CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 40 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.001474.000.00.00.H15 Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
17 2.000063.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện nước ngoài Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
18 2.000361.000.00.00.H15 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
19 1.000774.000.00.00.H15 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
20 2.000347.000.00.00.H15 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
21 2.000339.000.00.00.H15 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
22 2.000450.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
23 2.000673.000.00.00.H15 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
24 2.000327.000.00.00.H15 Cấp gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
25 2.001561.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Sở Công Thương Điện
26 2.000669.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
27 2.000314.000.00.00.H15 Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện của Thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của cơ quan cấp Giấy phép Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
28 2.001632.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Sở Công Thương Điện
29 1.005190.000.00.00.H15 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
30 2.000110.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại