CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1662 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
151 1.004346.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
152 1.005435.000.00.00.H15 Mua hóa đơn lẻ Sở Tài chính Quản lý công sản
153 1.004228.000.00.00.H15 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
154 2.002193.000.00.00.H15 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
155 2.000488.000.00.00.H15 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
156 2.002039.000.00.00.H15 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
157 1.008927.000.00.00.H15 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
158 1.008923.000.00.00.H15 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
159 1.008906.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
160 1.003633.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
161 1.005452.000.00.00.H15 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
162 1.004153.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
163 2.001584.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
164 1.003838.000.00.00.H15 Cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
165 1.003743.000.00.00.H15 Giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa