STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.70.H15-200401-0001 01/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
2 000.00.70.H15-200401-0003 01/04/2020 03/04/2020 04/04/2020
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ NGỌC KHANH - HỒ THỊ NON Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
3 000.00.70.H15-200601-0006 01/06/2020 29/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BRANH BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
4 000.00.70.H15-200601-0007 01/06/2020 29/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BRANH BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
5 000.21.70.H15-200601-0001 01/06/2020 08/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN DIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
6 000.00.70.H15-200701-0004 01/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ Y Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
7 000.20.70.H15-200701-0001 01/07/2020 08/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
8 000.20.70.H15-200701-0002 01/07/2020 08/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THANH QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
9 000.20.70.H15-200901-0001 01/09/2020 09/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y KLIU ÊBAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
10 000.18.70.H15-200901-0011 01/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÌN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
11 000.18.70.H15-200901-0015 01/09/2020 07/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
12 000.18.70.H15-200901-0018 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH CÔNG TUẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
13 000.18.70.H15-200901-0019 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐĂNG KHOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
14 000.18.70.H15-200901-0020 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
15 000.18.70.H15-200901-0021 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO XUÂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
16 000.18.70.H15-200901-0022 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VIẾT LƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
17 000.18.70.H15-200901-0023 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
18 000.18.70.H15-200901-0026 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
19 000.18.70.H15-200901-0027 01/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN YÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
20 000.19.70.H15-200901-0016 01/09/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H WƯƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
21 000.18.70.H15-201201-0002 01/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
22 000.18.70.H15-201201-0003 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
23 000.18.70.H15-200102-0008 02/01/2020 07/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TỪ THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
24 000.00.70.H15-200102-0003 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NGỌC ANH - PHAN THỊ THU HÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
25 000.00.70.H15-200302-0001 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THANH THỦY - THÁI THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
26 000.00.70.H15-200302-0002 02/03/2020 23/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
27 000.00.70.H15-200302-0003 02/03/2020 23/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI THỊ THNAH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
28 000.00.70.H15-200302-0004 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TUẤN TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
29 000.19.70.H15-200702-0005 02/07/2020 09/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H LÍ KPĂ (H BƠI KPĂ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
30 000.19.70.H15-200702-0006 02/07/2020 09/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y NGUÔT MLÔ (Y WANG KSƠR) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
31 000.00.70.H15-201102-0005 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LUÂN - TRẦN THỊ CHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
32 000.18.70.H15-201202-0002 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
33 000.18.70.H15-201202-0023 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC BÍCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
34 000.18.70.H15-201202-0029 02/12/2020 03/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
35 000.20.70.H15-200103-0005 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y UNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
36 000.20.70.H15-200103-0006 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y ĐÊU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
37 000.20.70.H15-200103-0007 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NGUÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
38 000.20.70.H15-200103-0008 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H SER NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
39 000.20.70.H15-200103-0009 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y KHANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
40 000.20.70.H15-200103-0010 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
41 000.20.70.H15-200103-0012 03/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẠ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
42 000.20.70.H15-200103-0013 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
43 000.00.70.H15-200203-0003 03/02/2020 06/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
44 000.20.70.H15-200803-0001 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
45 000.20.70.H15-200803-0002 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÁI BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
46 000.20.70.H15-200803-0003 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN DUẨN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
47 000.00.70.H15-200803-0001 03/08/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
48 000.20.70.H15-200803-0004 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
49 000.00.70.H15-200803-0002 03/08/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
50 000.20.70.H15-200803-0005 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SƠM AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
51 000.20.70.H15-200803-0006 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CHIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
52 000.00.70.H15-200803-0008 03/08/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
53 000.18.70.H15-200903-0001 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
54 000.18.70.H15-200903-0002 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
55 000.18.70.H15-200903-0003 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
56 000.18.70.H15-200903-0004 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẠC KỲ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
57 000.18.70.H15-200903-0005 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC LƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
58 000.18.70.H15-200903-0006 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NGỌC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
59 000.18.70.H15-200903-0007 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
60 000.18.70.H15-200903-0008 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ YẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
61 000.18.70.H15-200903-0009 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
62 000.18.70.H15-200903-0010 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
63 000.18.70.H15-200903-0011 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HỒNG NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
64 000.18.70.H15-200903-0012 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
65 000.18.70.H15-200903-0013 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
66 000.18.70.H15-200903-0014 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TIẾN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
67 000.18.70.H15-200903-0015 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TÔN ĐỨC PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
68 000.18.70.H15-200903-0016 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
69 000.18.70.H15-200903-0017 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ẤT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
70 000.18.70.H15-200903-0018 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
71 000.18.70.H15-200903-0019 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
72 000.18.70.H15-200903-0020 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
73 000.18.70.H15-200903-0021 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
74 000.18.70.H15-200903-0022 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HỒNG THẮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
75 000.18.70.H15-200903-0024 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
76 000.18.70.H15-200903-0025 03/09/2020 24/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC QUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
77 000.18.70.H15-200903-0026 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LĨNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
78 000.18.70.H15-200903-0027 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ NGỌC TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
79 000.19.70.H15-201103-0011 03/11/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
80 000.18.70.H15-201203-0006 03/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI QUANG VŨ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
81 000.00.70.H15-201203-0001 03/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H NGANH MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
82 000.18.70.H15-201203-0012 03/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
83 000.18.70.H15-201203-0016 03/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
84 000.18.70.H15-201203-0018 03/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHỊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
85 000.00.70.H15-201203-0004 03/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H NGANH MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
86 000.00.70.H15-201203-0005 03/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H THIÊT NIÊ - Y PHU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
87 000.00.70.H15-201203-0006 03/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H THIÊT NIÊ - Y PHU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
88 000.00.70.H15-201203-0007 03/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H THIÊT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
89 000.00.70.H15-201203-0008 03/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H THIÊT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
90 000.00.70.H15-201203-0010 03/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H THIÊT NIÊ - H MANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
91 000.00.70.H15-201203-0011 03/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H THIÊT NIÊ - H MANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
92 000.00.70.H15-201203-0012 03/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H THIÊT NIÊ - H BIM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
93 000.00.70.H15-201203-0013 03/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H THIÊT NIÊ - H BIM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
94 000.00.70.H15-201203-0014 03/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BAT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
95 000.00.70.H15-201203-0015 03/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H BAT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
96 000.20.70.H15-201203-0001 03/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ROČ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
97 000.20.70.H15-201203-0002 03/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NA MI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
98 000.24.70.H15-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN NGỌC HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
99 000.24.70.H15-200304-0001 04/03/2020 05/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM DUY HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
100 000.00.70.H15-200304-0001 04/03/2020 25/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 22 ngày.
BAN QLDA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
101 000.22.70.H15-200304-0002 04/03/2020 05/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H TRÚC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
102 000.18.70.H15-200304-0001 04/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ ĐỨC QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
103 000.00.70.H15-200304-0002 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÁI BẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
104 000.18.70.H15-200304-0002 04/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
105 000.18.70.H15-200304-0003 04/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THANH TUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
106 000.20.70.H15-200504-0001 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUỐT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
107 000.20.70.H15-200504-0002 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LACH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
108 000.20.70.H15-200504-0003 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LACH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
109 000.20.70.H15-200504-0004 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LACH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
110 000.20.70.H15-200504-0005 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H REN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
111 000.20.70.H15-200504-0006 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H REN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
112 000.20.70.H15-200504-0007 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H REN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
113 000.20.70.H15-200504-0008 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUỐI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
114 000.20.70.H15-200504-0009 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H REN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
115 000.20.70.H15-200504-0010 04/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
116 000.00.70.H15-200604-0001 04/06/2020 05/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CHUẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
117 000.00.70.H15-200604-0003 04/06/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
118 000.20.70.H15-200904-0002 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐĬM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
119 000.20.70.H15-200904-0003 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
120 000.20.70.H15-200904-0004 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
121 000.20.70.H15-200904-0005 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
122 000.20.70.H15-200904-0006 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KSƠR SUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
123 000.23.70.H15-200904-0015 04/09/2020 14/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
124 000.18.70.H15-201104-0002 04/11/2020 25/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN LÊ YKA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
125 000.00.70.H15-201204-0002 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H TIÊN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
126 000.00.70.H15-200205-0003 05/02/2020 10/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
127 000.19.70.H15-200205-0004 05/02/2020 12/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H WER KPĂ (H HUÊ KPĂ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
128 000.20.70.H15-200305-0013 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TRUNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
129 000.20.70.H15-200305-0014 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y THI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
130 000.00.70.H15-200505-0001 05/05/2020 08/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
131 000.19.70.H15-201005-0001 05/10/2020 06/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H THU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
132 000.19.70.H15-201005-0002 05/10/2020 06/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TRỚT Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
133 000.19.70.H15-201005-0014 05/10/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DJIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
134 000.19.70.H15-201005-0018 05/10/2020 06/10/2020 10/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H MOEN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
135 000.19.70.H15-201005-0020 05/10/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y JĂ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
136 000.19.70.H15-201005-0021 05/10/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TRINH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
137 000.19.70.H15-201005-0022 05/10/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RIÊNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
138 000.19.70.H15-201005-0023 05/10/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BHUM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
139 000.19.70.H15-201005-0026 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
140 000.19.70.H15-201005-0027 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT TẠO Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
141 000.19.70.H15-201005-0028 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LỘC Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
142 000.19.70.H15-201005-0029 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
143 000.19.70.H15-201005-0031 05/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TOY NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
144 000.19.70.H15-201005-0032 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
145 000.19.70.H15-201005-0033 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
146 000.19.70.H15-201005-0039 05/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYÊN NGỌC Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
147 000.00.70.H15-201105-0006 05/11/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H CHÂU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
148 000.00.70.H15-201105-0007 05/11/2020 12/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
RCOM H LISA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
149 000.19.70.H15-201105-0004 05/11/2020 12/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y BÔNG MLÔ (Y CHUÔI NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
150 000.20.70.H15-200206-0001 06/02/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y QUĂK AYUN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
151 000.20.70.H15-200206-0002 06/02/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HMI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
152 000.20.70.H15-200206-0003 06/02/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y DJOĂN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
153 000.20.70.H15-200206-0004 06/02/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LOER NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
154 000.20.70.H15-200206-0005 06/02/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MUEL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
155 000.20.70.H15-200206-0006 06/02/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LÁCH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
156 000.19.70.H15-200206-0001 06/02/2020 13/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
H ARI NIÊ (Y LAM NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
157 000.19.70.H15-200206-0002 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H LÍ KPĂ (H BƠI KPĂ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
158 000.19.70.H15-200206-0003 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H YI MLÔ (H LUNH MLÔ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
159 000.19.70.H15-200206-0004 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y RUĂN NIÊ (H THOA MLÔ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
160 000.19.70.H15-200206-0005 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y DIA RCAM (Y PIK NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
161 000.19.70.H15-200206-0006 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y HAT NIÊ (H YAN MLÔ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
162 000.19.70.H15-200206-0007 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H KAO MLÔ (H NGHEP MLÔ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
163 000.19.70.H15-200206-0008 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ ÊM (HOÀNG THỊ TƯ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
164 000.19.70.H15-200206-0009 06/02/2020 17/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H LIM NIÊ (Y TANG KSƠR) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
165 000.00.70.H15-200206-0001 06/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
166 000.00.70.H15-200306-0003 06/03/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
167 000.00.70.H15-200306-0004 06/03/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
168 000.00.70.H15-200306-0005 06/03/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG TRÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
169 000.00.70.H15-200306-0006 06/03/2020 27/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI ĐỨC QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
170 000.00.70.H15-200506-0001 06/05/2020 11/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
171 000.00.70.H15-200506-0002 06/05/2020 03/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHÒNG VĂN HÓA - THÔNG TIN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
172 000.00.70.H15-200506-0003 06/05/2020 11/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
173 000.00.70.H15-200506-0008 06/05/2020 11/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ XUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
174 000.00.70.H15-200506-0007 06/05/2020 11/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
175 000.00.70.H15-200506-0006 06/05/2020 11/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGHIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
176 000.00.70.H15-200506-0005 06/05/2020 11/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HUỲNH THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
177 000.00.70.H15-200506-0009 06/05/2020 27/05/2020 09/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ HỮU HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
178 000.20.70.H15-200806-0001 06/08/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y NUN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
179 000.20.70.H15-200806-0002 06/08/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H CƯ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
180 000.20.70.H15-200806-0003 06/08/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H ƯƠT KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
181 000.20.70.H15-200806-0004 06/08/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H ĐIM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
182 000.20.70.H15-200806-0005 06/08/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H NGA NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
183 000.20.70.H15-200806-0006 06/08/2020 16/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
Y BLIM MLÔ (CHÁU BTÂM MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
184 000.18.70.H15-201006-0002 06/10/2020 07/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
185 000.20.70.H15-201106-0001 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y ANH KÊÑ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
186 000.20.70.H15-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NỠI KÊÑ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
187 000.20.70.H15-201106-0004 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y JIÊN AYŬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
188 000.20.70.H15-201106-0005 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DU KĐOH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
189 000.20.70.H15-201106-0006 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H YA LINH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
190 000.20.70.H15-201106-0007 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y LĬ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
191 000.20.70.H15-201106-0008 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
192 000.20.70.H15-201106-0009 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THIÊNG ČĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
193 000.00.70.H15-200107-0001 07/01/2020 11/02/2020 27/04/2020
Trễ hạn 54 ngày.
CÔNG AN HUYỆN KRÔNG BÚK Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
194 000.00.70.H15-200107-0002 07/01/2020 04/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ KIM CHÂU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
195 000.20.70.H15-200107-0001 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐÊU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
196 000.20.70.H15-200107-0002 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MUR KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
197 000.20.70.H15-200107-0003 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGUÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
198 000.20.70.H15-200107-0004 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LONG KÊÑ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
199 000.20.70.H15-200107-0005 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
200 000.20.70.H15-200107-0006 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NĂNG ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
201 000.20.70.H15-200107-0007 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RUYÊN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
202 000.20.70.H15-200107-0008 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KHANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
203 000.20.70.H15-200107-0009 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H SER NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
204 000.20.70.H15-200107-0010 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KSƠR LY Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
205 000.20.70.H15-200107-0011 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DYƯNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
206 000.20.70.H15-200107-0014 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
207 000.00.70.H15-200507-0001 07/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
208 000.00.70.H15-200807-0003 07/08/2020 14/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
209 000.00.70.H15-200807-0004 07/08/2020 14/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
210 000.20.70.H15-200807-0041 07/08/2020 17/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM MẸ NG. THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
211 000.18.70.H15-200907-0001 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
212 000.18.70.H15-200907-0002 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHÂN TOẢN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
213 000.18.70.H15-200907-0003 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
214 000.18.70.H15-200907-0004 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẠC QUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
215 000.18.70.H15-200907-0005 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG SINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
216 000.18.70.H15-200907-0006 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
217 000.18.70.H15-200907-0007 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
218 000.18.70.H15-200907-0008 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
219 000.23.70.H15-200907-0011 07/09/2020 15/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
220 000.18.70.H15-200907-0009 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN CẢNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
221 000.18.70.H15-200907-0010 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
222 000.18.70.H15-200907-0011 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
223 000.23.70.H15-200907-0012 07/09/2020 16/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
224 000.23.70.H15-200907-0013 07/09/2020 15/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
225 000.18.70.H15-200907-0012 07/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ PHƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
226 000.18.70.H15-200907-0013 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC THẮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
227 000.18.70.H15-200907-0014 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
228 000.18.70.H15-200907-0015 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
229 000.23.70.H15-200907-0014 07/09/2020 15/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
230 000.18.70.H15-200907-0016 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
231 000.18.70.H15-200907-0017 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
232 000.18.70.H15-200907-0018 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ XUÂN NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
233 000.18.70.H15-200907-0019 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KÉP Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
234 000.18.70.H15-200907-0020 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
235 000.18.70.H15-200907-0021 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
236 000.18.70.H15-200907-0022 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
237 000.18.70.H15-200907-0023 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
238 000.18.70.H15-200907-0024 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MÃO Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
239 000.18.70.H15-200907-0025 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
240 000.18.70.H15-200907-0026 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
241 000.18.70.H15-200907-0027 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUỐC VIỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
242 000.18.70.H15-200907-0028 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRÍ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
243 000.18.70.H15-200907-0029 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
244 000.18.70.H15-200907-0030 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
245 000.18.70.H15-200907-0031 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
246 000.18.70.H15-200907-0032 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
247 000.18.70.H15-200907-0033 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN KÍCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
248 000.18.70.H15-200907-0034 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
249 000.18.70.H15-200907-0035 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
250 000.18.70.H15-200907-0036 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
251 000.18.70.H15-200907-0037 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
252 000.18.70.H15-200907-0038 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
253 000.18.70.H15-200907-0039 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
254 000.18.70.H15-200907-0040 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
255 000.18.70.H15-200907-0041 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TÚY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
256 000.18.70.H15-200907-0042 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH QÚY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
257 000.18.70.H15-200907-0043 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
258 000.18.70.H15-200907-0044 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
259 000.18.70.H15-200907-0045 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGOẠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
260 000.18.70.H15-200907-0046 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ LỰC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
261 000.18.70.H15-200907-0047 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
262 000.18.70.H15-200907-0048 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
263 000.18.70.H15-200907-0049 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
264 000.18.70.H15-200907-0050 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
265 000.18.70.H15-200907-0051 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
266 000.18.70.H15-200907-0052 07/09/2020 28/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG TÂN CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
267 000.18.70.H15-200907-0053 07/09/2020 28/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
268 000.18.70.H15-201007-0008 07/10/2020 19/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THANH LẬP Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
269 000.18.70.H15-201007-0010 07/10/2020 28/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
270 000.18.70.H15-201007-0011 07/10/2020 19/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
271 000.18.70.H15-201007-0015 07/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
272 000.22.70.H15-201007-0015 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
273 000.00.70.H15-201207-0001 07/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO HÂN NIÊ - H DJUM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
274 000.00.70.H15-201207-0002 07/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO HÂN NIÊ - H DJUM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
275 000.00.70.H15-201207-0003 07/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG CHI NIÊ - H DJUM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
276 000.00.70.H15-201207-0004 07/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG CHI NIÊ - H DJUM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
277 000.00.70.H15-201207-0007 07/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H TIÊN NIÊ - Y HỒNG PHÚC NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
278 000.00.70.H15-200608-0003 08/06/2020 29/06/2020 18/09/2020
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG NHẬT DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
279 000.00.70.H15-200608-0004 08/06/2020 13/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THẾ TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
280 000.18.70.H15-200908-0001 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỰ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
281 000.18.70.H15-200908-0002 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHÚ CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
282 000.18.70.H15-200908-0003 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THƠM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
283 000.18.70.H15-200908-0004 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
284 000.18.70.H15-200908-0005 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ NHẪN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
285 000.18.70.H15-200908-0006 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
286 000.18.70.H15-200908-0007 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
287 000.18.70.H15-200908-0008 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ XUÂN HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
288 000.18.70.H15-200908-0009 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÁCH VĂN TRƯỞNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
289 000.18.70.H15-200908-0010 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN LIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
290 000.18.70.H15-200908-0011 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC NAM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
291 000.18.70.H15-200908-0012 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CẢNH BẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
292 000.18.70.H15-200908-0013 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ MINH THUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
293 000.18.70.H15-200908-0014 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
294 000.18.70.H15-200908-0015 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ SEN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
295 000.18.70.H15-200908-0016 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
296 000.18.70.H15-200908-0017 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN VƯA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
297 000.18.70.H15-200908-0018 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
298 000.18.70.H15-200908-0019 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
299 000.18.70.H15-200908-0020 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH MINH KHAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
300 000.18.70.H15-200908-0021 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
301 000.18.70.H15-200908-0022 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
302 000.18.70.H15-200908-0023 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRỌNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
303 000.18.70.H15-200908-0024 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
304 000.18.70.H15-200908-0025 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
305 000.18.70.H15-200908-0026 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN LUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
306 000.18.70.H15-200908-0027 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ YẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
307 000.18.70.H15-200908-0028 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ TUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
308 000.18.70.H15-200908-0029 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VIẾT KIỀU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
309 000.18.70.H15-200908-0030 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
310 000.23.70.H15-200908-0023 08/09/2020 15/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
311 000.18.70.H15-200908-0031 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
312 000.18.70.H15-200908-0032 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
313 000.18.70.H15-200908-0033 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
314 000.23.70.H15-200908-0025 08/09/2020 15/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
315 000.18.70.H15-200908-0034 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN VỮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
316 000.18.70.H15-200908-0035 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
317 000.18.70.H15-200908-0036 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
318 000.18.70.H15-200908-0037 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
319 000.18.70.H15-200908-0038 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI SỸ QUẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
320 000.18.70.H15-200908-0039 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
321 000.18.70.H15-200908-0040 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH TRƯỜNG GIANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
322 000.18.70.H15-200908-0041 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DOÃN TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
323 000.18.70.H15-200908-0042 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH TOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
324 000.18.70.H15-200908-0043 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN PHONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
325 000.18.70.H15-200908-0044 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
326 000.18.70.H15-200908-0045 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THẤT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
327 000.18.70.H15-200908-0046 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUYỂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
328 000.18.70.H15-200908-0047 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
329 000.18.70.H15-200908-0048 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐOÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
330 000.18.70.H15-200908-0049 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ BA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
331 000.18.70.H15-200908-0050 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LƯU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
332 000.18.70.H15-200908-0051 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN GIẢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
333 000.18.70.H15-200908-0052 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
334 000.18.70.H15-200908-0053 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
335 000.18.70.H15-200908-0054 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ DUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
336 000.18.70.H15-200908-0055 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
337 000.18.70.H15-200908-0056 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ BÁ TRỌNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
338 000.18.70.H15-200908-0057 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
339 000.18.70.H15-200908-0058 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TRUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
340 000.18.70.H15-200908-0059 08/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
341 000.18.70.H15-201008-0009 08/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
342 000.18.70.H15-201008-0017 08/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
343 000.18.70.H15-201008-0043 08/10/2020 09/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ AN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
344 000.18.70.H15-201008-0056 08/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
345 000.20.70.H15-201208-0006 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TẤN THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
346 000.22.70.H15-200109-0005 09/01/2020 13/01/2020 26/02/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN VĂN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
347 000.00.70.H15-200109-0003 09/01/2020 03/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 59 ngày.
UBND XÃ PƠNG DRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
348 000.24.70.H15-200309-0001 09/03/2020 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
349 000.00.70.H15-200309-0001 09/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
350 000.00.70.H15-200309-0003 09/03/2020 30/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN QUANG THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
351 000.00.70.H15-200709-0014 09/07/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
352 000.00.70.H15-200709-0016 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
353 000.18.70.H15-200909-0001 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO XUÂN THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
354 000.18.70.H15-200909-0002 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
355 000.18.70.H15-200909-0003 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
356 000.18.70.H15-200909-0004 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LỮ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
357 000.18.70.H15-200909-0005 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LỜI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
358 000.18.70.H15-200909-0006 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ XUÂN THÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
359 000.18.70.H15-200909-0007 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
360 000.18.70.H15-200909-0008 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
361 000.18.70.H15-200909-0009 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ OANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
362 000.18.70.H15-200909-0010 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KỶ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
363 000.18.70.H15-200909-0011 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
364 000.18.70.H15-200909-0012 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH VĂN TÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
365 000.18.70.H15-200909-0013 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
366 000.18.70.H15-200909-0014 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRINH THỊ THANH HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
367 000.18.70.H15-200909-0015 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
368 000.18.70.H15-200909-0016 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
369 000.18.70.H15-200909-0017 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM NHUẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
370 000.18.70.H15-200909-0018 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
371 000.18.70.H15-200909-0019 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
372 000.21.70.H15-200909-0028 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
373 000.18.70.H15-200909-0020 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
374 000.21.70.H15-200909-0029 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
375 000.21.70.H15-200909-0030 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI HỒNG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
376 000.21.70.H15-200909-0031 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỮU TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
377 000.21.70.H15-200909-0032 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
378 000.18.70.H15-200909-0021 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
379 000.21.70.H15-200909-0033 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
380 000.21.70.H15-200909-0034 09/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUYỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
381 000.18.70.H15-200909-0022 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
382 000.18.70.H15-200909-0023 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
383 000.18.70.H15-200909-0024 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN SINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
384 000.18.70.H15-200909-0025 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
385 000.18.70.H15-200909-0026 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THƯỞNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
386 000.18.70.H15-200909-0027 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
387 000.18.70.H15-200909-0028 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
388 000.18.70.H15-200909-0029 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÙNG VIỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
389 000.18.70.H15-200909-0030 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM PHONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
390 000.18.70.H15-200909-0031 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
391 000.18.70.H15-200909-0032 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
392 000.18.70.H15-200909-0033 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Y BLIU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
393 000.18.70.H15-200909-0034 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ CÔNG ĐỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
394 000.18.70.H15-200909-0035 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
H NGÊ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
395 000.18.70.H15-200909-0036 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
396 000.20.70.H15-200909-0006 09/09/2020 23/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H PRƯ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
397 000.18.70.H15-200909-0037 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
398 000.18.70.H15-200909-0038 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
399 000.18.70.H15-200909-0039 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ XUÂN TƯỞNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
400 000.18.70.H15-200909-0040 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MẠNH CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
401 000.18.70.H15-200909-0041 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH NGỌC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
402 000.18.70.H15-200909-0042 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
403 000.18.70.H15-200909-0043 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ UYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
404 000.18.70.H15-200909-0044 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUẢ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
405 000.18.70.H15-200909-0045 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
406 000.18.70.H15-200909-0046 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
407 000.18.70.H15-200909-0047 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VIẾT DIỆU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
408 000.18.70.H15-200909-0048 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
409 000.18.70.H15-200909-0049 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
410 000.18.70.H15-200909-0050 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
411 000.18.70.H15-200909-0051 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
412 000.18.70.H15-200909-0052 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ TÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
413 000.18.70.H15-200909-0053 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VIẾT VĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
414 000.18.70.H15-200909-0054 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÁI SONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
415 000.18.70.H15-200909-0055 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
416 000.18.70.H15-200909-0056 09/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
417 000.18.70.H15-200909-0057 09/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG VĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
418 000.18.70.H15-201009-0023 09/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
419 000.00.70.H15-201009-0004 09/10/2020 14/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ANH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
420 000.18.70.H15-201009-0055 09/10/2020 21/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
421 000.18.70.H15-201109-0001 09/11/2020 16/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THIỆN ÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
422 000.18.70.H15-201109-0002 09/11/2020 11/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
423 000.00.70.H15-201109-0005 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
424 000.00.70.H15-201109-0006 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TRUK MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
425 000.18.70.H15-201109-0009 09/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
426 000.18.70.H15-201109-0010 09/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
427 000.20.70.H15-200110-0001 10/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HẢI HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
428 000.00.70.H15-200110-0004 10/01/2020 07/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 55 ngày.
LƯU THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
429 000.00.70.H15-200310-0002 10/03/2020 31/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 18 ngày.
BAN QLDA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
430 000.00.70.H15-200310-0005 10/03/2020 31/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 18 ngày.
BAN QLDA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
431 000.00.70.H15-200310-0006 10/03/2020 31/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 18 ngày.
BAN QLDA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
432 000.20.70.H15-200310-0025 10/03/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
433 000.00.70.H15-200610-0004 10/06/2020 15/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
434 000.00.70.H15-200810-0007 10/08/2020 24/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
435 000.18.70.H15-200910-0002 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BÁ KHANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
436 000.18.70.H15-200910-0003 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
437 000.18.70.H15-200910-0004 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
438 000.18.70.H15-200910-0005 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
439 000.18.70.H15-200910-0006 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU TỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
440 000.18.70.H15-200910-0007 10/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU YÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
441 000.18.70.H15-200910-0008 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TRỌNG ĐỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
442 000.18.70.H15-200910-0009 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
443 000.18.70.H15-200910-0010 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CAO THỊ ĐẠI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
444 000.18.70.H15-200910-0011 10/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
445 000.18.70.H15-200910-0012 10/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN VIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
446 000.18.70.H15-200910-0013 10/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN LÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
447 000.18.70.H15-200910-0014 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HẢI HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
448 000.18.70.H15-200910-0015 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
449 000.18.70.H15-200910-0016 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ TÍCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
450 000.18.70.H15-200910-0017 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
451 000.18.70.H15-200910-0018 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC LƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
452 000.18.70.H15-200910-0019 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ MIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
453 000.18.70.H15-200910-0020 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
454 000.18.70.H15-200910-0021 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ BỐN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
455 000.18.70.H15-200910-0022 10/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
456 000.18.70.H15-200910-0023 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
457 000.18.70.H15-200910-0025 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN CHÚNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
458 000.18.70.H15-200910-0029 10/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
459 000.18.70.H15-200910-0031 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
460 000.18.70.H15-200910-0032 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÂN VĂN SỬU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
461 000.18.70.H15-200910-0033 10/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
462 000.18.70.H15-200910-0034 10/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
463 000.18.70.H15-200910-0036 10/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THÌN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
464 000.18.70.H15-200910-0053 10/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THỊ LỤC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
465 000.00.70.H15-201210-0003 10/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y ĐÁP NIÊ - Y VING KPĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
466 000.00.70.H15-201210-0005 10/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BI NIÊ - Y VING KPĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
467 000.00.70.H15-201210-0007 10/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN AN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
468 000.00.70.H15-201210-0010 10/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y DÁO NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
469 000.24.70.H15-200211-0001 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ ƯỚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
470 000.19.70.H15-200211-0002 11/02/2020 20/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BLIEO KPĂ (H NIÊM KPĂ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
471 000.19.70.H15-200211-0003 11/02/2020 20/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BÊN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
472 000.19.70.H15-200211-0005 11/02/2020 20/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y WƯN KPĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
473 000.19.70.H15-200211-0015 11/02/2020 20/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H PỨ KPĂ (Y THƯƠNG KPĂ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
474 000.20.70.H15-200311-0001 11/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NOÊ ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
475 000.20.70.H15-200311-0002 11/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WIT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
476 000.18.70.H15-200911-0001 11/09/2020 23/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
477 000.18.70.H15-200911-0004 11/09/2020 18/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
478 000.18.70.H15-200911-0005 11/09/2020 18/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
479 000.18.70.H15-200911-0007 11/09/2020 23/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
480 000.19.70.H15-200911-0001 11/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM CƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
481 000.19.70.H15-200911-0002 11/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
482 000.18.70.H15-200911-0012 11/09/2020 23/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
483 000.18.70.H15-200911-0015 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ ĐƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
484 000.21.70.H15-200911-0018 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
485 000.18.70.H15-200911-0016 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BIẾNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
486 000.18.70.H15-200911-0017 11/09/2020 23/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN BIẾNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
487 000.21.70.H15-200911-0019 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HÀN KHA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
488 000.21.70.H15-200911-0020 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
489 000.19.70.H15-200911-0005 11/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TLŬT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
490 000.18.70.H15-200911-0018 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
491 000.18.70.H15-200911-0020 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NHÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
492 000.18.70.H15-200911-0021 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
493 000.18.70.H15-200911-0022 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ TRỌNG THỂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
494 000.18.70.H15-200911-0023 11/09/2020 02/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ KIỀU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
495 000.21.70.H15-200911-0022 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
496 000.21.70.H15-200911-0023 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH NGỌC KHỞI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
497 000.21.70.H15-200911-0024 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MƠ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
498 000.21.70.H15-200911-0025 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN- NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
499 000.21.70.H15-200911-0026 11/09/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG NGUYÊN- LÊ VĂN NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
500 000.18.70.H15-201111-0002 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
501 000.00.70.H15-201211-0001 11/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y CHÁO KPĂ - Y CHÁU KPĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
502 000.19.70.H15-200212-0007 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y CAK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
503 000.22.70.H15-200212-0002 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H HEM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
504 000.22.70.H15-200212-0003 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H PUR NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
505 000.22.70.H15-200212-0004 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y JĂK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
506 000.22.70.H15-200212-0005 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BLĂ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
507 000.22.70.H15-200212-0006 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y ƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
508 000.20.70.H15-200212-0001 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H LOAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
509 000.20.70.H15-200212-0002 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H PAT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
510 000.20.70.H15-200212-0003 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y PLÕ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
511 000.20.70.H15-200212-0004 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H RI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
512 000.20.70.H15-200212-0005 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DRƠK AYŨN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
513 000.20.70.H15-200212-0006 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H RÔNH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
514 000.20.70.H15-200212-0007 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y BRỖC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
515 000.20.70.H15-200212-0008 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y BƠ CĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
516 000.20.70.H15-200212-0009 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y BRŨT AYŨN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
517 000.20.70.H15-200212-0010 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ THU NHÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
518 000.20.70.H15-200212-0011 12/02/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
519 000.00.70.H15-200512-0005 12/05/2020 02/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN NHIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
520 000.00.70.H15-200812-0002 12/08/2020 03/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ĐÌNH THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
521 000.00.70.H15-200812-0003 12/08/2020 03/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
522 000.00.70.H15-200812-0004 12/08/2020 17/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
523 000.18.70.H15-201012-0006 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VỴ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
524 000.20.70.H15-201012-0001 12/10/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H MĂP KĐOH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
525 000.18.70.H15-201012-0007 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
526 000.18.70.H15-201012-0010 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HỮU CHIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
527 000.18.70.H15-201012-0011 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGHĨA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
528 000.18.70.H15-201012-0021 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
529 000.18.70.H15-201012-0024 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
530 000.18.70.H15-201012-0025 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
531 000.19.70.H15-201012-0015 12/10/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H JHÔC MLÔ (H BLIA MLÔ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
532 000.18.70.H15-201012-0032 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ KIM HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
533 000.19.70.H15-201012-0016 12/10/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H BLAN MLÔ (H NGIÊK MLÔ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
534 000.18.70.H15-201012-0033 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GĨA MINH LŨY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
535 000.19.70.H15-201012-0017 12/10/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H CHEL AYUN (H ALOK AYUN) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
536 000.22.70.H15-201012-0005 12/10/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
537 000.18.70.H15-201012-0042 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRỌNG THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
538 000.18.70.H15-201012-0047 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
539 000.18.70.H15-201012-0057 12/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
540 000.18.70.H15-201112-0001 12/11/2020 24/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
541 000.18.70.H15-201112-0006 12/11/2020 24/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
542 000.00.70.H15-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ SOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
543 000.00.70.H15-201112-0006 12/11/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ SOA - TRƯƠNG VĂN TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
544 000.20.70.H15-201112-0001 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NHUA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
545 000.20.70.H15-201112-0002 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NIN KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
546 000.20.70.H15-201112-0003 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y HǑH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
547 000.20.70.H15-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y DJUK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
548 000.20.70.H15-201112-0005 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DUT KNUL Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
549 000.20.70.H15-201112-0006 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
550 000.23.70.H15-200213-0001 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ẼN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
551 000.23.70.H15-200213-0002 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y JUNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
552 000.23.70.H15-200213-0003 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BUM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
553 000.23.70.H15-200213-0004 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ANH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
554 000.19.70.H15-200213-0001 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y SIA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
555 000.23.70.H15-200213-0005 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y CHEP MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
556 000.23.70.H15-200213-0006 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BLUNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
557 000.23.70.H15-200213-0007 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MING MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
558 000.23.70.H15-200213-0008 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y YÃ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
559 000.23.70.H15-200213-0009 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y PLEH KPÃ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
560 000.23.70.H15-200213-0010 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BRIÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
561 000.23.70.H15-200213-0011 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y KLO AYUN Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
562 000.23.70.H15-200213-0012 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BHIT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
563 000.19.70.H15-200213-0005 13/02/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y PÚK MLÔ (H NGHĨA KPĂ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
564 000.20.70.H15-200313-0001 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ÚT KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
565 000.20.70.H15-200313-0002 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
566 000.20.70.H15-200313-0003 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ DUY LẬP Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
567 000.00.70.H15-200513-0001 13/05/2020 03/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
568 000.00.70.H15-200813-0004 13/08/2020 18/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ KIM TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
569 000.18.70.H15-201013-0005 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
570 000.18.70.H15-201013-0011 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
571 000.18.70.H15-201013-0012 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
572 000.18.70.H15-201013-0017 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
573 000.18.70.H15-201013-0020 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
574 000.18.70.H15-201013-0022 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ DUY ĐỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
575 000.18.70.H15-201013-0024 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUẢ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
576 000.18.70.H15-201013-0029 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DANH VIẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
577 000.18.70.H15-201013-0033 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MƠ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
578 000.18.70.H15-201013-0035 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
579 000.22.70.H15-201013-0007 13/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN OANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
580 000.18.70.H15-201013-0051 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN LAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
581 000.18.70.H15-201013-0054 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
582 000.18.70.H15-201013-0056 13/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ YẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
583 000.18.70.H15-201113-0001 13/11/2020 25/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG YÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
584 000.24.70.H15-200114-0001 14/01/2020 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
585 000.21.70.H15-200114-0001 14/01/2020 21/01/2020 26/02/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
586 000.00.70.H15-200214-0001 14/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỐ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
587 000.20.70.H15-200414-0001 14/04/2020 15/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
588 000.00.70.H15-200714-0003 14/07/2020 04/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH VĂN HUY - NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
589 000.00.70.H15-200714-0008 14/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯỚC THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
590 000.00.70.H15-200714-0009 14/07/2020 04/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN THẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
591 000.00.70.H15-200714-0010 14/07/2020 18/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÃ TRẦN TAM KHA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
592 000.00.70.H15-200814-0001 14/08/2020 21/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ TẤN VIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
593 000.18.70.H15-200914-0004 14/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H LOANH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
594 000.18.70.H15-200914-0005 14/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ XUÂN ĐƯỢC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
595 000.18.70.H15-200914-0006 14/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN QUÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
596 000.18.70.H15-200914-0014 14/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KỶ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
597 000.00.70.H15-200914-0005 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
598 000.00.70.H15-200914-0006 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT - NGUYỄN VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
599 000.00.70.H15-200914-0007 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM - NGUYỄN VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
600 000.00.70.H15-200914-0009 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾT MỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
601 000.00.70.H15-200914-0010 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
602 000.18.70.H15-200914-0019 14/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ QUÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
603 000.18.70.H15-200914-0020 14/09/2020 05/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
604 000.18.70.H15-200914-0021 14/09/2020 05/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THU NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
605 000.18.70.H15-200914-0022 14/09/2020 05/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H LUYÊN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
606 000.20.70.H15-200914-0005 14/09/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BUINH NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
607 000.20.70.H15-200914-0006 14/09/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DON MJAO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
608 000.20.70.H15-200914-0007 14/09/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y NIÊU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
609 000.24.70.H15-201014-0006 14/10/2020 15/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
610 000.00.70.H15-200115-0002 15/01/2020 19/02/2020 27/04/2020
Trễ hạn 48 ngày.
CÔNG AN HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
611 000.23.70.H15-200515-0001 15/05/2020 22/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH TẤN XUÂN (NGUYỄN THỊ BỤI) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
612 000.00.70.H15-200615-0012 15/06/2020 20/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN DUY LAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
613 000.20.70.H15-200615-0001 15/06/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H PRÕNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
614 000.20.70.H15-200615-0005 15/06/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H LAI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
615 000.20.70.H15-200615-0006 15/06/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H MOT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
616 000.22.70.H15-200615-0005 15/06/2020 22/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
617 000.22.70.H15-200615-0006 15/06/2020 22/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H SA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
618 000.20.70.H15-200715-0005 15/07/2020 22/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DOA KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
619 000.18.70.H15-200915-0001 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÁI ĐƯƠNG + LÊ THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
620 000.18.70.H15-200915-0002 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ DỤNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
621 000.19.70.H15-200915-0006 15/09/2020 22/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y NĂK NIÊ (Y MUÔN NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
622 000.19.70.H15-200915-0007 15/09/2020 23/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HEN MLÔ (H HUAT MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
623 000.18.70.H15-200915-0003 15/09/2020 25/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN DANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
624 000.18.70.H15-200915-0004 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN KHÁNH + CAO THỊ HOÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
625 000.18.70.H15-200915-0005 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH + TRẦN ĐÌNH NAM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
626 000.19.70.H15-200915-0013 15/09/2020 23/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DĂP KSƠR (Y SUNG KSƠR) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
627 000.19.70.H15-200915-0014 15/09/2020 23/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DĂP KSƠR (Y SANG KSƠR) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
628 000.18.70.H15-200915-0006 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC HUỲNH + NGUYỄN THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
629 000.18.70.H15-200915-0007 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG + PHẠM QUANG TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
630 000.18.70.H15-200915-0009 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÔNG + HOÀNG VĂN BÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
631 000.18.70.H15-200915-0010 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC CẢNH + TRẦN THỊ KỲ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
632 000.18.70.H15-200915-0011 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
633 000.18.70.H15-200915-0012 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
634 000.18.70.H15-200915-0013 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỮU TÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
635 000.18.70.H15-200915-0014 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT + NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
636 000.18.70.H15-200915-0016 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA + NGUYỄN NHƯ ĐỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
637 000.00.70.H15-201015-0007 15/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TRÚC HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
638 000.00.70.H15-201015-0009 15/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
639 000.00.70.H15-201015-0010 15/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
640 000.19.70.H15-201015-0013 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
641 000.19.70.H15-201015-0014 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
642 000.19.70.H15-201015-0016 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ÑIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
643 000.19.70.H15-201015-0017 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ÑIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
644 000.19.70.H15-201015-0018 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ÑIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
645 000.19.70.H15-201015-0019 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y LY NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
646 000.19.70.H15-201015-0020 15/10/2020 22/10/2020 25/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LY NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
647 000.19.70.H15-201015-0026 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NIA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
648 000.19.70.H15-201015-0027 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NIA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
649 000.19.70.H15-201015-0028 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LÊ NA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
650 000.19.70.H15-201015-0029 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LÊ NA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
651 000.19.70.H15-201015-0030 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H VÂN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
652 000.19.70.H15-201015-0031 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y ĐHÔNH AYŬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
653 000.19.70.H15-201015-0032 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y LÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
654 000.19.70.H15-201015-0033 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y LÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
655 000.19.70.H15-201015-0034 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H VÂN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
656 000.19.70.H15-201015-0040 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LIĂP NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
657 000.19.70.H15-201015-0041 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NHEM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
658 000.19.70.H15-201015-0042 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
659 000.19.70.H15-201015-0043 15/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H UÔN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
660 000.00.70.H15-200116-0002 16/01/2020 30/01/2020 04/06/2020
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM NGỌC LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
661 000.00.70.H15-200316-0008 16/03/2020 07/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
662 000.00.70.H15-200316-0009 16/03/2020 07/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
UBND XÃ CHƯ KBÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
663 000.00.70.H15-200316-0010 16/03/2020 07/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN CÔNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
664 000.00.70.H15-200616-0001 16/06/2020 21/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN LỊCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
665 000.19.70.H15-200616-0008 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU VĂN BÍCH (LƯU VĂN THANH) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
666 000.00.70.H15-200616-0003 16/06/2020 21/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
667 000.19.70.H15-200616-0009 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H LÔK MLÔ (H NGUĂT MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
668 000.19.70.H15-200616-0010 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H LÔK MLÔ (Y YU NIÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
669 000.19.70.H15-200616-0011 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
670 000.19.70.H15-200616-0012 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y AMIAR KNUL (Y TRANG MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
671 000.19.70.H15-200616-0013 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y BÓK MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
672 000.19.70.H15-200616-0014 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BLA KPĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
673 000.19.70.H15-200616-0015 16/06/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ NHỊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
674 000.18.70.H15-200916-0001 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM + NGUYỄN THỊ BÉ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
675 000.18.70.H15-200916-0002 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
676 000.18.70.H15-200916-0003 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO XUÂN VỊ + DƯƠNG THỊ THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
677 000.18.70.H15-200916-0004 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TƯỞNG THỊ CHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
678 000.18.70.H15-200916-0005 16/09/2020 28/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y DOH NIÊ + H BỐC MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
679 000.18.70.H15-200916-0006 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI + NGUYỄN VĂN HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
680 000.00.70.H15-200916-0001 16/09/2020 21/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
681 000.18.70.H15-200916-0007 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THU HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
682 000.18.70.H15-200916-0008 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN QUẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
683 000.18.70.H15-200916-0009 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DOÃN SỸ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
684 000.18.70.H15-200916-0010 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
685 000.18.70.H15-200916-0011 16/09/2020 28/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH MINH SỰ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
686 000.18.70.H15-200916-0012 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MAI XUÂN LIỆU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
687 000.18.70.H15-200916-0013 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
688 000.18.70.H15-200916-0014 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ TRỌNG LÝ + TRẦN THỊ THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
689 000.18.70.H15-200916-0016 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ LIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
690 000.18.70.H15-200916-0017 16/09/2020 07/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BIỆN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
691 000.18.70.H15-200916-0018 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN SỸ + MAI THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
692 000.18.70.H15-200916-0019 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẮC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
693 000.18.70.H15-200916-0020 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
694 000.18.70.H15-200916-0021 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ THỊ HƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
695 000.18.70.H15-200916-0022 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THÁI HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
696 000.18.70.H15-200916-0023 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H NON NIÊ + Y BUN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
697 000.18.70.H15-200916-0024 16/09/2020 28/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
698 000.18.70.H15-200916-0025 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC TÌNH + NGUYỄN THỊ THƠM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
699 000.18.70.H15-200916-0026 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
700 000.18.70.H15-200916-0027 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
701 000.18.70.H15-200916-0028 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
702 000.18.70.H15-200916-0029 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
703 000.18.70.H15-200916-0030 16/09/2020 07/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
704 000.19.70.H15-201016-0001 16/10/2020 23/10/2020 25/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
Y SƠN AYŬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
705 000.19.70.H15-201016-0004 16/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KLÔ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
706 000.19.70.H15-201016-0005 16/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KLÔ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
707 000.19.70.H15-201016-0007 16/10/2020 23/10/2020 25/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
Y SON NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
708 000.19.70.H15-201016-0008 16/10/2020 23/10/2020 25/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
Y SON NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
709 000.19.70.H15-201016-0009 16/10/2020 23/10/2020 25/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
Y KRON NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
710 000.18.70.H15-201116-0001 16/11/2020 26/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU NHU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
711 000.18.70.H15-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ LÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
712 000.18.70.H15-201116-0006 16/11/2020 26/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
713 000.00.70.H15-201216-0002 16/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
714 000.00.70.H15-201216-0003 16/12/2020 17/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
715 000.20.70.H15-201216-0003 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ÚT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
716 000.20.70.H15-201216-0006 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y NGǑ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
717 000.20.70.H15-201216-0009 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BRǓT AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
718 000.00.70.H15-200117-0001 17/01/2020 22/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y LEN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
719 000.00.70.H15-200217-0001 17/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
720 000.00.70.H15-200617-0001 17/06/2020 29/07/2020 18/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG TRỌNG TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
721 000.18.70.H15-200617-0002 17/06/2020 24/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ CHÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
722 000.00.70.H15-200717-0005 17/07/2020 07/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRỊNH BÁ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
723 000.24.70.H15-200717-0002 17/07/2020 07/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 84 ngày.
VÕ HỒNG MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
724 000.00.70.H15-200717-0008 17/07/2020 07/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THỊ CƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
725 000.00.70.H15-200817-0004 17/08/2020 08/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TƯƠNG HỮU TUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
726 000.24.70.H15-200817-0004 17/08/2020 24/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI VĂN CĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
727 000.18.70.H15-200917-0001 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU KHÁNH + CAO THỊ ĐỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
728 000.18.70.H15-200917-0002 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOA + PHAN THỊ PHÚ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
729 000.18.70.H15-200917-0003 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN LUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
730 000.18.70.H15-200917-0004 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG + LÊ THỊ THỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
731 000.18.70.H15-200917-0005 17/09/2020 29/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ BẮC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
732 000.18.70.H15-200917-0006 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO THỊ THU + CAO THANH CHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
733 000.18.70.H15-200917-0007 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG + NGUYỄN THỊ VIỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
734 000.18.70.H15-200917-0008 17/09/2020 29/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CAO XUÂN TẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
735 000.18.70.H15-200917-0009 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÙNG + NGUYỄN THỊ THÙY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
736 000.18.70.H15-200917-0010 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CHU MINH TỪ + NGUYỄN THỊ THÚY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
737 000.18.70.H15-200917-0011 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ + CHU VĂN THÀNH + VĂN DINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
738 000.18.70.H15-200917-0012 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN THỊ THUẬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
739 000.18.70.H15-200917-0014 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
740 000.18.70.H15-200917-0016 17/09/2020 29/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG + LÊ VỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
741 000.18.70.H15-200917-0017 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ SĨ CƯỜNG - PHẠM THỊ TÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
742 000.18.70.H15-200917-0018 17/09/2020 08/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA + TRẦN THỊ TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
743 000.18.70.H15-200917-0019 17/09/2020 08/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
744 000.18.70.H15-200917-0021 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN + NGUYỄN VĂN SÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
745 000.18.70.H15-200917-0023 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
746 000.18.70.H15-200917-0025 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỨC - NGUYỄN THỊ HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
747 000.18.70.H15-200917-0028 17/09/2020 29/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN XUÂN HUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
748 000.18.70.H15-200917-0029 17/09/2020 29/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ KIM BÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
749 000.18.70.H15-200917-0030 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NHƯ TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
750 000.18.70.H15-200917-0031 17/09/2020 29/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN CÔNG HUÂN + NGUYỄN THỊ BA Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
751 000.18.70.H15-200917-0032 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM ĐÌNH TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
752 000.18.70.H15-200917-0033 17/09/2020 29/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN CÔNG QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
753 000.18.70.H15-200917-0034 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐANG + NGUYỄN THANH BẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
754 000.18.70.H15-200917-0035 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG TRỌNG PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
755 000.18.70.H15-200917-0036 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ VĂN BÌNH ( NGỌC LAN + THỊ MỸ ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
756 000.18.70.H15-200917-0037 17/09/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN NGỌC CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
757 000.18.70.H15-201117-0001 17/11/2020 20/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TẤT ĐIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
758 000.18.70.H15-201117-0014 17/11/2020 27/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
759 000.00.70.H15-201217-0001 17/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KE MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
760 000.00.70.H15-201217-0002 17/12/2020 18/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y KE MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
761 000.00.70.H15-200218-0002 18/02/2020 20/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
762 000.00.70.H15-200318-0005 18/03/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÍ VĂN TUẤN ĐẠT - ĐÀO THỊ MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
763 000.00.70.H15-200518-0003 18/05/2020 25/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY CẦM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
764 000.23.70.H15-200518-0001 18/05/2020 25/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ NGÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
765 000.24.70.H15-200518-0001 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐOM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
766 000.23.70.H15-200518-0002 18/05/2020 25/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
767 000.23.70.H15-200518-0003 18/05/2020 25/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
768 000.23.70.H15-200518-0004 18/05/2020 25/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y NGỠI MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
769 000.00.70.H15-200618-0001 18/06/2020 23/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
770 000.00.70.H15-200618-0002 18/06/2020 23/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
771 000.23.70.H15-200618-0004 18/06/2020 25/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HUY BÌNH(TRẦN VĂN THOẠI) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
772 000.00.70.H15-200618-0004 18/06/2020 09/07/2020 18/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
773 000.19.70.H15-200618-0003 18/06/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y WIM MLÔ (Y PHICH NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
774 000.00.70.H15-200818-0002 18/08/2020 21/08/2020 22/08/2020
Trễ hạn 0 ngày.
RCĂM Y PHÚC - RCOM DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
775 000.20.70.H15-200918-0005 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGỌC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
776 000.20.70.H15-200918-0006 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGƠ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
777 000.18.70.H15-200918-0008 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG + NGUYỄN THÀNH QUÂN + TRẦN THỊ HANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
778 000.20.70.H15-200918-0007 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LÊR AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
779 000.20.70.H15-200918-0008 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y PHƠNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
780 000.20.70.H15-200918-0009 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DUÑ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
781 000.20.70.H15-200918-0010 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BǓN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
782 000.20.70.H15-200918-0011 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H KLA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
783 000.18.70.H15-200918-0009 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN + NGUYỄN THỊ NGỌC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
784 000.20.70.H15-200918-0012 18/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H OĂN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
785 000.18.70.H15-200918-0010 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THU + TRẦN XUÂN TÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
786 000.18.70.H15-200918-0011 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN + PHAN VĂN ĐÔNG + PHAN THỊ SÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
787 000.18.70.H15-200918-0012 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI PHƯƠNG + TẠ QUANG NHÀN + BÙI VĂN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
788 000.18.70.H15-200918-0015 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHĨA + VÕ CHÍ CÔNG + NGUYỄN THỊ HƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
789 000.18.70.H15-200918-0016 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA PHƯỢNG + THẠC HUYNH + THỊ VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
790 000.18.70.H15-200918-0017 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỮU KIÊN + TRẦN THỊ TÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
791 000.18.70.H15-200918-0018 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI + TRẦN ĐỨC THƯ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
792 000.18.70.H15-200918-0020 18/09/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG BÌNH MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
793 000.18.70.H15-200918-0021 18/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC ÁNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
794 000.00.70.H15-201218-0002 18/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HOĂM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
795 000.00.70.H15-200319-0001 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
796 000.20.70.H15-200319-0001 19/03/2020 26/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H DƠN AYŨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
797 000.00.70.H15-200319-0002 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
798 000.00.70.H15-200319-0003 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VÕ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
799 000.00.70.H15-200319-0004 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
800 000.00.70.H15-200319-0005 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
801 000.00.70.H15-200319-0006 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
802 000.20.70.H15-200319-0002 19/03/2020 26/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H SA LY NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
803 000.00.70.H15-200319-0007 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
804 000.00.70.H15-200319-0008 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
805 000.00.70.H15-200319-0009 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
806 000.00.70.H15-200319-0010 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
807 000.20.70.H15-200319-0003 19/03/2020 26/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H KHIM MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
808 000.00.70.H15-200319-0011 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
809 000.00.70.H15-200319-0012 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
810 000.00.70.H15-200319-0013 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN NƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
811 000.00.70.H15-200319-0014 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
812 000.00.70.H15-200319-0015 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
813 000.00.70.H15-200319-0016 19/03/2020 10/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
UBND XÃ EA NGAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
814 000.23.70.H15-200519-0001 19/05/2020 26/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Y SĂM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
815 000.23.70.H15-200519-0002 19/05/2020 26/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TÔ THỊ DƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
816 000.23.70.H15-200519-0003 19/05/2020 26/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ TÁM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
817 000.23.70.H15-200519-0004 19/05/2020 26/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
818 000.00.70.H15-200619-0002 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
819 000.20.70.H15-200619-0001 19/06/2020 22/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KHEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
820 000.00.70.H15-200619-0003 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
821 000.00.70.H15-200619-0005 19/06/2020 24/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN NGỌC THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
822 000.00.70.H15-201019-0010 19/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
823 000.18.70.H15-201119-0015 19/11/2020 24/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ TRUNG BỘ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
824 000.00.70.H15-200120-0001 20/01/2020 30/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
825 000.23.70.H15-200520-0001 20/05/2020 29/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H RÔI MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
826 000.23.70.H15-200520-0002 20/05/2020 29/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
827 000.00.70.H15-200720-0004 20/07/2020 24/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
828 000.00.70.H15-200720-0005 20/07/2020 24/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
829 000.00.70.H15-200820-0001 20/08/2020 21/08/2020 22/08/2020
Trễ hạn 0 ngày.
Y RIU RCĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
830 000.00.70.H15-200820-0003 20/08/2020 21/08/2020 22/08/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
831 000.00.70.H15-200820-0005 20/08/2020 21/08/2020 22/08/2020
Trễ hạn 0 ngày.
H ĐIU MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
832 000.00.70.H15-200820-0006 20/08/2020 21/08/2020 22/08/2020
Trễ hạn 0 ngày.
Y NHẬP MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
833 000.00.70.H15-200820-0007 20/08/2020 21/08/2020 22/08/2020
Trễ hạn 0 ngày.
H NŨI MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
834 000.21.70.H15-200820-0005 20/08/2020 30/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
835 000.21.70.H15-200820-0006 20/08/2020 30/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
836 000.21.70.H15-200820-0007 20/08/2020 30/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
837 000.21.70.H15-200820-0008 20/08/2020 30/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI ĐỨC HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
838 000.00.70.H15-201020-0001 20/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
839 000.00.70.H15-201020-0002 20/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
840 000.18.70.H15-201020-0002 20/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
841 000.18.70.H15-201020-0004 20/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
842 000.18.70.H15-201020-0005 20/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THẾ LỰC Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
843 000.18.70.H15-201020-0006 20/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
844 000.19.70.H15-201020-0032 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H SIÊR MLÔ (H NGANH MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
845 000.19.70.H15-201020-0033 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H ÉP NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
846 000.19.70.H15-201020-0035 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN HUY (HOÀNG VĂN NGỌC) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
847 000.19.70.H15-201020-0036 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y BRUYNH MLÔ (H BHƯT NIÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
848 000.19.70.H15-201020-0038 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ NGỌC ÁNH (LÊ THỊ THÚY) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
849 000.19.70.H15-201020-0039 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ (VÕ THẮNG) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
850 000.20.70.H15-201020-0001 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H RING NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
851 000.20.70.H15-201020-0002 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y ĐHOUT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
852 000.20.70.H15-201020-0003 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H HYÔCH AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
853 000.20.70.H15-201020-0004 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H TỠ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
854 000.19.70.H15-201020-0041 20/10/2020 27/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
KHUẤT HỮU QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
855 000.20.70.H15-201020-0005 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y ǓC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
856 000.20.70.H15-201020-0006 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H OH KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
857 000.20.70.H15-201020-0007 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y PHON AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
858 000.20.70.H15-201020-0008 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y KLĂP KĐOH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
859 000.20.70.H15-201020-0009 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H DRIO ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
860 000.20.70.H15-201020-0010 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H TRIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
861 000.20.70.H15-201020-0011 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H RIÊT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
862 000.20.70.H15-201020-0012 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H LIÊR NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
863 000.20.70.H15-201020-0013 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y BHIÔNG AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
864 000.20.70.H15-201020-0014 20/10/2020 21/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y REO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
865 000.18.70.H15-201120-0006 20/11/2020 02/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
866 000.18.70.H15-201120-0007 20/11/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TIỀM Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
867 000.20.70.H15-200221-0001 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y NUYÊN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
868 000.20.70.H15-200221-0002 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y WÂU NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
869 000.20.70.H15-200221-0003 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H THIÊM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
870 000.20.70.H15-200221-0004 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y TUÔT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
871 000.20.70.H15-200221-0005 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y WÂU NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
872 000.20.70.H15-200221-0006 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RUÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
873 000.20.70.H15-200221-0007 21/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H THƯA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
874 000.00.70.H15-200521-0001 21/05/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
875 000.00.70.H15-200521-0002 21/05/2020 09/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
876 000.00.70.H15-200721-0004 21/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KHA - NGUYỄN VĂN THIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
877 000.21.70.H15-200821-0001 21/08/2020 28/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT HẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
878 000.21.70.H15-200821-0002 21/08/2020 28/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
879 000.20.70.H15-200821-0008 21/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ QUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
880 000.20.70.H15-200821-0009 21/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ QUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
881 000.20.70.H15-200821-0010 21/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LIU KĐOH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
882 000.00.70.H15-201221-0003 21/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
883 000.00.70.H15-201221-0005 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
884 000.22.70.H15-201221-0001 21/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
885 000.22.70.H15-201221-0002 21/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DÂN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
886 000.00.70.H15-201221-0010 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NIA KSƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
887 000.00.70.H15-201221-0011 21/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
888 000.20.70.H15-201221-0024 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H HOAM KĐOH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
889 000.00.70.H15-201221-0012 21/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DUY PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
890 000.20.70.H15-200422-0001 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BLÔN AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
891 000.20.70.H15-200422-0002 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BRAC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
892 000.20.70.H15-200422-0003 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H PRǑNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
893 000.22.70.H15-200522-0006 22/05/2020 07/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
894 000.22.70.H15-200522-0007 22/05/2020 07/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y JU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
895 000.00.70.H15-200622-0001 22/06/2020 27/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
896 000.00.70.H15-200622-0002 22/06/2020 27/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN DUY NGHĨA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
897 000.24.70.H15-200722-0007 22/07/2020 12/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 81 ngày.
HỒ VĂN QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
898 000.24.70.H15-200722-0008 22/07/2020 12/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 81 ngày.
HỒ THỊ NHÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
899 000.00.70.H15-200722-0002 22/07/2020 12/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HỒ VIẾT THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
900 000.24.70.H15-200722-0009 22/07/2020 12/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 81 ngày.
HỒ THỊ LÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
901 000.24.70.H15-200722-0010 22/07/2020 12/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG BÁ MƯỜI Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
902 000.00.70.H15-200722-0003 22/07/2020 12/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 26 ngày.
CHAU ĐÔNG VIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
903 000.20.70.H15-201022-0001 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y NHOEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
904 000.20.70.H15-201022-0002 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H LIÊR NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
905 000.20.70.H15-201022-0003 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H RĬ KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
906 000.20.70.H15-201022-0004 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H DRIO ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
907 000.20.70.H15-201022-0005 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y KLĂP KĐOH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
908 000.20.70.H15-201022-0006 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y PHON AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
909 000.20.70.H15-201022-0007 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
910 000.20.70.H15-201022-0008 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
911 000.20.70.H15-201022-0009 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
912 000.20.70.H15-201022-0010 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H HÔNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
913 000.20.70.H15-201022-0011 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H NHỚ AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
914 000.20.70.H15-201022-0012 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y NGE AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
915 000.20.70.H15-201022-0013 22/10/2020 23/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H NUĬ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
916 000.24.70.H15-201222-0001 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN CÒN Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
917 000.00.70.H15-200623-0001 23/06/2020 26/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
918 000.00.70.H15-200623-0003 23/06/2020 26/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
919 000.00.70.H15-200623-0004 23/06/2020 26/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ THẾ LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
920 000.00.70.H15-200623-0006 23/06/2020 26/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NHƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
921 000.00.70.H15-200623-0010 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
922 000.00.70.H15-200623-0011 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VĂN THỊ CHO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
923 000.00.70.H15-200623-0012 23/06/2020 28/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
924 000.24.70.H15-200723-0020 23/07/2020 13/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
925 000.23.70.H15-200923-0025 23/09/2020 30/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THẾ BỘ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
926 000.23.70.H15-200923-0026 23/09/2020 30/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ SƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
927 000.19.70.H15-201023-0010 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
928 000.19.70.H15-201023-0011 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
929 000.19.70.H15-201023-0012 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI ĐỨC BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
930 000.19.70.H15-201023-0013 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI ĐỨC BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
931 000.19.70.H15-201023-0014 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI ĐỨC BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
932 000.19.70.H15-201023-0017 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
H BÉ AYŬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
933 000.19.70.H15-201023-0018 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
934 000.19.70.H15-201023-0019 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÂM VĂN HƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
935 000.19.70.H15-201023-0020 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
MAI TRUNG MẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
936 000.19.70.H15-201023-0021 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
937 000.19.70.H15-201023-0022 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỀN THỊ THÙY LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
938 000.19.70.H15-201023-0023 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
THÂN TRỌNG CẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
939 000.19.70.H15-201023-0024 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
940 000.19.70.H15-201023-0025 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
941 000.19.70.H15-201023-0026 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ CÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
942 000.19.70.H15-201023-0027 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ QUANG THIỀU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
943 000.19.70.H15-201023-0028 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÁNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
944 000.19.70.H15-201023-0029 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỰT Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
945 000.19.70.H15-201023-0030 23/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
946 000.18.70.H15-201123-0001 23/11/2020 26/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ THẾ ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
947 000.18.70.H15-201123-0002 23/11/2020 24/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ THẾ ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
948 000.00.70.H15-201123-0003 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H PHƯƠNG MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
949 000.18.70.H15-201123-0006 23/11/2020 24/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
950 000.18.70.H15-201123-0008 23/11/2020 26/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG DUY NINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
951 000.18.70.H15-201123-0010 23/11/2020 03/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
952 000.18.70.H15-201123-0013 23/11/2020 24/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ HIỂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
953 000.18.70.H15-201123-0016 23/11/2020 26/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
954 000.00.70.H15-201123-0007 23/11/2020 24/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN CÔNG TẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
955 000.23.70.H15.23.12.19.001 23/12/2019 30/12/2019 26/03/2020
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ CÔNG DUY (LÊ ĐÌNH TÁM) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
956 000.23.70.H15.23.12.19.002 23/12/2019 30/12/2019 26/03/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN BẢY (NGUYỄN THỊ VÀNG) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
957 000.00.70.H15-201223-0005 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H TRƯƠNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
958 000.00.70.H15-201223-0006 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WINH NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
959 000.23.70.H15-200224-0001 24/02/2020 02/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y ME KDOH (H DIA KBUÔR) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
960 000.23.70.H15-200224-0002 24/02/2020 02/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN HỔNG QUANG (ĐOÀN LẦU) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
961 000.23.70.H15-200224-0003 24/02/2020 02/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CHÂU THANH(NGÔ THỊ HÒE) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
962 000.23.70.H15-200224-0004 24/02/2020 02/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y SA LEM MLÔ(Y RỚT KBUÔR) Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
963 000.00.70.H15-200224-0006 24/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
964 000.20.70.H15-200224-0001 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
965 000.23.70.H15-200324-0001 24/03/2020 31/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DJUAN NIÊ (Y BIÕ MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
966 000.23.70.H15-200324-0002 24/03/2020 31/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ ÁNH (TRẦN XOÀI) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
967 000.23.70.H15-200324-0003 24/03/2020 31/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG XUÂN (ĐỖ VIẾT HỒNG) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
968 000.00.70.H15-200624-0001 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
969 000.00.70.H15-200624-0002 24/06/2020 29/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH KIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
970 000.00.70.H15-200624-0003 24/06/2020 29/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN XUÂN - HUỲNH THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
971 000.00.70.H15-200824-0001 24/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐIỀN - PHẠM VĂN DẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
972 000.00.70.H15-200824-0005 24/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÂN HÀNG HDBANK Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
973 000.20.70.H15-200924-0020 24/09/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LINH HRA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
974 000.24.70.H15-200924-0001 24/09/2020 25/09/2020 06/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG MỸ HOÀI NHI Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
975 000.00.70.H15-200924-0001 24/09/2020 29/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
976 000.19.70.H15-201024-0001 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ VƯƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
977 000.19.70.H15-201024-0002 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ VƯƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
978 000.19.70.H15-201024-0003 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ VƯƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
979 000.19.70.H15-201024-0004 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỘC Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
980 000.19.70.H15-201024-0005 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
981 000.19.70.H15-201024-0006 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ ĐỨC THIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
982 000.19.70.H15-201024-0007 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG QUANG HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
983 000.19.70.H15-201024-0008 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO THỊ LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
984 000.19.70.H15-201024-0009 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
985 000.19.70.H15-201024-0010 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
THÂN NGỌC THẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
986 000.19.70.H15-201024-0011 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
987 000.19.70.H15-201024-0012 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN CÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
988 000.19.70.H15-201024-0013 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
989 000.19.70.H15-201024-0014 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LƯU THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
990 000.19.70.H15-201024-0015 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
991 000.19.70.H15-201024-0016 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
992 000.19.70.H15-201024-0017 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ VIẾT HUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
993 000.19.70.H15-201024-0018 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THỊ HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
994 000.19.70.H15-201024-0019 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
KIỀU TÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
995 000.19.70.H15-201024-0020 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
996 000.19.70.H15-201024-0021 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH NHI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
997 000.19.70.H15-201024-0022 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN DẬU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
998 000.19.70.H15-201024-0023 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
999 000.19.70.H15-201024-0024 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1000 000.19.70.H15-201024-0025 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1001 000.19.70.H15-201024-0026 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1002 000.19.70.H15-201024-0027 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1003 000.19.70.H15-201024-0028 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1004 000.19.70.H15-201024-0029 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ THƯỢC Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1005 000.19.70.H15-201024-0030 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1006 000.19.70.H15-201024-0031 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THỊ VĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1007 000.19.70.H15-201024-0032 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN THU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1008 000.19.70.H15-201024-0033 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HẬU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1009 000.19.70.H15-201024-0035 24/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN YÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1010 000.18.70.H15-201124-0007 24/11/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ÁNH TUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1011 000.24.70.H15-201124-0002 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HƯNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1012 000.00.70.H15-201124-0001 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1013 000.18.70.H15-201124-0009 24/11/2020 27/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1014 000.00.70.H15-201124-0004 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1015 000.23.70.H15.24.12.19.006 24/12/2019 03/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TU MINH PHONG Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1016 000.23.70.H15.24.12.19.007 24/12/2019 03/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THANH NGA Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1017 000.23.70.H15.24.12.19.008 24/12/2019 03/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1018 000.18.70.H15-201224-0001 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN THẢO QUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1019 000.00.70.H15-201224-0009 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1020 000.00.70.H15-201224-0014 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y QUÝT KPĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1021 000.24.70.H15-200225-0001 25/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MÃI Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1022 000.24.70.H15-200525-0007 25/05/2020 08/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HÀ THỊ CHÁC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1023 000.24.70.H15-200525-0008 25/05/2020 02/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH HOẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1024 000.00.70.H15-200625-0002 25/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KHẢ TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1025 000.00.70.H15-200625-0005 25/06/2020 30/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÁ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1026 000.20.70.H15-200625-0009 25/06/2020 26/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H LƠN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1027 000.24.70.H15-200825-0002 25/08/2020 23/09/2020 04/12/2020
Trễ hạn 52 ngày.
PHAN HỮU QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1028 000.00.70.H15-200825-0003 25/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1029 000.00.70.H15-200825-0004 25/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG HƯỞNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1030 000.19.70.H15-200825-0007 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
H LUM MLÔ (H BLÔK MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1031 000.19.70.H15-200825-0008 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y BLANG KSƠR (H BRUA KSƠR) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1032 000.19.70.H15-200825-0009 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y CU NIÊ (H BLÔN MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1033 000.19.70.H15-200825-0010 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
H BUAT MLÔ (Y NUIN MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1034 000.19.70.H15-200825-0011 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
H TOAH NIÊ (H LÊ NIÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1035 000.19.70.H15-200825-0012 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
H XÔK MLÔ (Y NUT NIÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1036 000.19.70.H15-200825-0013 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y BĂN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1037 000.19.70.H15-200825-0015 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y DJUA KSƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1038 000.19.70.H15-200825-0016 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y BHI NIÊ (Y DHUĂN RCĂM) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1039 000.19.70.H15-200825-0017 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y BRUNG MLÔ (Y WÔC NIÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1040 000.19.70.H15-200825-0018 25/08/2020 05/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1041 000.19.70.H15-201025-0001 25/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1042 000.19.70.H15-201025-0002 25/10/2020 13/11/2020 14/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THỊ TIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1043 000.20.70.H15-201125-0001 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H THUÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1044 000.20.70.H15-201125-0002 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1045 000.20.70.H15-201125-0003 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN ĐỨC THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1046 000.20.70.H15-201125-0004 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ LIỆU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1047 000.20.70.H15-201125-0005 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1048 000.20.70.H15-201125-0006 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NƠ̆ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1049 000.20.70.H15-201125-0007 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H SA LY NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1050 000.20.70.H15-201125-0008 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1051 000.20.70.H15-201125-0009 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1052 000.20.70.H15-201125-0010 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1053 000.20.70.H15-201125-0012 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1054 000.20.70.H15-201125-0015 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LOANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1055 000.23.70.H15.25.12.19.001 25/12/2019 04/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H BLẾCH MLÔ SÚP Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1056 000.23.70.H15.25.12.19.002 25/12/2019 04/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ DUY HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1057 000.23.70.H15.25.12.19.003 25/12/2019 04/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ MỐT Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1058 000.23.70.H15.25.12.19.004 25/12/2019 04/02/2020 26/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN XOÀI Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1059 000.23.70.H15.25.12.19.005 25/12/2019 04/02/2020 05/03/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1060 000.23.70.H15.25.12.19.006 25/12/2019 04/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THI HÀ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
1061 000.00.70.H15-200326-0001 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1062 000.24.70.H15-200326-0001 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1063 000.24.70.H15-200326-0002 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH NGỌC HƯNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1064 000.00.70.H15-200326-0005 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1065 000.00.70.H15-200326-0006 26/03/2020 17/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1066 000.00.70.H15-200326-0007 26/03/2020 17/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1067 000.00.70.H15-200326-0008 26/03/2020 17/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1068 000.22.70.H15-200526-0004 26/05/2020 09/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RINA MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1069 000.22.70.H15-200526-0006 26/05/2020 09/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI VIẾT NGÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1070 000.00.70.H15-200626-0001 26/06/2020 31/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1071 000.00.70.H15-200626-0003 26/06/2020 31/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN LỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1072 000.00.70.H15-200626-0004 26/06/2020 31/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1073 000.18.70.H15-200826-0048 26/08/2020 10/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG PHI LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1074 000.21.70.H15-200826-0002 26/08/2020 03/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
THÁI NGỌC HIỂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
1075 000.20.70.H15-201026-0001 26/10/2020 03/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y CAT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1076 000.20.70.H15-201026-0002 26/10/2020 03/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H ĐIU MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1077 000.24.70.H15-201026-0002 26/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TỪ CÔNG QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1078 000.20.70.H15-201026-0003 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H TUYẾT KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1079 000.20.70.H15-201026-0004 26/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1080 000.20.70.H15-201026-0005 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NUÔN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1081 000.20.70.H15-201026-0007 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y THAI ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1082 000.20.70.H15-201026-0008 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H HLÔÑ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1083 000.20.70.H15-201026-0009 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SƯ ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1084 000.20.70.H15-201026-0010 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H RĂNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1085 000.20.70.H15-201026-0011 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y KRÔNG ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1086 000.20.70.H15-201026-0012 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y TIO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1087 000.20.70.H15-201026-0013 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NUI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1088 000.20.70.H15-201026-0014 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BLUK ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1089 000.20.70.H15-201026-0015 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y BRÔČ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1090 000.00.70.H15-201126-0003 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1091 000.00.70.H15-201126-0004 26/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1092 000.22.70.H15.26.12.19.001 26/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
1093 000.18.70.H15-200227-0001 27/02/2020 05/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN TỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1094 000.18.70.H15-200227-0002 27/02/2020 05/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1095 000.18.70.H15-200227-0003 27/02/2020 05/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TUẤN ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1096 000.00.70.H15-200427-0001 27/04/2020 06/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
Y HÃI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1097 000.23.70.H15-200527-0043 27/05/2020 03/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y GIĂNG NIÊ (Y BRUIH MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1098 000.00.70.H15-200727-0004 27/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH TÀI - ĐẶNG THỊ HÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1099 000.00.70.H15-200727-0005 27/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1100 000.19.70.H15-200727-0014 27/07/2020 31/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1101 000.00.70.H15-201027-0002 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRỌNG XUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1102 000.00.70.H15-201027-0003 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LƯU QUỐC LUẬT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1103 000.00.70.H15-201027-0005 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHỈNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1104 000.00.70.H15-201027-0006 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TIẾN DUNGX Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1105 000.00.70.H15-201027-0016 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1106 000.00.70.H15-201027-0017 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1107 000.20.70.H15-201027-0017 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TRUOL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1108 000.20.70.H15-201027-0018 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y MUL ADRƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1109 000.20.70.H15-201027-0019 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BLIM AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1110 000.20.70.H15-201027-0020 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LUNH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1111 000.20.70.H15-201027-0021 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ROÑ AYǓN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1112 000.20.70.H15-201027-0022 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y XA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1113 000.20.70.H15-201027-0023 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BLƠH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1114 000.20.70.H15-201027-0024 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ĐÚT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1115 000.20.70.H15-201027-0025 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BÔT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1116 000.20.70.H15-201027-0027 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DHIÊM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1117 000.20.70.H15-201027-0028 27/10/2020 28/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H PUN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1118 000.00.70.H15-200428-0004 28/04/2020 07/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN ĐÌNH ÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1119 000.00.70.H15-200428-0006 28/04/2020 29/04/2020 13/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC TRÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1120 000.20.70.H15-200728-0001 28/07/2020 29/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y DÔCH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1121 000.19.70.H15-200728-0003 28/07/2020 04/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
Y BLANG KSƠR (Y YAL NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1122 000.19.70.H15-200728-0004 28/07/2020 04/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
Y BLÔ NIÊ (H TIĂT NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1123 000.19.70.H15-200728-0005 28/07/2020 04/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H LĂM NIÊ (H TRIU NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1124 000.20.70.H15-200728-0002 28/07/2020 29/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H HĂNG KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1125 000.20.70.H15-200728-0003 28/07/2020 29/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H TRƠK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1126 000.24.70.H15-200728-0006 28/07/2020 25/08/2020 04/12/2020
Trễ hạn 72 ngày.
H TỮ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1127 000.00.70.H15-200928-0001 28/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1128 000.00.70.H15-200928-0003 28/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1129 000.24.70.H15-200928-0009 28/09/2020 29/09/2020 06/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1130 000.00.70.H15-200928-0008 28/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1131 000.20.70.H15-201228-0001 28/12/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H PUNH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1132 000.20.70.H15-201228-0002 28/12/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H CHI CHI AYUN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1133 000.20.70.H15-201228-0004 28/12/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y MPÁI KBUÔR Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1134 000.20.70.H15-201228-0005 28/12/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1135 000.00.70.H15-200529-0005 29/05/2020 03/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÁI HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1136 000.00.70.H15-200629-0002 29/06/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1137 000.00.70.H15-200629-0003 29/06/2020 10/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
THÍCH TUỆ LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1138 000.00.70.H15-200629-0004 29/06/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1139 000.00.70.H15-200629-0006 29/06/2020 03/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1140 000.23.70.H15-201029-0025 29/10/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ DÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1141 000.23.70.H15-201029-0026 29/10/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ DỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1142 000.23.70.H15-201029-0027 29/10/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN NHIỆM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1143 000.23.70.H15-201029-0028 29/10/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1144 000.24.70.H15-201029-0003 29/10/2020 30/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ DOÃN LÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
1145 000.19.70.H15-201029-0031 29/10/2020 19/11/2020 22/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1146 000.19.70.H15-201029-0032 29/10/2020 19/11/2020 22/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1147 000.19.70.H15-201029-0033 29/10/2020 19/11/2020 22/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1148 000.00.70.H15-200330-0001 30/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y THUYÊN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1149 000.18.70.H15-200330-0001 30/03/2020 10/04/2020 04/08/2020
Trễ hạn 80 ngày.
LÊ THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1150 000.00.70.H15-200630-0003 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1151 000.00.70.H15-200630-0004 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y BRANH BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1152 000.00.70.H15-200630-0006 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THẾ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1153 000.00.70.H15-200630-0007 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN QUANG NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1154 000.00.70.H15-200630-0008 30/06/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN QUANG NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1155 000.00.70.H15-200730-0002 30/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN CÂY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1156 000.00.70.H15-200730-0001 30/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1157 000.00.70.H15-200730-0003 30/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THU THỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1158 000.00.70.H15-200730-0004 30/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CÔNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1159 000.00.70.H15-200930-0003 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HẠNH - NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1160 000.00.70.H15-200930-0004 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1161 000.00.70.H15-200930-0005 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1162 000.19.70.H15-200930-0005 30/09/2020 05/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H SOAN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1163 000.19.70.H15-200930-0006 30/09/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TUYL MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1164 000.22.70.H15-200930-0004 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LƯÑ AYŬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
1165 000.18.70.H15-201130-0004 30/11/2020 21/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1166 000.19.70.H15-201130-0007 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ XUÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
1167 000.00.70.H15-201130-0003 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG THÀNH - TRẦN QUỐC DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1168 000.00.70.H15-201130-0005 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1169 000.18.70.H15-191230-0002 30/12/2019 07/01/2020 26/02/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
1170 000.20.70.H15-191230-0001 30/12/2019 31/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DJANH AYUN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1171 000.20.70.H15-191230-0002 30/12/2019 31/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y PHƯƠNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1172 000.20.70.H15-200331-0013 31/03/2020 01/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y MUT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
1173 000.00.70.H15-200731-0002 31/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ NỘI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
1174 000.24.70.H15-191231-0001 31/12/2019 06/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập