15-200117-0017 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
355 |
000.23.65.H15-200117-0018 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
356 |
000.00.65.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
05/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỐ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
357 |
000.00.65.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
KPĂ H GIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
358 |
000.00.65.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
359 |
000.00.65.H15-200117-0004 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
360 |
000.00.65.H15-200117-0006 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NIÊ H' LỄ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
361 |
000.23.65.H15-200117-0021 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NỮ |
UBND Xã Eah'leo |
362 |
000.23.65.H15-200117-0022 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Eah'leo |
363 |
000.23.65.H15-200117-0026 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
R BAM Y NIÊN |
UBND Xã Eah'leo |
364 |
000.23.65.H15-200117-0027 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
365 |
000.23.65.H15-200117-0028 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
366 |
000.23.65.H15-200117-0029 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
367 |
000.23.65.H15-200117-0030 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
368 |
000.23.65.H15-200117-0031 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
369 |
000.23.65.H15-200117-0032 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY Y P RAH |
UBND Xã Eah'leo |
370 |
000.23.65.H15-200117-0033 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
371 |
000.23.65.H15-200117-0034 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SỎ H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
372 |
000.23.65.H15-200117-0035 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
373 |
000.23.65.H15-200117-0036 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
374 |
000.23.65.H15-200117-0037 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SOR Y SOWNG |
UBND Xã Eah'leo |
375 |
000.23.65.H15-200117-0038 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SINH |
UBND Xã Eah'leo |
376 |
000.19.65.H15-200217-0005 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NIÊ Y Y ÔI |
UBND TT. Ea Drăng |
377 |
000.19.65.H15-200217-0006 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH NGỌC THẮNG |
UBND TT. Ea Drăng |
378 |
000.29.65.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÀN |
UBND Xã Ea Tir |
379 |
000.00.65.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
380 |
000.00.65.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
381 |
000.00.65.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM LÃM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
382 |
000.27.65.H15-200617-0009 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TẠ THỊ NGA |
UBND Xã Ea Ral |
383 |
000.00.65.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H' SOIT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
384 |
000.00.65.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ TỐ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
385 |
000.28.65.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SIU H BIAL |
UBND Xã Ea Sol |
386 |
000.00.65.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
387 |
000.00.65.H15.17.12.19.002 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
388 |
000.24.65.H15-201217-0001 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH |
UBND Xã Ea Hiao |
389 |
000.00.65.H15-200218-0004 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
Y GŬM KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
390 |
000.00.65.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
23/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
391 |
000.00.65.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
392 |
000.00.65.H15-200318-0008 |
18/03/2020 |
23/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHẠM DUY DỤC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
393 |
000.26.65.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
Y QUYẾT NIÊ |
UBND Xã Ea Nam |
394 |
000.00.65.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
MAI THỊ ÁNH TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
395 |
000.00.65.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
PHẠM LỆ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
396 |
000.25.65.H15-200818-0002 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H TƯƠI NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
397 |
000.22.65.H15-200818-0004 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MINH |
UBND Xã Dliê Yang |
398 |
000.23.65.H15-200918-0005 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN ĐÌNH SỰ |
UBND Xã Eah'leo |
399 |
000.24.65.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
23/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRÀN QUỐC THIỆN |
UBND Xã Ea Hiao |
400 |
000.00.65.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THANH LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
401 |
000.22.65.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
KSƠR Y HLOANH |
UBND Xã Dliê Yang |
402 |
000.22.65.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
RÔ H BÊNH |
UBND Xã Dliê Yang |
403 |
000.23.65.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ TÂM |
UBND Xã Eah'leo |
404 |
000.00.65.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
LÂM ĐỨC CƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
405 |
000.00.65.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄM HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
406 |
000.00.65.H15-200219-0007 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
407 |
000.23.65.H15-200219-0015 |
19/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHJAMJ THỊ THẢO |
UBND Xã Eah'leo |
408 |
000.00.65.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
18/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
409 |
000.19.65.H15-200519-0001 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI TẤN LỰC |
UBND TT. Ea Drăng |
410 |
000.19.65.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM SỸ TUẤN |
UBND TT. Ea Drăng |
411 |
000.19.65.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG PHÚ |
UBND TT. Ea Drăng |
412 |
000.19.65.H15-200519-0005 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ THỊ DUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
413 |
000.00.65.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
414 |
000.19.65.H15-200519-0010 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN DŨNG |
UBND TT. Ea Drăng |
415 |
000.00.65.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
29/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
416 |
000.00.65.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
417 |
000.23.65.H15.19.12.19.001 |
19/12/2019 |
24/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRIỆU THỊ BÌNH |
UBND Xã Eah'leo |
418 |
000.00.65.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HUỲNH QUANG PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
419 |
000.00.65.H15-200120-0003 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
420 |
000.00.65.H15-200120-0004 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN LÊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
421 |
000.00.65.H15-200120-0005 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN LÊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
422 |
000.00.65.H15-200120-0006 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
423 |
000.00.65.H15-200120-0007 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN HỮU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
424 |
000.00.65.H15-200120-0008 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN HỮU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
425 |
000.00.65.H15-200120-0009 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
426 |
000.00.65.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
VƯƠNG THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
427 |
000.23.65.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH XUÂN VINH |
UBND Xã Eah'leo |
428 |
000.27.65.H15-200220-0013 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SEK KSOR |
UBND Xã Ea Ral |
429 |
000.23.65.H15-200320-0006 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
UBND Xã Eah'leo |
430 |
000.23.65.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
431 |
000.23.65.H15-200420-0002 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀNH |
UBND Xã Eah'leo |
432 |
000.23.65.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
UBND Xã Eah'leo |
433 |
000.23.65.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y H RUI K PĂ |
UBND Xã Eah'leo |
434 |
000.23.65.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HRUI K PĂ |
UBND Xã Eah'leo |
435 |
000.23.65.H15-200420-0006 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ ĐỢI |
UBND Xã Eah'leo |
436 |
000.23.65.H15-200420-0007 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU LIỄU |
UBND Xã Eah'leo |
437 |
000.00.65.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
LÊ BÁ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
438 |
000.00.65.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHẠM TẤN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
439 |
000.00.65.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NAY Y THÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
440 |
000.00.65.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
441 |
000.28.65.H15-200520-0016 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY CHIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
442 |
000.00.65.H15-200720-0005 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
443 |
000.20.65.H15-200720-0001 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN ĐỨC |
UBND Xã Cư A Mung |
444 |
000.24.65.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
445 |
000.24.65.H15-200820-0002 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN BIÊN |
UBND Xã Ea Hiao |
446 |
000.23.65.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HUỲNH VĂN THÍCH |
UBND Xã Eah'leo |
447 |
000.23.65.H15-200820-0004 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
UBND Xã Eah'leo |
448 |
000.23.65.H15-200820-0007 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN CẢI |
UBND Xã Eah'leo |
449 |
000.23.65.H15-200820-0008 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỨC |
UBND Xã Eah'leo |
450 |
000.23.65.H15-200820-0009 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
RÔ Y TIÊNG |
UBND Xã Eah'leo |
451 |
000.23.65.H15-200820-0010 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
UBND Xã Eah'leo |
452 |
000.00.65.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
20/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐỖ NGỌC NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
453 |
000.23.65.H15-200121-0006 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
UBND Xã Eah'leo |
454 |
000.00.65.H15-200221-0002 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
BÀN ĐỨC THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
455 |
000.00.65.H15-200221-0003 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
456 |
000.23.65.H15-200221-0003 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC |
UBND Xã Eah'leo |
457 |
000.00.65.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
KSƠR H' MIÊK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
458 |
000.20.65.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHAN THANH TOÀN |
UBND Xã Cư A Mung |
459 |
000.19.65.H15-200421-0005 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH XUÂN DƯƠNG |
UBND TT. Ea Drăng |
460 |
000.22.65.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ADRƠNG Y LIU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
461 |
000.22.65.H15-200521-0003 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y THIÊN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
462 |
000.19.65.H15-200821-0003 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÀI |
UBND TT. Ea Drăng |
463 |
000.19.65.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH VŨ |
UBND TT. Ea Drăng |
464 |
000.19.65.H15-200921-0010 |
21/09/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH |
UBND TT. Ea Drăng |
465 |
000.26.65.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H MANH KPẴ |
UBND Xã Ea Nam |
466 |
000.26.65.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN KIM LIÊN |
UBND Xã Ea Nam |
467 |
000.26.65.H15-200422-0003 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H NIN NIÊ KDĂM |
UBND Xã Ea Nam |
468 |
000.00.65.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
PHẠM THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
469 |
000.00.65.H15-200422-0003 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN HỮU VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
470 |
000.26.65.H15-200422-0008 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y BHOL NIÊ |
UBND Xã Ea Nam |
471 |
000.00.65.H15-200422-0004 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
Y' BÔI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
472 |
000.22.65.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ THỦ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
473 |
000.22.65.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN BẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
474 |
000.22.65.H15-200522-0003 |
22/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
RCĂM H NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
475 |
000.00.65.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM THỊ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
476 |
000.23.65.H15-200522-0010 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
Y MIÊN |
UBND Xã Eah'leo |
477 |
000.00.65.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
478 |
000.23.65.H15-200522-0012 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND Xã Eah'leo |
479 |
000.24.65.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NAY H' ING |
UBND Xã Ea Hiao |
480 |
000.22.65.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
30/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
RÔ Y BĂC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
481 |
000.19.65.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN KHANH |
UBND TT. Ea Drăng |
482 |
000.23.65.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KSOR H' JÊN |
UBND Xã Eah'leo |
483 |
000.23.65.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VINH THẾ |
UBND Xã Eah'leo |
484 |
000.20.65.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
UBND Xã Cư A Mung |
485 |
000.23.65.H15-200922-0004 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ADRONG H' HONG |
UBND Xã Eah'leo |
486 |
000.00.65.H15-201022-0003 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SƠN NGỌC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
487 |
000.00.65.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SƠN NGỌC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
488 |
000.00.65.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SƠN NGỌC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
489 |
000.00.65.H15-201022-0006 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KSƠR KRAL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
490 |
000.00.65.H15-201022-0005 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KSƠR KRAL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
491 |
000.00.65.H15-201022-0004 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KSƠR KRAL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
492 |
000.23.65.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NGỌC LINH |
UBND Xã Eah'leo |
493 |
000.19.65.H15-201222-0003 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ BÍCH TRÂM |
UBND TT. Ea Drăng |
494 |
000.19.65.H15-201222-0006 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐIỆP KSƠR |
UBND TT. Ea Drăng |
495 |
000.00.65.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
H' HLIH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
496 |
000.00.65.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
497 |
000.28.65.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM CHÍ VĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
498 |
000.00.65.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
28/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐẶNG PHI HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
499 |
000.00.65.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
28/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
500 |
000.00.65.H15-200323-0005 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NIÊ H THIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
501 |
000.23.65.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÉ |
UBND Xã Eah'leo |
502 |
000.00.65.H15-200723-0001 |
23/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y LUL NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
503 |
000.00.65.H15-200723-0006 |
23/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
504 |
000.00.65.H15-200723-0007 |
23/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
505 |
000.27.65.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÌNH |
UBND Xã Ea Ral |
506 |
000.27.65.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ DĂNG LINH |
UBND Xã Ea Ral |
507 |
000.25.65.H15-201023-0017 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN CƯỜNG |
UBND Xã Ea Khăl |
508 |
000.00.65.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
RCĂM Y LOANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
509 |
000.23.65.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DỰC |
UBND Xã Eah'leo |
510 |
000.23.65.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DỰC |
UBND Xã Eah'leo |
511 |
000.23.65.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
UBND Xã Eah'leo |
512 |
000.00.65.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
H' PER KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
513 |
000.00.65.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
H' PER ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
514 |
000.00.65.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
H' PER ADRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
515 |
000.00.65.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
516 |
000.00.65.H15-200324-0004 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
PHÙNG NHƯ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
517 |
000.00.65.H15-200424-0001 |
24/04/2020 |
02/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
HUỲNH QUANG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
518 |
000.23.65.H15-200824-0007 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ LÝ |
UBND Xã Eah'leo |
519 |
000.19.65.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TẤN BỬU |
UBND TT. Ea Drăng |
520 |
000.00.65.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY DI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
521 |
000.00.65.H15.24.12.19.002 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY DI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
522 |
000.00.65.H15.24.12.19.003 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
523 |
000.00.65.H15.24.12.19.004 |
24/12/2019 |
22/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
524 |
000.00.65.H15.24.12.19.005 |
24/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NIÊ H' NHIM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
525 |
000.22.65.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
KSƠR Y BLĂM |
UBND Xã Dliê Yang |
526 |
000.25.65.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
05/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
UBND Xã Ea Khăl |
527 |
000.00.65.H15-200225-0006 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
528 |
000.00.65.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
04/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
529 |
000.00.65.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
22/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ KHẮC HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
530 |
000.00.65.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
22/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
DƯƠNG HÀ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
531 |
000.22.65.H15-200525-0009 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KSƠR H KUT |
UBND Xã Dliê Yang |
532 |
000.00.65.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
533 |
000.00.65.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
534 |
000.19.65.H15-200625-0008 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN MINH |
UBND TT. Ea Drăng |
535 |
000.19.65.H15-200824-0003 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN HIỆP |
UBND TT. Ea Drăng |
536 |
000.23.65.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y MƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
537 |
000.23.65.H15-200825-0006 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VIỆT HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
538 |
000.23.65.H15-200825-0007 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VIỆT HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
539 |
000.23.65.H15-200825-0008 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SIU H KHÊ |
UBND Xã Eah'leo |
540 |
000.23.65.H15-200825-0009 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K SỎ Y GÂU |
UBND Xã Eah'leo |
541 |
000.23.65.H15-200825-0010 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K SỎ Y GÂU |
UBND Xã Eah'leo |
542 |
000.23.65.H15-200825-0012 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y MƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
543 |
000.23.65.H15-200825-0013 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NAY Y MƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
544 |
000.27.65.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN ANH |
UBND Xã Ea Ral |
545 |
000.27.65.H15-200925-0003 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
UBND Xã Ea Ral |
546 |
000.27.65.H15-200925-0007 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC LỊCH |
UBND Xã Ea Ral |
547 |
000.00.65.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
23/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
548 |
000.23.65.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
R BĂM Y U |
UBND Xã Eah'leo |
549 |
000.23.65.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
RCĂM H BAI |
UBND Xã Eah'leo |
550 |
000.22.65.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KPĂ Y KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
551 |
000.00.65.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
02/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
552 |
000.00.65.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
553 |
000.23.65.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
LÊ ĐỨC ANH |
UBND Xã Eah'leo |
554 |
000.00.65.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
555 |
000.00.65.H15-200526-0003 |
26/05/2020 |
29/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
556 |
000.00.65.H15-200626-0003 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
557 |
000.23.65.H15-200826-0002 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ LỰC |
UBND Xã Eah'leo |
558 |
000.23.65.H15-200826-0008 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DOANH |
UBND Xã Eah'leo |
559 |
000.22.65.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NIÊ H' HUYẾT |
UBND Xã Dliê Yang |
560 |
000.22.65.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯ QUỲNH |
UBND Xã Dliê Yang |
561 |
000.00.65.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
LÊ QUANG LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
562 |
000.23.65.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
R CAM H CHÁCH |
UBND Xã Eah'leo |
563 |
000.23.65.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
R CAM H CHÁCH |
UBND Xã Eah'leo |
564 |
000.23.65.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RCAWM H CIEU |
UBND Xã Eah'leo |
565 |
000.23.65.H15-200227-0007 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CẢNH |
UBND Xã Eah'leo |
566 |
000.23.65.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
K SƠR H BLEO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
567 |
000.23.65.H15-200327-0002 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG AN |
UBND Xã Eah'leo |
568 |
000.23.65.H15-200327-0004 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Eah'leo |
569 |
000.22.65.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
570 |
000.00.65.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
571 |
000.24.65.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ DƠI |
UBND Xã Ea Hiao |
572 |
000.00.65.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
573 |
000.00.65.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ BÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
574 |
000.19.65.H15-200727-0006 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
UBND TT. Ea Drăng |
575 |
000.00.65.H15-200727-0005 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H ĐUĂT NIIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
576 |
000.28.65.H15-201027-0001 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KSƠR H TRẮC |
UBND Xã Ea Sol |
577 |
000.28.65.H15-201027-0002 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KPĂ H YIÊM |
UBND Xã Ea Sol |
578 |
000.28.65.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THẾ LỰC |
UBND Xã Ea Sol |
579 |
000.28.65.H15-201127-0002 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY H NIÊN |
UBND Xã Ea Sol |
580 |
000.00.65.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
27/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
LÊ NGỌC TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
581 |
000.00.65.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
27/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
LÊ NGỌC TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
582 |
000.22.65.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y ĐOAN NIÊ |
UBND Xã Dliê Yang |
583 |
000.00.65.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀI LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
584 |
000.00.65.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
BÙI TIÊN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
585 |
000.27.65.H15-200528-0007 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H HOAI ADRONG |
UBND Xã Ea Ral |
586 |
000.00.65.H15-200728-0003 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ QUANG KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
587 |
000.00.65.H15-200828-0007 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH VĂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
588 |
000.19.65.H15-200828-0004 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
UBND TT. Ea Drăng |
589 |
000.19.65.H15-200828-0006 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HA NONG THE CUONG |
UBND TT. Ea Drăng |
590 |
000.26.65.H15-200828-0003 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HIHLKOPLP.PP |
UBND Xã Ea Nam |
591 |
000.19.65.H15-200828-0005 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
UBND TT. Ea Drăng |
592 |
000.26.65.H15-200828-0004 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOANG VAN TÂN |
UBND Xã Ea Nam |
593 |
000.00.65.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
594 |
000.00.65.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BÙI VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
595 |
000.26.65.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
KSƠR Y KIÊN |
UBND Xã Ea Nam |
596 |
000.26.65.H15-200629-0002 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN XUÂN TRUYẾN |
UBND Xã Ea Nam |
597 |
000.26.65.H15-200629-0003 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Xã Ea Nam |
598 |
000.22.65.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
UBND Xã Dliê Yang |
599 |
000.25.65.H15-201029-0001 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN HÓA |
UBND Xã Ea Khăl |
600 |
000.25.65.H15-201029-0002 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN BA |
UBND Xã Ea Khăl |
601 |
000.25.65.H15-201029-0003 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
UBND Xã Ea Khăl |
602 |
000.25.65.H15-201029-0004 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
UBND Xã Ea Khăl |
603 |
000.25.65.H15-201029-0005 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN PHỎ |
UBND Xã Ea Khăl |
604 |
000.25.65.H15-201029-0006 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ VIÊN |
UBND Xã Ea Khăl |
605 |
000.25.65.H15-201029-0007 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY THỊ NHÌNH |
UBND Xã Ea Khăl |
606 |
000.25.65.H15-201029-0008 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY THỊ NHÌNH |
UBND Xã Ea Khăl |
607 |
000.25.65.H15-201029-0009 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
UBND Xã Ea Khăl |
608 |
000.25.65.H15-201029-0010 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẸN |
UBND Xã Ea Khăl |
609 |
000.25.65.H15-201029-0011 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ẢNH |
UBND Xã Ea Khăl |
610 |
000.29.65.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN THẮNG |
UBND Xã Ea Tir |
611 |
000.29.65.H15-200730-0003 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN THẮNG |
UBND Xã Ea Tir |
612 |
000.27.65.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HLÔCH |
UBND Xã Ea Ral |
613 |
000.25.65.H15-200930-0005 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ ĐÀO |
UBND Xã Ea Khăl |
614 |
000.25.65.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HŎNG NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
615 |
000.25.65.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H THUY NIÊ |
UBND Xã Ea Khăl |
616 |
000.25.65.H15-200930-0002 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y PROACH KSƠR |
UBND Xã Ea Khăl |
617 |
000.25.65.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H HNHUK MLÔ |
UBND Xã Ea Khăl |
618 |
000.27.65.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H HE NIÊ |
UBND Xã Ea Ral |
619 |
000.23.65.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
R MAH Y DIU |
UBND Xã Eah'leo |
620 |
000.23.65.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
R MAH Y TUR |
UBND Xã Eah'leo |
621 |
000.23.65.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ MINH HẢI |
UBND Xã Eah'leo |
622 |
000.23.65.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Xã Eah'leo |
623 |
000.23.65.H15-191230-0005 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM XUÂN TÚ |
UBND Xã Eah'leo |
624 |
000.23.65.H15-191230-0006 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SIU Y TƯƠI |
UBND Xã Eah'leo |
625 |
000.23.65.H15-191230-0007 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND Xã Eah'leo |
626 |
000.23.65.H15-191230-0008 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THẾ HÙNG |
UBND Xã Eah'leo |
627 |
000.23.65.H15-191230-0009 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Eah'leo |
628 |
000.00.65.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
KHÚC NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
629 |
000.00.65.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
RCĂM H' NÔM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
630 |
000.26.65.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
Y TUINH MLÔ |
UBND Xã Ea Nam |
631 |
000.26.65.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
BÙI THỊ KIỀU LOAN |
UBND Xã Ea Nam |
632 |
000.00.65.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
633 |
000.00.65.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
634 |
000.00.65.H15-191230-0005 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
635 |
000.00.65.H15-191230-0006 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
636 |
000.28.65.H15-191230-0007 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Sol |
637 |
000.00.65.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
TÔ THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
638 |
000.28.65.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
03/04/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAY XUẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
639 |
000.00.65.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN HỒNG THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
640 |
000.00.65.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN HỒNG THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
641 |
000.00.65.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
RƠ Ô H' ANEK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
642 |
000.00.65.H15-191231-0004 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN HỒNG THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
643 |
000.00.65.H15-191231-0005 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y HŨK DRƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |