1.001046.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Chấp thuận thiết kế kĩ thuật và phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ |
Sở Giao thông Vận tải |
1.000314.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001921.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001963.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải |
Sở Giao thông Vận tải |
1.001087.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác |
Sở Giao thông Vận tải |
1.001061.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ |
Sở Giao thông Vận tải |
1.001035.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý |
Sở Giao thông Vận tải |
1.000583.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Gia hạn chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001915.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải |
Sở Giao thông Vận tải |
2.001919.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Thủ tục Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác |
Sở Giao thông Vận tải |
1.007841.000.00.00.H15 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). |
Cấp Quận/huyện |
1.011327.000.00.00.H15 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống trong siêu thị và trung tâm thương mại |
Sở Công Thương |
2.000591.000.00.00.H15 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Sở Công Thương |
2.000535.000.00.00.H15 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Sở Công Thương |
2.001171.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo (trong nước) |
Sở Thông tin và Truyền thông |