STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 012.06.14.H15-230926-0056 | 26/09/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH THỤY | |
2 | 000.00.14.H15-220720-1031 | 20/07/2022 | 17/04/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ NGỌT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
3 | 000.00.14.H15-221021-0170 | 21/10/2022 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CÔNG SĨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
4 | 010.06.14.H15-221207-0019 | 07/12/2022 | 10/03/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 308 ngày. | PHẠM VĂN PHỤNG | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
5 | 014.06.14.H15-221228-0021 | 28/12/2022 | 14/07/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 225 ngày. | PHẠM THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk |
6 | 010.06.14.H15-230324-0032 | 24/03/2023 | 12/04/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | TRƯƠNG THỊ BA | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
7 | 015.06.14.H15-230410-0017 | 10/04/2023 | 29/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Lắk |
8 | 010.06.14.H15-230413-0012 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
9 | 010.06.14.H15-230414-0040 | 14/04/2023 | 28/04/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
10 | 014.06.14.H15-230426-0027 | 26/04/2023 | 11/08/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 146 ngày. | HỒ VĂN THỜI | Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk |
11 | 003.06.14.H15-230613-0034 | 13/06/2023 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM DUY HƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
12 | 014.06.14.H15-230615-0005 | 15/06/2023 | 06/09/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGÔ THỊ THẮM | |
13 | 010.06.14.H15-230623-0027 | 23/06/2023 | 21/12/2023 | 26/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VIẾT HỒNG | |
14 | 014.06.14.H15-230627-0019 | 27/06/2023 | 28/08/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | PHẠM PHÁU QUÝ | |
15 | 014.06.14.H15-230627-0040 | 27/06/2023 | 18/07/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 128 ngày. | NINH VĂN HỒNG | |
16 | 013.06.14.H15-230630-0047 | 30/06/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ TUYẾT | |
17 | 014.06.14.H15-230705-0007 | 05/07/2023 | 11/10/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | MAI VĂN GIANG | |
18 | 013.06.14.H15-230710-0020 | 10/07/2023 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG | |
19 | 014.06.14.H15-230711-0018 | 11/07/2023 | 28/08/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | LÊ NGỌC KHANH | |
20 | 014.06.14.H15-230711-0039 | 11/07/2023 | 01/09/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
21 | 014.06.14.H15-230713-0004 | 13/07/2023 | 15/09/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
22 | 014.06.14.H15-230718-0002 | 18/07/2023 | 20/09/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | VŨ VĂN CƯỜNG | |
23 | 014.06.14.H15-230719-0029 | 19/07/2023 | 12/09/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | TRẦN ĐÌNH TIÊU | |
24 | 006.06.14.H15-230720-0030 | 20/07/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH TIẾN HƯNG | |
25 | 005.06.14.H15-230720-0067 | 20/07/2023 | 14/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
26 | 014.06.14.H15-230721-0024 | 21/07/2023 | 15/09/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | |
27 | 010.06.14.H15-230728-0022 | 28/07/2023 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN VINH | |
28 | 014.06.14.H15-230808-0004 | 08/08/2023 | 25/09/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM VĂN NHÀN | |
29 | 014.06.14.H15-230810-0023 | 10/08/2023 | 27/09/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
30 | 014.06.14.H15-230811-0003 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | LÊ THANH BÌNH | |
31 | 006.06.14.H15-230817-0046 | 17/08/2023 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN HOÀNG | |
32 | 013.06.14.H15-230821-0038 | 21/08/2023 | 09/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ CHÍN | |
33 | 001.06.14.H15-230821-0208 | 21/08/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH HỒNG (UỶ QUYỀN)- NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
34 | 014.06.14.H15-230822-0007 | 22/08/2023 | 20/10/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄU | |
35 | 012.06.14.H15-230823-0063 | 23/08/2023 | 11/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG | |
36 | 004.06.14.H15-230830-0018 | 30/08/2023 | 20/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
37 | 014.06.14.H15-230831-0023 | 31/08/2023 | 06/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM QUYẾT CHIẾN | |
38 | 014.06.14.H15-230831-0025 | 31/08/2023 | 20/11/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THEO | |
39 | 014.06.14.H15-230905-0004 | 05/09/2023 | 17/10/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
40 | 006.06.14.H15-230906-0009 | 06/09/2023 | 16/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN GIANG | |
41 | 014.06.14.H15-230906-0004 | 06/09/2023 | 18/10/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | HUỲNH HỮU QUANG | |
42 | 014.06.14.H15-230911-0016 | 11/09/2023 | 26/10/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LẠI TRUNG HỌC | |
43 | 014.06.14.H15-230912-0017 | 12/09/2023 | 24/10/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THỊ HOÃN | |
44 | 006.06.14.H15-230915-0034 | 15/09/2023 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHI | |
45 | 014.06.14.H15-230918-0027 | 18/09/2023 | 02/11/2023 | 10/04/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | ĐỖ ĐÌNH TRƯỜNG | |
46 | 006.06.14.H15-230919-0001 | 19/09/2023 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯỚC VƯƠNG | |
47 | 006.06.14.H15-230919-0003 | 19/09/2023 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | |
48 | 006.06.14.H15-230919-0007 | 19/09/2023 | 15/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG BẢY | |
49 | 014.06.14.H15-230920-0009 | 20/09/2023 | 15/12/2023 | 10/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | PHẠM VÂN TRƯỜNG | |
50 | 014.06.14.H15-230921-0029 | 21/09/2023 | 16/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI VĂN CƯƠNG | |
51 | 006.06.14.H15-230924-0028 | 24/09/2023 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CỪ | |
52 | 006.06.14.H15-230927-0035 | 27/09/2023 | 25/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG MẠNH ĐỨC | |
53 | 014.06.14.H15-230928-0016 | 28/09/2023 | 07/12/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | LÊ VĂN DIẾN | |
54 | 003.06.14.H15-230928-0023 | 28/09/2023 | 30/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
55 | 014.06.14.H15-230929-0004 | 29/09/2023 | 24/11/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
56 | 014.06.14.H15-230929-0002 | 29/09/2023 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG THOẠI | |
57 | 014.06.14.H15-231003-0004 | 03/10/2023 | 28/11/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | Y NUT BYĂ | |
58 | 006.06.14.H15-231006-0029 | 06/10/2023 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH BÉ | |
59 | 013.06.14.H15-231010-0051 | 10/10/2023 | 26/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN QUỐC THIỆN | |
60 | 013.06.14.H15-231010-0052 | 10/10/2023 | 29/03/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN LẮM | |
61 | 006.06.14.H15-231012-0006 | 12/10/2023 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
62 | 014.06.14.H15-231013-0027 | 13/10/2023 | 26/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | H LÂU NIÊ KDẮM | |
63 | 006.06.14.H15-231017-0040 | 17/10/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | |
64 | 006.06.14.H15-231019-0001 | 19/10/2023 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAO THỊ CÚC | |
65 | 007.06.14.H15-231019-0104 | 19/10/2023 | 26/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN XA | |
66 | 010.06.14.H15-231023-0027 | 23/10/2023 | 15/11/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
67 | 013.06.14.H15-231024-0094 | 24/10/2023 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VÀNG | |
68 | 006.06.14.H15-231025-0017 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN SỸ | |
69 | 007.06.14.H15-231026-0022 | 26/10/2023 | 04/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | |
70 | 014.06.14.H15-231027-0004 | 27/10/2023 | 23/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ | |
71 | 013.06.14.H15-231027-0076 | 27/10/2023 | 11/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y ĐĂK AYŬN | |
72 | 008.06.14.H15-231030-0016 | 30/10/2023 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN QUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
73 | 014.06.14.H15-231031-0001 | 31/10/2023 | 25/12/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
74 | 014.06.14.H15-231031-0035 | 31/10/2023 | 04/01/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM VĂN BÍNH | |
75 | 006.06.14.H15-231101-0018 | 01/11/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN ĐÍNH | |
76 | 006.06.14.H15-231102-0006 | 02/11/2023 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐỊNH | |
77 | 014.06.14.H15-231102-0020 | 02/11/2023 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ THỊ LAN | |
78 | 012.06.14.H15-231102-0051 | 02/11/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y RIK MLÔ | |
79 | 014.06.14.H15-231103-0002 | 03/11/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
80 | 013.06.14.H15-231107-0043 | 07/11/2023 | 09/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | Y KUÔP NIÊ | |
81 | 004.06.14.H15-231107-0047 | 07/11/2023 | 08/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HIỀN NHÂN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
82 | 013.06.14.H15-231108-0029 | 08/11/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI KHOA THƠI | |
83 | 003.06.14.H15-231109-0011 | 09/11/2023 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y PLŬN ÊBAN | |
84 | 003.06.14.H15-231109-0027 | 09/11/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
85 | 014.06.14.H15-231110-0001 | 10/11/2023 | 10/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM NGỌC THU | |
86 | 001.06.14.H15-231110-0102 | 10/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - MHIÊNG AYŬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
87 | 012.06.14.H15-231110-0043 | 10/11/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
88 | 006.06.14.H15-231113-0023 | 13/11/2023 | 29/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH CÔNG LONG | |
89 | 006.06.14.H15-231113-0032 | 13/11/2023 | 08/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ÂN | |
90 | 014.06.14.H15-231113-0023 | 13/11/2023 | 12/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI VĂN TUYỂN | |
91 | 006.06.14.H15-231114-0025 | 14/11/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN NHÂN | |
92 | 013.06.14.H15-231114-0040 | 14/11/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN BÚT | |
93 | 006.06.14.H15-231114-0037 | 14/11/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ XUÂN THÀNH | |
94 | 014.06.14.H15-231115-0003 | 15/11/2023 | 29/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VIẾT TUẤN | |
95 | 006.06.14.H15-231115-0008 | 15/11/2023 | 27/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ NGỌC ĐIỂU | |
96 | 007.06.14.H15-231115-0092 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ TRÀ GIANG | |
97 | 003.06.14.H15-231115-0028 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TRINH | |
98 | 001.06.14.H15-231115-0211 | 15/11/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỪ THỊ HẰNG NHA UQ - NGUYỄN TRỌNG SÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
99 | 013.06.14.H15-231115-0101 | 15/11/2023 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ VĂN NHÂN | |
100 | 007.06.14.H15-231116-0013 | 16/11/2023 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG KHÁNH TUYÊN | |
101 | 014.06.14.H15-231116-0016 | 16/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ƯỚC | |
102 | 014.06.14.H15-231116-0018 | 16/11/2023 | 20/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN NGỌC | |
103 | 013.06.14.H15-231116-0087 | 16/11/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÚY | |
104 | 001.06.14.H15-231116-0185 | 16/11/2023 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
105 | 004.06.14.H15-231117-0016 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
106 | 006.06.14.H15-231117-0016 | 17/11/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỘC | |
107 | 001.06.14.H15-231117-0044 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NÊNH ÊBAN (UQ) - Y SAT MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
108 | 012.06.14.H15-231117-0064 | 17/11/2023 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỐI | |
109 | 004.06.14.H15-231120-0011 | 20/11/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CA TỤNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
110 | 007.06.14.H15-231120-0053 | 20/11/2023 | 12/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NGHĨA | |
111 | 003.06.14.H15-231120-0023 | 20/11/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
112 | 006.06.14.H15-231121-0007 | 21/11/2023 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THIỆN NĂM | |
113 | 006.06.14.H15-231121-0011 | 21/11/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ MƯỜI | |
114 | 013.06.14.H15-231121-0065 | 21/11/2023 | 11/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN MÙI | |
115 | 006.06.14.H15-231121-0051 | 21/11/2023 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TIẾN | |
116 | 006.06.14.H15-231122-0002 | 22/11/2023 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC PHÚC | |
117 | 006.06.14.H15-231122-0007 | 22/11/2023 | 26/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y NGHIỆP MLÔ | |
118 | 006.06.14.H15-231122-0037 | 22/11/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ CHUNG | |
119 | 006.06.14.H15-231122-0041 | 22/11/2023 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
120 | 014.06.14.H15-231122-0021 | 22/11/2023 | 12/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | DƯƠNG VĂN NAM | |
121 | 014.06.14.H15-231123-0007 | 23/11/2023 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BIÊN | |
122 | 014.06.14.H15-231123-0019 | 23/11/2023 | 14/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ BẰNG GIANG | |
123 | 012.06.14.H15-231124-0004 | 24/11/2023 | 05/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN THỊ THỨC | |
124 | 007.06.14.H15-231127-0032 | 27/11/2023 | 05/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN MŨA | |
125 | 006.06.14.H15-231127-0019 | 27/11/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
126 | 001.06.14.H15-231127-0220 | 27/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
127 | 007.06.14.H15-231128-0039 | 28/11/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN KHẮC AN | |
128 | 012.06.14.H15-231128-0039 | 28/11/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM | |
129 | 005.06.14.H15-231128-0091 | 28/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KIẾN MINH | |
130 | 013.06.14.H15-231130-0076 | 30/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH | |
131 | 006.06.14.H15-231130-0050 | 30/11/2023 | 29/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI QUANG LỢI | |
132 | 009.06.14.H15-231201-0029 | 01/12/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THANH HẢI | |
133 | 006.06.14.H15-231204-0047 | 04/12/2023 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
134 | 006.06.14.H15-231204-0064 | 04/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ KHÁNH TÂM | |
135 | 006.06.14.H15-231205-0047 | 05/12/2023 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGƯỠNG | |
136 | 006.06.14.H15-231206-0023 | 06/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
137 | 003.06.14.H15-231206-0035 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LẠI VĂN TUẤN | |
138 | 003.06.14.H15-231206-0036 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LẠI VĂN TUẤN | |
139 | 006.06.14.H15-231206-0065 | 06/12/2023 | 10/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẬU ĐÌNH HÒE | |
140 | 003.06.14.H15-231207-0007 | 07/12/2023 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TUẤN ĐẠT | |
141 | 006.06.14.H15-231208-0004 | 08/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THANH LIÊM | |
142 | 004.06.14.H15-231208-0031 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HUY ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
143 | 004.06.14.H15-231208-0029 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HUY ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
144 | 004.06.14.H15-231208-0030 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HUY ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
145 | 010.06.14.H15-231208-0040 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
146 | 012.06.14.H15-231211-0051 | 11/12/2023 | 05/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | |
147 | 004.06.14.H15-231212-0026 | 12/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
148 | 001.06.14.H15-231212-0164 | 12/12/2023 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
149 | 006.06.14.H15-231212-0056 | 12/12/2023 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KẾ | |
150 | 012.06.14.H15-231212-0053 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN GIANG | |
151 | 006.06.14.H15-231212-0069 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH | |
152 | 014.06.14.H15-231212-0039 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H MÍCH NIÊ | |
153 | 014.06.14.H15-231212-0040 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO | |
154 | 012.06.14.H15-231213-0028 | 13/12/2023 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỊNH | |
155 | 011.06.14.H15-231213-0037 | 13/12/2023 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠO | |
156 | 001.06.14.H15-231213-0186 | 13/12/2023 | 23/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HUYỀN (UQ) - LÊ THỊ THU THUỶ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
157 | 009.06.14.H15-231214-0003 | 14/12/2023 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HẢI | |
158 | 003.06.14.H15-231214-0020 | 14/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
159 | 006.06.14.H15-231214-0035 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
160 | 006.06.14.H15-231214-0034 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
161 | 004.06.14.H15-231215-0001 | 15/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
162 | 010.06.14.H15-231215-0020 | 15/12/2023 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | |
163 | 012.06.14.H15-231215-0071 | 15/12/2023 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THỚI | |
164 | 014.06.14.H15-231218-0010 | 18/12/2023 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆP | |
165 | 012.06.14.H15-231218-0037 | 18/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU DŨNG | |
166 | 012.06.14.H15-231218-0049 | 18/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NGỪNG | |
167 | 006.06.14.H15-231218-0035 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀU | |
168 | 006.06.14.H15-231218-0037 | 18/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀU | |
169 | 014.06.14.H15-231218-0030 | 18/12/2023 | 26/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HỒ THỊ THƯỜNG | |
170 | 014.06.14.H15-231218-0031 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI ĐỨC ĐOÀN | |
171 | 003.06.14.H15-231219-0008 | 19/12/2023 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG KHẮC SỰ | |
172 | 006.06.14.H15-231219-0058 | 19/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGẠN | |
173 | 012.06.14.H15-231220-0047 | 20/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SÁCH | |
174 | 004.06.14.H15-231220-0057 | 20/12/2023 | 08/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ HỒNG TÂN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
175 | 014.06.14.H15-231220-0028 | 20/12/2023 | 05/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TIÊU CÔNG NGUYÊN | |
176 | 004.06.14.H15-231220-0077 | 20/12/2023 | 09/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ XUÂN KÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
177 | 006.06.14.H15-231220-0082 | 20/12/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGHIỆT | |
178 | 006.06.14.H15-231220-0088 | 20/12/2023 | 08/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CHINH | |
179 | 010.06.14.H15-231221-0016 | 21/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU | |
180 | 014.06.14.H15-231221-0012 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH | |
181 | 014.06.14.H15-231221-0014 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H DEAT NIÊ | |
182 | 004.06.14.H15-231221-0080 | 21/12/2023 | 12/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ HUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
183 | 006.06.14.H15-231222-0032 | 22/12/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | |
184 | 015.06.14.H15-231222-0020 | 22/12/2023 | 06/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHÂU MINH | |
185 | 003.06.14.H15-231222-0037 | 22/12/2023 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | |
186 | 010.06.14.H15-231225-0002 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THƯỢNG | |
187 | 004.06.14.H15-231225-0011 | 25/12/2023 | 12/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H BLIƠH BYĂ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
188 | 004.06.14.H15-231225-0013 | 25/12/2023 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐIỆN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
189 | 004.06.14.H15-231225-0016 | 25/12/2023 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
190 | 004.06.14.H15-231225-0018 | 25/12/2023 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ ĐÌNH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
191 | 001.06.14.H15-231225-0030 | 25/12/2023 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ AN (UQ) - NGUYỄN VĂN QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
192 | 006.06.14.H15-231225-0038 | 25/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUANG SINH | |
193 | 010.06.14.H15-231225-0033 | 25/12/2023 | 15/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
194 | 000.00.14.H15-231225-0004 | 25/12/2023 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LINH NHI (CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CÁT ĐOÀN KẾT) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
195 | 010.06.14.H15-231225-0034 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | |
196 | 013.06.14.H15-231226-0049 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÀNH THỰC | |
197 | 004.06.14.H15-231226-0052 | 26/12/2023 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NÔNG NHÂN TOẢN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
198 | 013.06.14.H15-231226-0050 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÀNH THỰC | |
199 | 014.06.14.H15-231226-0017 | 26/12/2023 | 08/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
200 | 004.06.14.H15-231226-0074 | 26/12/2023 | 23/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
201 | 004.06.14.H15-231226-0097 | 26/12/2023 | 14/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
202 | 004.06.14.H15-231226-0093 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
203 | 014.06.14.H15-231227-0001 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | TRỊNH VĂN KIỂM | |
204 | 002.06.14.H15-231227-0017 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN DÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
205 | 002.06.14.H15-231227-0018 | 27/12/2023 | 14/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN DÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
206 | 007.06.14.H15-231227-0051 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC DIÊN | |
207 | 004.06.14.H15-231227-0046 | 27/12/2023 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Y MIL ÊBAN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
208 | 004.06.14.H15-231227-0047 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG TRỌNG ĐỆ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
209 | 004.06.14.H15-231227-0048 | 27/12/2023 | 08/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TRỌNG ĐỆ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
210 | 010.06.14.H15-231228-0006 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỦY NGỌC TIẾN | |
211 | 014.06.14.H15-231228-0013 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
212 | 003.06.14.H15-231228-0018 | 28/12/2023 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
213 | 004.06.14.H15-231228-0041 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
214 | 010.06.14.H15-231228-0028 | 28/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CƯ | |
215 | 004.06.14.H15-231228-0046 | 28/12/2023 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H NI ÊNUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
216 | 007.06.14.H15-231228-0093 | 28/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ĐỨC Y | |
217 | 014.06.14.H15-231229-0006 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | H TLUNG BYĂ | |
218 | 013.06.14.H15-231229-0051 | 29/12/2023 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ VĂN BA | |
219 | 012.06.14.H15-231229-0039 | 29/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ BÁ NAM | |
220 | 003.06.14.H15-231229-0011 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Y BRIN KNUL | |
221 | 007.06.14.H15-231229-0109 | 29/12/2023 | 09/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN ĐÔNG | |
222 | 013.06.14.H15-240102-0008 | 02/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | |
223 | 003.06.14.H15-240102-0006 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO XUÂN TRUNG | |
224 | 015.06.14.H15-240102-0001 | 02/01/2024 | 14/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THỊ TÁNH | |
225 | 006.06.14.H15-240102-0030 | 02/01/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH LAN | |
226 | 013.06.14.H15-240102-0023 | 02/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG HUỆ | |
227 | 002.06.14.H15-240102-0050 | 02/01/2024 | 14/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H BÌNH MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
228 | 014.06.14.H15-240102-0024 | 02/01/2024 | 12/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
229 | 014.06.14.H15-240103-0002 | 03/01/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO THỊ LIỆP | |
230 | 006.06.14.H15-240103-0052 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HẬU | |
231 | 014.06.14.H15-240103-0028 | 03/01/2024 | 27/02/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | |
232 | 010.06.14.H15-240103-0036 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
233 | 006.06.14.H15-240104-0003 | 04/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH TRUNG CHIẾN | |
234 | 007.06.14.H15-240104-0044 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 06/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
235 | 006.06.14.H15-240104-0043 | 04/01/2024 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | |
236 | 004.06.14.H15-240104-0047 | 04/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ HỒNG QUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
237 | 004.06.14.H15-240104-0055 | 04/01/2024 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN KHẮC TIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
238 | 013.06.14.H15-240105-0011 | 05/01/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG KHÁNH | |
239 | 014.06.14.H15-240105-0009 | 05/01/2024 | 23/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
240 | 014.06.14.H15-240105-0010 | 05/01/2024 | 27/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐĂNG HẢO | |
241 | 014.06.14.H15-240105-0020 | 05/01/2024 | 28/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
242 | 014.06.14.H15-240108-0006 | 08/01/2024 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUỐC VĂN | |
243 | 004.06.14.H15-240108-0004 | 08/01/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
244 | 004.06.14.H15-240108-0006 | 08/01/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
245 | 006.06.14.H15-240108-0012 | 08/01/2024 | 09/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN HÚT | |
246 | 007.06.14.H15-240108-0038 | 08/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚC NGUYÊN | |
247 | 007.06.14.H15-240108-0067 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
248 | 010.06.14.H15-240108-0021 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MY BYĂ | |
249 | 010.06.14.H15-240108-0029 | 08/01/2024 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ | |
250 | 012.06.14.H15-240108-0042 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHAY VĂN ĐỐN | |
251 | 006.06.14.H15-240108-0068 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH DỰ | |
252 | 012.06.14.H15-240108-0066 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC DIỆU | |
253 | 004.06.14.H15-240109-0051 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LAN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
254 | 004.06.14.H15-240109-0052 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LAN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
255 | 004.06.14.H15-240109-0053 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H BAK NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
256 | 004.06.14.H15-240109-0054 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H BAK NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
257 | 004.06.14.H15-240109-0055 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H BAK NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
258 | 004.06.14.H15-240109-0056 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
259 | 004.06.14.H15-240109-0058 | 09/01/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VY THỊ QUI | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
260 | 010.06.14.H15-240109-0038 | 09/01/2024 | 29/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LÂU | |
261 | 003.06.14.H15-240110-0013 | 10/01/2024 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU MINH LUYẾN | |
262 | 015.06.14.H15-240110-0008 | 10/01/2024 | 27/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỆP | |
263 | 004.06.14.H15-240110-0022 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
264 | 004.06.14.H15-240110-0023 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
265 | 014.06.14.H15-240110-0032 | 10/01/2024 | 01/04/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | H JIỄU ALÊ | |
266 | 015.06.14.H15-240110-0025 | 10/01/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
267 | 003.06.14.H15-240111-0005 | 11/01/2024 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | |
268 | 012.06.14.H15-240111-0045 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH ĐÌNH THANH | |
269 | 007.06.14.H15-240111-0099 | 11/01/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRUYỀN | |
270 | 012.06.14.H15-240111-0081 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA NÔNG TRẦN | |
271 | 014.06.14.H15-240111-0032 | 11/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VÂN THÔNG | |
272 | 006.06.14.H15-240111-0082 | 11/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH TUẤN | |
273 | 004.06.14.H15-240111-0052 | 11/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y MALÔDA HMŎK | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
274 | 002.06.14.H15-240112-0006 | 12/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN TƯ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
275 | 008.06.14.H15-240112-0014 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIẾT LĨNH | |
276 | 002.06.14.H15-240112-0054 | 12/01/2024 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ KẾ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
277 | 013.06.14.H15-240112-0059 | 12/01/2024 | 02/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
278 | 006.06.14.H15-240115-0025 | 15/01/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TẤN QUỲNH | |
279 | 013.06.14.H15-240115-0057 | 15/01/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH HÙNG | |
280 | 015.06.14.H15-240115-0021 | 15/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
281 | 006.06.14.H15-240115-0061 | 15/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH SƠN | |
282 | 013.06.14.H15-240115-0073 | 15/01/2024 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
283 | 003.06.14.H15-240115-0028 | 15/01/2024 | 14/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
284 | 014.06.14.H15-240115-0024 | 15/01/2024 | 19/03/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THẾ SÁU | |
285 | 014.06.14.H15-240116-0002 | 16/01/2024 | 15/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | Y SET NIÊ | |
286 | 015.06.14.H15-240116-0010 | 16/01/2024 | 12/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG DOÃN HỢP | |
287 | 004.06.14.H15-240116-0064 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
288 | 004.06.14.H15-240116-0063 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
289 | 010.06.14.H15-240116-0026 | 16/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỆ | |
290 | 007.06.14.H15-240116-0115 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ KIM NGA | |
291 | 010.06.14.H15-240117-0023 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H YAO BYĂ | |
292 | 006.06.14.H15-240117-0037 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THIỆN | |
293 | 014.06.14.H15-240117-0025 | 17/01/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
294 | 014.06.14.H15-240117-0027 | 17/01/2024 | 20/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | H BET BYĂ | |
295 | 012.06.14.H15-240118-0011 | 18/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM VĂN QUẢY | |
296 | 015.06.14.H15-240118-0009 | 18/01/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ MY LA | |
297 | 013.06.14.H15-240118-0011 | 18/01/2024 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | |
298 | 013.06.14.H15-240118-0012 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIM VINH | |
299 | 006.06.14.H15-240118-0065 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TIẾT | |
300 | 012.06.14.H15-240119-0078 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BI MLÔ | |
301 | 015.06.14.H15-240119-0028 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | |
302 | 010.06.14.H15-240122-0010 | 22/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | |
303 | 010.06.14.H15-240122-0007 | 22/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH | |
304 | 010.06.14.H15-240122-0005 | 22/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH | |
305 | 010.06.14.H15-240122-0030 | 22/01/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN KÝ | |
306 | 008.06.14.H15-240122-0027 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN NA | |
307 | 014.06.14.H15-240123-0006 | 23/01/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VĂN TRUNG | |
308 | 010.06.14.H15-240123-0011 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THIỆN TÂM | |
309 | 015.06.14.H15-240123-0010 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
310 | 010.06.14.H15-240123-0026 | 23/01/2024 | 09/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
311 | 010.06.14.H15-240123-0027 | 23/01/2024 | 13/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
312 | 015.06.14.H15-240123-0017 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 28/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | H KRI SRUÊ | |
313 | 006.06.14.H15-240124-0035 | 24/01/2024 | 08/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH XUÂN | |
314 | 006.06.14.H15-240124-0070 | 24/01/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THANH NHẤT | |
315 | 010.06.14.H15-240125-0001 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH HIẾU | |
316 | 000.00.14.H15-240125-0002 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO QUANG TÂN( NHÀ MÁY ĐƯỜNG ĐẮK LẮK TẠI EA SÚP) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
317 | 015.06.14.H15-240126-0011 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | H ĐIN TƠR | |
318 | 014.06.14.H15-240126-0008 | 26/01/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | |
319 | 015.06.14.H15-240126-0012 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | Y BANG LIÊNG HÓT | |
320 | 010.06.14.H15-240126-0019 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y SAT BUÔN DẮP | |
321 | 010.06.14.H15-240126-0021 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 18/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
322 | 015.06.14.H15-240126-0025 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BIÊNG SRŬK | |
323 | 006.06.14.H15-240126-0037 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
324 | 012.06.14.H15-240129-0004 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG XUÂN LƯU | |
325 | 006.06.14.H15-240129-0005 | 29/01/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TÀI | |
326 | 006.06.14.H15-240129-0024 | 29/01/2024 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN THÁI | |
327 | 006.06.14.H15-240129-0057 | 29/01/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
328 | 014.06.14.H15-240129-0015 | 29/01/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | |
329 | 010.06.14.H15-240129-0040 | 30/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH | |
330 | 006.06.14.H15-240130-0003 | 30/01/2024 | 06/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG TẤN NGỌC | |
331 | 001.06.14.H15-240130-0081 | 30/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH ANH KHOA UQ - Y NHÂN NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
332 | 007.06.14.H15-240130-0039 | 30/01/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ BẰNG | |
333 | 010.06.14.H15-240130-0017 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHI | |
334 | 006.06.14.H15-240130-0024 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH HUỆ | |
335 | 013.06.14.H15-240130-0050 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ TÝ | |
336 | 010.06.14.H15-240130-0031 | 30/01/2024 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THANH SƠN | |
337 | 012.06.14.H15-240130-0066 | 30/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BÊN MLÔ | |
338 | 010.06.14.H15-240130-0042 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | |
339 | 010.06.14.H15-240130-0046 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | |
340 | 010.06.14.H15-240130-0048 | 30/01/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ BÌNH | |
341 | 014.06.14.H15-240131-0007 | 31/01/2024 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
342 | 007.06.14.H15-240131-0050 | 31/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TÂM KÊ | |
343 | 010.06.14.H15-240131-0037 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯU | |
344 | 010.06.14.H15-240131-0038 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯU | |
345 | 010.06.14.H15-240131-0039 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯU | |
346 | 006.06.14.H15-240201-0004 | 01/02/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÌN | |
347 | 014.06.14.H15-240201-0005 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG | |
348 | 007.06.14.H15-240201-0072 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | KIỀU THƠ | |
349 | 007.06.14.H15-240201-0082 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
350 | 007.06.14.H15-240201-0087 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
351 | 007.06.14.H15-240201-0089 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ KHẮC SU CAO | |
352 | 007.06.14.H15-240201-0091 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
353 | 007.06.14.H15-240201-0092 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ XOAN | |
354 | 007.06.14.H15-240201-0093 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
355 | 003.06.14.H15-240202-0004 | 02/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y- DIÊO ÊBAN | |
356 | 007.06.14.H15-240202-0049 | 02/02/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN TƯỞNG | |
357 | 013.06.14.H15-240202-0035 | 02/02/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUANG THẨM | |
358 | 006.06.14.H15-240205-0006 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUỐC THỊNH | |
359 | 007.06.14.H15-240205-0021 | 05/02/2024 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
360 | 010.06.14.H15-240205-0027 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
361 | 006.06.14.H15-240205-0036 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' YƠ̆I KSƠR | |
362 | 010.06.14.H15-240206-0014 | 06/02/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỄ | |
363 | 003.06.14.H15-240216-0005 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ MAI VÂN | |
364 | 003.06.14.H15-240216-0006 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | TẠ ĐĂNG TRƯỜNG | |
365 | 003.06.14.H15-240220-0002 | 20/02/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CHANH | |
366 | 005.06.14.H15-240220-0041 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRINH | |
367 | 013.06.14.H15-240220-0071 | 20/02/2024 | 29/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ TRÀ | |
368 | 014.06.14.H15-240221-0004 | 21/02/2024 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG SEO PHÚ | |
369 | 013.06.14.H15-240221-0022 | 21/02/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VY THỊ DUNG | |
370 | 006.06.14.H15-240221-0027 | 21/02/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC TUẤN | |
371 | 006.06.14.H15-240221-0048 | 21/02/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN BẢO | |
372 | 014.06.14.H15-240222-0003 | 22/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN | |
373 | 014.06.14.H15-240222-0007 | 22/02/2024 | 08/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
374 | 013.06.14.H15-240222-0033 | 22/02/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI MẠNH CƯỜNG | |
375 | 000.00.14.H15-240222-0008 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THÙY NHUNG(HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
376 | 000.00.14.H15-240222-0009 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
377 | 015.06.14.H15-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH TOẠI | |
378 | 009.06.14.H15-240223-0012 | 23/02/2024 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU KHUẨN | |
379 | 006.06.14.H15-240223-0042 | 23/02/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM XUÂN VINH | |
380 | 006.06.14.H15-240223-0046 | 23/02/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ BẢY | |
381 | 004.06.14.H15-240226-0034 | 26/02/2024 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
382 | 004.06.14.H15-240226-0035 | 26/02/2024 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
383 | 002.06.14.H15-240226-0034 | 26/02/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỂN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
384 | 004.06.14.H15-240226-0042 | 26/02/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y' KƯ ÊBAN | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
385 | 004.06.14.H15-240226-0043 | 26/02/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
386 | 010.06.14.H15-240226-0026 | 26/02/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HẢI QUYỀN | |
387 | 013.06.14.H15-240226-0088 | 26/02/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | |
388 | 007.06.14.H15-240227-0051 | 27/02/2024 | 16/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CHỈ | |
389 | 003.06.14.H15-240228-0019 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN LÂM QUY | |
390 | 012.06.14.H15-240228-0051 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HẢI LONG | |
391 | 003.06.14.H15-240228-0020 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN LÂM QUY | |
392 | 012.06.14.H15-240228-0053 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU CÔNG | |
393 | 012.06.14.H15-240228-0055 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TÍN | |
394 | 007.06.14.H15-240229-0048 | 29/02/2024 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | |
395 | 012.06.14.H15-240229-0036 | 29/02/2024 | 06/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN HẰNG | |
396 | 010.06.14.H15-240301-0037 | 01/03/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TOÀN | |
397 | 007.06.14.H15-240304-0026 | 04/03/2024 | 29/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUÁT | |
398 | 007.06.14.H15-240304-0049 | 04/03/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ VĂN TRỌNG | |
399 | 007.06.14.H15-240304-0052 | 04/03/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN TRỌNG | |
400 | 001.06.14.H15-240304-0150 | 04/03/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LIỆU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
401 | 006.06.14.H15-240305-0026 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG DŨNG | |
402 | 007.06.14.H15-240305-0039 | 05/03/2024 | 29/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KỲ PHONG | |
403 | 005.06.14.H15-240305-0080 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | H JUIH AYŬN | |
404 | 013.06.14.H15-240306-0018 | 06/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BẢNG | |
405 | 006.06.14.H15-240306-0035 | 06/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
406 | 005.06.14.H15-240306-0042 | 06/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỌ BIÊN | |
407 | 007.06.14.H15-240307-0016 | 07/03/2024 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU VĂN TIẾN | |
408 | 007.06.14.H15-240307-0019 | 07/03/2024 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐƯỜNG XUÂN HIỀN | |
409 | 006.06.14.H15-240308-0002 | 08/03/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐẠI | |
410 | 013.06.14.H15-240308-0033 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HUY NHÂM | |
411 | 007.06.14.H15-240308-0051 | 08/03/2024 | 07/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ BÁCH | |
412 | 007.06.14.H15-240308-0053 | 08/03/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DONG | |
413 | 013.06.14.H15-240308-0046 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HY | |
414 | 013.06.14.H15-240308-0079 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỈ | |
415 | 010.06.14.H15-240311-0018 | 11/03/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H WÊ NIÊ | |
416 | 006.06.14.H15-240311-0035 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐÌNH HOÀNG | |
417 | 013.06.14.H15-240312-0003 | 12/03/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ XUÂN | |
418 | 006.06.14.H15-240312-0018 | 12/03/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG TRUẬT | |
419 | 010.06.14.H15-240312-0017 | 12/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ ĐỨC MỸ | |
420 | 001.06.14.H15-240313-0035 | 13/03/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
421 | 006.06.14.H15-240313-0033 | 13/03/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SÔNG THAO | |
422 | 003.06.14.H15-240313-0027 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ MỸ KIỀU | |
423 | 015.06.14.H15-240313-0014 | 13/03/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU VỸ | |
424 | 015.06.14.H15-240313-0016 | 13/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUẬT | |
425 | 010.06.14.H15-240314-0003 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG KHOA | |
426 | 006.06.14.H15-240314-0010 | 14/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
427 | 007.06.14.H15-240314-0054 | 14/03/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TÔN NIÊ | |
428 | 006.06.14.H15-240315-0016 | 15/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN CHÍNH | |
429 | 006.06.14.H15-240318-0018 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
430 | 006.06.14.H15-240318-0021 | 18/03/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
431 | 007.06.14.H15-240318-0038 | 18/03/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CHỈ | |
432 | 015.06.14.H15-240318-0009 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y TRUNG BKRÔNG | |
433 | 006.06.14.H15-240318-0036 | 18/03/2024 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
434 | 007.06.14.H15-240318-0068 | 18/03/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | |
435 | 007.06.14.H15-240318-0088 | 18/03/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN LÝ ĐỊNH | |
436 | 001.06.14.H15-240318-0207 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG (UQ) - Y BLON MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
437 | 003.06.14.H15-240319-0013 | 19/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾN | |
438 | 007.06.14.H15-240319-0113 | 19/03/2024 | 10/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH THAO | |
439 | 007.06.14.H15-240320-0060 | 20/03/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VIẾT ĐỜN | |
440 | 006.06.14.H15-240320-0001 | 20/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
441 | 005.06.14.H15-240320-0057 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H ĐÔN NIÊ | |
442 | 007.06.14.H15-240320-0090 | 20/03/2024 | 06/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY MINH | |
443 | 007.06.14.H15-240320-0109 | 20/03/2024 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
444 | 013.06.14.H15-240320-0112 | 20/03/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỄU | |
445 | 007.06.14.H15-240321-0008 | 21/03/2024 | 07/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM DUY THẮNG | |
446 | 013.06.14.H15-240321-0016 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỒNG CÔNG | |
447 | 013.06.14.H15-240321-0027 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VẠN LINH | |
448 | 013.06.14.H15-240321-0030 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | Y KŬÊ NIÊ | |
449 | 013.06.14.H15-240321-0037 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | |
450 | 006.06.14.H15-240322-0003 | 22/03/2024 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN BÉ | |
451 | 000.00.14.H15-240322-0001 | 22/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH SƠN( BAN QUẢN LÝ LƯỚI ĐIỆN MIỀN TRUNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
452 | 001.06.14.H15-240322-0127 | 22/03/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU THỊ THU THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
453 | 013.06.14.H15-240325-0038 | 25/03/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG PHƯƠNG | |
454 | 010.06.14.H15-240326-0011 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÔNG | |
455 | 001.06.14.H15-240326-0157 | 26/03/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y LHUĂT MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
456 | 013.06.14.H15-240326-0083 | 26/03/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LA QUANG NĂM | |
457 | 007.06.14.H15-240327-0033 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
458 | 007.06.14.H15-240327-0036 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
459 | 013.06.14.H15-240327-0058 | 27/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN THANH | |
460 | 010.06.14.H15-240328-0021 | 28/03/2024 | 23/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ XUÂN TÙNG | |
461 | 013.06.14.H15-240328-0077 | 28/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LY | |
462 | 007.06.14.H15-240329-0108 | 29/03/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BÁ THỌ | |
463 | 004.06.14.H15-240401-0004 | 01/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RIÂO BDAP | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
464 | 015.06.14.H15-240401-0021 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
465 | 006.06.14.H15-240401-0028 | 01/04/2024 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRỌNG HÒA | |
466 | 013.06.14.H15-240401-0063 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG QUANG HỌC | |
467 | 013.06.14.H15-240401-0062 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG QUANG HỌC | |
468 | 007.06.14.H15-240401-0105 | 01/04/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG HỮU SUNG | |
469 | 006.06.14.H15-240401-0087 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY TRỌNG | |
470 | 004.06.14.H15-240401-0074 | 01/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÓNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
471 | 007.06.14.H15-240402-0027 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y DJUÔT MLÔ | |
472 | 010.06.14.H15-240402-0021 | 02/04/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH THUÝ | |
473 | 007.06.14.H15-240402-0076 | 02/04/2024 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
474 | 007.06.14.H15-240402-0124 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
475 | 007.06.14.H15-240403-0044 | 03/04/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
476 | 013.06.14.H15-240403-0038 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
477 | 007.06.14.H15-240403-0110 | 03/04/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ SỸ XOAN | |
478 | 007.06.14.H15-240403-0113 | 03/04/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H' RƯN NIÊ | |
479 | 006.06.14.H15-240403-0081 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TIẾN | |
480 | 006.06.14.H15-240403-0082 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG | |
481 | 014.06.14.H15-240404-0002 | 04/04/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MÃO | |
482 | 007.06.14.H15-240404-0040 | 04/04/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | |
483 | 015.06.14.H15-240404-0008 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NŎ ÊUNG | |
484 | 006.06.14.H15-240404-0045 | 04/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HỒNG | |
485 | 002.06.14.H15-240404-0105 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LONG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
486 | 015.06.14.H15-240405-0014 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ KỲ TRÂN | |
487 | 010.06.14.H15-240405-0019 | 05/04/2024 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ VĂN ÁNH | |
488 | 010.06.14.H15-240405-0020 | 05/04/2024 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
489 | 007.06.14.H15-240408-0031 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ VĂN ĐẰNG | |
490 | 007.06.14.H15-240408-0033 | 08/04/2024 | 30/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC SINH | |
491 | 013.06.14.H15-240408-0031 | 08/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
492 | 014.06.14.H15-240409-0003 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TƯƠNG | |
493 | 013.06.14.H15-240409-0041 | 09/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÁI TÀI | |
494 | 006.06.14.H15-240409-0057 | 09/04/2024 | 13/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
495 | 000.07.14.H15-240409-0001 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LUÂN | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
496 | 007.06.14.H15-240409-0114 | 09/04/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H NĂN MLÔ | |
497 | 007.06.14.H15-240410-0063 | 10/04/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SÁU | |
498 | 010.06.14.H15-240410-0031 | 10/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
499 | 007.06.14.H15-240412-0076 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THU TRANG | |
500 | 007.06.14.H15-240412-0114 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
501 | 007.06.14.H15-240412-0115 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
502 | 007.06.14.H15-240412-0117 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VIẾT ANH | |
503 | 007.06.14.H15-240412-0124 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KÍNH | |
504 | 008.06.14.H15-240415-0006 | 15/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOA HUỆ | |
505 | 013.06.14.H15-240416-0029 | 16/04/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤT | |
506 | 013.06.14.H15-240416-0032 | 16/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÂM | |
507 | 010.06.14.H15-240416-0022 | 16/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TIẾN | |
508 | 006.06.14.H15-240416-0088 | 16/04/2024 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THANH HỔ | |
509 | 013.06.14.H15-240417-0004 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
510 | 010.06.14.H15-240417-0021 | 17/04/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VY | |
511 | 013.06.14.H15-240417-0084 | 17/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI THỊ BA | |
512 | 006.06.14.H15-240417-0082 | 17/04/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH PHÚC | |
513 | 013.06.14.H15-240422-0062 | 22/04/2024 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THUẬN | |
514 | 013.06.14.H15-240422-0080 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
515 | 010.06.14.H15-240422-0028 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÚC | |
516 | 007.06.14.H15-240422-0129 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ XƯỞNG | |
517 | 013.06.14.H15-240423-0074 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ SỬU | |
518 | 002.06.14.H15-240423-0084 | 23/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HƯỞNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
519 | 013.06.14.H15-240423-0086 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN BẰNG | |
520 | 000.07.14.H15-240424-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THÀNH HIẾU( CÔNG TY TNHH GIA THÀNH) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
521 | 002.06.14.H15-240424-0060 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN BẮC | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
522 | 002.06.14.H15-240424-0061 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
523 | 002.06.14.H15-240424-0062 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
524 | 002.06.14.H15-240424-0069 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH MINH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
525 | 007.06.14.H15-240424-0105 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
526 | 002.06.14.H15-240424-0071 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
527 | 007.06.14.H15-240424-0104 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
528 | 006.06.14.H15-240424-0101 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
529 | 013.06.14.H15-240425-0028 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HOẰNG | |
530 | 010.06.14.H15-240425-0038 | 25/04/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐĂNG HOÀNG | |
531 | 013.06.14.H15-240426-0008 | 26/04/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
532 | 013.06.14.H15-240426-0027 | 26/04/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | |
533 | 002.06.14.H15-240426-0083 | 26/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
534 | 013.06.14.H15-240502-0007 | 02/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRUNG | |
535 | 012.06.14.H15-240502-0026 | 02/05/2024 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THI LAN | |
536 | 013.06.14.H15-240502-0034 | 02/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y PHILIPS KBUÔR | |
537 | 002.06.14.H15-240502-0059 | 02/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
538 | 000.07.14.H15-240503-0003 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TẠO( CTY CPXNK NÔNG SẢN VÀ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ ĐẮK KUIN) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
539 | 002.06.14.H15-240503-0030 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI AN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
540 | 002.06.14.H15-240503-0032 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
541 | 002.06.14.H15-240503-0031 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH VŨ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
542 | 002.06.14.H15-240503-0034 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
543 | 002.06.14.H15-240503-0033 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TRÀ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
544 | 013.06.14.H15-240503-0049 | 03/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG THẨM | |
545 | 013.06.14.H15-240503-0047 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THANH SƠN | |
546 | 015.06.14.H15-240503-0015 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THÁI SƠN | |
547 | 013.06.14.H15-240503-0066 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ LIỄU | |
548 | 013.06.14.H15-240503-0084 | 03/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
549 | 013.06.14.H15-240504-0014 | 04/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
550 | 010.06.14.H15-240507-0032 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỨC | |
551 | 015.06.14.H15-240508-0022 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | |
552 | 013.06.14.H15-240508-0059 | 08/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HÒA | |
553 | 013.06.14.H15-240508-0082 | 08/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN SINH | |
554 | 013.06.14.H15-240509-0049 | 09/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
555 | 013.06.14.H15-240510-0049 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ ĐĂNG TUẤN | |
556 | 000.07.14.H15-240513-0001 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI LÝ(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA LINH) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
557 | 015.06.14.H15-240514-0012 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC XỨNG | |
558 | 007.06.14.H15-240515-0128 | 15/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYỄN | |
559 | 012.06.14.H15-240517-0085 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
560 | 000.07.14.H15-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THƠ(CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI BỎA NGỌC) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
561 | 013.06.14.H15-240522-0021 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LINH |