Loading...

Tìm thấy tổng số 13 hồ sơ

STT
Số VB
Đơn vị
Hồ sơ
Tình trạng
Văn bản
1
03/PXL
 UBND huyện Krông Buk
  • TRẦN THỊ MỸ NGỌC
  • Bình Khánh, Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa
  • Số hồ sơ: 000.18.70.H15-231229-0006
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/12/2023 15:32:28
    - Hạn xử lý: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 03/01/2024 07:23:24
    - Ngày trả KQ: 03/01/2024 07:24:26
2
28/PXL-NV
 UBND huyện Krông Buk
  • LÊ ANH DŨNG
  • , Thị trấn Krông Năng, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.70.H15-231204-0003
  • 1.012386.000.00.00.H15 - Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp huyện)
    1.012386.000.00.00.H15
    20 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 04/12/2023 09:17:01
    - Hạn xử lý: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 13/03/2024 16:38:40
3
02/PXL
 UBND huyện Krông Buk
  • ĐẬU THỊ LAN
  • Liên Hóa, Xã Chư KBô, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.18.70.H15-231229-0003
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/12/2023 14:31:46
    - Hạn xử lý: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 03/01/2024 07:23:24
    - Ngày trả KQ: 03/01/2024 07:25:43
4
04/PXL
 UBND huyện Krông Buk
  • LÊ THANH THUỶ
  • Thôn 4, Xã Cư Yang, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.18.70.H15-231229-0001
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/12/2023 10:13:55
    - Hạn xử lý: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 03/01/2024 07:23:24
    - Ngày trả KQ: 03/01/2024 07:31:51
5
08/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • H THI KNUL
  • Buôn Ea Tuk, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0008
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:11:21
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:39:37
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:11:04
6
10/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • LÊ VĂN SÁU
  • Buôn Drây Huê, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0012
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:08:52
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:40:16
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:11:52
7
09/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • Y KHA MLÔ
  • Buôn Ea Druich, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0007
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:11:57
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:38:27
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:08:31
8
13/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • Y THIN MLÔ
  • Buôn Xóm A, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0011
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:09:20
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:39:16
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:10:19
9
14/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • Y BRAK NIÊ
  • Buôn Adrơng Prong, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0010
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:10:54
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:38:57
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:09:23
10
11/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • H NHA NIÊ
  • Buôn Ea Brơ, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0013
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:08:21
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:40:49
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:12:42
11
12/UBND-VH
 UBND huyện Krông Buk
  • H BLƯƠN MLÔ
  • Buôn Tlan, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.20.70.H15-240108-0015
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/01/2024 16:07:47
    - Hạn xử lý: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/01/2024 14:41:00
    - Ngày trả KQ: 17/01/2024 16:13:19
12
02/PXL-TP
 UBND huyện Krông Buk
  • Y SỬ NIÊ
  • , Xã Cư Né, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.70.H15-240123-0002
  • 2.000748.000.00.00.H15 - Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
    2.000748.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 23/01/2024 15:41:20
    - Hạn xử lý: 26/01/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 26/01/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/01/2024 15:23:29
    - Ngày trả KQ: 29/01/2024 08:00:40
13
02/PXL-TCKH
 UBND huyện Krông Buk
  • PHẠM NGỌC THẠCH
  • , Thị trấn Pơng Drang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.70.H15-240222-0001
  • 1.001612.000.00.00.H15 - Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
    1.001612.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 22/02/2024 08:10:48
    - Hạn xử lý: 27/02/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 27/02/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 28/02/2024 08:12:05
    - Ngày trả KQ: 28/02/2024 10:57:59