1 |
000.22.69.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
2 |
000.22.69.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ ƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
3 |
000.00.69.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
4 |
000.00.69.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
5 |
000.00.69.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
6 |
000.00.69.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TIÊN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
7 |
000.00.69.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
8 |
000.00.69.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
9 |
000.00.69.H15-201005-0005 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỜN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
10 |
000.00.69.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG LÊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
11 |
000.00.69.H15-200106-0004 |
06/01/2020 |
10/02/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRỊNH CÔNG ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
12 |
000.00.69.H15-200706-0001 |
06/07/2020 |
03/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
13 |
000.00.69.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
14 |
000.00.69.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN THUỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
15 |
000.22.69.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN HỮU THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
16 |
000.22.69.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
15/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
17 |
000.00.69.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DEN BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
18 |
000.26.69.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
15/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
19 |
000.00.69.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
20 |
000.30.69.H15-200408-0002 |
08/04/2020 |
20/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHÂU NGỌC CẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
21 |
000.28.69.H15-200408-0001 |
08/04/2020 |
20/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
22 |
000.28.69.H15-200408-0002 |
08/04/2020 |
20/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
23 |
000.28.69.H15-200408-0003 |
08/04/2020 |
20/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
24 |
000.28.69.H15-200408-0004 |
08/04/2020 |
20/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y SƠI LIÊNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
25 |
000.00.69.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
05/08/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
26 |
000.00.69.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
07/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
27 |
000.22.69.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
28 |
000.00.69.H15-201209-0001 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
29 |
000.29.69.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH XIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
30 |
000.26.69.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
31 |
000.26.69.H15-200511-0002 |
11/05/2020 |
19/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
32 |
000.00.69.H15-200511-0007 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
33 |
000.00.69.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
34 |
000.00.69.H15-200811-0004 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
35 |
000.00.69.H15-200811-0005 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THANH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
36 |
000.00.69.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
16/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
37 |
000.00.69.H15-200612-0002 |
12/06/2020 |
10/07/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH QUANG Ý |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
38 |
000.00.69.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG LÊ TƯỜNG VY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
39 |
000.00.69.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
40 |
000.21.69.H15-200514-0011 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
41 |
000.00.69.H15-201214-0002 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
42 |
000.26.69.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
43 |
000.00.69.H15-200715-0002 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG CÔNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
44 |
000.00.69.H15-200715-0003 |
15/07/2020 |
12/08/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
45 |
000.00.69.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
13/10/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGÔ VĂN THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
46 |
000.00.69.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
47 |
000.29.69.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
MAI THỊ THU HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
48 |
000.29.69.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
MAI THỊ THU HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
49 |
000.00.69.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG CÔNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
50 |
000.32.69.H15-200516-0005 |
16/05/2020 |
22/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
51 |
000.00.69.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
52 |
000.24.69.H15-200317-0003 |
17/03/2020 |
24/03/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
H MÍT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
53 |
000.24.69.H15-200317-0004 |
17/03/2020 |
24/03/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
H MÍT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
54 |
000.00.69.H15-200817-0007 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
55 |
000.00.69.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
56 |
000.00.69.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
57 |
000.29.69.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
MAI THỊ THU HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
58 |
000.00.69.H15.18.12.19.003 |
18/12/2019 |
16/01/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGÔ VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
59 |
000.00.69.H15.18.12.19.005 |
18/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
60 |
000.00.69.H15-200319-0007 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
61 |
000.00.69.H15.19.12.19.002 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
62 |
000.00.69.H15.19.12.19.003 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
63 |
000.26.69.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
28/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ TRƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
64 |
000.00.69.H15-200820-0002 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
65 |
000.26.69.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TRƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
66 |
000.26.69.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHẤP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
67 |
000.26.69.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH MINH TÁM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
68 |
000.26.69.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI THỊ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
69 |
000.20.69.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
70 |
000.00.69.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CÔNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
71 |
000.00.69.H15-200921-0002 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH LY NA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
72 |
000.30.69.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
29/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
73 |
000.30.69.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
29/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
74 |
000.20.69.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
75 |
000.20.69.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ÔNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
76 |
000.00.69.H15-200722-0001 |
22/07/2020 |
19/08/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
MAI VIẾT NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
77 |
000.00.69.H15-200722-0003 |
22/07/2020 |
26/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ THỊ KIM THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
78 |
000.00.69.H15-200722-0004 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
79 |
000.00.69.H15-200722-0005 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÙY TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
80 |
000.00.69.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
81 |
000.00.69.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
82 |
000.00.69.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TẤN QUÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
83 |
000.24.69.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
Y KLEP BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
84 |
000.00.69.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI CÔNG THIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
85 |
000.00.69.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
86 |
000.00.69.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LẠI XUÂN ẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
87 |
000.00.69.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG XUÂN QUÁT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
88 |
000.00.69.H15-201124-0001 |
24/11/2020 |
29/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
89 |
000.21.69.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
90 |
000.21.69.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y SƠM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
91 |
000.00.69.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG CÔNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
92 |
000.00.69.H15-200825-0006 |
25/08/2020 |
23/09/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐINH QUANG Ý |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
93 |
000.00.69.H15-200825-0007 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' DEN BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
94 |
000.00.69.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
95 |
000.00.69.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
96 |
000.28.69.H15-200326-0009 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
97 |
000.28.69.H15-200326-0010 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
98 |
000.28.69.H15-200326-0011 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
99 |
000.28.69.H15-200326-0012 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRỊNH HỒNG LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
100 |
000.28.69.H15-200326-0013 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
MAI THỊ MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
101 |
000.00.69.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
102 |
000.00.69.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
30/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
103 |
000.00.69.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÒ VĂN MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
104 |
000.00.69.H15.26.12.19.002 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH NGỌC TRƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
105 |
000.00.69.H15.26.12.19.003 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CAO VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
106 |
000.00.69.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
107 |
000.00.69.H15-200327-0004 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ SANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
108 |
000.20.69.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH THOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
109 |
000.20.69.H15-200327-0002 |
27/03/2020 |
07/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÙI THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
110 |
000.00.69.H15-200327-0006 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ MINH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
111 |
000.29.69.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
112 |
000.29.69.H15-200427-0002 |
27/04/2020 |
06/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
113 |
000.00.69.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
03/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG LÊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
114 |
000.27.69.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
115 |
000.00.69.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
116 |
000.00.69.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THÀNH PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
117 |
000.00.69.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
118 |
000.22.69.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
07/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG MINH TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
119 |
000.00.69.H15-200428-0002 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THANH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
120 |
000.23.69.H15-200528-0001 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BRIĂR NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
121 |
000.23.69.H15-200528-0002 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ SEO SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
122 |
000.00.69.H15-200828-0001 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
123 |
000.00.69.H15-200828-0002 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
124 |
000.00.69.H15-200928-0004 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VÕ THỊ BÌNH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
125 |
000.00.69.H15-200928-0007 |
28/09/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
126 |
000.30.69.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HÀ TẤN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
127 |
000.00.69.H15-200529-0004 |
29/05/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
128 |
000.00.69.H15-201029-0001 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
129 |
000.00.69.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
MAI MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
130 |
000.00.69.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
131 |
000.00.69.H15-200630-0008 |
30/06/2020 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI CHÍ THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
132 |
000.00.69.H15-200630-0009 |
30/06/2020 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI CHÍ THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
133 |
000.00.69.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG LƯƠNG MỘNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
134 |
000.00.69.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
28/01/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
135 |
000.22.69.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
13/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CHƠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
136 |
000.00.69.H15-200731-0003 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
137 |
000.00.69.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
138 |
000.00.69.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông |
139 |
000.29.69.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
05/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ |
UBND Xã Hòa Tân |
140 |
000.21.69.H15-201215-0002 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Cư Drăm |
141 |
000.21.69.H15-201215-0003 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HẦU SEO THẮNG |
UBND Xã Cư Drăm |
142 |
000.22.69.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
UBND Xã Cư Kty |
143 |
000.28.69.H15-200901-0001 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Hòa Sơn |
144 |
000.28.69.H15-200901-0002 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VOÒNG THỊ PHỤNG |
UBND Xã Hòa Sơn |
145 |
000.28.69.H15-200901-0003 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THANH PHONG |
UBND Xã Hòa Sơn |
146 |
000.28.69.H15-200901-0004 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y KHUYÊN KIÊNG |
UBND Xã Hòa Sơn |
147 |
000.28.69.H15-200901-0005 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN MỸ |
UBND Xã Hòa Sơn |
148 |
000.28.69.H15-200901-0006 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
H NEO LIÊNG |
UBND Xã Hòa Sơn |
149 |
000.28.69.H15-200901-0007 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN MINH VỸ |
UBND Xã Hòa Sơn |
150 |
000.28.69.H15-200901-0008 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
THÁI VŨ HOÀNG PHONG |
UBND Xã Hòa Sơn |
151 |
000.28.69.H15-200901-0009 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI THANH PHÚC |
UBND Xã Hòa Sơn |
152 |
000.28.69.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CÔNG |
UBND Xã Hòa Sơn |
153 |
000.28.69.H15-200805-0005 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN |
UBND Xã Hòa Sơn |
154 |
000.28.69.H15-200805-0006 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND Xã Hòa Sơn |
155 |
000.28.69.H15-200805-0007 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN TIN |
UBND Xã Hòa Sơn |
156 |
000.28.69.H15-200805-0008 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LƯƠNG NỮ HIỀN NHI |
UBND Xã Hòa Sơn |
157 |
000.28.69.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH VIÊN |
UBND Xã Hòa Sơn |
158 |
000.28.69.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC |
UBND Xã Hòa Sơn |
159 |
000.28.69.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN THÀNH |
UBND Xã Hòa Sơn |
160 |
000.28.69.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ ÚT |
UBND Xã Hòa Sơn |
161 |
000.28.69.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ GIÀU |
UBND Xã Hòa Sơn |
162 |
000.28.69.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU CHÍNH |
UBND Xã Hòa Sơn |
163 |
000.28.69.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI |
UBND Xã Hòa Sơn |
164 |
000.28.69.H15.19.12.19.002 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
UBND Xã Hòa Sơn |
165 |
000.28.69.H15-200928-0003 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H DJƯC BYĂ |
UBND Xã Hòa Sơn |
166 |
000.28.69.H15-200929-0006 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ XUÂN HIỀN |
UBND Xã Hòa Sơn |
167 |
000.28.69.H15-200929-0012 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ THANH NGA |
UBND Xã Hòa Sơn |
168 |
000.28.69.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU ĐẠI NGHĨA |
UBND Xã Hòa Sơn |
169 |
000.28.69.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÁP |
UBND Xã Hòa Sơn |
170 |
000.28.69.H15-200930-0005 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' NHAIH BYĂ |
UBND Xã Hòa Sơn |
171 |
000.28.69.H15-200930-0007 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG DIỆP |
UBND Xã Hòa Sơn |
172 |
000.28.69.H15-200930-0008 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÔX THANH SƠN |
UBND Xã Hòa Sơn |
173 |
000.28.69.H15-200930-0009 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ CÔNG TỐT |
UBND Xã Hòa Sơn |
174 |
000.28.69.H15-200930-0010 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH |
UBND Xã Hòa Sơn |
175 |
000.28.69.H15-200930-0011 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG HUY |
UBND Xã Hòa Sơn |
176 |
000.30.69.H15-200205-0001 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TẤN DŨNG |
UBND Xã Hòa Thành |
177 |
000.30.69.H15-200205-0002 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÕ THỊ THANH THỦY |
UBND Xã Hòa Thành |
178 |
000.30.69.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH |
UBND Xã Hòa Thành |
179 |
000.30.69.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
08/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐÀI |
UBND Xã Hòa Thành |
180 |
000.30.69.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC HUY |
UBND Xã Hòa Thành |
181 |
000.30.69.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÔNG |
UBND Xã Hòa Thành |
182 |
000.20.69.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH VIẼN |
UBND Thị trấn Krông Kmar |
183 |
000.31.69.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ SEN |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
184 |
000.31.69.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI YÊN |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
185 |
000.31.69.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NY |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
186 |
000.31.69.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HUỆ |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
187 |
000.31.69.H15-201118-0003 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHÂU THỊ THÙY NHUNG |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
188 |
000.31.69.H15-201118-0004 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THÀNH NHÂN |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
189 |
000.31.69.H15-200929-0004 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NHỰT |
UBND Xã Khuê Ngọc Điền |
190 |
000.32.69.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H BƠN NIÊ |
UBND Xã Yang Mao |
191 |
000.32.69.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H NGÚI ÊBAN |
UBND Xã Yang Mao |
192 |
000.32.69.H15-200316-0003 |
16/03/2020 |
21/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H NHIÊN ÊBAN |
UBND Xã Yang Mao |