STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.73.H15-231017-0003 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
2 | 000.00.73.H15-231110-0007 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
3 | 000.00.73.H15-231212-0001 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ TRỌNG PHI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
4 | 000.00.73.H15-231212-0002 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN VÀ NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
5 | 000.00.73.H15-231212-0004 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN GIA HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
6 | 000.00.73.H15-231212-0005 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
7 | 000.28.73.H15-231212-0003 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
8 | 000.28.73.H15-231212-0004 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
9 | 000.28.73.H15-231212-0005 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
10 | 000.28.73.H15-231212-0006 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THANH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
11 | 000.28.73.H15-231212-0007 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ TÌNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
12 | 000.28.73.H15-231212-0008 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
13 | 000.00.73.H15-231219-0001 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ QUANG ANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
14 | 000.21.73.H15-231219-0002 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H SA LIN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
15 | 000.21.73.H15-231219-0003 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y THÁI NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
16 | 000.21.73.H15-231219-0004 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TIẾN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
17 | 000.21.73.H15-231219-0005 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GIA PHEN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
18 | 000.21.73.H15-231219-0006 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RAY DÂN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
19 | 000.21.73.H15-231219-0007 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RY SƠN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
20 | 000.21.73.H15-231219-0009 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H ÂN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
21 | 000.21.73.H15-231219-0010 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H TRÂM NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
22 | 000.21.73.H15-231219-0012 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHƯƠNG NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
23 | 000.21.73.H15-231219-0013 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC CƯỜNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
24 | 000.21.73.H15-231219-0014 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y SAO NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
25 | 000.21.73.H15-231219-0015 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y JUKY BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
26 | 000.21.73.H15-231219-0016 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H RA KEL BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
27 | 000.21.73.H15-231219-0017 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y YÔ THAN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
28 | 000.21.73.H15-231219-0018 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RÔTI NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
29 | 000.21.73.H15-231219-0019 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHAL NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
30 | 000.21.73.H15-231219-0020 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NOAN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
31 | 000.21.73.H15-231219-0021 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HIÊN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
32 | 000.21.73.H15-231219-0022 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
33 | 000.21.73.H15-231219-0023 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NGƠI BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
34 | 000.21.73.H15-231219-0026 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGUYÊN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
35 | 000.21.73.H15-231219-0027 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐỒNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
36 | 000.00.73.H15-231221-0001 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y IN NIÊ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
37 | 000.00.73.H15-231221-0003 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÔNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
38 | 000.00.73.H15-240102-0001 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KHẮC QUANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
39 | 000.00.73.H15-240102-0002 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
40 | 000.00.73.H15-240102-0003 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
41 | 000.00.73.H15-240102-0004 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
42 | 000.00.73.H15-240102-0005 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
43 | 000.00.73.H15-240102-0006 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
44 | 000.00.73.H15-240102-0007 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
45 | 000.00.73.H15-240102-0008 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU HẠ | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
46 | 000.00.73.H15-240102-0009 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG LINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
47 | 000.00.73.H15-240102-0012 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
48 | 000.00.73.H15-240102-0010 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
49 | 000.00.73.H15-240102-0011 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC CẢNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
50 | 000.31.73.H15-240109-0003 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y KUAM BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
51 | 000.00.73.H15-240109-0001 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
52 | 000.31.73.H15-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GIN BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
53 | 000.31.73.H15-240110-0002 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HUẾ BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
54 | 000.31.73.H15-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HẢI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
55 | 000.31.73.H15-240110-0004 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HAT NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
56 | 000.19.73.H15-240110-0021 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HẰNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
57 | 000.31.73.H15-240110-0005 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẬU MINH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
58 | 000.25.73.H15-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUỲNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
59 | 000.19.73.H15-240124-0010 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
60 | 000.00.73.H15-240125-0001 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO BÀNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
61 | 000.23.73.H15-240125-0002 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO HOÀNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
62 | 000.19.73.H15-240202-0009 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÒA THỊ THU HIỀN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
63 | 000.25.73.H15-240219-0023 | 19/02/2024 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
64 | 000.28.73.H15-240221-0003 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG THỊNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
65 | 000.28.73.H15-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
66 | 000.28.73.H15-240221-0002 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN SƠN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
67 | 000.19.73.H15-240221-0013 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THAO | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
68 | 000.21.73.H15-240222-0008 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH DỊU | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
69 | 000.19.73.H15-240227-0037 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÝ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
70 | 000.19.73.H15-240227-0035 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TÚ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
71 | 000.19.73.H15-240227-0036 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG VĂN CAM | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
72 | 000.19.73.H15-240227-0038 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG QUỐC CƯỜNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
73 | 000.19.73.H15-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ SƠN ĐÔ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
74 | 000.19.73.H15-240304-0005 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤT THÁI | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
75 | 000.19.73.H15-240304-0006 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
76 | 000.19.73.H15-240304-0007 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
77 | 000.19.73.H15-240304-0008 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÒN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
78 | 000.29.73.H15-240305-0001 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' SIÊNG NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
79 | 000.19.73.H15-240306-0001 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÊM THƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
80 | 000.19.73.H15-240306-0003 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DƯƠNG BẢO TRUNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
81 | 000.28.73.H15-240307-0001 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUANG SÁNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
82 | 000.19.73.H15-240311-0023 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
83 | 000.23.73.H15-240311-0006 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHINH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
84 | 000.23.73.H15-240312-0002 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÍNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
85 | 000.19.73.H15-240312-0019 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
86 | 000.19.73.H15-240312-0024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC HUY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
87 | 000.19.73.H15-240312-0025 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC HUY | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
88 | 000.19.73.H15-240312-0026 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HÂN | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
89 | 000.00.73.H15-240312-0004 | 12/03/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DANH VINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
90 | 000.21.73.H15-240313-0001 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH NGỌC HOÀNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
91 | 000.21.73.H15-240313-0014 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H LÂU NIÊ KĐĂM | Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
92 | 000.29.73.H15-240314-0003 | 14/03/2024 | 21/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRIỆU HỮU LONG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
93 | 000.19.73.H15-240319-0014 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG SÁNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
94 | 000.19.73.H15-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
95 | 000.00.73.H15-240320-0004 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NHƯ Ý | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
96 | 000.00.73.H15-240320-0006 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
97 | 000.19.73.H15-240402-0011 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
98 | 000.27.73.H15-240403-0001 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRUNG NHỰT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
99 | 000.27.73.H15-240403-0002 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN BIỂN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
100 | 000.27.73.H15-240403-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
101 | 000.27.73.H15-240403-0004 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ KHỚI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
102 | 000.19.73.H15-240415-0014 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
103 | 000.00.73.H15-240419-0006 | 19/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
104 | 000.00.73.H15-240422-0001 | 22/04/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
105 | 000.00.73.H15-240422-0003 | 22/04/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC CỢI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
106 | 000.00.73.H15-240422-0004 | 22/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
107 | 000.25.73.H15-240502-0003 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ CÔNG ĐẠT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
108 | 000.29.73.H15-240502-0008 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' THẢO BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
109 | 000.00.73.H15-240506-0001 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG QUANG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
110 | 000.19.73.H15-240508-0002 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI BẰNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
111 | 000.19.73.H15-240508-0003 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐẠO | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
112 | 000.19.73.H15-240508-0004 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
113 | 000.31.73.H15-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y PHÚ KNUL | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
114 | 000.31.73.H15-240514-0005 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - KHIÊM - NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
115 | 000.19.73.H15-240516-0001 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
116 | 000.19.73.H15-240516-0002 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG BA | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
117 | 000.00.73.H15-240520-0004 | 20/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ KHỞI | Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
118 | 000.19.73.H15-240523-0004 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH HIẾU | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
119 | 000.19.73.H15-240523-0005 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TRUNG | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
120 | 000.19.73.H15-240523-0006 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LY NA | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
121 | 000.27.73.H15-240523-0015 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC HÀ VY | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
122 | 000.31.73.H15-240528-0002 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y QUYN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
123 | 000.31.73.H15-240528-0003 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y MAT BYĂ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
124 | 000.31.73.H15-240528-0004 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - PHƠN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
125 | 000.31.73.H15-240528-0005 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - JIM - NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
126 | 000.31.73.H15-240528-0006 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H JEN NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
127 | 000.31.73.H15-240528-0007 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y LER NIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |