STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.72.H15-240322-0003 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAI | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng |
2 | 000.30.72.H15-240322-0002 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | A KHIẾT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng |
3 | 000.30.72.H15-240322-0004 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H YAO | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng |
4 | 000.31.72.H15-240507-0005 | 07/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY CƯƠNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông |
5 | 000.31.72.H15-240508-0001 | 08/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H DÊ BYA | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông |