1 |
000.00.06.H15-200101-0002 |
01/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Trương Văn Lợi |
|
2 |
000.00.06.H15-200901-1021 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
3 |
000.00.06.H15-200901-1022 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
4 |
000.00.06.H15-200901-1023 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
5 |
000.00.06.H15-200901-1024 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
6 |
000.00.06.H15-200901-1025 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
7 |
000.00.06.H15-200901-1027 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
8 |
000.00.06.H15-200901-1028 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
9 |
000.00.06.H15-200901-1030 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
10 |
000.00.06.H15-200901-1031 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
11 |
000.00.06.H15-200901-1032 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
12 |
000.00.06.H15-200901-1033 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
13 |
000.00.06.H15-200901-1038 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
14 |
000.00.06.H15-200901-1039 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
15 |
000.00.06.H15-200702-1540 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
thanhnhannguyen.hoahiep |
|
16 |
000.00.06.H15-200802-0167 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
17 |
000.00.06.H15-200802-0173 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
totvarebmt |
|
18 |
000.00.06.H15-200802-0174 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
19 |
000.00.06.H15-200802-0178 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtanphat |
|
20 |
000.00.06.H15-200802-0179 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtanphat |
|
21 |
000.00.06.H15-200802-0175 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
22 |
000.00.06.H15-200802-0181 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
23 |
000.00.06.H15-200802-0182 |
02/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
24 |
000.00.06.H15-201002-0744 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
25 |
000.00.06.H15-191202-0037 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ TRỌNG HƯNG |
|
26 |
000.00.06.H15-200103-0774 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ctythinhan12 |
|
27 |
000.00.06.H15-200103-0775 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
vtcumil |
|
28 |
000.00.06.H15-200503-0003 |
03/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Kim ANh |
|
29 |
000.00.06.H15-200503-0004 |
03/05/2020 |
06/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Nguyễn Văn Lợi |
|
30 |
000.00.06.H15-201203-0270 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
31 |
000.00.06.H15-200204-0296 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
32 |
000.00.06.H15-200204-0280 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
dvvtthuyvan |
|
33 |
000.00.06.H15-200204-0282 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
vantaianphuocct |
|
34 |
000.00.06.H15-200204-0283 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
vantaianphuocct |
|
35 |
000.00.06.H15-200204-0284 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
09/02/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
vinhnguyen.vnc |
|
36 |
000.00.06.H15-200504-0283 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ctycpvuongthanh |
|
37 |
000.00.06.H15-200504-0299 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ctycpvuongthanh |
|
38 |
000.00.06.H15-200504-0284 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxthinhcuongdaklak |
|
39 |
000.00.06.H15-191204-0018 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁ |
|
40 |
000.00.06.H15-201204-0884 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
41 |
000.00.06.H15-201204-0885 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
42 |
000.00.06.H15-201204-0886 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
43 |
000.00.06.H15-201204-0887 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
44 |
000.00.06.H15-201204-0888 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
45 |
000.00.06.H15-201204-0889 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
46 |
000.00.06.H15-201204-0890 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
47 |
000.00.06.H15-201204-0891 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
48 |
000.00.06.H15-201204-0892 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
49 |
000.00.06.H15-201204-0899 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
50 |
000.00.06.H15-201204-0900 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
51 |
000.00.06.H15-201204-0901 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
52 |
000.00.06.H15-201204-0902 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
53 |
000.00.06.H15-201204-0904 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtanphat |
|
54 |
000.00.06.H15-201204-0897 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
totvarebmt |
|
55 |
000.00.06.H15-201204-0898 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
56 |
000.00.06.H15-191105-0023 |
05/11/2019 |
12/11/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN MINH THÀNH |
|
57 |
000.00.06.H15-200106-0505 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
58 |
000.00.06.H15-200106-0507 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
59 |
000.00.06.H15-200106-0523 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcgquyettien |
|
60 |
000.00.06.H15-200106-0486 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxthinhcuongdaklak |
|
61 |
000.00.06.H15-200106-0525 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
tankientaodcc |
|
62 |
000.00.06.H15-200106-0528 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
63 |
000.00.06.H15-200106-0529 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
dominhduc640 |
|
64 |
000.00.06.H15-200106-0489 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
luminhthanh |
|
65 |
000.00.06.H15-200106-0531 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
vtcumil |
|
66 |
000.00.06.H15-200106-0491 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
luminhthanh |
|
67 |
000.00.06.H15-200106-0492 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
luminhthanh |
|
68 |
000.00.06.H15-200106-0532 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
vtcumil |
|
69 |
000.00.06.H15-200106-0533 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
70 |
000.00.06.H15-200106-0493 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
71 |
000.00.06.H15-200106-0535 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
dominhduc640 |
|
72 |
000.00.06.H15-200106-0536 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
73 |
000.00.06.H15-200106-0537 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
74 |
000.00.06.H15-200106-0538 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
75 |
000.00.06.H15-200106-0495 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
76 |
000.00.06.H15-200106-0539 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
77 |
000.00.06.H15-200106-0540 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
78 |
000.00.06.H15-200106-0541 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
79 |
000.00.06.H15-200106-0542 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
80 |
000.00.06.H15-200106-0543 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
81 |
000.00.06.H15-200106-0544 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
82 |
000.00.06.H15-200106-0545 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
83 |
000.00.06.H15-200106-0547 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
84 |
000.00.06.H15-200106-0548 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
85 |
000.00.06.H15-200106-0498 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
86 |
000.00.06.H15-200106-0549 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
87 |
000.00.06.H15-200106-0550 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
88 |
000.00.06.H15-200106-0551 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
89 |
000.00.06.H15-200106-0500 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
90 |
000.00.06.H15-200106-0501 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
91 |
000.00.06.H15-200106-0552 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
92 |
000.00.06.H15-200106-0554 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
93 |
000.00.06.H15-200106-0555 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
94 |
000.00.06.H15-200106-0556 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
95 |
000.00.06.H15-200106-0557 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
luminhthanh |
|
96 |
000.00.06.H15-200106-0558 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
97 |
000.00.06.H15-200106-0559 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
98 |
000.00.06.H15-200106-0560 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
99 |
000.00.06.H15-200106-0561 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
100 |
000.00.06.H15-200106-0502 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Nguyễn Thanh Hà |
|
101 |
000.00.06.H15-201206-0026 |
06/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
102 |
000.00.06.H15-201206-0042 |
06/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
103 |
000.00.06.H15-201206-0029 |
06/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
104 |
000.00.06.H15-201206-0044 |
06/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
giangnamdl111 |
|
105 |
000.00.06.H15-201206-0035 |
06/12/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
106 |
000.00.06.H15-200107-1599 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
107 |
000.00.06.H15-200107-1600 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
108 |
000.00.06.H15-200107-1601 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
totvarebmt |
|
109 |
000.00.06.H15-200107-1582 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
110 |
000.00.06.H15-200107-1602 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
dominhduc640 |
|
111 |
000.00.06.H15-200107-1603 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
phuchungbmt04 |
|
112 |
000.00.06.H15-200107-1604 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
phuchungbmt04 |
|
113 |
000.00.06.H15-200107-1585 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
phuchungbmt04 |
|
114 |
000.00.06.H15-200107-1586 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
115 |
000.00.06.H15-200107-1587 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
116 |
000.00.06.H15-200107-1605 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
117 |
000.00.06.H15-200107-1589 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaikrongana |
|
118 |
000.00.06.H15-200107-1606 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
119 |
000.00.06.H15-200107-1590 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
trịnh thị mỵ |
|
120 |
000.00.06.H15-200107-1591 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
trịnh thị mỵ |
|
121 |
000.00.06.H15-200107-1594 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
trịnh thị mỵ |
|
122 |
000.00.06.H15-200107-1592 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
trịnh thị mỵ |
|
123 |
000.00.06.H15-200107-1607 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
trịnh thị mỵ |
|
124 |
000.00.06.H15-200107-1595 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lữ Minh Thanh |
|
125 |
000.00.06.H15-200107-1608 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
126 |
000.00.06.H15-200107-1596 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
127 |
000.00.06.H15-200107-1609 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxrangdong1 |
|
128 |
000.00.06.H15-200107-1610 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxrangdong1 |
|
129 |
000.00.06.H15-200107-1597 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
totvarebmt |
|
130 |
000.00.06.H15-200107-1611 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
131 |
000.00.06.H15-200107-1598 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
dvvtthuyvan |
|
132 |
000.00.06.H15-200708-0746 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
xnvtthanhcong |
|
133 |
000.00.06.H15-200109-0250 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
vtdailoc |
|
134 |
000.00.06.H15-200109-0221 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Mai Van Giang |
|
135 |
000.00.06.H15-200110-0571 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
loannguyen8968 |
|
136 |
000.00.06.H15-200110-0572 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxthinhcuongdaklak |
|
137 |
000.00.06.H15-200110-0575 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
138 |
000.00.06.H15-200110-0576 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
139 |
000.00.06.H15-200110-0573 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
dvvtthuyvan |
|
140 |
000.00.06.H15-200110-0577 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
loannguyen8968 |
|
141 |
000.00.06.H15-200110-0578 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
142 |
000.00.06.H15-200110-0579 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
143 |
000.00.06.H15-200110-0580 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
144 |
000.00.06.H15-200110-0581 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxrangdong1 |
|
145 |
000.00.06.H15-200710-1504 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
146 |
000.00.06.H15-200710-1505 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
147 |
000.00.06.H15-200710-1506 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
148 |
000.00.06.H15-200710-1508 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
149 |
000.00.06.H15-200710-1523 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
150 |
000.00.06.H15-200710-1509 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
151 |
000.00.06.H15-200710-1510 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
152 |
000.00.06.H15-200710-1511 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
153 |
000.00.06.H15-200710-1512 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
154 |
000.00.06.H15-200112-0006 |
12/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
|
155 |
000.00.06.H15-200112-0005 |
12/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Trần Đình Dương |
|
156 |
000.00.06.H15-200112-0004 |
12/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Kim ANh |
|
157 |
000.00.06.H15-200712-0006 |
12/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
158 |
000.00.06.H15-200712-0008 |
12/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
giangnamdl111 |
|
159 |
000.00.06.H15-200115-0166 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
160 |
000.00.06.H15-200715-0678 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
hoathuan48 |
|
161 |
000.00.06.H15-191115-0031 |
15/11/2019 |
22/11/2019 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUỐC HUY |
|
162 |
000.00.06.H15-200116-1288 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
dominhduc640 |
|
163 |
000.00.06.H15-200116-1289 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaikrongana |
|
164 |
000.00.06.H15-200116-1291 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
165 |
000.00.06.H15-200116-1279 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
166 |
000.00.06.H15-200116-1292 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
167 |
000.00.06.H15-200116-1293 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
168 |
000.00.06.H15-200116-1294 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
169 |
000.00.06.H15-200116-1295 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
170 |
000.00.06.H15-200116-1280 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcgtaynguyen |
|
171 |
000.00.06.H15-200116-1281 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
172 |
000.00.06.H15-200116-1298 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
173 |
000.00.06.H15-200116-1299 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
174 |
000.00.06.H15-200116-1300 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
175 |
000.00.06.H15-200116-1301 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
176 |
000.00.06.H15-200116-1302 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
177 |
000.00.06.H15-200116-1304 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
taxiquyettien813813 |
|
178 |
000.00.06.H15-200116-1282 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
179 |
000.00.06.H15-200116-1305 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
180 |
000.00.06.H15-200116-1283 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
181 |
000.00.06.H15-200116-1306 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
182 |
000.00.06.H15-200116-1307 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
183 |
000.00.06.H15-200116-1284 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
184 |
000.00.06.H15-200116-1285 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
totvarebmt |
|
185 |
000.00.06.H15-200116-1309 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
186 |
000.00.06.H15-200116-1310 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
187 |
000.00.06.H15-200116-1311 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
188 |
000.00.06.H15-200116-1312 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
189 |
000.00.06.H15-200116-1313 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
190 |
000.00.06.H15-200116-1286 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
191 |
000.00.06.H15-200920-0036 |
20/09/2020 |
23/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
192 |
000.00.06.H15-191120-0019 |
20/11/2019 |
27/11/2019 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CAO |
|
193 |
000.00.06.H15-191120-0018 |
20/11/2019 |
27/11/2019 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
QUẢN THỊ HẰNG |
|
194 |
000.00.06.H15-200122-0026 |
22/01/2020 |
27/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
totvarebmt |
|
195 |
000.00.06.H15-200122-0027 |
22/01/2020 |
27/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
totvarebmt |
|
196 |
000.00.06.H15-200122-0028 |
22/01/2020 |
27/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
197 |
000.00.06.H15-200122-0029 |
22/01/2020 |
27/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
198 |
000.00.06.H15-200122-0024 |
22/01/2020 |
27/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
htxvantaidongtien |
|
199 |
000.00.06.H15-200122-0025 |
22/01/2020 |
27/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
200 |
000.00.06.H15-200923-0301 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
phuochoa10 |
|
201 |
000.00.06.H15-200923-0302 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
phuochoa10 |
|
202 |
000.00.06.H15-200923-0303 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
phuochoa10 |
|
203 |
000.00.06.H15-200923-0277 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
204 |
000.00.06.H15-200923-0304 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
dominhduc640 |
|
205 |
000.00.06.H15-200923-0278 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
206 |
000.00.06.H15-200923-0305 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
207 |
000.00.06.H15-200923-0279 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
208 |
000.00.06.H15-200923-0307 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
dominhduc640 |
|
209 |
000.00.06.H15-200923-0308 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvtanphat |
|
210 |
000.00.06.H15-200923-0280 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
211 |
000.00.06.H15-200923-0281 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
212 |
000.00.06.H15-200923-0309 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
213 |
000.00.06.H15-200923-0282 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
214 |
000.00.06.H15-200923-0283 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
215 |
000.00.06.H15-200923-0284 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
216 |
000.00.06.H15-200923-0285 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
217 |
000.00.06.H15-200923-0310 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
phuochoa10 |
|
218 |
000.00.06.H15-200923-0311 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
219 |
000.00.06.H15-200923-0286 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdaiphathuy |
|
220 |
000.00.06.H15-200923-0312 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
221 |
000.00.06.H15-200923-0313 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
222 |
000.00.06.H15-200923-0314 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtnamlong |
|
223 |
000.00.06.H15-200923-0315 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
224 |
000.00.06.H15-200923-0287 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
225 |
000.00.06.H15-200923-0288 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
226 |
000.00.06.H15-200923-0289 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
227 |
000.00.06.H15-200923-0290 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
228 |
000.00.06.H15-200923-0293 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
229 |
000.00.06.H15-200923-0294 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
230 |
000.00.06.H15-200923-0295 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
231 |
000.00.06.H15-200923-0296 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
232 |
000.00.06.H15-200923-0297 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
233 |
000.00.06.H15-200923-0298 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
234 |
000.00.06.H15-200923-0300 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
235 |
000.00.06.H15-200923-0316 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaidongtam |
|
236 |
000.00.06.H15-200324-0091 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ctythinhan12 |
|
237 |
000.00.06.H15-200924-0608 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
238 |
000.00.06.H15-200228-0264 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxgiakhangdaklak |
|
239 |
000.00.06.H15-200928-1518 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
240 |
000.00.06.H15-200928-1519 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
241 |
000.00.06.H15-200928-1520 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
242 |
000.00.06.H15-200928-1521 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
243 |
000.00.06.H15-200928-1522 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
244 |
000.00.06.H15-200928-1523 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
245 |
000.00.06.H15-200928-1524 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
246 |
000.00.06.H15-200928-1525 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
247 |
000.00.06.H15-200928-1526 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
248 |
000.00.06.H15-200928-1527 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
249 |
000.00.06.H15-200928-1528 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
250 |
000.00.06.H15-200928-1529 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
251 |
000.00.06.H15-200928-1530 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
252 |
000.00.06.H15-200928-1531 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
253 |
000.00.06.H15-200928-1532 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvantaiminhquan |
|
254 |
000.00.06.H15-200928-1533 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
dkkdhongthienthanh |
|
255 |
000.00.06.H15-200928-1540 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
congnamdtn |
|
256 |
000.00.06.H15-200928-1534 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
257 |
000.00.06.H15-200928-1535 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
258 |
000.00.06.H15-200928-1536 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
259 |
000.00.06.H15-200928-1537 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
260 |
000.00.06.H15-200928-1538 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
261 |
000.00.06.H15-200928-1539 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxdvvtbinhandaklak |
|
262 |
000.00.06.H15-191231-0382 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
263 |
000.00.06.H15-191231-0383 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxvtcg10.3 |
|
264 |
000.00.06.H15-191231-0376 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxthinhcuongdaklak |
|
265 |
000.00.06.H15-191231-0377 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
htxthinhcuongdaklak |
|