CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 80 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005092.000.00.00.H15 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
2 1.005074.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
3 1.005067.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
4 1.005070.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
5 1.003734.000.00.00.H15 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
6 2.001806.000.00.00.H15 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
7 1.005090.000.00.00.H15 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
8 1.000729.000.00.00.H15 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
9 1.005053.000.00.00.H15 Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
10 1.005043.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
11 1.005036.000.00.00.H15 Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
12 1.000288.000.00.00.H15 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
13 1.000280.000.00.00.H15 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo
14 2.002478.000.00.00.H15 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
15 1.001088.000.00.00.H15 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học