CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 33 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.000654.000.00.00.H15 Thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
17 2.000269.000.00.00.H15 Đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
18 1.001642.000.00.00.H15 Thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
19 1.001610.000.00.00.H15 Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
20 1.001604.000.00.00.H15 Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
21 1.001589.000.00.00.H15 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
22 1.005384.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
23 2.002156.000.00.00.H15 Xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
24 2.002157.000.00.00.H15 Thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
25 1.005385.000.00.00.H15 Tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
26 1.012299.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
27 1.012300.000.00.00.H15 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
28 1.012301.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
29 1.002407.000.00.00.H15 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Nội vụ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
30 1.009339.000.00.00.H15 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế