1 |
000.00.70.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
2 |
000.00.70.H15-200401-0003 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
04/04/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ NGỌC KHANH - HỒ THỊ NON |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
3 |
000.00.70.H15-200601-0006 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BRANH BDAP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
4 |
000.00.70.H15-200601-0007 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BRANH BDAP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
5 |
000.21.70.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
6 |
000.00.70.H15-200701-0004 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ Y |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
7 |
000.20.70.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
08/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
8 |
000.20.70.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
08/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THANH QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
9 |
000.20.70.H15-200901-0001 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y KLIU ÊBAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
10 |
000.18.70.H15-200901-0011 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ THÌN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
11 |
000.18.70.H15-200901-0015 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
12 |
000.18.70.H15-200901-0018 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH CÔNG TUẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
13 |
000.18.70.H15-200901-0019 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐĂNG KHOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
14 |
000.18.70.H15-200901-0020 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
15 |
000.18.70.H15-200901-0021 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO XUÂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
16 |
000.18.70.H15-200901-0022 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VIẾT LƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
17 |
000.18.70.H15-200901-0023 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
18 |
000.18.70.H15-200901-0026 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
19 |
000.18.70.H15-200901-0027 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
20 |
000.19.70.H15-200901-0016 |
01/09/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H WƯƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
21 |
000.18.70.H15-201201-0002 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
22 |
000.18.70.H15-201201-0003 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN CHIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
23 |
000.18.70.H15-200102-0008 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỪ THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
24 |
000.00.70.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ NGỌC ANH - PHAN THỊ THU HÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
25 |
000.00.70.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THANH THỦY - THÁI THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
26 |
000.00.70.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ VĂN NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
27 |
000.00.70.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI THỊ THNAH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
28 |
000.00.70.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TUẤN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
29 |
000.19.70.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H LÍ KPĂ (H BƠI KPĂ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
30 |
000.19.70.H15-200702-0006 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y NGUÔT MLÔ (Y WANG KSƠR) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
31 |
000.00.70.H15-201102-0005 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LUÂN - TRẦN THỊ CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
32 |
000.18.70.H15-201202-0002 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
33 |
000.18.70.H15-201202-0023 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC BÍCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
34 |
000.18.70.H15-201202-0029 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
35 |
000.20.70.H15-200103-0005 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y UNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
36 |
000.20.70.H15-200103-0006 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y ĐÊU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
37 |
000.20.70.H15-200103-0007 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NGUÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
38 |
000.20.70.H15-200103-0008 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H SER NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
39 |
000.20.70.H15-200103-0009 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KHANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
40 |
000.20.70.H15-200103-0010 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
41 |
000.20.70.H15-200103-0012 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
42 |
000.20.70.H15-200103-0013 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
43 |
000.00.70.H15-200203-0003 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
44 |
000.20.70.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
45 |
000.20.70.H15-200803-0002 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THÁI BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
46 |
000.20.70.H15-200803-0003 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DUẨN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
47 |
000.00.70.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
48 |
000.20.70.H15-200803-0004 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NHÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
49 |
000.00.70.H15-200803-0002 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
50 |
000.20.70.H15-200803-0005 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SƠM AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
51 |
000.20.70.H15-200803-0006 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
52 |
000.00.70.H15-200803-0008 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
53 |
000.18.70.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
54 |
000.18.70.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
55 |
000.18.70.H15-200903-0003 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
56 |
000.18.70.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẠC KỲ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
57 |
000.18.70.H15-200903-0005 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC LƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
58 |
000.18.70.H15-200903-0006 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
59 |
000.18.70.H15-200903-0007 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
60 |
000.18.70.H15-200903-0008 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ YẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
61 |
000.18.70.H15-200903-0009 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
62 |
000.18.70.H15-200903-0010 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN TỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
63 |
000.18.70.H15-200903-0011 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HỒNG NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
64 |
000.18.70.H15-200903-0012 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
65 |
000.18.70.H15-200903-0013 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
66 |
000.18.70.H15-200903-0014 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TIẾN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
67 |
000.18.70.H15-200903-0015 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔN ĐỨC PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
68 |
000.18.70.H15-200903-0016 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
69 |
000.18.70.H15-200903-0017 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ẤT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
70 |
000.18.70.H15-200903-0018 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
71 |
000.18.70.H15-200903-0019 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
72 |
000.18.70.H15-200903-0020 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
73 |
000.18.70.H15-200903-0021 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
74 |
000.18.70.H15-200903-0022 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ HỒNG THẮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
75 |
000.18.70.H15-200903-0024 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
76 |
000.18.70.H15-200903-0025 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
77 |
000.18.70.H15-200903-0026 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LĨNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
78 |
000.18.70.H15-200903-0027 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
79 |
000.19.70.H15-201103-0011 |
03/11/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
80 |
000.18.70.H15-201203-0006 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI QUANG VŨ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
81 |
000.00.70.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NGANH MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
82 |
000.18.70.H15-201203-0012 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
83 |
000.18.70.H15-201203-0016 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
84 |
000.18.70.H15-201203-0018 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHỊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
85 |
000.00.70.H15-201203-0004 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H NGANH MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
86 |
000.00.70.H15-201203-0005 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H THIÊT NIÊ - Y PHU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
87 |
000.00.70.H15-201203-0006 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H THIÊT NIÊ - Y PHU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
88 |
000.00.70.H15-201203-0007 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H THIÊT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
89 |
000.00.70.H15-201203-0008 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H THIÊT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
90 |
000.00.70.H15-201203-0010 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H THIÊT NIÊ - H MANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
91 |
000.00.70.H15-201203-0011 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H THIÊT NIÊ - H MANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
92 |
000.00.70.H15-201203-0012 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H THIÊT NIÊ - H BIM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
93 |
000.00.70.H15-201203-0013 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H THIÊT NIÊ - H BIM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
94 |
000.00.70.H15-201203-0014 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BAT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
95 |
000.00.70.H15-201203-0015 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H BAT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
96 |
000.20.70.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ROČ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
97 |
000.20.70.H15-201203-0002 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NA MI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
98 |
000.24.70.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
99 |
000.24.70.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM DUY HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
100 |
000.00.70.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BAN QLDA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
101 |
000.22.70.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H TRÚC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
102 |
000.18.70.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ ĐỨC QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
103 |
000.00.70.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THÁI BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
104 |
000.18.70.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
105 |
000.18.70.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THANH TUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
106 |
000.20.70.H15-200504-0001 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SUỐT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
107 |
000.20.70.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LACH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
108 |
000.20.70.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LACH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
109 |
000.20.70.H15-200504-0004 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LACH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
110 |
000.20.70.H15-200504-0005 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H REN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
111 |
000.20.70.H15-200504-0006 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H REN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
112 |
000.20.70.H15-200504-0007 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H REN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
113 |
000.20.70.H15-200504-0008 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SUỐI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
114 |
000.20.70.H15-200504-0009 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H REN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
115 |
000.20.70.H15-200504-0010 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
116 |
000.00.70.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
117 |
000.00.70.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
118 |
000.20.70.H15-200904-0002 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐĬM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
119 |
000.20.70.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
120 |
000.20.70.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
121 |
000.20.70.H15-200904-0005 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
122 |
000.20.70.H15-200904-0006 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KSƠR SUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
123 |
000.23.70.H15-200904-0015 |
04/09/2020 |
14/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
124 |
000.18.70.H15-201104-0002 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN LÊ YKA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
125 |
000.00.70.H15-201204-0002 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H TIÊN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
126 |
000.00.70.H15-200205-0003 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
127 |
000.19.70.H15-200205-0004 |
05/02/2020 |
12/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H WER KPĂ (H HUÊ KPĂ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
128 |
000.20.70.H15-200305-0013 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TRUNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
129 |
000.20.70.H15-200305-0014 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
130 |
000.00.70.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
131 |
000.19.70.H15-201005-0001 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H THU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
132 |
000.19.70.H15-201005-0002 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỚT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
133 |
000.19.70.H15-201005-0014 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DJIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
134 |
000.19.70.H15-201005-0018 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
10/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H MOEN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
135 |
000.19.70.H15-201005-0020 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y JĂ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
136 |
000.19.70.H15-201005-0021 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TRINH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
137 |
000.19.70.H15-201005-0022 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RIÊNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
138 |
000.19.70.H15-201005-0023 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BHUM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
139 |
000.19.70.H15-201005-0026 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
140 |
000.19.70.H15-201005-0027 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TẠO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
141 |
000.19.70.H15-201005-0028 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ LỘC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
142 |
000.19.70.H15-201005-0029 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
143 |
000.19.70.H15-201005-0031 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TOY NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
144 |
000.19.70.H15-201005-0032 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
145 |
000.19.70.H15-201005-0033 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
146 |
000.19.70.H15-201005-0039 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYÊN NGỌC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
147 |
000.00.70.H15-201105-0006 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H CHÂU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
148 |
000.00.70.H15-201105-0007 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
RCOM H LISA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
149 |
000.19.70.H15-201105-0004 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y BÔNG MLÔ (Y CHUÔI NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
150 |
000.20.70.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y QUĂK AYUN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
151 |
000.20.70.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HMI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
152 |
000.20.70.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DJOĂN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
153 |
000.20.70.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LOER NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
154 |
000.20.70.H15-200206-0005 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MUEL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
155 |
000.20.70.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LÁCH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
156 |
000.19.70.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
H ARI NIÊ (Y LAM NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
157 |
000.19.70.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H LÍ KPĂ (H BƠI KPĂ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
158 |
000.19.70.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H YI MLÔ (H LUNH MLÔ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
159 |
000.19.70.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y RUĂN NIÊ (H THOA MLÔ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
160 |
000.19.70.H15-200206-0005 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y DIA RCAM (Y PIK NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
161 |
000.19.70.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y HAT NIÊ (H YAN MLÔ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
162 |
000.19.70.H15-200206-0007 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H KAO MLÔ (H NGHEP MLÔ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
163 |
000.19.70.H15-200206-0008 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ ÊM (HOÀNG THỊ TƯ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
164 |
000.19.70.H15-200206-0009 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H LIM NIÊ (Y TANG KSƠR) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
165 |
000.00.70.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
166 |
000.00.70.H15-200306-0003 |
06/03/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
167 |
000.00.70.H15-200306-0004 |
06/03/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
168 |
000.00.70.H15-200306-0005 |
06/03/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TRÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
169 |
000.00.70.H15-200306-0006 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI ĐỨC QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
170 |
000.00.70.H15-200506-0001 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
171 |
000.00.70.H15-200506-0002 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHÒNG VĂN HÓA - THÔNG TIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
172 |
000.00.70.H15-200506-0003 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
173 |
000.00.70.H15-200506-0008 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
174 |
000.00.70.H15-200506-0007 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
175 |
000.00.70.H15-200506-0006 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
176 |
000.00.70.H15-200506-0005 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ HUỲNH THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
177 |
000.00.70.H15-200506-0009 |
06/05/2020 |
27/05/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ HỮU HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
178 |
000.20.70.H15-200806-0001 |
06/08/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y NUN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
179 |
000.20.70.H15-200806-0002 |
06/08/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H CƯ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
180 |
000.20.70.H15-200806-0003 |
06/08/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ƯƠT KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
181 |
000.20.70.H15-200806-0004 |
06/08/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐIM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
182 |
000.20.70.H15-200806-0005 |
06/08/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H NGA NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
183 |
000.20.70.H15-200806-0006 |
06/08/2020 |
16/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
Y BLIM MLÔ (CHÁU BTÂM MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
184 |
000.18.70.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
185 |
000.20.70.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y ANH KÊÑ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
186 |
000.20.70.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NỠI KÊÑ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
187 |
000.20.70.H15-201106-0004 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y JIÊN AYŬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
188 |
000.20.70.H15-201106-0005 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DU KĐOH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
189 |
000.20.70.H15-201106-0006 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H YA LINH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
190 |
000.20.70.H15-201106-0007 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y LĬ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
191 |
000.20.70.H15-201106-0008 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
192 |
000.20.70.H15-201106-0009 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THIÊNG ČĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
193 |
000.00.70.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
11/02/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN KRÔNG BÚK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
194 |
000.00.70.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ KIM CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
195 |
000.20.70.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐÊU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
196 |
000.20.70.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MUR KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
197 |
000.20.70.H15-200107-0003 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGUÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
198 |
000.20.70.H15-200107-0004 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LONG KÊÑ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
199 |
000.20.70.H15-200107-0005 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
200 |
000.20.70.H15-200107-0006 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NĂNG ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
201 |
000.20.70.H15-200107-0007 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RUYÊN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
202 |
000.20.70.H15-200107-0008 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KHANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
203 |
000.20.70.H15-200107-0009 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SER NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
204 |
000.20.70.H15-200107-0010 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KSƠR LY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
205 |
000.20.70.H15-200107-0011 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DYƯNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
206 |
000.20.70.H15-200107-0014 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
207 |
000.00.70.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
208 |
000.00.70.H15-200807-0003 |
07/08/2020 |
14/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
209 |
000.00.70.H15-200807-0004 |
07/08/2020 |
14/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
210 |
000.20.70.H15-200807-0041 |
07/08/2020 |
17/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM MẸ NG. THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
211 |
000.18.70.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
212 |
000.18.70.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHÂN TOẢN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
213 |
000.18.70.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
214 |
000.18.70.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẠC QUỲNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
215 |
000.18.70.H15-200907-0005 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG SINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
216 |
000.18.70.H15-200907-0006 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN MẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
217 |
000.18.70.H15-200907-0007 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
218 |
000.18.70.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
219 |
000.23.70.H15-200907-0011 |
07/09/2020 |
15/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
220 |
000.18.70.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN CẢNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
221 |
000.18.70.H15-200907-0010 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
222 |
000.18.70.H15-200907-0011 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
223 |
000.23.70.H15-200907-0012 |
07/09/2020 |
16/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
224 |
000.23.70.H15-200907-0013 |
07/09/2020 |
15/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
225 |
000.18.70.H15-200907-0012 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
226 |
000.18.70.H15-200907-0013 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC THẮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
227 |
000.18.70.H15-200907-0014 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
228 |
000.18.70.H15-200907-0015 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN CÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
229 |
000.23.70.H15-200907-0014 |
07/09/2020 |
15/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
230 |
000.18.70.H15-200907-0016 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
231 |
000.18.70.H15-200907-0017 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VIỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
232 |
000.18.70.H15-200907-0018 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
233 |
000.18.70.H15-200907-0019 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KÉP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
234 |
000.18.70.H15-200907-0020 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
235 |
000.18.70.H15-200907-0021 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
236 |
000.18.70.H15-200907-0022 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
237 |
000.18.70.H15-200907-0023 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
238 |
000.18.70.H15-200907-0024 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MÃO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
239 |
000.18.70.H15-200907-0025 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
240 |
000.18.70.H15-200907-0026 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
241 |
000.18.70.H15-200907-0027 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO QUỐC VIỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
242 |
000.18.70.H15-200907-0028 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRÍ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
243 |
000.18.70.H15-200907-0029 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
244 |
000.18.70.H15-200907-0030 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
245 |
000.18.70.H15-200907-0031 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN QUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
246 |
000.18.70.H15-200907-0032 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
247 |
000.18.70.H15-200907-0033 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KÍCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
248 |
000.18.70.H15-200907-0034 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
249 |
000.18.70.H15-200907-0035 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
250 |
000.18.70.H15-200907-0036 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
251 |
000.18.70.H15-200907-0037 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
252 |
000.18.70.H15-200907-0038 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
253 |
000.18.70.H15-200907-0039 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
254 |
000.18.70.H15-200907-0040 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
255 |
000.18.70.H15-200907-0041 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN TÚY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
256 |
000.18.70.H15-200907-0042 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THANH QÚY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
257 |
000.18.70.H15-200907-0043 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
258 |
000.18.70.H15-200907-0044 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
259 |
000.18.70.H15-200907-0045 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGOẠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
260 |
000.18.70.H15-200907-0046 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SỸ LỰC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
261 |
000.18.70.H15-200907-0047 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ TIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
262 |
000.18.70.H15-200907-0048 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
263 |
000.18.70.H15-200907-0049 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
264 |
000.18.70.H15-200907-0050 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
265 |
000.18.70.H15-200907-0051 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
266 |
000.18.70.H15-200907-0052 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG TÂN CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
267 |
000.18.70.H15-200907-0053 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
268 |
000.18.70.H15-201007-0008 |
07/10/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THANH LẬP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
269 |
000.18.70.H15-201007-0010 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
270 |
000.18.70.H15-201007-0011 |
07/10/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
271 |
000.18.70.H15-201007-0015 |
07/10/2020 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
272 |
000.22.70.H15-201007-0015 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
273 |
000.00.70.H15-201207-0001 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO HÂN NIÊ - H DJUM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
274 |
000.00.70.H15-201207-0002 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO HÂN NIÊ - H DJUM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
275 |
000.00.70.H15-201207-0003 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG CHI NIÊ - H DJUM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
276 |
000.00.70.H15-201207-0004 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG CHI NIÊ - H DJUM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
277 |
000.00.70.H15-201207-0007 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H TIÊN NIÊ - Y HỒNG PHÚC NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
278 |
000.00.70.H15-200608-0003 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
HOÀNG NHẬT DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
279 |
000.00.70.H15-200608-0004 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
280 |
000.18.70.H15-200908-0001 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỰ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
281 |
000.18.70.H15-200908-0002 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHÚ CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
282 |
000.18.70.H15-200908-0003 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
283 |
000.18.70.H15-200908-0004 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
284 |
000.18.70.H15-200908-0005 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NHẪN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
285 |
000.18.70.H15-200908-0006 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
286 |
000.18.70.H15-200908-0007 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
287 |
000.18.70.H15-200908-0008 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ XUÂN HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
288 |
000.18.70.H15-200908-0009 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÁCH VĂN TRƯỞNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
289 |
000.18.70.H15-200908-0010 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH XUÂN LIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
290 |
000.18.70.H15-200908-0011 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC NAM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
291 |
000.18.70.H15-200908-0012 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH BẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
292 |
000.18.70.H15-200908-0013 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ MINH THUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
293 |
000.18.70.H15-200908-0014 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
294 |
000.18.70.H15-200908-0015 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ SEN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
295 |
000.18.70.H15-200908-0016 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
296 |
000.18.70.H15-200908-0017 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH XUÂN VƯA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
297 |
000.18.70.H15-200908-0018 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
298 |
000.18.70.H15-200908-0019 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
299 |
000.18.70.H15-200908-0020 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH MINH KHAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
300 |
000.18.70.H15-200908-0021 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
301 |
000.18.70.H15-200908-0022 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
302 |
000.18.70.H15-200908-0023 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRỌNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
303 |
000.18.70.H15-200908-0024 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
304 |
000.18.70.H15-200908-0025 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
305 |
000.18.70.H15-200908-0026 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
306 |
000.18.70.H15-200908-0027 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
307 |
000.18.70.H15-200908-0028 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ TUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
308 |
000.18.70.H15-200908-0029 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VIẾT KIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
309 |
000.18.70.H15-200908-0030 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
310 |
000.23.70.H15-200908-0023 |
08/09/2020 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
311 |
000.18.70.H15-200908-0031 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
312 |
000.18.70.H15-200908-0032 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
313 |
000.18.70.H15-200908-0033 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
314 |
000.23.70.H15-200908-0025 |
08/09/2020 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
315 |
000.18.70.H15-200908-0034 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN VỮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
316 |
000.18.70.H15-200908-0035 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
317 |
000.18.70.H15-200908-0036 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
318 |
000.18.70.H15-200908-0037 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ THU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
319 |
000.18.70.H15-200908-0038 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI SỸ QUẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
320 |
000.18.70.H15-200908-0039 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG THỊ THÙY VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
321 |
000.18.70.H15-200908-0040 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH TRƯỜNG GIANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
322 |
000.18.70.H15-200908-0041 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
323 |
000.18.70.H15-200908-0042 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH TOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
324 |
000.18.70.H15-200908-0043 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN PHONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
325 |
000.18.70.H15-200908-0044 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ LANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
326 |
000.18.70.H15-200908-0045 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THẤT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
327 |
000.18.70.H15-200908-0046 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYỂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
328 |
000.18.70.H15-200908-0047 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
329 |
000.18.70.H15-200908-0048 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐOÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
330 |
000.18.70.H15-200908-0049 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ BA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
331 |
000.18.70.H15-200908-0050 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LƯU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
332 |
000.18.70.H15-200908-0051 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN GIẢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
333 |
000.18.70.H15-200908-0052 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
334 |
000.18.70.H15-200908-0053 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
335 |
000.18.70.H15-200908-0054 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
336 |
000.18.70.H15-200908-0055 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
337 |
000.18.70.H15-200908-0056 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BÁ TRỌNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
338 |
000.18.70.H15-200908-0057 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
339 |
000.18.70.H15-200908-0058 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TRUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
340 |
000.18.70.H15-200908-0059 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN KHÁNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
341 |
000.18.70.H15-201008-0009 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
342 |
000.18.70.H15-201008-0017 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
343 |
000.18.70.H15-201008-0043 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ AN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
344 |
000.18.70.H15-201008-0056 |
08/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
345 |
000.20.70.H15-201208-0006 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TẤN THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
346 |
000.22.70.H15-200109-0005 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
347 |
000.00.70.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
03/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
UBND XÃ PƠNG DRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
348 |
000.24.70.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
349 |
000.00.70.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
350 |
000.00.70.H15-200309-0003 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
351 |
000.00.70.H15-200709-0014 |
09/07/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
352 |
000.00.70.H15-200709-0016 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
353 |
000.18.70.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
354 |
000.18.70.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
355 |
000.18.70.H15-200909-0003 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
356 |
000.18.70.H15-200909-0004 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LỮ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
357 |
000.18.70.H15-200909-0005 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LỜI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
358 |
000.18.70.H15-200909-0006 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ XUÂN THÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
359 |
000.18.70.H15-200909-0007 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
360 |
000.18.70.H15-200909-0008 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
361 |
000.18.70.H15-200909-0009 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ OANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
362 |
000.18.70.H15-200909-0010 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN KỶ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
363 |
000.18.70.H15-200909-0011 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
364 |
000.18.70.H15-200909-0012 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
365 |
000.18.70.H15-200909-0013 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH TƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
366 |
000.18.70.H15-200909-0014 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRINH THỊ THANH HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
367 |
000.18.70.H15-200909-0015 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
368 |
000.18.70.H15-200909-0016 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
369 |
000.18.70.H15-200909-0017 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM NHUẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
370 |
000.18.70.H15-200909-0018 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
371 |
000.18.70.H15-200909-0019 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
372 |
000.21.70.H15-200909-0028 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
373 |
000.18.70.H15-200909-0020 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
374 |
000.21.70.H15-200909-0029 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
375 |
000.21.70.H15-200909-0030 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI HỒNG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
376 |
000.21.70.H15-200909-0031 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỮU TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
377 |
000.21.70.H15-200909-0032 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
378 |
000.18.70.H15-200909-0021 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
379 |
000.21.70.H15-200909-0033 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
380 |
000.21.70.H15-200909-0034 |
09/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
381 |
000.18.70.H15-200909-0022 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
382 |
000.18.70.H15-200909-0023 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
383 |
000.18.70.H15-200909-0024 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
384 |
000.18.70.H15-200909-0025 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
385 |
000.18.70.H15-200909-0026 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THƯỞNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
386 |
000.18.70.H15-200909-0027 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
387 |
000.18.70.H15-200909-0028 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
388 |
000.18.70.H15-200909-0029 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG VIỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
389 |
000.18.70.H15-200909-0030 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM PHONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
390 |
000.18.70.H15-200909-0031 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
391 |
000.18.70.H15-200909-0032 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
392 |
000.18.70.H15-200909-0033 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y BLIU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
393 |
000.18.70.H15-200909-0034 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ CÔNG ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
394 |
000.18.70.H15-200909-0035 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H NGÊ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
395 |
000.18.70.H15-200909-0036 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
396 |
000.20.70.H15-200909-0006 |
09/09/2020 |
23/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H PRƯ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
397 |
000.18.70.H15-200909-0037 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
398 |
000.18.70.H15-200909-0038 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
399 |
000.18.70.H15-200909-0039 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN TƯỞNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
400 |
000.18.70.H15-200909-0040 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO MẠNH CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
401 |
000.18.70.H15-200909-0041 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH NGỌC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
402 |
000.18.70.H15-200909-0042 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
403 |
000.18.70.H15-200909-0043 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ UYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
404 |
000.18.70.H15-200909-0044 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUẢ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
405 |
000.18.70.H15-200909-0045 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
406 |
000.18.70.H15-200909-0046 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
407 |
000.18.70.H15-200909-0047 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VIẾT DIỆU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
408 |
000.18.70.H15-200909-0048 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
409 |
000.18.70.H15-200909-0049 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
410 |
000.18.70.H15-200909-0050 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
411 |
000.18.70.H15-200909-0051 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
412 |
000.18.70.H15-200909-0052 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
413 |
000.18.70.H15-200909-0053 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VIẾT VĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
414 |
000.18.70.H15-200909-0054 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THÁI SONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
415 |
000.18.70.H15-200909-0055 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
416 |
000.18.70.H15-200909-0056 |
09/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÔI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
417 |
000.18.70.H15-200909-0057 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CÔNG VĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
418 |
000.18.70.H15-201009-0023 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
419 |
000.00.70.H15-201009-0004 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ANH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
420 |
000.18.70.H15-201009-0055 |
09/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
421 |
000.18.70.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN ÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
422 |
000.18.70.H15-201109-0002 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
423 |
000.00.70.H15-201109-0005 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
424 |
000.00.70.H15-201109-0006 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TRUK MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
425 |
000.18.70.H15-201109-0009 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
426 |
000.18.70.H15-201109-0010 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
427 |
000.20.70.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HẢI HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
428 |
000.00.70.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LƯU THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
429 |
000.00.70.H15-200310-0002 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BAN QLDA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
430 |
000.00.70.H15-200310-0005 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BAN QLDA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
431 |
000.00.70.H15-200310-0006 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BAN QLDA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
432 |
000.20.70.H15-200310-0025 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
433 |
000.00.70.H15-200610-0004 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
434 |
000.00.70.H15-200810-0007 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
435 |
000.18.70.H15-200910-0002 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM BÁ KHANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
436 |
000.18.70.H15-200910-0003 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
437 |
000.18.70.H15-200910-0004 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
438 |
000.18.70.H15-200910-0005 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
439 |
000.18.70.H15-200910-0006 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
440 |
000.18.70.H15-200910-0007 |
10/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU YÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
441 |
000.18.70.H15-200910-0008 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ TRỌNG ĐỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
442 |
000.18.70.H15-200910-0009 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
443 |
000.18.70.H15-200910-0010 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO THỊ ĐẠI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
444 |
000.18.70.H15-200910-0011 |
10/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
445 |
000.18.70.H15-200910-0012 |
10/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
446 |
000.18.70.H15-200910-0013 |
10/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÁNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
447 |
000.18.70.H15-200910-0014 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HẢI HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
448 |
000.18.70.H15-200910-0015 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
449 |
000.18.70.H15-200910-0016 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TÍCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
450 |
000.18.70.H15-200910-0017 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
451 |
000.18.70.H15-200910-0018 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
452 |
000.18.70.H15-200910-0019 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ MIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
453 |
000.18.70.H15-200910-0020 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
454 |
000.18.70.H15-200910-0021 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ BỐN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
455 |
000.18.70.H15-200910-0022 |
10/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
456 |
000.18.70.H15-200910-0023 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
457 |
000.18.70.H15-200910-0025 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÚNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
458 |
000.18.70.H15-200910-0029 |
10/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
459 |
000.18.70.H15-200910-0031 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
460 |
000.18.70.H15-200910-0032 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÂN VĂN SỬU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
461 |
000.18.70.H15-200910-0033 |
10/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
462 |
000.18.70.H15-200910-0034 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
463 |
000.18.70.H15-200910-0036 |
10/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ THÌN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
464 |
000.18.70.H15-200910-0053 |
10/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ THỊ LỤC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
465 |
000.00.70.H15-201210-0003 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y ĐÁP NIÊ - Y VING KPĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
466 |
000.00.70.H15-201210-0005 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BI NIÊ - Y VING KPĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
467 |
000.00.70.H15-201210-0007 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
468 |
000.00.70.H15-201210-0010 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y DÁO NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
469 |
000.24.70.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ƯỚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
470 |
000.19.70.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BLIEO KPĂ (H NIÊM KPĂ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
471 |
000.19.70.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BÊN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
472 |
000.19.70.H15-200211-0005 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y WƯN KPĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
473 |
000.19.70.H15-200211-0015 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H PỨ KPĂ (Y THƯƠNG KPĂ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
474 |
000.20.70.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NOÊ ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
475 |
000.20.70.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WIT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
476 |
000.18.70.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
23/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
477 |
000.18.70.H15-200911-0004 |
11/09/2020 |
18/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
478 |
000.18.70.H15-200911-0005 |
11/09/2020 |
18/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
479 |
000.18.70.H15-200911-0007 |
11/09/2020 |
23/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
480 |
000.19.70.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM CƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
481 |
000.19.70.H15-200911-0002 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM QUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
482 |
000.18.70.H15-200911-0012 |
11/09/2020 |
23/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
483 |
000.18.70.H15-200911-0015 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ ĐƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
484 |
000.21.70.H15-200911-0018 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
485 |
000.18.70.H15-200911-0016 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIẾNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
486 |
000.18.70.H15-200911-0017 |
11/09/2020 |
23/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIẾNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
487 |
000.21.70.H15-200911-0019 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HÀN KHA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
488 |
000.21.70.H15-200911-0020 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
489 |
000.19.70.H15-200911-0005 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TLŬT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
490 |
000.18.70.H15-200911-0018 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
491 |
000.18.70.H15-200911-0020 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
492 |
000.18.70.H15-200911-0021 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
493 |
000.18.70.H15-200911-0022 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ TRỌNG THỂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
494 |
000.18.70.H15-200911-0023 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ KIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
495 |
000.21.70.H15-200911-0022 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
496 |
000.21.70.H15-200911-0023 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH NGỌC KHỞI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
497 |
000.21.70.H15-200911-0024 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
498 |
000.21.70.H15-200911-0025 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN- NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
499 |
000.21.70.H15-200911-0026 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUANG NGUYÊN- LÊ VĂN NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
500 |
000.18.70.H15-201111-0002 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
501 |
000.00.70.H15-201211-0001 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y CHÁO KPĂ - Y CHÁU KPĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
502 |
000.19.70.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y CAK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
503 |
000.22.70.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H HEM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
504 |
000.22.70.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H PUR NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
505 |
000.22.70.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y JĂK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
506 |
000.22.70.H15-200212-0005 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BLĂ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
507 |
000.22.70.H15-200212-0006 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y ƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
508 |
000.20.70.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H LOAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
509 |
000.20.70.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H PAT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
510 |
000.20.70.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y PLÕ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
511 |
000.20.70.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H RI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
512 |
000.20.70.H15-200212-0005 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DRƠK AYŨN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
513 |
000.20.70.H15-200212-0006 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H RÔNH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
514 |
000.20.70.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BRỖC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
515 |
000.20.70.H15-200212-0008 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BƠ CĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
516 |
000.20.70.H15-200212-0009 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BRŨT AYŨN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
517 |
000.20.70.H15-200212-0010 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VĂN THỊ THU NHÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
518 |
000.20.70.H15-200212-0011 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
519 |
000.00.70.H15-200512-0005 |
12/05/2020 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN NHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
520 |
000.00.70.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
521 |
000.00.70.H15-200812-0003 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ ANH THƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
522 |
000.00.70.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
523 |
000.18.70.H15-201012-0006 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỴ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
524 |
000.20.70.H15-201012-0001 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H MĂP KĐOH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
525 |
000.18.70.H15-201012-0007 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
526 |
000.18.70.H15-201012-0010 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG HỮU CHIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
527 |
000.18.70.H15-201012-0011 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGHĨA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
528 |
000.18.70.H15-201012-0021 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
529 |
000.18.70.H15-201012-0024 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
530 |
000.18.70.H15-201012-0025 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THANH TƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
531 |
000.19.70.H15-201012-0015 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H JHÔC MLÔ (H BLIA MLÔ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
532 |
000.18.70.H15-201012-0032 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ KIM HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
533 |
000.19.70.H15-201012-0016 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H BLAN MLÔ (H NGIÊK MLÔ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
534 |
000.18.70.H15-201012-0033 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GĨA MINH LŨY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
535 |
000.19.70.H15-201012-0017 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H CHEL AYUN (H ALOK AYUN) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
536 |
000.22.70.H15-201012-0005 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
537 |
000.18.70.H15-201012-0042 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
538 |
000.18.70.H15-201012-0047 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
539 |
000.18.70.H15-201012-0057 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
540 |
000.18.70.H15-201112-0001 |
12/11/2020 |
24/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG MẠNH HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
541 |
000.18.70.H15-201112-0006 |
12/11/2020 |
24/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
542 |
000.00.70.H15-201112-0004 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ SOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
543 |
000.00.70.H15-201112-0006 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ SOA - TRƯƠNG VĂN TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
544 |
000.20.70.H15-201112-0001 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NHUA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
545 |
000.20.70.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NIN KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
546 |
000.20.70.H15-201112-0003 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y HǑH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
547 |
000.20.70.H15-201112-0004 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DJUK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
548 |
000.20.70.H15-201112-0005 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DUT KNUL |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
549 |
000.20.70.H15-201112-0006 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
550 |
000.23.70.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ẼN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
551 |
000.23.70.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y JUNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
552 |
000.23.70.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BUM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
553 |
000.23.70.H15-200213-0004 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ANH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
554 |
000.19.70.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SIA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
555 |
000.23.70.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y CHEP MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
556 |
000.23.70.H15-200213-0006 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BLUNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
557 |
000.23.70.H15-200213-0007 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MING MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
558 |
000.23.70.H15-200213-0008 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y YÃ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
559 |
000.23.70.H15-200213-0009 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PLEH KPÃ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
560 |
000.23.70.H15-200213-0010 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BRIÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
561 |
000.23.70.H15-200213-0011 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KLO AYUN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
562 |
000.23.70.H15-200213-0012 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BHIT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
563 |
000.19.70.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PÚK MLÔ (H NGHĨA KPĂ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
564 |
000.20.70.H15-200313-0001 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ÚT KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
565 |
000.20.70.H15-200313-0002 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
566 |
000.20.70.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ DUY LẬP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
567 |
000.00.70.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
03/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
568 |
000.00.70.H15-200813-0004 |
13/08/2020 |
18/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
569 |
000.18.70.H15-201013-0005 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
570 |
000.18.70.H15-201013-0011 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
571 |
000.18.70.H15-201013-0012 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG MINH TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
572 |
000.18.70.H15-201013-0017 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THỊ QUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
573 |
000.18.70.H15-201013-0020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
574 |
000.18.70.H15-201013-0022 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ DUY ĐỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
575 |
000.18.70.H15-201013-0024 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUẢ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
576 |
000.18.70.H15-201013-0029 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DANH VIẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
577 |
000.18.70.H15-201013-0033 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MƠ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
578 |
000.18.70.H15-201013-0035 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
579 |
000.22.70.H15-201013-0007 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN OANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
580 |
000.18.70.H15-201013-0051 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN LAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
581 |
000.18.70.H15-201013-0054 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
582 |
000.18.70.H15-201013-0056 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ YẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
583 |
000.18.70.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
25/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG YÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
584 |
000.24.70.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN HIẾU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
585 |
000.21.70.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
21/01/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
586 |
000.00.70.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỐ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
587 |
000.20.70.H15-200414-0001 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THẾ DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
588 |
000.00.70.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH VĂN HUY - NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
589 |
000.00.70.H15-200714-0008 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
590 |
000.00.70.H15-200714-0009 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
591 |
000.00.70.H15-200714-0010 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÃ TRẦN TAM KHA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
592 |
000.00.70.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ TẤN VIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
593 |
000.18.70.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H LOANH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
594 |
000.18.70.H15-200914-0005 |
14/09/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐƯỢC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
595 |
000.18.70.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN VĂN QUÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
596 |
000.18.70.H15-200914-0014 |
14/09/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KỶ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
597 |
000.00.70.H15-200914-0005 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
598 |
000.00.70.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÚT - NGUYỄN VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
599 |
000.00.70.H15-200914-0007 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÊM - NGUYỄN VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
600 |
000.00.70.H15-200914-0009 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TUYẾT MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
601 |
000.00.70.H15-200914-0010 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
602 |
000.18.70.H15-200914-0019 |
14/09/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ QUÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
603 |
000.18.70.H15-200914-0020 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
604 |
000.18.70.H15-200914-0021 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THU NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
605 |
000.18.70.H15-200914-0022 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H LUYÊN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
606 |
000.20.70.H15-200914-0005 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BUINH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
607 |
000.20.70.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DON MJAO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
608 |
000.20.70.H15-200914-0007 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y NIÊU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
609 |
000.24.70.H15-201014-0006 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
610 |
000.00.70.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
611 |
000.23.70.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH TẤN XUÂN (NGUYỄN THỊ BỤI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
612 |
000.00.70.H15-200615-0012 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN DUY LAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
613 |
000.20.70.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H PRÕNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
614 |
000.20.70.H15-200615-0005 |
15/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H LAI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
615 |
000.20.70.H15-200615-0006 |
15/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H MOT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
616 |
000.22.70.H15-200615-0005 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
617 |
000.22.70.H15-200615-0006 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H SA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
618 |
000.20.70.H15-200715-0005 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DOA KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
619 |
000.18.70.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÁI ĐƯƠNG + LÊ THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
620 |
000.18.70.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ DỤNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
621 |
000.19.70.H15-200915-0006 |
15/09/2020 |
22/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y NĂK NIÊ (Y MUÔN NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
622 |
000.19.70.H15-200915-0007 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HEN MLÔ (H HUAT MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
623 |
000.18.70.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
25/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO VĂN DANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
624 |
000.18.70.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN KHÁNH + CAO THỊ HOÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
625 |
000.18.70.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH + TRẦN ĐÌNH NAM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
626 |
000.19.70.H15-200915-0013 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DĂP KSƠR (Y SUNG KSƠR) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
627 |
000.19.70.H15-200915-0014 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DĂP KSƠR (Y SANG KSƠR) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
628 |
000.18.70.H15-200915-0006 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC HUỲNH + NGUYỄN THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
629 |
000.18.70.H15-200915-0007 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG + PHẠM QUANG TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
630 |
000.18.70.H15-200915-0009 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG + HOÀNG VĂN BÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
631 |
000.18.70.H15-200915-0010 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC CẢNH + TRẦN THỊ KỲ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
632 |
000.18.70.H15-200915-0011 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
633 |
000.18.70.H15-200915-0012 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
634 |
000.18.70.H15-200915-0013 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HỮU TÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
635 |
000.18.70.H15-200915-0014 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT + NGUYỄN THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
636 |
000.18.70.H15-200915-0016 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA + NGUYỄN NHƯ ĐỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
637 |
000.00.70.H15-201015-0007 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ TRÚC HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
638 |
000.00.70.H15-201015-0009 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
639 |
000.00.70.H15-201015-0010 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
640 |
000.19.70.H15-201015-0013 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
641 |
000.19.70.H15-201015-0014 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
642 |
000.19.70.H15-201015-0016 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ÑIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
643 |
000.19.70.H15-201015-0017 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ÑIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
644 |
000.19.70.H15-201015-0018 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ÑIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
645 |
000.19.70.H15-201015-0019 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y LY NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
646 |
000.19.70.H15-201015-0020 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
25/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LY NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
647 |
000.19.70.H15-201015-0026 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NIA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
648 |
000.19.70.H15-201015-0027 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NIA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
649 |
000.19.70.H15-201015-0028 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LÊ NA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
650 |
000.19.70.H15-201015-0029 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LÊ NA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
651 |
000.19.70.H15-201015-0030 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H VÂN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
652 |
000.19.70.H15-201015-0031 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y ĐHÔNH AYŬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
653 |
000.19.70.H15-201015-0032 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y LÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
654 |
000.19.70.H15-201015-0033 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y LÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
655 |
000.19.70.H15-201015-0034 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H VÂN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
656 |
000.19.70.H15-201015-0040 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LIĂP NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
657 |
000.19.70.H15-201015-0041 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NHEM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
658 |
000.19.70.H15-201015-0042 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
659 |
000.19.70.H15-201015-0043 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H UÔN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
660 |
000.00.70.H15-200116-0002 |
16/01/2020 |
30/01/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM NGỌC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
661 |
000.00.70.H15-200316-0008 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
662 |
000.00.70.H15-200316-0009 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
UBND XÃ CHƯ KBÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
663 |
000.00.70.H15-200316-0010 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN CÔNG TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
664 |
000.00.70.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
665 |
000.19.70.H15-200616-0008 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN BÍCH (LƯU VĂN THANH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
666 |
000.00.70.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
667 |
000.19.70.H15-200616-0009 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LÔK MLÔ (H NGUĂT MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
668 |
000.19.70.H15-200616-0010 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LÔK MLÔ (Y YU NIÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
669 |
000.19.70.H15-200616-0011 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
670 |
000.19.70.H15-200616-0012 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y AMIAR KNUL (Y TRANG MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
671 |
000.19.70.H15-200616-0013 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y BÓK MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
672 |
000.19.70.H15-200616-0014 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BLA KPĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
673 |
000.19.70.H15-200616-0015 |
16/06/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ NHỊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
674 |
000.18.70.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM + NGUYỄN THỊ BÉ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
675 |
000.18.70.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
676 |
000.18.70.H15-200916-0003 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO XUÂN VỊ + DƯƠNG THỊ THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
677 |
000.18.70.H15-200916-0004 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TƯỞNG THỊ CHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
678 |
000.18.70.H15-200916-0005 |
16/09/2020 |
28/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y DOH NIÊ + H BỐC MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
679 |
000.18.70.H15-200916-0006 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI + NGUYỄN VĂN HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
680 |
000.00.70.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
681 |
000.18.70.H15-200916-0007 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
682 |
000.18.70.H15-200916-0008 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
683 |
000.18.70.H15-200916-0009 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN SỸ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
684 |
000.18.70.H15-200916-0010 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
685 |
000.18.70.H15-200916-0011 |
16/09/2020 |
28/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH MINH SỰ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
686 |
000.18.70.H15-200916-0012 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI XUÂN LIỆU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
687 |
000.18.70.H15-200916-0013 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
688 |
000.18.70.H15-200916-0014 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ TRỌNG LÝ + TRẦN THỊ THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
689 |
000.18.70.H15-200916-0016 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
690 |
000.18.70.H15-200916-0017 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BIỆN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
691 |
000.18.70.H15-200916-0018 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SỸ + MAI THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
692 |
000.18.70.H15-200916-0019 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẮC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
693 |
000.18.70.H15-200916-0020 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
694 |
000.18.70.H15-200916-0021 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ THỊ HƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
695 |
000.18.70.H15-200916-0022 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THÁI HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
696 |
000.18.70.H15-200916-0023 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H NON NIÊ + Y BUN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
697 |
000.18.70.H15-200916-0024 |
16/09/2020 |
28/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
698 |
000.18.70.H15-200916-0025 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TÌNH + NGUYỄN THỊ THƠM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
699 |
000.18.70.H15-200916-0026 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN HIẾU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
700 |
000.18.70.H15-200916-0027 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
701 |
000.18.70.H15-200916-0028 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
702 |
000.18.70.H15-200916-0029 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
703 |
000.18.70.H15-200916-0030 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
704 |
000.19.70.H15-201016-0001 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
25/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y SƠN AYŬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
705 |
000.19.70.H15-201016-0004 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KLÔ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
706 |
000.19.70.H15-201016-0005 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KLÔ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
707 |
000.19.70.H15-201016-0007 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
25/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y SON NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
708 |
000.19.70.H15-201016-0008 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
25/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y SON NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
709 |
000.19.70.H15-201016-0009 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
25/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y KRON NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
710 |
000.18.70.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
26/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
711 |
000.18.70.H15-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ LÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
712 |
000.18.70.H15-201116-0006 |
16/11/2020 |
26/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÍCH HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
713 |
000.00.70.H15-201216-0002 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
714 |
000.00.70.H15-201216-0003 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
715 |
000.20.70.H15-201216-0003 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ÚT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
716 |
000.20.70.H15-201216-0006 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y NGǑ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
717 |
000.20.70.H15-201216-0009 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BRǓT AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
718 |
000.00.70.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y LEN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
719 |
000.00.70.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
720 |
000.00.70.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
721 |
000.18.70.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
722 |
000.00.70.H15-200717-0005 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRỊNH BÁ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
723 |
000.24.70.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
VÕ HỒNG MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
724 |
000.00.70.H15-200717-0008 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH THỊ CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
725 |
000.00.70.H15-200817-0004 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TƯƠNG HỮU TUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
726 |
000.24.70.H15-200817-0004 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI VĂN CĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
727 |
000.18.70.H15-200917-0001 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH + CAO THỊ ĐỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
728 |
000.18.70.H15-200917-0002 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA + PHAN THỊ PHÚ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
729 |
000.18.70.H15-200917-0003 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN LUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
730 |
000.18.70.H15-200917-0004 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG + LÊ THỊ THỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
731 |
000.18.70.H15-200917-0005 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẮC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
732 |
000.18.70.H15-200917-0006 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO THỊ THU + CAO THANH CHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
733 |
000.18.70.H15-200917-0007 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG + NGUYỄN THỊ VIỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
734 |
000.18.70.H15-200917-0008 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO XUÂN TẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
735 |
000.18.70.H15-200917-0009 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HÙNG + NGUYỄN THỊ THÙY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
736 |
000.18.70.H15-200917-0010 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHU MINH TỪ + NGUYỄN THỊ THÚY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
737 |
000.18.70.H15-200917-0011 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ + CHU VĂN THÀNH + VĂN DINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
738 |
000.18.70.H15-200917-0012 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THỊ THUẬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
739 |
000.18.70.H15-200917-0014 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
740 |
000.18.70.H15-200917-0016 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG + LÊ VỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
741 |
000.18.70.H15-200917-0017 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ SĨ CƯỜNG - PHẠM THỊ TÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
742 |
000.18.70.H15-200917-0018 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÒA + TRẦN THỊ TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
743 |
000.18.70.H15-200917-0019 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
744 |
000.18.70.H15-200917-0021 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN + NGUYỄN VĂN SÁNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
745 |
000.18.70.H15-200917-0023 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
746 |
000.18.70.H15-200917-0025 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỨC - NGUYỄN THỊ HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
747 |
000.18.70.H15-200917-0028 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN XUÂN HUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
748 |
000.18.70.H15-200917-0029 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ KIM BÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
749 |
000.18.70.H15-200917-0030 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ NHƯ TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
750 |
000.18.70.H15-200917-0031 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HUÂN + NGUYỄN THỊ BA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
751 |
000.18.70.H15-200917-0032 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
752 |
000.18.70.H15-200917-0033 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN CÔNG QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
753 |
000.18.70.H15-200917-0034 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐANG + NGUYỄN THANH BẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
754 |
000.18.70.H15-200917-0035 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
755 |
000.18.70.H15-200917-0036 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ VĂN BÌNH ( NGỌC LAN + THỊ MỸ ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
756 |
000.18.70.H15-200917-0037 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
757 |
000.18.70.H15-201117-0001 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TẤT ĐIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
758 |
000.18.70.H15-201117-0014 |
17/11/2020 |
27/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
759 |
000.00.70.H15-201217-0001 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KE MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
760 |
000.00.70.H15-201217-0002 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KE MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
761 |
000.00.70.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
20/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
762 |
000.00.70.H15-200318-0005 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÍ VĂN TUẤN ĐẠT - ĐÀO THỊ MỸ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
763 |
000.00.70.H15-200518-0003 |
18/05/2020 |
25/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRIỆU THỊ THÚY CẦM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
764 |
000.23.70.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
765 |
000.24.70.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐOM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
766 |
000.23.70.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
767 |
000.23.70.H15-200518-0003 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
768 |
000.23.70.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y NGỠI MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
769 |
000.00.70.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
770 |
000.00.70.H15-200618-0002 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
771 |
000.23.70.H15-200618-0004 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HUY BÌNH(TRẦN VĂN THOẠI) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
772 |
000.00.70.H15-200618-0004 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
773 |
000.19.70.H15-200618-0003 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y WIM MLÔ (Y PHICH NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
774 |
000.00.70.H15-200818-0002 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
RCĂM Y PHÚC - RCOM DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
775 |
000.20.70.H15-200918-0005 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGỌC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
776 |
000.20.70.H15-200918-0006 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGƠ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
777 |
000.18.70.H15-200918-0008 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG + NGUYỄN THÀNH QUÂN + TRẦN THỊ HANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
778 |
000.20.70.H15-200918-0007 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LÊR AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
779 |
000.20.70.H15-200918-0008 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PHƠNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
780 |
000.20.70.H15-200918-0009 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DUÑ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
781 |
000.20.70.H15-200918-0010 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BǓN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
782 |
000.20.70.H15-200918-0011 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H KLA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
783 |
000.18.70.H15-200918-0009 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN + NGUYỄN THỊ NGỌC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
784 |
000.20.70.H15-200918-0012 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H OĂN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
785 |
000.18.70.H15-200918-0010 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU + TRẦN XUÂN TÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
786 |
000.18.70.H15-200918-0011 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN + PHAN VĂN ĐÔNG + PHAN THỊ SÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
787 |
000.18.70.H15-200918-0012 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI PHƯƠNG + TẠ QUANG NHÀN + BÙI VĂN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
788 |
000.18.70.H15-200918-0015 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA + VÕ CHÍ CÔNG + NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
789 |
000.18.70.H15-200918-0016 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA PHƯỢNG + THẠC HUYNH + THỊ VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
790 |
000.18.70.H15-200918-0017 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HỮU KIÊN + TRẦN THỊ TÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
791 |
000.18.70.H15-200918-0018 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI + TRẦN ĐỨC THƯ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
792 |
000.18.70.H15-200918-0020 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG BÌNH MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
793 |
000.18.70.H15-200918-0021 |
18/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC ÁNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
794 |
000.00.70.H15-201218-0002 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HOĂM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
795 |
000.00.70.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HOÀNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
796 |
000.20.70.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H DƠN AYŨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
797 |
000.00.70.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
798 |
000.00.70.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VÕ HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
799 |
000.00.70.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ KIM YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
800 |
000.00.70.H15-200319-0005 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
801 |
000.00.70.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
802 |
000.20.70.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H SA LY NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
803 |
000.00.70.H15-200319-0007 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
804 |
000.00.70.H15-200319-0008 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
805 |
000.00.70.H15-200319-0009 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
806 |
000.00.70.H15-200319-0010 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
807 |
000.20.70.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H KHIM MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
808 |
000.00.70.H15-200319-0011 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
809 |
000.00.70.H15-200319-0012 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
810 |
000.00.70.H15-200319-0013 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ XUÂN NƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
811 |
000.00.70.H15-200319-0014 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
812 |
000.00.70.H15-200319-0015 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
813 |
000.00.70.H15-200319-0016 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
UBND XÃ EA NGAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
814 |
000.23.70.H15-200519-0001 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y SĂM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
815 |
000.23.70.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TÔ THỊ DƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
816 |
000.23.70.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ TÁM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
817 |
000.23.70.H15-200519-0004 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
818 |
000.00.70.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
819 |
000.20.70.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KHEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
820 |
000.00.70.H15-200619-0003 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
821 |
000.00.70.H15-200619-0005 |
19/06/2020 |
24/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGỌC THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
822 |
000.00.70.H15-201019-0010 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
823 |
000.18.70.H15-201119-0015 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ TRUNG BỘ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
824 |
000.00.70.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
30/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
825 |
000.23.70.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
29/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H RÔI MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
826 |
000.23.70.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
29/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
827 |
000.00.70.H15-200720-0004 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
828 |
000.00.70.H15-200720-0005 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
829 |
000.00.70.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y RIU RCĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
830 |
000.00.70.H15-200820-0003 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
831 |
000.00.70.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H ĐIU MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
832 |
000.00.70.H15-200820-0006 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y NHẬP MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
833 |
000.00.70.H15-200820-0007 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H NŨI MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
834 |
000.21.70.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
835 |
000.21.70.H15-200820-0006 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
836 |
000.21.70.H15-200820-0007 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
837 |
000.21.70.H15-200820-0008 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI ĐỨC HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
838 |
000.00.70.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
839 |
000.00.70.H15-201020-0002 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
840 |
000.18.70.H15-201020-0002 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
841 |
000.18.70.H15-201020-0004 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
842 |
000.18.70.H15-201020-0005 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THẾ LỰC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
843 |
000.18.70.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
844 |
000.19.70.H15-201020-0032 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H SIÊR MLÔ (H NGANH MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
845 |
000.19.70.H15-201020-0033 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H ÉP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
846 |
000.19.70.H15-201020-0035 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUY (HOÀNG VĂN NGỌC) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
847 |
000.19.70.H15-201020-0036 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y BRUYNH MLÔ (H BHƯT NIÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
848 |
000.19.70.H15-201020-0038 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ NGỌC ÁNH (LÊ THỊ THÚY) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
849 |
000.19.70.H15-201020-0039 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỰ (VÕ THẮNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
850 |
000.20.70.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H RING NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
851 |
000.20.70.H15-201020-0002 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y ĐHOUT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
852 |
000.20.70.H15-201020-0003 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H HYÔCH AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
853 |
000.20.70.H15-201020-0004 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H TỠ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
854 |
000.19.70.H15-201020-0041 |
20/10/2020 |
27/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KHUẤT HỮU QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
855 |
000.20.70.H15-201020-0005 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y ǓC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
856 |
000.20.70.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H OH KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
857 |
000.20.70.H15-201020-0007 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y PHON AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
858 |
000.20.70.H15-201020-0008 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y KLĂP KĐOH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
859 |
000.20.70.H15-201020-0009 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H DRIO ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
860 |
000.20.70.H15-201020-0010 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H TRIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
861 |
000.20.70.H15-201020-0011 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H RIÊT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
862 |
000.20.70.H15-201020-0012 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H LIÊR NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
863 |
000.20.70.H15-201020-0013 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y BHIÔNG AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
864 |
000.20.70.H15-201020-0014 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y REO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
865 |
000.18.70.H15-201120-0006 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
866 |
000.18.70.H15-201120-0007 |
20/11/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TIỀM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
867 |
000.20.70.H15-200221-0001 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y NUYÊN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
868 |
000.20.70.H15-200221-0002 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y WÂU NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
869 |
000.20.70.H15-200221-0003 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H THIÊM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
870 |
000.20.70.H15-200221-0004 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y TUÔT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
871 |
000.20.70.H15-200221-0005 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y WÂU NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
872 |
000.20.70.H15-200221-0006 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RUÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
873 |
000.20.70.H15-200221-0007 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H THƯA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
874 |
000.00.70.H15-200521-0001 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
875 |
000.00.70.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
09/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
876 |
000.00.70.H15-200721-0004 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHA - NGUYỄN VĂN THIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
877 |
000.21.70.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT HẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
878 |
000.21.70.H15-200821-0002 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
879 |
000.20.70.H15-200821-0008 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ QUỲNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
880 |
000.20.70.H15-200821-0009 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ QUỲNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
881 |
000.20.70.H15-200821-0010 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LIU KĐOH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
882 |
000.00.70.H15-201221-0003 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM CHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
883 |
000.00.70.H15-201221-0005 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
884 |
000.22.70.H15-201221-0001 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
885 |
000.22.70.H15-201221-0002 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DÂN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
886 |
000.00.70.H15-201221-0010 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NIA KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
887 |
000.00.70.H15-201221-0011 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
888 |
000.20.70.H15-201221-0024 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HOAM KĐOH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
889 |
000.00.70.H15-201221-0012 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM DUY PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
890 |
000.20.70.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BLÔN AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
891 |
000.20.70.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BRAC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
892 |
000.20.70.H15-200422-0003 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H PRǑNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
893 |
000.22.70.H15-200522-0006 |
22/05/2020 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
894 |
000.22.70.H15-200522-0007 |
22/05/2020 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y JU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
895 |
000.00.70.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
896 |
000.00.70.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DUY NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
897 |
000.24.70.H15-200722-0007 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HỒ VĂN QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
898 |
000.24.70.H15-200722-0008 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HỒ THỊ NHÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
899 |
000.00.70.H15-200722-0002 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HỒ VIẾT THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
900 |
000.24.70.H15-200722-0009 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HỒ THỊ LÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
901 |
000.24.70.H15-200722-0010 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HOÀNG BÁ MƯỜI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
902 |
000.00.70.H15-200722-0003 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CHAU ĐÔNG VIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
903 |
000.20.70.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y NHOEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
904 |
000.20.70.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H LIÊR NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
905 |
000.20.70.H15-201022-0003 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H RĬ KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
906 |
000.20.70.H15-201022-0004 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H DRIO ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
907 |
000.20.70.H15-201022-0005 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y KLĂP KĐOH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
908 |
000.20.70.H15-201022-0006 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y PHON AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
909 |
000.20.70.H15-201022-0007 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
910 |
000.20.70.H15-201022-0008 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
911 |
000.20.70.H15-201022-0009 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
912 |
000.20.70.H15-201022-0010 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H HÔNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
913 |
000.20.70.H15-201022-0011 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H NHỚ AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
914 |
000.20.70.H15-201022-0012 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y NGE AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
915 |
000.20.70.H15-201022-0013 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H NUĬ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
916 |
000.24.70.H15-201222-0001 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LUÂN VĂN CÒN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
917 |
000.00.70.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
918 |
000.00.70.H15-200623-0003 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
919 |
000.00.70.H15-200623-0004 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỮ THẾ LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
920 |
000.00.70.H15-200623-0006 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
921 |
000.00.70.H15-200623-0010 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
922 |
000.00.70.H15-200623-0011 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VĂN THỊ CHO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
923 |
000.00.70.H15-200623-0012 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
924 |
000.24.70.H15-200723-0020 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
925 |
000.23.70.H15-200923-0025 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐOÀN THẾ BỘ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
926 |
000.23.70.H15-200923-0026 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG THỊ SƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
927 |
000.19.70.H15-201023-0010 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
928 |
000.19.70.H15-201023-0011 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
929 |
000.19.70.H15-201023-0012 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI ĐỨC BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
930 |
000.19.70.H15-201023-0013 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI ĐỨC BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
931 |
000.19.70.H15-201023-0014 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI ĐỨC BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
932 |
000.19.70.H15-201023-0017 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
H BÉ AYŬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
933 |
000.19.70.H15-201023-0018 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ THỊ HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
934 |
000.19.70.H15-201023-0019 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÂM VĂN HƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
935 |
000.19.70.H15-201023-0020 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MAI TRUNG MẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
936 |
000.19.70.H15-201023-0021 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
937 |
000.19.70.H15-201023-0022 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỀN THỊ THÙY LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
938 |
000.19.70.H15-201023-0023 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
THÂN TRỌNG CẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
939 |
000.19.70.H15-201023-0024 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
940 |
000.19.70.H15-201023-0025 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
941 |
000.19.70.H15-201023-0026 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HUỲNH THỊ CÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
942 |
000.19.70.H15-201023-0027 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ QUANG THIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
943 |
000.19.70.H15-201023-0028 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÁNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
944 |
000.19.70.H15-201023-0029 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỰT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
945 |
000.19.70.H15-201023-0030 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
946 |
000.18.70.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THẾ ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
947 |
000.18.70.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ THẾ ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
948 |
000.00.70.H15-201123-0003 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H PHƯƠNG MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
949 |
000.18.70.H15-201123-0006 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
950 |
000.18.70.H15-201123-0008 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG DUY NINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
951 |
000.18.70.H15-201123-0010 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
952 |
000.18.70.H15-201123-0013 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
953 |
000.18.70.H15-201123-0016 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ HUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
954 |
000.00.70.H15-201123-0007 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN CÔNG TẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
955 |
000.23.70.H15.23.12.19.001 |
23/12/2019 |
30/12/2019 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ CÔNG DUY (LÊ ĐÌNH TÁM) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
956 |
000.23.70.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
30/12/2019 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN BẢY (NGUYỄN THỊ VÀNG) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
957 |
000.00.70.H15-201223-0005 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TRƯƠNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
958 |
000.00.70.H15-201223-0006 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WINH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
959 |
000.23.70.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y ME KDOH (H DIA KBUÔR) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
960 |
000.23.70.H15-200224-0002 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN HỔNG QUANG (ĐOÀN LẦU) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
961 |
000.23.70.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CHÂU THANH(NGÔ THỊ HÒE) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
962 |
000.23.70.H15-200224-0004 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y SA LEM MLÔ(Y RỚT KBUÔR) |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
963 |
000.00.70.H15-200224-0006 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
964 |
000.20.70.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
965 |
000.23.70.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DJUAN NIÊ (Y BIÕ MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
966 |
000.23.70.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ ÁNH (TRẦN XOÀI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
967 |
000.23.70.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TRƯỜNG XUÂN (ĐỖ VIẾT HỒNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
968 |
000.00.70.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
969 |
000.00.70.H15-200624-0002 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
970 |
000.00.70.H15-200624-0003 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN XUÂN - HUỲNH THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
971 |
000.00.70.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐIỀN - PHẠM VĂN DẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
972 |
000.00.70.H15-200824-0005 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÂN HÀNG HDBANK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
973 |
000.20.70.H15-200924-0020 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LINH HRA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
974 |
000.24.70.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG MỸ HOÀI NHI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
975 |
000.00.70.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
976 |
000.19.70.H15-201024-0001 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ VƯƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
977 |
000.19.70.H15-201024-0002 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ VƯƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
978 |
000.19.70.H15-201024-0003 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ VƯƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
979 |
000.19.70.H15-201024-0004 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỘC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
980 |
000.19.70.H15-201024-0005 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HUỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
981 |
000.19.70.H15-201024-0006 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ ĐỨC THIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
982 |
000.19.70.H15-201024-0007 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
983 |
000.19.70.H15-201024-0008 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀO THỊ LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
984 |
000.19.70.H15-201024-0009 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
985 |
000.19.70.H15-201024-0010 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
THÂN NGỌC THẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
986 |
000.19.70.H15-201024-0011 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN CHIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
987 |
000.19.70.H15-201024-0012 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN CÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
988 |
000.19.70.H15-201024-0013 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
989 |
000.19.70.H15-201024-0014 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯU THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
990 |
000.19.70.H15-201024-0015 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ HỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
991 |
000.19.70.H15-201024-0016 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
992 |
000.19.70.H15-201024-0017 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỒ VIẾT HUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
993 |
000.19.70.H15-201024-0018 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
994 |
000.19.70.H15-201024-0019 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
KIỀU TÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
995 |
000.19.70.H15-201024-0020 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
996 |
000.19.70.H15-201024-0021 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THANH NHI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
997 |
000.19.70.H15-201024-0022 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN DẬU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
998 |
000.19.70.H15-201024-0023 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
999 |
000.19.70.H15-201024-0024 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1000 |
000.19.70.H15-201024-0025 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1001 |
000.19.70.H15-201024-0026 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1002 |
000.19.70.H15-201024-0027 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1003 |
000.19.70.H15-201024-0028 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1004 |
000.19.70.H15-201024-0029 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯỢC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1005 |
000.19.70.H15-201024-0030 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1006 |
000.19.70.H15-201024-0031 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ THỊ VĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1007 |
000.19.70.H15-201024-0032 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1008 |
000.19.70.H15-201024-0033 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ HẬU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1009 |
000.19.70.H15-201024-0035 |
24/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ VĂN YÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1010 |
000.18.70.H15-201124-0007 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ ÁNH TUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1011 |
000.24.70.H15-201124-0002 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN HƯNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1012 |
000.00.70.H15-201124-0001 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1013 |
000.18.70.H15-201124-0009 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1014 |
000.00.70.H15-201124-0004 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1015 |
000.23.70.H15.24.12.19.006 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TU MINH PHONG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1016 |
000.23.70.H15.24.12.19.007 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THANH NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1017 |
000.23.70.H15.24.12.19.008 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1018 |
000.18.70.H15-201224-0001 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN THẢO QUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1019 |
000.00.70.H15-201224-0009 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1020 |
000.00.70.H15-201224-0014 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y QUÝT KPĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1021 |
000.24.70.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN MÃI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1022 |
000.24.70.H15-200525-0007 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HÀ THỊ CHÁC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1023 |
000.24.70.H15-200525-0008 |
25/05/2020 |
02/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH HOẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1024 |
000.00.70.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ KHẢ TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1025 |
000.00.70.H15-200625-0005 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1026 |
000.20.70.H15-200625-0009 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LƠN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1027 |
000.24.70.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
23/09/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHAN HỮU QUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1028 |
000.00.70.H15-200825-0003 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1029 |
000.00.70.H15-200825-0004 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG HƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1030 |
000.19.70.H15-200825-0007 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H LUM MLÔ (H BLÔK MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1031 |
000.19.70.H15-200825-0008 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y BLANG KSƠR (H BRUA KSƠR) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1032 |
000.19.70.H15-200825-0009 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y CU NIÊ (H BLÔN MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1033 |
000.19.70.H15-200825-0010 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H BUAT MLÔ (Y NUIN MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1034 |
000.19.70.H15-200825-0011 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H TOAH NIÊ (H LÊ NIÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1035 |
000.19.70.H15-200825-0012 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H XÔK MLÔ (Y NUT NIÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1036 |
000.19.70.H15-200825-0013 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y BĂN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1037 |
000.19.70.H15-200825-0015 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y DJUA KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1038 |
000.19.70.H15-200825-0016 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y BHI NIÊ (Y DHUĂN RCĂM) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1039 |
000.19.70.H15-200825-0017 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y BRUNG MLÔ (Y WÔC NIÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1040 |
000.19.70.H15-200825-0018 |
25/08/2020 |
05/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1041 |
000.19.70.H15-201025-0001 |
25/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHAN THỊ HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1042 |
000.19.70.H15-201025-0002 |
25/10/2020 |
13/11/2020 |
14/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ THỊ TIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1043 |
000.20.70.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H THUÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1044 |
000.20.70.H15-201125-0002 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1045 |
000.20.70.H15-201125-0003 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔN ĐỨC THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1046 |
000.20.70.H15-201125-0004 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LIỆU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1047 |
000.20.70.H15-201125-0005 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1048 |
000.20.70.H15-201125-0006 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NƠ̆ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1049 |
000.20.70.H15-201125-0007 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SA LY NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1050 |
000.20.70.H15-201125-0008 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1051 |
000.20.70.H15-201125-0009 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1052 |
000.20.70.H15-201125-0010 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1053 |
000.20.70.H15-201125-0012 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1054 |
000.20.70.H15-201125-0015 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LOANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1055 |
000.23.70.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H BLẾCH MLÔ SÚP |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1056 |
000.23.70.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ DUY HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1057 |
000.23.70.H15.25.12.19.003 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỐT |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1058 |
000.23.70.H15.25.12.19.004 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN XOÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1059 |
000.23.70.H15.25.12.19.005 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1060 |
000.23.70.H15.25.12.19.006 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THI HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang |
1061 |
000.00.70.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1062 |
000.24.70.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1063 |
000.24.70.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HƯNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1064 |
000.00.70.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1065 |
000.00.70.H15-200326-0006 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1066 |
000.00.70.H15-200326-0007 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1067 |
000.00.70.H15-200326-0008 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1068 |
000.22.70.H15-200526-0004 |
26/05/2020 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RINA MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1069 |
000.22.70.H15-200526-0006 |
26/05/2020 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI VIẾT NGÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1070 |
000.00.70.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1071 |
000.00.70.H15-200626-0003 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1072 |
000.00.70.H15-200626-0004 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1073 |
000.18.70.H15-200826-0048 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG PHI LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1074 |
000.21.70.H15-200826-0002 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
THÁI NGỌC HIỂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai |
1075 |
000.20.70.H15-201026-0001 |
26/10/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y CAT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1076 |
000.20.70.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐIU MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1077 |
000.24.70.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TỪ CÔNG QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1078 |
000.20.70.H15-201026-0003 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H TUYẾT KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1079 |
000.20.70.H15-201026-0004 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1080 |
000.20.70.H15-201026-0005 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NUÔN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1081 |
000.20.70.H15-201026-0007 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THAI ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1082 |
000.20.70.H15-201026-0008 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H HLÔÑ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1083 |
000.20.70.H15-201026-0009 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SƯ ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1084 |
000.20.70.H15-201026-0010 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H RĂNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1085 |
000.20.70.H15-201026-0011 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KRÔNG ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1086 |
000.20.70.H15-201026-0012 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TIO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1087 |
000.20.70.H15-201026-0013 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NUI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1088 |
000.20.70.H15-201026-0014 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BLUK ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1089 |
000.20.70.H15-201026-0015 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BRÔČ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1090 |
000.00.70.H15-201126-0003 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1091 |
000.00.70.H15-201126-0004 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1092 |
000.22.70.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
1093 |
000.18.70.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN TỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1094 |
000.18.70.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1095 |
000.18.70.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1096 |
000.00.70.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
06/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Y HÃI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1097 |
000.23.70.H15-200527-0043 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y GIĂNG NIÊ (Y BRUIH MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1098 |
000.00.70.H15-200727-0004 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TÀI - ĐẶNG THỊ HÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1099 |
000.00.70.H15-200727-0005 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1100 |
000.19.70.H15-200727-0014 |
27/07/2020 |
31/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1101 |
000.00.70.H15-201027-0002 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRỌNG XUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1102 |
000.00.70.H15-201027-0003 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LƯU QUỐC LUẬT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1103 |
000.00.70.H15-201027-0005 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHỈNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1104 |
000.00.70.H15-201027-0006 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TIẾN DUNGX |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1105 |
000.00.70.H15-201027-0016 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1106 |
000.00.70.H15-201027-0017 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM DUY TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1107 |
000.20.70.H15-201027-0017 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TRUOL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1108 |
000.20.70.H15-201027-0018 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y MUL ADRƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1109 |
000.20.70.H15-201027-0019 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BLIM AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1110 |
000.20.70.H15-201027-0020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LUNH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1111 |
000.20.70.H15-201027-0021 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ROÑ AYǓN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1112 |
000.20.70.H15-201027-0022 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y XA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1113 |
000.20.70.H15-201027-0023 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BLƠH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1114 |
000.20.70.H15-201027-0024 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ĐÚT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1115 |
000.20.70.H15-201027-0025 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BÔT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1116 |
000.20.70.H15-201027-0027 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DHIÊM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1117 |
000.20.70.H15-201027-0028 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H PUN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1118 |
000.00.70.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
07/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1119 |
000.00.70.H15-200428-0006 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1120 |
000.20.70.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y DÔCH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1121 |
000.19.70.H15-200728-0003 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y BLANG KSƠR (Y YAL NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1122 |
000.19.70.H15-200728-0004 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y BLÔ NIÊ (H TIĂT NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1123 |
000.19.70.H15-200728-0005 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H LĂM NIÊ (H TRIU NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1124 |
000.20.70.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H HĂNG KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1125 |
000.20.70.H15-200728-0003 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H TRƠK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1126 |
000.24.70.H15-200728-0006 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
H TỮ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1127 |
000.00.70.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VÂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1128 |
000.00.70.H15-200928-0003 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1129 |
000.24.70.H15-200928-0009 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1130 |
000.00.70.H15-200928-0008 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN THƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1131 |
000.20.70.H15-201228-0001 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H PUNH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1132 |
000.20.70.H15-201228-0002 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H CHI CHI AYUN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1133 |
000.20.70.H15-201228-0004 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y MPÁI KBUÔR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1134 |
000.20.70.H15-201228-0005 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1135 |
000.00.70.H15-200529-0005 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1136 |
000.00.70.H15-200629-0002 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1137 |
000.00.70.H15-200629-0003 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
THÍCH TUỆ LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1138 |
000.00.70.H15-200629-0004 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1139 |
000.00.70.H15-200629-0006 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1140 |
000.23.70.H15-201029-0025 |
29/10/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1141 |
000.23.70.H15-201029-0026 |
29/10/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1142 |
000.23.70.H15-201029-0027 |
29/10/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN NHIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1143 |
000.23.70.H15-201029-0028 |
29/10/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1144 |
000.24.70.H15-201029-0003 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ DOÃN LÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |
1145 |
000.19.70.H15-201029-0031 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
22/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1146 |
000.19.70.H15-201029-0032 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
22/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1147 |
000.19.70.H15-201029-0033 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
22/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1148 |
000.00.70.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THUYÊN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1149 |
000.18.70.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
10/04/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1150 |
000.00.70.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1151 |
000.00.70.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y BRANH BDAP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1152 |
000.00.70.H15-200630-0006 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THẾ ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1153 |
000.00.70.H15-200630-0007 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN QUANG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1154 |
000.00.70.H15-200630-0008 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN QUANG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1155 |
000.00.70.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN CÂY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1156 |
000.00.70.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1157 |
000.00.70.H15-200730-0003 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU THỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1158 |
000.00.70.H15-200730-0004 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN CÔNG TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1159 |
000.00.70.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ HẠNH - NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1160 |
000.00.70.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1161 |
000.00.70.H15-200930-0005 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1162 |
000.19.70.H15-200930-0005 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H SOAN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1163 |
000.19.70.H15-200930-0006 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TUYL MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1164 |
000.22.70.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LƯÑ AYŬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin |
1165 |
000.18.70.H15-201130-0004 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1166 |
000.19.70.H15-201130-0007 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ XUÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né |
1167 |
000.00.70.H15-201130-0003 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG THÀNH - TRẦN QUỐC DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1168 |
000.00.70.H15-201130-0005 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1169 |
000.18.70.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
1170 |
000.20.70.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DJANH AYUN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1171 |
000.20.70.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PHƯƠNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1172 |
000.20.70.H15-200331-0013 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y MUT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng |
1173 |
000.00.70.H15-200731-0002 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM BÁ NỘI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk |
1174 |
000.24.70.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập |