CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1666 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
271 1.003712.000.00.00.H15 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
272 2.001827.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
273 1.004493.000.00.00.H15 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
274 2.002173.000.00.00.H15 Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội Sở Tài chính Quản lý công sản
275 1.004257.000.00.00.H15 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức Sở Tài nguyên và Môi trường Quản lý Đất đai
276 1.010735.000.00.00.H15 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
277 2.001814.000.00.00.H15 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
278 1.004211.000.00.00.H15 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
279 1.001125.000.00.00.H15 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
280 2.001395.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
281 2.000568.000.00.00.H15 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định tư pháp của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
282 2.002047.000.00.00.H15 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
283 1.005136.000.00.00.H15 Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
284 1.001842.000.00.00.H15 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
285 2.000596.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý