Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 2314
Đúng & trước hạn: 2310
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.11%
Đúng hạn: 10.72%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.26%
Đúng hạn: 15.74%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.36%
Đúng hạn: 9.14%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.68%
Đúng hạn: 15.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý: 1497
Đúng & trước hạn: 1494
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.85%
Đúng hạn: 9.95%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.14%
Đúng hạn: 42.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Chi cục VSATTP
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.26%
Đúng hạn: 15.74%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1593
Đúng & trước hạn: 1589
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.55%
Trễ hạn: 0.25%