Loading...

Tìm thấy tổng số 22 hồ sơ

STT
Số VB
Đơn vị
Hồ sơ
Tình trạng
Văn bản
1
06
 UBND huyện Lắk
  • H BÊ BU RA BKRÔNG
  • BUÔN BHÔK, Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240215-0007
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 15/02/2024 14:38:37
    - Hạn xử lý: 16/02/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 16/02/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 19/02/2024 16:08:25
    - Ngày trả KQ: 19/02/2024 16:15:49
2
11
 UBND huyện Lắk
  • H DUY NA NHƠM
  • , Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240223-0007
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 23/02/2024 09:34:56
    - Hạn xử lý: 26/02/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 26/02/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/02/2024 14:23:08
    - Ngày trả KQ: 27/02/2024 14:31:16
3
03
 UBND huyện Lắk
  • H PHƯƠN JA
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240229-0034
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/02/2024 16:01:39
    - Hạn xử lý: 01/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 01/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 06/03/2024 14:29:49
    - Ngày trả KQ: 06/03/2024 14:51:12
4
02/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • LƯƠNG VĂN TẶNG
  • , Xã Ea R'Bin, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.26.74.H15-240226-0006
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 26/02/2024 15:49:52
    - Hạn xử lý: 04/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 11/03/2024 15:28:07
    - Ngày trả KQ: 15/03/2024 16:15:40
5
01/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • LỮ THỊ QUYẾT
  • BUÔN EA RING, Xã Ea R'Bin, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.26.74.H15-240226-0007
  • 1.001731.000.00.00.H15 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
    1.001731.000.00.00.H15
    5 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 26/02/2024 15:57:48
    - Hạn xử lý: 04/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 11/03/2024 13:40:49
    - Ngày trả KQ: 15/03/2024 16:09:53
6
04
 UBND huyện Lắk
  • H MÁC HLŎNG
  • , Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240304-0023
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 04/03/2024 14:37:22
    - Hạn xử lý: 05/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 06/03/2024 14:29:49
    - Ngày trả KQ: 06/03/2024 14:50:30
7
10
 UBND huyện Lắk
  • H THUYN TRIÊK
  • , Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240307-0001
  • 1.000894.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký kết hôn
    1.000894.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 07/03/2024 14:05:57
    - Hạn xử lý: 08/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 08/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 13/03/2024 09:15:44
    - Ngày trả KQ: 13/03/2024 09:19:38
8
01
 UBND huyện Lắk
  • Y THĂI TRIÊK
  • , Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240306-0022
  • 1.004873.000.00.00.H15 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
    1.004873.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 06/03/2024 10:28:14
    - Hạn xử lý: 11/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 11/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 13/03/2024 09:15:44
    - Ngày trả KQ: 13/03/2024 09:21:20
9
08/PXL
 UBND huyện Lắk
  • HOÀNG THỊ SỨ
  • , Xã Krông Nô, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240319-0007
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 19/03/2024 14:01:14
    - Hạn xử lý: 29/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 29/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 01/04/2024 11:09:58
    - Ngày trả KQ: 01/04/2024 15:37:58
10
06/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • NÔNG VĂN ĐÈN
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240319-0009
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 19/03/2024 14:15:21
    - Hạn xử lý: 29/03/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 29/03/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 01/04/2024 11:09:22
    - Ngày trả KQ: 01/04/2024 15:24:49
11
05/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • H TÂM TƠR
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240325-0001
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/03/2024 09:07:47
    - Hạn xử lý: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 05/04/2024 09:50:12
    - Ngày trả KQ: 05/04/2024 14:20:50
12
04/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • Y VŨ PANG TING
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240325-0002
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/03/2024 09:10:23
    - Hạn xử lý: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 05/04/2024 09:51:20
    - Ngày trả KQ: 05/04/2024 14:21:02
13
03/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • Y HÙNG RƠ LƯ̆K
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240325-0003
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/03/2024 09:14:32
    - Hạn xử lý: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 05/04/2024 09:52:34
    - Ngày trả KQ: 05/04/2024 14:21:14
14
01/PXL-UBND
 UBND huyện Lắk
  • H SĂNG BUÔN KRÔNG
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240325-0005
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/03/2024 09:28:48
    - Hạn xử lý: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 05/04/2024 09:58:33
    - Ngày trả KQ: 05/04/2024 14:12:42
15
05
 UBND huyện Lắk
  • Y KRÔNG LIÊNG
  • buôn Biăp, Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.29.74.H15-240314-0019
  • 1.001776.000.00.00.H15 - Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
    1.001776.000.00.00.H15
    22 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 14/03/2024 17:07:27
    - Hạn xử lý: 15/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/04/2024 17:00:00
    - Trạng thái: Hồ sơ trả lại do không đủ điều kiện giải quyết