1 |
000.00.60.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH TRẦN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
2 |
000.00.60.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
3 |
000.00.60.H15-200601-0005 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
4 |
000.00.60.H15-200601-0022 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
5 |
000.00.60.H15-200601-0027 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
6 |
000.00.60.H15-200601-0028 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
7 |
000.00.60.H15-200601-0037 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
8 |
000.00.60.H15-200601-0040 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
9 |
000.00.60.H15-200601-0051 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 |
000.00.60.H15-200102-0008 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
11 |
000.00.60.H15-200102-0009 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TĂNG THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
12 |
000.00.60.H15-200102-0012 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THÁI VĂN TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
13 |
000.00.60.H15-200102-0019 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
14 |
000.00.60.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯỚNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
15 |
000.00.60.H15-200302-0006 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HỒ THÀNH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
16 |
000.00.60.H15-200302-0014 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁI CƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
17 |
000.00.60.H15-200302-0020 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TRỮ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
18 |
000.00.60.H15-200302-0023 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
19 |
000.00.60.H15-200302-0028 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
20 |
000.00.60.H15-200302-0030 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LẠI XUÂN HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
21 |
000.00.60.H15-200302-0035 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LƯƠNG THÀNH CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
22 |
000.00.60.H15-200302-0036 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CHU THỊ KIM HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
23 |
000.00.60.H15-200302-0050 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
24 |
000.00.60.H15-200302-0053 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
25 |
000.00.60.H15-200302-0058 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
26 |
000.00.60.H15-200602-0029 |
02/06/2020 |
30/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
27 |
000.00.60.H15-201102-0005 |
02/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TM THÁI NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
28 |
000.00.60.H15-201102-0015 |
02/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
29 |
000.00.60.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN HỒNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
30 |
000.00.60.H15-200103-0027 |
03/01/2020 |
06/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HƯỚNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
31 |
000.00.60.H15-200103-0031 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
32 |
000.00.60.H15-200203-0004 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
33 |
000.00.60.H15-200203-0005 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
34 |
000.00.60.H15-200203-0006 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
35 |
000.00.60.H15-200203-0007 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
36 |
000.00.60.H15-200203-0008 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
37 |
000.00.60.H15-200203-0014 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ ÁI VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
38 |
000.00.60.H15-200203-0015 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
39 |
000.00.60.H15-200203-0016 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
40 |
000.00.60.H15-200203-0017 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
41 |
000.00.60.H15-200203-0019 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NĂNG HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
42 |
000.00.60.H15-200203-0025 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
43 |
000.00.60.H15-200203-0028 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH THY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
44 |
000.00.60.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CHU THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
45 |
000.00.60.H15-200303-0018 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
46 |
000.00.60.H15-200303-0024 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
47 |
000.00.60.H15-200303-0030 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
48 |
000.00.60.H15-200303-0036 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HÀ XUÂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
49 |
000.00.60.H15-200303-0040 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ HẢI HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
50 |
000.00.60.H15-200303-0042 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
51 |
000.00.60.H15-200303-0045 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
52 |
000.00.60.H15-200303-0048 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HOÀNG HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
53 |
000.00.60.H15-200303-0049 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
54 |
000.00.60.H15-200303-0050 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN DUY TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
55 |
000.00.60.H15-200303-0051 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ KIÊN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
56 |
000.00.60.H15-200303-0054 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ÚT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
57 |
000.00.60.H15-200303-0057 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
58 |
000.00.60.H15-200603-0002 |
03/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
59 |
000.00.60.H15-200603-0047 |
03/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
60 |
000.00.60.H15-201103-0027 |
03/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
61 |
000.00.60.H15-201103-0028 |
03/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
62 |
000.00.60.H15-200304-0017 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
63 |
000.00.60.H15-200304-0026 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
64 |
000.00.60.H15-200304-0028 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
65 |
000.00.60.H15-200304-0029 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
66 |
000.00.60.H15-200304-0032 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP, NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
67 |
000.00.60.H15-200304-0033 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
68 |
000.00.60.H15-200304-0036 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI VĂN HƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
69 |
000.00.60.H15-200304-0037 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐẶNG VIỆT TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
70 |
000.00.60.H15-200304-0043 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
71 |
000.00.60.H15-200504-0043 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
72 |
000.00.60.H15-200504-0045 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĨNH TẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
73 |
000.00.60.H15-200504-0052 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
74 |
000.00.60.H15-200504-0057 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THANH HỮU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
75 |
000.00.60.H15-200604-0016 |
04/06/2020 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
76 |
000.00.60.H15-200604-0019 |
04/06/2020 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VIẾT THUẦN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
77 |
000.00.60.H15-200604-0027 |
04/06/2020 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
78 |
000.00.60.H15-200604-0029 |
04/06/2020 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẪN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
79 |
000.00.60.H15-200604-0031 |
04/06/2020 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGHIÊM XUÂN PHI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
80 |
000.00.60.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG XUÂN PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
81 |
000.00.60.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
82 |
000.00.60.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯU THỊ HỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
83 |
000.00.60.H15-200305-0003 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
84 |
000.00.60.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG NHƯ Ý |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
85 |
000.00.60.H15-200305-0008 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
86 |
000.00.60.H15-200305-0010 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
87 |
000.00.60.H15-200305-0013 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TRINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
88 |
000.00.60.H15-200305-0014 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
89 |
000.00.60.H15-200305-0019 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
90 |
000.00.60.H15-200305-0021 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
91 |
000.00.60.H15-200305-0024 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỢP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
92 |
000.00.60.H15-200305-0027 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
CHÂU THỊ BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
93 |
000.00.60.H15-200305-0029 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN NGỌ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
94 |
000.00.60.H15-200305-0030 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
95 |
000.00.60.H15-200305-0040 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI GIA DOANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
96 |
000.00.60.H15-200305-0045 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN PHI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
97 |
000.00.60.H15-200305-0050 |
05/03/2020 |
03/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN MINH ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
98 |
000.00.60.H15-200505-0041 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
99 |
000.00.60.H15-200505-0048 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢP, LÊ THỊ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
100 |
000.00.60.H15-200505-0058 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI ĐƯỜNG THẾ HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
101 |
000.00.60.H15-200605-0003 |
05/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TOÀN NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
102 |
000.00.60.H15-200605-0028 |
05/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG HỮU LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
103 |
000.00.60.H15-200605-0030 |
05/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
104 |
000.00.60.H15-200605-0032 |
05/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
105 |
000.00.60.H15-200605-0044 |
05/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
106 |
000.00.60.H15-200605-0063 |
05/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
107 |
000.00.60.H15-200805-0002 |
05/08/2020 |
03/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
108 |
000.00.60.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
109 |
000.00.60.H15-200106-0021 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
110 |
000.00.60.H15-200106-0035 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỒ THỊ MINH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
111 |
000.00.60.H15-200306-0004 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
112 |
000.00.60.H15-200306-0012 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯƠNG HIỂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
113 |
000.00.60.H15-200306-0013 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRƯƠNG NỮ HOÀNG AN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
114 |
000.00.60.H15-200306-0014 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN NGỌC KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
115 |
000.00.60.H15-200306-0017 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG TẤN MINH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
116 |
000.00.60.H15-200306-0019 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN VĂN BỬU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
117 |
000.00.60.H15-200306-0020 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
118 |
000.00.60.H15-200306-0023 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
119 |
000.00.60.H15-200306-0024 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H RAI KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
120 |
000.00.60.H15-200306-0027 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
121 |
000.00.60.H15-200306-0030 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
122 |
000.00.60.H15-200306-0036 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
123 |
000.00.60.H15-200306-0046 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
124 |
000.00.60.H15-200306-0048 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỪA ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
125 |
000.00.60.H15-200706-0039 |
06/07/2020 |
03/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG CÔNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
126 |
000.00.60.H15-201006-0025 |
06/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÁI TRỌNG KHA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
127 |
000.00.60.H15-201006-0026 |
06/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MINH KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
128 |
000.00.60.H15-200107-0003 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
129 |
000.00.60.H15-200107-0016 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
130 |
000.00.60.H15-200107-0017 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO XUÂN TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
131 |
000.00.60.H15-200107-0031 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ SỸ ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
132 |
000.00.60.H15-200107-0034 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỒ TÁ TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
133 |
000.00.60.H15-200707-0030 |
07/07/2020 |
04/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
134 |
000.00.60.H15-200707-0031 |
07/07/2020 |
04/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG CÔNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
135 |
000.00.60.H15-201007-0007 |
07/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
136 |
000.00.60.H15-200508-0031 |
08/05/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
137 |
000.00.60.H15-200608-0004 |
08/06/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU QUỐC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
138 |
000.00.60.H15-200608-0029 |
08/06/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỮU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
139 |
000.00.60.H15-200608-0032 |
08/06/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
140 |
000.00.60.H15-200608-0040 |
08/06/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
141 |
000.00.60.H15-200608-0044 |
08/06/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
142 |
000.00.60.H15-200708-0020 |
08/07/2020 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
143 |
000.00.60.H15-200908-0007 |
08/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
144 |
000.00.60.H15-200908-0012 |
08/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
145 |
000.00.60.H15-200908-0028 |
08/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
146 |
000.00.60.H15-201008-0024 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀNG NIỆM QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
147 |
000.00.60.H15-200109-0004 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGHÌ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
148 |
000.00.60.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH QUỐC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
149 |
000.00.60.H15-200109-0008 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ MINH CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
150 |
000.00.60.H15-200109-0010 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
151 |
000.00.60.H15-200109-0031 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
152 |
000.00.60.H15-200109-0032 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
THÁI VĂN TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
153 |
000.00.60.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
154 |
000.00.60.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
155 |
000.00.60.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯ THỊ ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
156 |
000.00.60.H15-200309-0013 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
157 |
000.00.60.H15-200309-0015 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
158 |
000.00.60.H15-200309-0017 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
159 |
000.00.60.H15-200309-0028 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
160 |
000.00.60.H15-200309-0029 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CHÂU VĂN LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
161 |
000.00.60.H15-200309-0033 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
162 |
000.00.60.H15-200309-0048 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
163 |
000.00.60.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
164 |
000.00.60.H15-200609-0029 |
09/06/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ LUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
165 |
000.00.60.H15-200709-0026 |
09/07/2020 |
06/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
166 |
000.00.60.H15-200709-0028 |
09/07/2020 |
06/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
167 |
000.00.60.H15-200709-0029 |
09/07/2020 |
06/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
168 |
000.00.60.H15-201009-0013 |
09/10/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HỮU KÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
169 |
000.00.60.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
170 |
000.00.60.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
171 |
000.00.60.H15-200110-0007 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
H WŨ KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
172 |
000.00.60.H15-200110-0018 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
173 |
000.00.60.H15-200110-0020 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG MINH PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
174 |
000.00.60.H15-200110-0024 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ TỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
175 |
000.00.60.H15-200110-0026 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
176 |
000.00.60.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
09/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN VĂN GIỚI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
177 |
000.00.60.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
09/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
178 |
000.00.60.H15-200210-0006 |
10/02/2020 |
09/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ VĂN CHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
179 |
000.00.60.H15-200210-0008 |
10/02/2020 |
09/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN VŨ QUỐC LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
180 |
000.00.60.H15-200210-0020 |
10/02/2020 |
09/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
181 |
000.00.60.H15-200210-0047 |
10/02/2020 |
09/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
182 |
000.00.60.H15-200410-0005 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
183 |
000.00.60.H15-200910-0010 |
10/09/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
184 |
000.00.60.H15-200211-0022 |
11/02/2020 |
10/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
185 |
000.00.60.H15-200211-0026 |
11/02/2020 |
10/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
186 |
000.00.60.H15-200211-0034 |
11/02/2020 |
10/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
187 |
000.00.60.H15-200211-0035 |
11/02/2020 |
10/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN HỮU CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
188 |
000.00.60.H15-200211-0038 |
11/02/2020 |
10/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ XUÂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
189 |
000.00.60.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRỊNH XUÂN GIAO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
190 |
000.00.60.H15-200311-0004 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHÙNG NGỌC BÍNH, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
191 |
000.00.60.H15-200311-0008 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
192 |
000.00.60.H15-200311-0014 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
193 |
000.00.60.H15-200311-0026 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ LÊ NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
194 |
000.00.60.H15-200311-0031 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
195 |
000.00.60.H15-200311-0033 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
THÁI THỊ HUY TRÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
196 |
000.00.60.H15-200311-0035 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
197 |
000.00.60.H15-200311-0040 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
198 |
000.00.60.H15-200311-0048 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
199 |
000.00.60.H15-200311-0050 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO HOÀNG PHƯƠNG OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
200 |
000.00.60.H15-200311-0051 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẬU ĐÌNH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
201 |
000.00.60.H15-200311-0052 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
202 |
000.00.60.H15-200311-0054 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
203 |
000.00.60.H15-200311-0061 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
204 |
000.00.60.H15-200311-0062 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
205 |
000.00.60.H15-200311-0066 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
206 |
000.00.60.H15-200311-0067 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN SƠN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
207 |
000.00.60.H15-200311-0069 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
208 |
000.00.60.H15-200311-0073 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
209 |
000.00.60.H15-200311-0075 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN TRẠM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
210 |
000.00.60.H15-200311-0077 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MAI XUÂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
211 |
000.00.60.H15-200311-0078 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN HỒNG PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
212 |
000.00.60.H15-200311-0080 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO XUÂN KHUÊ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
213 |
000.00.60.H15-200311-0088 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC HIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
214 |
000.00.60.H15-200911-0016 |
11/09/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TẶNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
215 |
000.00.60.H15-200212-0005 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN KIM LONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
216 |
000.00.60.H15-200212-0006 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
217 |
000.00.60.H15-200212-0012 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
218 |
000.00.60.H15-200212-0016 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
219 |
000.00.60.H15-200212-0017 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THANH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
220 |
000.00.60.H15-200212-0018 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ BÁ KHÁNH TRÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
221 |
000.00.60.H15-200212-0022 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
222 |
000.00.60.H15-200212-0025 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HỢP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
223 |
000.00.60.H15-200212-0026 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
224 |
000.00.60.H15-200212-0029 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHAN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
225 |
000.00.60.H15-200212-0034 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HÀ HUY HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
226 |
000.00.60.H15-200212-0035 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC HIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
227 |
000.00.60.H15-200212-0036 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
228 |
000.00.60.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TẤN VƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
229 |
000.00.60.H15-200312-0003 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM XUÂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
230 |
000.00.60.H15-200312-0004 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THỊ SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
231 |
000.00.60.H15-200312-0006 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN DƯƠNG GIA VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
232 |
000.00.60.H15-200312-0010 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
233 |
000.00.60.H15-200312-0020 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
234 |
000.00.60.H15-200312-0022 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
235 |
000.00.60.H15-200312-0028 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM CÔNG THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
236 |
000.00.60.H15-200312-0032 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
237 |
000.00.60.H15-200312-0033 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
238 |
000.00.60.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH XUÂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
239 |
000.00.60.H15-201012-0007 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
240 |
000.00.60.H15-201012-0008 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
241 |
000.00.60.H15-201012-0009 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ CHÍNH THỐNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
242 |
000.00.60.H15-201012-0038 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
243 |
000.00.60.H15-201012-0040 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
244 |
000.00.60.H15-201112-0043 |
12/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
245 |
000.00.60.H15-201112-0052 |
12/11/2020 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH XUÂN NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
246 |
000.00.60.H15-201112-0055 |
12/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
247 |
000.00.60.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ THỊ MỘNG GẤM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
248 |
000.00.60.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
249 |
000.00.60.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
10/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
250 |
000.00.60.H15-200113-0017 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỘI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
251 |
000.00.60.H15-200113-0018 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ CÔNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
252 |
000.00.60.H15-200113-0019 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM QUANG TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
253 |
000.00.60.H15-200113-0021 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ QUỐC HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
254 |
000.00.60.H15-200113-0033 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
255 |
000.00.60.H15-200113-0038 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
256 |
000.00.60.H15-200113-0039 |
13/01/2020 |
10/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH TIẾN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
257 |
000.00.60.H15-200113-0040 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
258 |
000.00.60.H15-200113-0041 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
259 |
000.00.60.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ TẤN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
260 |
000.00.60.H15-200213-0007 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
261 |
000.00.60.H15-200213-0008 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
262 |
000.00.60.H15-200213-0011 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG TUẤN, NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
263 |
000.00.60.H15-200213-0012 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
264 |
000.00.60.H15-200213-0013 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
265 |
000.00.60.H15-200213-0014 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
266 |
000.00.60.H15-200213-0020 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHAN THANH GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
267 |
000.00.60.H15-200213-0022 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT THANH, THÁI THỊ THANH KÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
268 |
000.00.60.H15-200213-0031 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
269 |
000.00.60.H15-200313-0001 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
270 |
000.00.60.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ THỊ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
271 |
000.00.60.H15-200313-0005 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
272 |
000.00.60.H15-200313-0006 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
273 |
000.00.60.H15-200313-0013 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG DUY HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
274 |
000.00.60.H15-200313-0018 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
275 |
000.00.60.H15-200313-0022 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG THÀNH ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
276 |
000.00.60.H15-200313-0023 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
277 |
000.00.60.H15-200313-0029 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
278 |
000.00.60.H15-200313-0035 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
279 |
000.00.60.H15-200313-0037 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÁNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
280 |
000.00.60.H15-200313-0040 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN QUANG THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
281 |
000.00.60.H15-200313-0042 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
282 |
000.00.60.H15-200313-0047 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ VĂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
283 |
000.00.60.H15-200713-0051 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
284 |
000.00.60.H15-201013-0006 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
285 |
000.00.60.H15-201013-0015 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
286 |
000.00.60.H15-201013-0021 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
287 |
000.00.60.H15-201013-0023 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
288 |
000.00.60.H15-201013-0024 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÂN KIM THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
289 |
000.00.60.H15-201013-0026 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
290 |
000.00.60.H15-201013-0031 |
13/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
291 |
000.00.60.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN SỨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
292 |
000.00.60.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
293 |
000.00.60.H15-200114-0012 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THỊ XUÂN LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
294 |
000.00.60.H15-200114-0013 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
295 |
000.00.60.H15-200114-0022 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
296 |
000.00.60.H15-200114-0025 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH KHA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
297 |
000.00.60.H15-200114-0030 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DUY HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
298 |
000.00.60.H15-200114-0034 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
299 |
000.00.60.H15-200114-0045 |
14/01/2020 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH NINH THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
300 |
000.00.60.H15-200214-0008 |
14/02/2020 |
13/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN HÙNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
301 |
000.00.60.H15-200214-0012 |
14/02/2020 |
13/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
302 |
000.00.60.H15-200214-0015 |
14/02/2020 |
13/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TÔ THỊ HỒNG LOAN, , NGUYỄN TUẤN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
303 |
000.00.60.H15-200214-0020 |
14/02/2020 |
13/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
304 |
000.00.60.H15-200214-0021 |
14/02/2020 |
13/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN XUÂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
305 |
000.00.60.H15-200214-0022 |
14/02/2020 |
13/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ LONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
306 |
000.00.60.H15-200714-0047 |
14/07/2020 |
11/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CHÍ CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
307 |
000.00.60.H15-201014-0006 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
308 |
000.00.60.H15-201014-0011 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
309 |
000.00.60.H15-201014-0018 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN CHANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
310 |
000.00.60.H15-201014-0019 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
311 |
000.00.60.H15-201014-0022 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
312 |
000.00.60.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
313 |
000.00.60.H15-200115-0004 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
314 |
000.00.60.H15-200115-0007 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
315 |
000.00.60.H15-200115-0021 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ XUÂN SẮC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
316 |
000.00.60.H15-200115-0040 |
15/01/2020 |
19/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
317 |
000.00.60.H15-200515-0013 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
318 |
000.00.60.H15-200515-0033 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĨNH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
319 |
000.00.60.H15-200515-0049 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN SUM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
320 |
000.00.60.H15-200515-0062 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH HẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
321 |
000.00.60.H15-200515-0065 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HÓA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
322 |
000.00.60.H15-200715-0013 |
15/07/2020 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
323 |
000.00.60.H15-200715-0014 |
15/07/2020 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HUẾ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
324 |
000.00.60.H15-200715-0016 |
15/07/2020 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
325 |
000.00.60.H15-200116-0024 |
16/01/2020 |
20/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN DĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
326 |
000.00.60.H15-200116-0045 |
16/01/2020 |
20/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ NỤ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
327 |
000.00.60.H15-200116-0046 |
16/01/2020 |
20/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
328 |
000.00.60.H15-200316-0006 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG DANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
329 |
000.00.60.H15-200316-0014 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LẠI HỮU HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
330 |
000.00.60.H15-200316-0017 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ THOẠI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
331 |
000.00.60.H15-200316-0018 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ VĂN NHI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
332 |
000.00.60.H15-200316-0036 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MỸ PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
333 |
000.00.60.H15-200316-0038 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
334 |
000.00.60.H15-200316-0045 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
335 |
000.00.60.H15-200316-0047 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ HUY HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
336 |
000.00.60.H15-200316-0049 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TÔN NỮ TUYẾT ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
337 |
000.00.60.H15-200316-0050 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN DUY NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
338 |
000.00.60.H15.16.12.19.008 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH MINH THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
339 |
000.00.60.H15.16.12.19.023 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ XUÂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
340 |
000.00.60.H15.16.12.19.025 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VIẾT TIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
341 |
000.00.60.H15.16.12.19.026 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ ĐA BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
342 |
000.00.60.H15.16.12.19.027 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ MAI HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
343 |
000.00.60.H15.16.12.19.028 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H NGHE NIÊ SIÊNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
344 |
000.00.60.H15.16.12.19.034 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN THO, PHẠM THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
345 |
000.00.60.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
346 |
000.00.60.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ XUÂN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
347 |
000.00.60.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THÁI HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
348 |
000.00.60.H15-200117-0007 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
349 |
000.00.60.H15-200117-0009 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
350 |
000.00.60.H15-200117-0017 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH MAI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
351 |
000.00.60.H15-200117-0039 |
17/01/2020 |
21/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
352 |
000.00.60.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGÔ TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
353 |
000.00.60.H15-200217-0002 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ THẠC DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
354 |
000.00.60.H15-200217-0013 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NÔNG THANH HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
355 |
000.00.60.H15-200217-0016 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ VĂN CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
356 |
000.00.60.H15-200217-0018 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
MAI MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
357 |
000.00.60.H15-200217-0019 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
358 |
000.00.60.H15-200217-0021 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐẶNG MẬU LANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
359 |
000.00.60.H15-200217-0028 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
360 |
000.00.60.H15-200217-0032 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
MAI HỒNG HẢI, NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
361 |
000.00.60.H15-200217-0033 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
362 |
000.00.60.H15-200217-0042 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VÕ THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
363 |
000.00.60.H15-200217-0047 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
364 |
000.00.60.H15-200217-0048 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
365 |
000.00.60.H15-200217-0053 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
366 |
000.00.60.H15-200217-0055 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN ANH LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
367 |
000.00.60.H15-200217-0082 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
368 |
000.00.60.H15-200217-0083 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
369 |
000.00.60.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VŨ NHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
370 |
000.00.60.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
371 |
000.00.60.H15-200317-0007 |
17/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG QUANG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
372 |
000.00.60.H15-200317-0015 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÂM HỒNG VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
373 |
000.00.60.H15-200317-0017 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
374 |
000.00.60.H15-200317-0036 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ QUANG TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
375 |
000.00.60.H15-200317-0041 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN SUM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
376 |
000.00.60.H15-200317-0044 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
377 |
000.00.60.H15-200317-0052 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHU ĐỨC HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
378 |
000.00.60.H15-200317-0056 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
379 |
000.00.60.H15-200417-0008 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VŨ QUANG TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
380 |
000.00.60.H15-200617-0013 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
381 |
000.00.60.H15-200617-0027 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỤY VIỄN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
382 |
000.00.60.H15-200817-0016 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
383 |
000.00.60.H15-200817-0017 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
384 |
000.00.60.H15-200817-0029 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG GẤM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
385 |
000.00.60.H15-200817-0040 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI KHÁNH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
386 |
000.00.60.H15-200817-0041 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI KHÁNH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
387 |
000.00.60.H15-200817-0042 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
388 |
000.00.60.H15-200817-0085 |
17/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
389 |
000.00.60.H15.17.12.19.003 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
390 |
000.00.60.H15.17.12.19.006 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KHUẤT VĂN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
391 |
000.00.60.H15.17.12.19.020 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỀM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
392 |
000.00.60.H15.17.12.19.021 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI XUÂN SINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
393 |
000.00.60.H15.17.12.19.037 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
394 |
000.00.60.H15.17.12.19.047 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU QUANG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
395 |
000.00.60.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
396 |
000.00.60.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
397 |
000.00.60.H15-200218-0006 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
398 |
000.00.60.H15-200218-0008 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
399 |
000.00.60.H15-200218-0015 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI VĂN VÃNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
400 |
000.00.60.H15-200218-0017 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
401 |
000.00.60.H15-200218-0018 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TÔ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
402 |
000.00.60.H15-200218-0019 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HUỲNH THỊ MY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
403 |
000.00.60.H15-200218-0022 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT, LÊ THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
404 |
000.00.60.H15-200218-0026 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ HUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
405 |
000.00.60.H15-200218-0027 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ HUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
406 |
000.00.60.H15-200218-0037 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
407 |
000.00.60.H15-200218-0040 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
408 |
000.00.60.H15-200218-0042 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH LỄ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
409 |
000.00.60.H15-200218-0044 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
410 |
000.00.60.H15-200218-0045 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀM THỊ NHÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
411 |
000.00.60.H15-200218-0046 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ NHƯ QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
412 |
000.00.60.H15-200218-0048 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
413 |
000.00.60.H15-200218-0049 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
414 |
000.00.60.H15-200218-0050 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
415 |
000.00.60.H15-200218-0052 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
416 |
000.00.60.H15-200218-0059 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM MINH HIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
417 |
000.00.60.H15-200218-0060 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
418 |
000.00.60.H15-200318-0003 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
KHỔNG VĂN DƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
419 |
000.00.60.H15-200318-0006 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
420 |
000.00.60.H15-200318-0010 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
421 |
000.00.60.H15-200318-0012 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO NỮ NGỌC HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
422 |
000.00.60.H15-200318-0017 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH MAI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
423 |
000.00.60.H15-200318-0028 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
424 |
000.00.60.H15-200518-0007 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HÀO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
425 |
000.00.60.H15-200518-0009 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
426 |
000.00.60.H15-200518-0027 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN TRẦN NGỌC DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
427 |
000.00.60.H15-200518-0036 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ PHI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
428 |
000.00.60.H15-200818-0021 |
18/08/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
429 |
000.00.60.H15-200818-0039 |
18/08/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
430 |
000.00.60.H15-200818-0061 |
18/08/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
431 |
000.00.60.H15.18.12.19.003 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
432 |
000.00.60.H15.18.12.19.009 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
433 |
000.00.60.H15.18.12.19.018 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUỐC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
434 |
000.00.60.H15.18.12.19.023 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
DƯƠNG MỘNG LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
435 |
000.00.60.H15.18.12.19.031 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
436 |
000.00.60.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN SINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
437 |
000.00.60.H15-200219-0006 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
438 |
000.00.60.H15-200219-0009 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
439 |
000.00.60.H15-200219-0010 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
THÁI XUÂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
440 |
000.00.60.H15-200219-0011 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
441 |
000.00.60.H15-200219-0012 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
442 |
000.00.60.H15-200219-0017 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
443 |
000.00.60.H15-200219-0027 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
444 |
000.00.60.H15-200219-0029 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
445 |
000.00.60.H15-200219-0030 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN DUYÊN AN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
446 |
000.00.60.H15-200219-0032 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM BÁ LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
447 |
000.00.60.H15-200219-0035 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGÔ TRỌNG TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
448 |
000.00.60.H15-200219-0036 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
449 |
000.00.60.H15-200219-0037 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
450 |
000.00.60.H15-200219-0046 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
451 |
000.00.60.H15-200219-0049 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ NGỌC HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
452 |
000.00.60.H15-200319-0005 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRỊNH MINH TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
453 |
000.00.60.H15-200319-0008 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
454 |
000.00.60.H15-200319-0009 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THẾ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
455 |
000.00.60.H15-200319-0015 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÁI QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
456 |
000.00.60.H15-200319-0017 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI NY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
457 |
000.00.60.H15-200319-0021 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRỊNH ĐĂNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
458 |
000.00.60.H15-200319-0023 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
459 |
000.00.60.H15-200319-0033 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
460 |
000.00.60.H15-200319-0034 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
461 |
000.00.60.H15-200319-0040 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
462 |
000.00.60.H15-200319-0043 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHÂU MINH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
463 |
000.00.60.H15-200319-0044 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHÂU MINH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
464 |
000.00.60.H15-200319-0048 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ HÙNG AN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
465 |
000.00.60.H15-200319-0051 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG, NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
466 |
000.00.60.H15-200319-0054 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
467 |
000.00.60.H15-200319-0055 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
468 |
000.00.60.H15-200319-0056 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
469 |
000.00.60.H15-200319-0058 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN HỮU TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
470 |
000.00.60.H15-200319-0059 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HÀO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
471 |
000.00.60.H15-200619-0025 |
19/06/2020 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LY LY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
472 |
000.00.60.H15-200619-0031 |
19/06/2020 |
17/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
473 |
000.00.60.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BIỆN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
474 |
000.00.60.H15.19.12.19.028 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGUYÊN VIỄN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
475 |
000.00.60.H15.19.12.19.029 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
476 |
000.00.60.H15.19.12.19.031 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
477 |
000.00.60.H15-200120-0002 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
478 |
000.00.60.H15-200120-0003 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
479 |
000.00.60.H15-200120-0005 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TUẤN, PHAN THỊ THANH LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
480 |
000.00.60.H15-200120-0013 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
481 |
000.00.60.H15-200120-0014 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
482 |
000.00.60.H15-200120-0015 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THÂN THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
483 |
000.00.60.H15-200120-0025 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
484 |
000.00.60.H15-200220-0013 |
20/02/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỐNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
485 |
000.00.60.H15-200220-0015 |
20/02/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG HẢI TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
486 |
000.00.60.H15-200220-0018 |
20/02/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẬU CHÍ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
487 |
000.00.60.H15-200220-0020 |
20/02/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGÔ ANH NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
488 |
000.00.60.H15-200220-0031 |
20/02/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN HỮU HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
489 |
000.00.60.H15-200220-0042 |
20/02/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG THỊ LONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
490 |
000.00.60.H15-200320-0002 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẬP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
491 |
000.00.60.H15-200320-0007 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
492 |
000.00.60.H15-200320-0016 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
493 |
000.00.60.H15-200320-0018 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG ĐỨC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
494 |
000.00.60.H15-200320-0021 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
495 |
000.00.60.H15-200320-0022 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
496 |
000.00.60.H15-200320-0025 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH NGỌC CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
497 |
000.00.60.H15-200320-0034 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TÔ THỊ HOÀI TAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
498 |
000.00.60.H15-200320-0045 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN NGỌC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
499 |
000.00.60.H15-200320-0062 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TOÀN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
500 |
000.00.60.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHƯƠNG THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
501 |
000.00.60.H15-200420-0017 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
502 |
000.00.60.H15-200420-0033 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THỪA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
503 |
000.00.60.H15-200420-0034 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NỠ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
504 |
000.00.60.H15-200420-0063 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
505 |
000.00.60.H15-200420-0071 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
506 |
000.00.60.H15.20.12.19.005 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
507 |
000.00.60.H15.20.12.19.007 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SÁCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
508 |
000.00.60.H15.20.12.19.025 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
509 |
000.00.60.H15.20.12.19.028 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
510 |
000.00.60.H15-200121-0009 |
21/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
511 |
000.00.60.H15-200121-0011 |
21/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
512 |
000.00.60.H15-200121-0013 |
21/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
513 |
000.00.60.H15-200121-0014 |
21/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
514 |
000.00.60.H15-200121-0015 |
21/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH TUẤN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
515 |
000.00.60.H15-200121-0021 |
21/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
516 |
000.00.60.H15-200221-0001 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN TẤN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
517 |
000.00.60.H15-200221-0011 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
518 |
000.00.60.H15-200221-0012 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG LANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
519 |
000.00.60.H15-200221-0017 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
520 |
000.00.60.H15-200221-0022 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
521 |
000.00.60.H15-200221-0023 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐINH THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
522 |
000.00.60.H15-200221-0024 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI HẢI ĐƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
523 |
000.00.60.H15-200221-0026 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VĂN TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
524 |
000.00.60.H15-200221-0029 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
525 |
000.00.60.H15-200221-0033 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
526 |
000.00.60.H15-200221-0038 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
527 |
000.00.60.H15-200221-0042 |
21/02/2020 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
528 |
000.00.60.H15-200521-0027 |
21/05/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
529 |
000.00.60.H15-200721-0018 |
21/07/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
530 |
000.00.60.H15-200522-0034 |
22/05/2020 |
19/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
531 |
000.00.60.H15-200622-0015 |
22/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRI PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
532 |
000.00.60.H15-200622-0017 |
22/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
533 |
000.00.60.H15-200622-0020 |
22/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HUY ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
534 |
000.00.60.H15-200622-0039 |
22/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
535 |
000.00.60.H15-200722-0006 |
22/07/2020 |
19/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
536 |
000.00.60.H15-201022-0030 |
22/10/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
537 |
000.00.60.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
538 |
000.00.60.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO DUY ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
539 |
000.00.60.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
540 |
000.00.60.H15-200323-0005 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO THỌ SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
541 |
000.00.60.H15-200323-0008 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
542 |
000.00.60.H15-200323-0012 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN TỊCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
543 |
000.00.60.H15-200323-0018 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
544 |
000.00.60.H15-200323-0019 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN ANH THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
545 |
000.00.60.H15-200323-0021 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
546 |
000.00.60.H15-200323-0024 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI QUANG NINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
547 |
000.00.60.H15-200323-0029 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
548 |
000.00.60.H15-200323-0036 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
549 |
000.00.60.H15-200323-0038 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
550 |
000.00.60.H15-200323-0039 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
551 |
000.00.60.H15-200323-0041 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁI LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
552 |
000.00.60.H15-200323-0042 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ HỮU THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
553 |
000.00.60.H15-200323-0052 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
554 |
000.00.60.H15-200323-0059 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
555 |
000.00.60.H15-200323-0060 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN VÃNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
556 |
000.00.60.H15-200323-0061 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
557 |
000.00.60.H15-200323-0066 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VIỆT TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
558 |
000.00.60.H15-200623-0012 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
559 |
000.00.60.H15-200623-0028 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TĂNG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
560 |
000.00.60.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
561 |
000.00.60.H15.23.12.19.014 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
562 |
000.00.60.H15.23.12.19.018 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
563 |
000.00.60.H15.23.12.19.019 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
564 |
000.00.60.H15.23.12.19.027 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
565 |
000.00.60.H15.23.12.19.030 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
566 |
000.00.60.H15.23.12.19.038 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẤM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
567 |
000.00.60.H15.23.12.19.041 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
568 |
000.00.60.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
569 |
000.00.60.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ VĂN KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
570 |
000.00.60.H15-200224-0007 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
571 |
000.00.60.H15-200224-0008 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
572 |
000.00.60.H15-200224-0009 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
573 |
000.00.60.H15-200224-0020 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ QUANG TRIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
574 |
000.00.60.H15-200224-0021 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
575 |
000.00.60.H15-200224-0022 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
576 |
000.00.60.H15-200224-0027 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ VĂN TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
577 |
000.00.60.H15-200224-0029 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ QUANG HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
578 |
000.00.60.H15-200224-0031 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỒ THỊ TUYẾT VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
579 |
000.00.60.H15-200224-0038 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỊ BẠCH LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
580 |
000.00.60.H15-200224-0039 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
581 |
000.00.60.H15-200224-0040 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LƯU VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
582 |
000.00.60.H15-200224-0042 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
583 |
000.00.60.H15-200224-0048 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THÁI DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
584 |
000.00.60.H15-200224-0050 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
585 |
000.00.60.H15-200224-0053 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
586 |
000.00.60.H15-200224-0054 |
24/02/2020 |
23/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
587 |
000.00.60.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ QUANG TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
588 |
000.00.60.H15-200324-0010 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH HOÀNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
589 |
000.00.60.H15-200324-0027 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM XUÂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
590 |
000.00.60.H15-200324-0031 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
591 |
000.00.60.H15-200324-0040 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
592 |
000.00.60.H15-200324-0042 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG AN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
593 |
000.00.60.H15-200324-0043 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THI CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
594 |
000.00.60.H15-200324-0046 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHU MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
595 |
000.00.60.H15-200324-0049 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ ĐÌNH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
596 |
000.00.60.H15-200324-0056 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THÁI THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
597 |
000.00.60.H15-200324-0058 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THÁI THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
598 |
000.00.60.H15-200324-0067 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM QUỐC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
599 |
000.00.60.H15-200624-0006 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DUY QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
600 |
000.00.60.H15-200924-0017 |
24/09/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
601 |
000.00.60.H15-201124-0006 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
602 |
000.00.60.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HÀ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
603 |
000.00.60.H15-200225-0004 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VÕ THỊ SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
604 |
000.00.60.H15-200225-0006 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LƯU THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
605 |
000.00.60.H15-200225-0007 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐOÀN HỮU GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
606 |
000.00.60.H15-200225-0019 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN TRÚC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
607 |
000.00.60.H15-200225-0023 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGÔ THỊ LUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
608 |
000.00.60.H15-200225-0029 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
609 |
000.00.60.H15-200225-0030 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TÔ QUANG VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
610 |
000.00.60.H15-200225-0033 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
611 |
000.00.60.H15-200225-0034 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
612 |
000.00.60.H15-200225-0037 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VÕ VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
613 |
000.00.60.H15-200225-0042 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHAN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
614 |
000.00.60.H15-200225-0047 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ TRỌNG LƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
615 |
000.00.60.H15-200225-0051 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
616 |
000.00.60.H15-200225-0054 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
617 |
000.00.60.H15-200225-0055 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
618 |
000.00.60.H15-200225-0058 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
619 |
000.00.60.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
620 |
000.00.60.H15-200325-0004 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ XUÂN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
621 |
000.00.60.H15-200325-0006 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
622 |
000.00.60.H15-200325-0008 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
623 |
000.00.60.H15-200325-0013 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H NGHIỆP KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
624 |
000.00.60.H15-200325-0016 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
625 |
000.00.60.H15-200325-0026 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
626 |
000.00.60.H15-200325-0027 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN HUY CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
627 |
000.00.60.H15-200325-0040 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
628 |
000.00.60.H15-200325-0045 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN VỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
629 |
000.00.60.H15-200525-0044 |
25/05/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG ĐÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
630 |
000.00.60.H15-201125-0022 |
25/11/2020 |
23/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
631 |
000.00.60.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HUỲNH NGỌC THANH THUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
632 |
000.00.60.H15.25.12.19.005 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
DƯƠNG QUAY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
633 |
000.00.60.H15.25.12.19.007 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
634 |
000.00.60.H15.25.12.19.008 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ NĂNG HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
635 |
000.00.60.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
636 |
000.00.60.H15-200226-0003 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
637 |
000.00.60.H15-200226-0004 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI QUANG TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
638 |
000.00.60.H15-200226-0009 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ QUANG SINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
639 |
000.00.60.H15-200226-0013 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HỒ THỊ RỠ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
640 |
000.00.60.H15-200226-0020 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
641 |
000.00.60.H15-200226-0028 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ SEN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
642 |
000.00.60.H15-200226-0030 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
643 |
000.00.60.H15-200226-0033 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HỒ THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
644 |
000.00.60.H15-200226-0034 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
645 |
000.00.60.H15-200226-0041 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐINH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
646 |
000.00.60.H15-200226-0043 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ VĂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
647 |
000.00.60.H15-200226-0044 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
648 |
000.00.60.H15-200226-0046 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN THẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
649 |
000.00.60.H15-200226-0047 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
650 |
000.00.60.H15-200226-0053 |
26/02/2020 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
651 |
000.00.60.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ XUÂN LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
652 |
000.00.60.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG CÔNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
653 |
000.00.60.H15-200326-0004 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
654 |
000.00.60.H15-200326-0016 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ LÁNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
655 |
000.00.60.H15-200326-0019 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
656 |
000.00.60.H15-200326-0031 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN GIÁP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
657 |
000.00.60.H15-200326-0044 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
658 |
000.00.60.H15-200326-0051 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
659 |
000.00.60.H15-200326-0054 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
660 |
000.00.60.H15-200326-0055 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NINH ĐỨC LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
661 |
000.00.60.H15-200326-0056 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
662 |
000.00.60.H15-200326-0057 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VUI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
663 |
000.00.60.H15-200326-0058 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
664 |
000.00.60.H15-200526-0004 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
665 |
000.00.60.H15-200526-0025 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
666 |
000.00.60.H15-200526-0029 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
667 |
000.00.60.H15-200526-0031 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
668 |
000.00.60.H15-200526-0032 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
669 |
000.00.60.H15-201026-0061 |
26/10/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUANG TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
670 |
000.00.60.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
671 |
000.00.60.H15-201126-0002 |
26/11/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH CĂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
672 |
000.00.60.H15-201126-0025 |
26/11/2020 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
673 |
000.00.60.H15.26.12.19.015 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ THỊ DUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
674 |
000.00.60.H15.26.12.19.016 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
675 |
000.00.60.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN RÔ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
676 |
000.00.60.H15-200227-0007 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHÙNG THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
677 |
000.00.60.H15-200227-0027 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHÙNG BÁ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
678 |
000.00.60.H15-200227-0032 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
679 |
000.00.60.H15-200227-0054 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
CHẾ VŨ CHÍ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
680 |
000.00.60.H15-200227-0062 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN DUY HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
681 |
000.00.60.H15-200227-0068 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
682 |
000.00.60.H15-200227-0071 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
683 |
000.00.60.H15-200227-0072 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
684 |
000.00.60.H15-200227-0075 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
685 |
000.00.60.H15-200227-0077 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
686 |
000.00.60.H15-200227-0079 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
687 |
000.00.60.H15-200227-0080 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC LONG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
688 |
000.00.60.H15-200227-0085 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VƯỜN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
689 |
000.00.60.H15-200227-0089 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
690 |
000.00.60.H15-200227-0091 |
27/02/2020 |
26/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
691 |
000.00.60.H15-200327-0003 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
692 |
000.00.60.H15-200327-0005 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
693 |
000.00.60.H15-200327-0006 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ TIẾN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
694 |
000.00.60.H15-200327-0011 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
695 |
000.00.60.H15-200327-0034 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
696 |
000.00.60.H15-200327-0035 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÂ M VĂN PÔN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
697 |
000.00.60.H15-200327-0046 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
698 |
000.00.60.H15-200327-0049 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
699 |
000.00.60.H15-200327-0052 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
700 |
000.00.60.H15-200327-0060 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO XUÂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
701 |
000.00.60.H15-200327-0062 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THỰC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
702 |
000.00.60.H15-200327-0064 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
703 |
000.00.60.H15-200327-0068 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN NỮ ĐÔNG NHU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
704 |
000.00.60.H15-200327-0070 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
705 |
000.00.60.H15-200527-0012 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
706 |
000.00.60.H15-200527-0018 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
707 |
000.00.60.H15-200527-0056 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
708 |
000.00.60.H15-200727-0025 |
27/07/2020 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LIÊN DOANH CÔNG TY CP & ĐT VÀ TM THÀNH PHÁT VÀ CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN BẮC TÂY NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
709 |
000.00.60.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
710 |
000.00.60.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
711 |
000.00.60.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
712 |
000.00.60.H15-200228-0005 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
713 |
000.00.60.H15-200228-0009 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VŨ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
714 |
000.00.60.H15-200228-0015 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM NGỌC TRỊ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
715 |
000.00.60.H15-200228-0019 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐÀO VIỆT CANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
716 |
000.00.60.H15-200228-0020 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGÔ THỊ TÂM THƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
717 |
000.00.60.H15-200228-0023 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẬU THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
718 |
000.00.60.H15-200228-0028 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
719 |
000.00.60.H15-200228-0037 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
720 |
000.00.60.H15-200228-0059 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
721 |
000.00.60.H15-200228-0061 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH THUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
722 |
000.00.60.H15-200228-0062 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
723 |
000.00.60.H15-200228-0065 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
724 |
000.00.60.H15-200228-0069 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
725 |
000.00.60.H15-200228-0070 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN MÃI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
726 |
000.00.60.H15-200728-0018 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
727 |
000.00.60.H15-200728-0038 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
728 |
000.00.60.H15-200728-0047 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀN THỊ DIỄM PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
729 |
000.00.60.H15-200728-0048 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃ XUÂN TRƯỜNG, NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
730 |
000.00.60.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH HƯỚNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
731 |
000.00.60.H15-200928-0018 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
732 |
000.00.60.H15-200928-0030 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
733 |
000.00.60.H15-200928-0034 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VIỆT QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
734 |
000.00.60.H15-200928-0043 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
735 |
000.00.60.H15-200928-0045 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
736 |
000.00.60.H15-200928-0049 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
737 |
000.00.60.H15-200928-0056 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ LIÊN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
738 |
000.00.60.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN DẦN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
739 |
000.00.60.H15-200330-0007 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NHÂM VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
740 |
000.00.60.H15-200330-0011 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
741 |
000.00.60.H15-200330-0012 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
742 |
000.00.60.H15-200330-0022 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DƯỠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
743 |
000.00.60.H15-200330-0028 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ THỊ MINH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
744 |
000.00.60.H15-200330-0029 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG HẢI ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
745 |
000.00.60.H15-200330-0033 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN NGÔN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
746 |
000.00.60.H15-200330-0057 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ XUÂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
747 |
000.00.60.H15-200330-0059 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
748 |
000.00.60.H15-200330-0062 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THẾ DÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
749 |
000.00.60.H15-200330-0063 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ê BAN VŨ KHÔI NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
750 |
000.00.60.H15-200330-0069 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ÊBAN MINH QUÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
751 |
000.00.60.H15-200330-0075 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGỌC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
752 |
000.00.60.H15-200330-0083 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
753 |
000.00.60.H15-200330-0084 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
754 |
000.00.60.H15-200330-0089 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ CÔNG CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
755 |
000.00.60.H15-200330-0098 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH XUÂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
756 |
000.00.60.H15-200730-0021 |
30/07/2020 |
27/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
757 |
000.00.60.H15-201030-0031 |
30/10/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
758 |
000.00.60.H15-201030-0032 |
30/10/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
759 |
000.00.60.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HIẾU HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
760 |
000.00.60.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
761 |
000.00.60.H15-191230-0005 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
762 |
000.00.60.H15-191230-0006 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO QUANG TRỪNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
763 |
000.00.60.H15-191230-0025 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN SỨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
764 |
000.00.60.H15-191230-0026 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ ĐỨC TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
765 |
000.00.60.H15-191230-0036 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
766 |
000.00.60.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU VĂN THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
767 |
000.00.60.H15-200331-0003 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ QUANG HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
768 |
000.00.60.H15-200331-0009 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN, NGÔ THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
769 |
000.00.60.H15-200331-0013 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÃ XUÂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
770 |
000.00.60.H15-200331-0017 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI ĐĂNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
771 |
000.00.60.H15-200331-0018 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC NHỊP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
772 |
000.00.60.H15-200331-0021 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
773 |
000.00.60.H15-200331-0025 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ QUANG PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
774 |
000.00.60.H15-200331-0027 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ NGỌC QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
775 |
000.00.60.H15-200331-0032 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ÊBAN NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
776 |
000.00.60.H15-200331-0033 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC CỬ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
777 |
000.00.60.H15-200331-0035 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
778 |
000.00.60.H15-200331-0042 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
779 |
000.00.60.H15-200731-0005 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VŨ THỤY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
780 |
000.00.60.H15-200731-0007 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
781 |
000.00.60.H15-200731-0022 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
782 |
000.00.60.H15-200731-0028 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO MẠNH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
783 |
000.00.60.H15-191231-0022 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN GIỚI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
784 |
000.00.60.H15-191231-0034 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HUỲNH QUỐC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
785 |
000.42.60.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
786 |
000.42.60.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
787 |
000.42.60.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NHI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
788 |
000.42.60.H15-200701-0004 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
UNG THỊ LĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
789 |
000.42.60.H15-200701-0005 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LIÊNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
790 |
000.42.60.H15-200701-0006 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VŨ THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
791 |
000.42.60.H15-200701-0007 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐÀO VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
792 |
000.42.60.H15-200701-0010 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGÔ THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
793 |
000.42.60.H15-200701-0011 |
01/07/2020 |
10/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
Y SIN ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
794 |
000.00.60.H15-200901-0004 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ THỊ HƯƠNG DUNG - VŨ THỊ THẢO DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
795 |
000.00.60.H15-200901-0013 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HỒ VIẾT CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
796 |
000.00.60.H15-200102-0016 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
11/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG NGỌC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
797 |
000.00.60.H15-200302-0057 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG NGỌC THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
798 |
000.32.60.H15-200602-0004 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
PHAN THỊ TUYẾT LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
799 |
000.00.60.H15-201002-0013 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
800 |
000.00.60.H15-201002-0014 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BÁ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
801 |
000.00.60.H15-201002-0015 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN HUY CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
802 |
000.00.60.H15-201002-0016 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SỬ THỊ HỒNG GẤM - SỬ DUY QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
803 |
000.00.60.H15-201002-0017 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ QUANG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
804 |
000.00.60.H15-201002-0021 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN XUÂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
805 |
000.36.60.H15-201002-0015 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BLET ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
806 |
000.00.60.H15-200103-0032 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
11/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ BẢO HÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
807 |
000.00.60.H15-200203-0011 |
03/02/2020 |
10/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒNG UYỂN TRÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
808 |
000.00.60.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN ANH THƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
809 |
000.00.60.H15-200303-0034 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG XANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
810 |
000.00.60.H15-200303-0046 |
03/03/2020 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
811 |
000.00.60.H15-200903-0012 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÂM VĂN THÀNH - LÂM THỦY TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
812 |
000.00.60.H15-200903-0013 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRANG THANH HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
813 |
000.00.60.H15-200304-0021 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
814 |
000.29.60.H15-200604-0006 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
815 |
000.29.60.H15-200604-0008 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
816 |
000.35.60.H15-200804-0002 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI HỌC HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
817 |
000.35.60.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH KHÁC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
818 |
000.35.60.H15-200804-0004 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
819 |
000.35.60.H15-200804-0005 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐOÀN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
820 |
000.35.60.H15-200804-0006 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
821 |
000.35.60.H15-200804-0007 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
822 |
000.35.60.H15-200804-0009 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
823 |
000.35.60.H15-200804-0008 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG XUÂN HÓA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
824 |
000.35.60.H15-200804-0011 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
KIỀU THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
825 |
000.35.60.H15-200804-0010 |
04/08/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
H HỒNG H MÕC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
826 |
000.00.60.H15-200904-0015 |
04/09/2020 |
02/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
827 |
000.00.60.H15-200505-0008 |
05/05/2020 |
08/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
828 |
000.00.60.H15-201005-0003 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TIẾN ĐỨC - TRẦN THỊ HỒNG AN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
829 |
000.00.60.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
830 |
000.00.60.H15-200306-0016 |
06/03/2020 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
831 |
000.00.60.H15-200506-0017 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ TUYẾT NGÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
832 |
000.00.60.H15-201105-0022 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
833 |
000.00.60.H15-201106-0035 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC THÚY VY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
834 |
000.00.60.H15-201106-0041 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG TRINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
835 |
000.00.60.H15-200107-0007 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ VĂN THÀNH - CAO THỊ TƯỜNG VY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
836 |
000.29.60.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
SIÊU CHẮNG MÙI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
837 |
000.00.60.H15-200507-0010 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
838 |
000.00.60.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
839 |
000.00.60.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NÔNG VĂN THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
840 |
000.00.60.H15-200907-0011 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẢO YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
841 |
000.42.60.H15-200508-0001 |
08/05/2020 |
17/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
HỒ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
842 |
000.42.60.H15-200508-0002 |
08/05/2020 |
17/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
HUỲNH HÙNG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
843 |
000.42.60.H15-200508-0003 |
08/05/2020 |
17/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
HUỲNH THỊ CHÀI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
844 |
000.42.60.H15-200508-0004 |
08/05/2020 |
17/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
LÊ VĂN PHẬN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
845 |
000.42.60.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
17/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
846 |
000.42.60.H15-200508-0007 |
08/05/2020 |
17/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
847 |
000.00.60.H15-200908-0008 |
08/09/2020 |
14/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
MANOIU ALEXANDER KHANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
848 |
000.00.60.H15-201008-0027 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H’ RIN BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
849 |
000.00.60.H15-200109-0009 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN DIỆU HUYỀN - NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
850 |
000.00.60.H15-200109-0017 |
09/01/2020 |
20/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H YER NIE BING |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
851 |
000.00.60.H15-200109-0018 |
09/01/2020 |
17/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
852 |
000.00.60.H15-200109-0036 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
853 |
000.00.60.H15-200909-0033 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
854 |
000.00.60.H15-200210-0010 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI ĐĂNG QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
855 |
000.00.60.H15-200210-0018 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHỚN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
856 |
000.00.60.H15-200910-0016 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TỐNG THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
857 |
000.00.60.H15-200910-0028 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN LONG BIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
858 |
000.00.60.H15-200910-0040 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
859 |
000.00.60.H15-200211-0023 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
860 |
000.00.60.H15-200311-0082 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ THỊ HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
861 |
000.00.60.H15-200311-0091 |
11/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
862 |
000.35.60.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
18/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
PHẠM ĐỚI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
863 |
000.35.60.H15-200511-0003 |
11/05/2020 |
18/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
864 |
000.00.60.H15-200911-0018 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN HỮU THƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
865 |
000.00.60.H15-200212-0028 |
12/02/2020 |
11/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ÁI QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
866 |
000.00.60.H15-200212-0044 |
12/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VŨ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
867 |
000.00.60.H15-200212-0048 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẠNH DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
868 |
000.00.60.H15-200212-0049 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẠNH DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
869 |
000.00.60.H15-200312-0013 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
870 |
000.00.60.H15-200312-0030 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
MAI VĂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
871 |
000.35.60.H15-200612-0005 |
12/06/2020 |
22/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI THỊ THANH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
872 |
000.35.60.H15-200612-0006 |
12/06/2020 |
22/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
873 |
000.00.60.H15-200113-0035 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TÔ THỊ HỒNG THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
874 |
000.00.60.H15-200213-0006 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
875 |
000.00.60.H15-200313-0016 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
876 |
000.29.60.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
877 |
000.00.60.H15-200513-0044 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH BÍCH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
878 |
000.00.60.H15-200713-0059 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
879 |
000.00.60.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BẢO LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
880 |
000.00.60.H15-200214-0009 |
14/02/2020 |
28/02/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VĂN THỊ NGUYẾT NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
881 |
000.00.60.H15-200214-0025 |
14/02/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ KINH PHỐI - MAI VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
882 |
000.00.60.H15-200514-0044 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
883 |
000.00.60.H15-200914-0017 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MAI HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
884 |
000.00.60.H15-200914-0020 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU - NGO QUOC TUAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
885 |
000.00.60.H15-200914-0021 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
886 |
000.00.60.H15-200914-0024 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
887 |
000.00.60.H15-200914-0060 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
888 |
000.00.60.H15-200914-0062 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
889 |
000.29.60.H15-200515-0004 |
15/05/2020 |
24/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
CAO THỊ NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
890 |
000.29.60.H15-200515-0005 |
15/05/2020 |
24/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
891 |
000.00.60.H15-200615-0034 |
15/06/2020 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
892 |
000.00.60.H15-200915-0034 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
893 |
000.00.60.H15-200915-0038 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
894 |
000.00.60.H15-200116-0010 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN MY THOẠI VY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
895 |
000.00.60.H15-200316-0007 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y THI KĐOH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
896 |
000.00.60.H15-200316-0012 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SOẠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
897 |
000.00.60.H15-200316-0016 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
898 |
000.00.60.H15-200316-0019 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM PHÚ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
899 |
000.42.60.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
HOÀNG THỊ VIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
900 |
000.00.60.H15-200316-0033 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ THỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
901 |
000.00.60.H15-200316-0042 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
902 |
000.00.60.H15-200316-0056 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
903 |
000.42.60.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y CAL AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
904 |
000.42.60.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
H LUÔN KBUÔR |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
905 |
000.42.60.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
906 |
000.42.60.H15-200416-0006 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
907 |
000.42.60.H15-200416-0007 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
908 |
000.42.60.H15-200416-0008 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
909 |
000.42.60.H15-200416-0009 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
910 |
000.42.60.H15-200416-0010 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
911 |
000.42.60.H15-200416-0011 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
912 |
000.42.60.H15-200416-0012 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
913 |
000.42.60.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
914 |
000.42.60.H15-200416-0014 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
915 |
000.42.60.H15-200416-0015 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
916 |
000.42.60.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
917 |
000.42.60.H15-200416-0017 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
918 |
000.42.60.H15-200416-0018 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THÌ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
919 |
000.42.60.H15-200416-0020 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
920 |
000.42.60.H15-200416-0021 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
921 |
000.42.60.H15-200416-0022 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
922 |
000.42.60.H15-200416-0023 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
923 |
000.42.60.H15-200416-0024 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
924 |
000.42.60.H15-200416-0025 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
925 |
000.42.60.H15-200416-0026 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
926 |
000.42.60.H15-200416-0027 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
927 |
000.42.60.H15-200416-0029 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
928 |
000.42.60.H15-200416-0031 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
H NGAI KĐOH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
929 |
000.42.60.H15-200416-0032 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THANH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
930 |
000.42.60.H15-200416-0033 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
931 |
000.42.60.H15-200416-0034 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
932 |
000.42.60.H15-200416-0035 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
933 |
000.42.60.H15-200416-0037 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
934 |
000.42.60.H15-200416-0038 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
935 |
000.42.60.H15-200416-0039 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
936 |
000.42.60.H15-200416-0041 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
937 |
000.42.60.H15-200416-0042 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
938 |
000.42.60.H15-200416-0043 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
939 |
000.42.60.H15-200416-0044 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
940 |
000.42.60.H15-200416-0045 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
941 |
000.42.60.H15-200416-0046 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
942 |
000.42.60.H15-200416-0047 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
943 |
000.42.60.H15-200416-0048 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
944 |
000.42.60.H15-200416-0049 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
945 |
000.00.60.H15-200416-0087 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
946 |
000.00.60.H15-200916-0013 |
16/09/2020 |
22/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
947 |
000.00.60.H15-200217-0031 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
948 |
000.00.60.H15-200217-0037 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
949 |
000.00.60.H15-200217-0064 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
950 |
000.00.60.H15-200217-0086 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO MINH LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
951 |
000.00.60.H15-200317-0026 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÕ MINH HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
952 |
000.00.60.H15-200317-0028 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
953 |
000.00.60.H15-200317-0033 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
954 |
000.00.60.H15-200317-0034 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
955 |
000.00.60.H15-200317-0049 |
17/03/2020 |
09/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
956 |
000.00.60.H15-200417-0025 |
17/04/2020 |
24/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KẾ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
957 |
000.29.60.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
27/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
958 |
000.29.60.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
27/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
959 |
000.42.60.H15-200817-0001 |
17/08/2020 |
25/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ NI NA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
960 |
000.00.60.H15-200817-0065 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HÓA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
961 |
000.00.60.H15-200917-0015 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
962 |
000.00.60.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
963 |
000.35.60.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỘ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
964 |
000.35.60.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỘ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
965 |
000.00.60.H15-200318-0019 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ ANH VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
966 |
000.29.60.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
967 |
000.00.60.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H ĐOEL BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
968 |
000.00.60.H15-200918-0002 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ THỊ BÍCH CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
969 |
000.00.60.H15-200918-0014 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG PHAN TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
970 |
000.00.60.H15-200918-0016 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
971 |
000.00.60.H15-200918-0026 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LỘC MINH ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
972 |
000.00.60.H15-200219-0008 |
19/02/2020 |
24/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
973 |
000.00.60.H15-200219-0026 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
974 |
000.00.60.H15-200319-0013 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NAP BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
975 |
000.00.60.H15-200319-0041 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ PHI HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
976 |
000.00.60.H15-200519-0052 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN PHƯƠNG NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
977 |
000.00.60.H15-200519-0085 |
19/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
978 |
000.00.60.H15-200519-0092 |
19/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KHIĂK BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
979 |
000.29.60.H15-200619-0003 |
19/06/2020 |
29/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
980 |
000.00.60.H15-200220-0028 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
981 |
000.00.60.H15-200320-0058 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
982 |
000.00.60.H15-200520-0027 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
983 |
000.00.60.H15-200520-0030 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
984 |
000.42.60.H15-200720-0001 |
20/07/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
985 |
000.42.60.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VÕ THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
986 |
000.42.60.H15-200720-0003 |
20/07/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
987 |
000.42.60.H15-200720-0004 |
20/07/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN KIM TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
988 |
000.42.60.H15-200720-0005 |
20/07/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
989 |
000.00.60.H15.20.12.19.014 |
20/12/2019 |
30/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIÊN NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
990 |
000.29.60.H15-200521-0003 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
CAO THỊ NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
991 |
000.29.60.H15-200521-0004 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
992 |
000.00.60.H15-200921-0037 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYEN THUY THI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
993 |
000.00.60.H15-200921-0049 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN THỊ XUÂN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
994 |
000.00.60.H15-200522-0040 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
995 |
000.32.60.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
PHAN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
996 |
000.35.60.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
LÊ VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
997 |
000.35.60.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
LÊ VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
998 |
000.00.60.H15-200323-0020 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ PHI HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
999 |
000.00.60.H15-200323-0037 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM ANH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1000 |
000.00.60.H15-200323-0050 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1001 |
000.00.60.H15-200323-0074 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG DĨ KIM |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1002 |
000.00.60.H15-200423-0015 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HOẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1003 |
000.00.60.H15-200423-0030 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THI THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1004 |
000.00.60.H15-200423-0034 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1005 |
000.00.60.H15-200723-0018 |
23/07/2020 |
19/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1006 |
000.00.60.H15-200923-0006 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1007 |
000.00.60.H15.23.12.19.033 |
23/12/2019 |
26/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1008 |
000.00.60.H15-200324-0023 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1009 |
000.32.60.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1010 |
000.00.60.H15-200324-0051 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1011 |
000.00.60.H15-200924-0010 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN XUÂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1012 |
000.00.60.H15-200924-0023 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ CẨM THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1013 |
000.00.60.H15-200225-0039 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1014 |
000.00.60.H15-200225-0059 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH VĂN CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1015 |
000.42.60.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1016 |
000.42.60.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHẠM VĂN HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1017 |
000.35.60.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SĨ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1018 |
000.35.60.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
LÊ RI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1019 |
000.35.60.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1020 |
000.00.60.H15-200525-0011 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1021 |
000.00.60.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1022 |
000.00.60.H15-200925-0017 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH NGỌC BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1023 |
000.00.60.H15-201125-0009 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1024 |
000.00.60.H15-200226-0005 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1025 |
000.00.60.H15-200226-0024 |
26/02/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1026 |
000.00.60.H15-200226-0039 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1027 |
000.00.60.H15-200226-0045 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1028 |
000.00.60.H15-200326-0027 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1029 |
000.35.60.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGÔ QUANG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1030 |
000.35.60.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGOO QUANG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1031 |
000.00.60.H15-201026-0009 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN GIAO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1032 |
000.00.60.H15.26.12.19.004 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1033 |
000.00.60.H15-200327-0019 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1034 |
000.36.60.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1035 |
000.36.60.H15-200327-0002 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LÊ THỊ TỀ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1036 |
000.36.60.H15-200327-0003 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
H NIÊM ÊNUÔL |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1037 |
000.36.60.H15-200327-0004 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LÊ THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1038 |
000.36.60.H15-200327-0005 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
BÙI THỊ LẠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1039 |
000.36.60.H15-200327-0006 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGÔ QUANG TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1040 |
000.36.60.H15-200327-0007 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGÔ THỊ NGÃI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1041 |
000.36.60.H15-200327-0008 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
H GRÔC ÊNUÔL |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1042 |
000.36.60.H15-200327-0011 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1043 |
000.36.60.H15-200327-0010 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
DOÃN NGỌC HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1044 |
000.36.60.H15-200327-0009 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
H ƠŨM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1045 |
000.00.60.H15-200327-0033 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1046 |
000.32.60.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1047 |
000.00.60.H15-200427-0035 |
27/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THÙY VÂN - LY THANH NGHIEP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1048 |
000.29.60.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
06/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1049 |
000.30.60.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
HOÀNG THỊ NAM PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1050 |
000.30.60.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
LIÊN XUÂN MAI |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1051 |
000.00.60.H15-200827-0003 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1052 |
000.29.60.H15-200827-0002 |
27/08/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG THU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1053 |
000.29.60.H15-200827-0003 |
27/08/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1054 |
000.00.60.H15-200827-0004 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1055 |
000.00.60.H15-191227-0044 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI THỊ MỸ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1056 |
000.00.60.H15-200228-0026 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1057 |
000.00.60.H15-200228-0076 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1058 |
000.00.60.H15-200228-0081 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRÀ THÙY DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1059 |
000.42.60.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
09/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
LÊ THUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1060 |
000.42.60.H15-200428-0002 |
28/04/2020 |
09/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
ĐỖ PHÚ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1061 |
000.42.60.H15-200428-0003 |
28/04/2020 |
09/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1062 |
000.42.60.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
09/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1063 |
000.00.60.H15-200428-0050 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1064 |
000.42.60.H15-200528-0004 |
28/05/2020 |
07/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
Y ĐƠI BRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1065 |
000.42.60.H15-200528-0005 |
28/05/2020 |
07/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
H BLÊN BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1066 |
000.42.60.H15-200528-0006 |
28/05/2020 |
07/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1067 |
000.00.60.H15-200528-0036 |
28/05/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1068 |
000.00.60.H15-200928-0021 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H TUYẾT BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1069 |
000.00.60.H15-200928-0027 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ KHUÔN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1070 |
000.00.60.H15-200429-0031 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1071 |
000.00.60.H15-200429-0032 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KẾ TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1072 |
000.35.60.H15-200330-0005 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
LE PHUOC KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1073 |
000.00.60.H15-200330-0072 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1074 |
000.00.60.H15-200330-0091 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÒANG VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1075 |
000.00.60.H15-200330-0096 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1076 |
000.36.60.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
12/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H HOÀI THƯƠNG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1077 |
000.00.60.H15-200930-0017 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1078 |
000.00.60.H15-191230-0027 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1079 |
000.00.60.H15-191230-0028 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRÀ THÙY DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1080 |
000.00.60.H15-191230-0031 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1081 |
000.35.60.H15-200331-0002 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LÊ PHƯỚC KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1082 |
000.35.60.H15-200331-0004 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LÊ THỊ LIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1083 |
000.29.60.H15-200731-0002 |
31/07/2020 |
12/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1084 |
000.00.60.H15-200731-0044 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1085 |
000.00.60.H15-200831-0046 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CAO THỊ NGỌC DIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột |
1086 |
000.23.60.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN LONG |
UBND Phường EaTam |
1087 |
000.23.60.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BỐN |
UBND Phường EaTam |
1088 |
000.23.60.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Phường EaTam |
1089 |
000.23.60.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG |
UBND Phường EaTam |
1090 |
000.23.60.H15-200217-0002 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LIẾN |
UBND Phường EaTam |
1091 |
000.23.60.H15-200217-0003 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯỢNG |
UBND Phường EaTam |
1092 |
000.23.60.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ PHƯỚC DINH |
UBND Phường EaTam |
1093 |
000.23.60.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU |
UBND Phường EaTam |
1094 |
000.23.60.H15.23.12.19.001 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HỒ THỊ HIỀN |
UBND Phường EaTam |
1095 |
000.23.60.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH ANH |
UBND Phường EaTam |
1096 |
000.23.60.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐÀI (VŨ THỊ MỤC) |
UBND Phường EaTam |
1097 |
000.23.60.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
Y NGE BUÔN YĂ (H Ư KNUL) |
UBND Phường EaTam |
1098 |
000.23.60.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
09/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐOÀN VĂN QUANG (ĐOÀN VĂN ĐẶNG) |
UBND Phường EaTam |
1099 |
000.23.60.H15-200731-0002 |
31/07/2020 |
09/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
UBND Phường EaTam |
1100 |
000.23.60.H15-200731-0003 |
31/07/2020 |
09/09/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU |
UBND Phường EaTam |
1101 |
000.24.60.H15-201008-0007 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
11/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ BẢO QUÝ |
UBND Phường Khánh Xuân |
1102 |
000.24.60.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY MINH |
UBND Phường Khánh Xuân |
1103 |
000.24.60.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
30/03/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
HÀ VĂN HÒA |
UBND Phường Khánh Xuân |
1104 |
000.24.60.H15-200220-0003 |
20/02/2020 |
30/03/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
ĐỖ LÝ KIM |
UBND Phường Khánh Xuân |
1105 |
000.25.60.H15-200930-0003 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG QUANG LƯỢNG |
UBND Phường Tân An |
1106 |
000.25.60.H15-200901-0003 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TẤN QUANG |
UBND Phường Tân An |
1107 |
000.32.60.H15-200205-0002 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
UBND Phường Thành Công |
1108 |
000.32.60.H15-200207-0003 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM TUYẾN |
UBND Phường Thành Công |
1109 |
000.32.60.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
23/01/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẶNG |
UBND Phường Thành Công |
1110 |
000.32.60.H15.16.12.19.002 |
16/12/2019 |
23/01/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
HUỲNH TẤN DŨNG |
UBND Phường Thành Công |
1111 |
000.32.60.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
01/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUYỂN |
UBND Phường Thành Công |
1112 |
000.26.60.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
TRẦN QUANG KIỆT |
UBND Phường Tân Hòa |
1113 |
000.26.60.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VĂN THỊ KIỀU NI |
UBND Phường Tân Hòa |
1114 |
000.26.60.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
UBND Phường Tân Hòa |
1115 |
000.26.60.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MƯA |
UBND Phường Tân Hòa |
1116 |
000.26.60.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND Phường Tân Hòa |
1117 |
000.26.60.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG |
UBND Phường Tân Hòa |
1118 |
000.34.60.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
09/03/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
UBND Phường Thống Nhất |
1119 |
000.31.60.H15-201028-0003 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DÂN |
UBND Phường Thắng Lợi |
1120 |
000.28.60.H15-201106-0021 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VŨ MINH TÍN |
UBND Phường Tân Lợi |
1121 |
000.28.60.H15-201210-0011 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG NHẬT |
UBND Phường Tân Lợi |
1122 |
000.28.60.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH THẮNG |
UBND Phường Tân Lợi |
1123 |
000.28.60.H15-200224-0006 |
24/02/2020 |
30/03/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
LƯU THỊ GIANG |
UBND Phường Tân Lợi |
1124 |
000.28.60.H15-200224-0007 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TUYỂN |
UBND Phường Tân Lợi |
1125 |
000.28.60.H15-200224-0008 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
LÃ VĂN DƯƠNG |
UBND Phường Tân Lợi |
1126 |
000.28.60.H15-200224-0009 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
HUỲNH TÙNG |
UBND Phường Tân Lợi |
1127 |
000.28.60.H15-200224-0010 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
VŨ DUY TRIẾT |
UBND Phường Tân Lợi |
1128 |
000.28.60.H15-200224-0011 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN BÌNH |
UBND Phường Tân Lợi |
1129 |
000.28.60.H15-200224-0012 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
UBND Phường Tân Lợi |
1130 |
000.28.60.H15-200224-0013 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN KỲ XUÂN |
UBND Phường Tân Lợi |
1131 |
000.28.60.H15-200224-0014 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HÙNG |
UBND Phường Tân Lợi |
1132 |
000.28.60.H15-200224-0015 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
PHAN NHƠN |
UBND Phường Tân Lợi |
1133 |
000.28.60.H15-200224-0016 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
VÕ ĐĂNG TÍCH |
UBND Phường Tân Lợi |
1134 |
000.28.60.H15-200224-0018 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
CHÂU THANH CỨ |
UBND Phường Tân Lợi |
1135 |
000.28.60.H15-200224-0019 |
24/02/2020 |
30/03/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
ĐÀO VĂN NGẠN |
UBND Phường Tân Lợi |
1136 |
000.28.60.H15-200728-0010 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ KIỀU MY |
UBND Phường Tân Lợi |
1137 |
000.27.60.H15-201102-0003 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TRÀ MY |
UBND Phường Tân Lập |
1138 |
000.27.60.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HOÀNG |
UBND Phường Tân Lập |
1139 |
000.27.60.H15-201006-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC THÀNH |
UBND Phường Tân Lập |
1140 |
000.27.60.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN NGỌ |
UBND Phường Tân Lập |
1141 |
000.27.60.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN NGỌ |
UBND Phường Tân Lập |
1142 |
000.27.60.H15-200512-0003 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT THỦY |
UBND Phường Tân Lập |
1143 |
000.27.60.H15-200512-0004 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT NGÀ |
UBND Phường Tân Lập |
1144 |
000.27.60.H15-200915-0007 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H BÔN ÊBAN |
UBND Phường Tân Lập |
1145 |
000.27.60.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOAN |
UBND Phường Tân Lập |
1146 |
000.27.60.H15-200617-0001 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ LAN |
UBND Phường Tân Lập |
1147 |
000.27.60.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
UBND Phường Tân Lập |
1148 |
000.27.60.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
TRẦN CÔNG THÀNH |
UBND Phường Tân Lập |
1149 |
000.27.60.H15-200518-0001 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ LỆ CHI |
UBND Phường Tân Lập |
1150 |
000.27.60.H15-200518-0002 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y E SE NHE BUON RIT |
UBND Phường Tân Lập |
1151 |
000.27.60.H15-200518-0003 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SAI NỈ BUÔN RIT |
UBND Phường Tân Lập |
1152 |
000.27.60.H15-200518-0004 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ THU HẰNG |
UBND Phường Tân Lập |
1153 |
000.27.60.H15-200518-0005 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC |
UBND Phường Tân Lập |
1154 |
000.27.60.H15-201119-0017 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
UBND Phường Tân Lập |
1155 |
000.27.60.H15-201119-0001 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THANG THỊ LOAN |
UBND Phường Tân Lập |
1156 |
000.27.60.H15-201119-0005 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU ĐỨC THỌ |
UBND Phường Tân Lập |
1157 |
000.27.60.H15-200818-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM |
UBND Phường Tân Lập |
1158 |
000.27.60.H15-200819-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÁT |
UBND Phường Tân Lập |
1159 |
000.27.60.H15-201119-0012 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ MAI HOA |
UBND Phường Tân Lập |
1160 |
000.27.60.H15-201119-0018 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THANH BÌNH |
UBND Phường Tân Lập |
1161 |
000.27.60.H15-201119-0009 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG |
UBND Phường Tân Lập |
1162 |
000.27.60.H15-201119-0008 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ QUANG ÁI |
UBND Phường Tân Lập |
1163 |
000.27.60.H15-201119-0019 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN KIÊN |
UBND Phường Tân Lập |
1164 |
000.27.60.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
03/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
ĐOÀN QUỐC HẬU |
UBND Phường Tân Lập |
1165 |
000.27.60.H15-201127-0002 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THẢO |
UBND Phường Tân Lập |
1166 |
000.27.60.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THẢO |
UBND Phường Tân Lập |
1167 |
000.27.60.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM HIỆP |
UBND Phường Tân Lập |
1168 |
000.27.60.H15-201228-0002 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐÌNH MINH |
UBND Phường Tân Lập |
1169 |
000.33.60.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
ĐÀO BÍCH HỒNG |
UBND Phường Thành Nhất |
1170 |
000.33.60.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ LAN HƯƠNG |
UBND Phường Thành Nhất |
1171 |
000.33.60.H15-200706-0007 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HỒ NGỌC THẢO |
UBND Phường Thành Nhất |
1172 |
000.33.60.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
H RIỆP BUÔN YĂ |
UBND Phường Thành Nhất |
1173 |
000.33.60.H15-200713-0004 |
13/07/2020 |
03/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG ĐẠI HIỆP |
UBND Phường Thành Nhất |
1174 |
000.33.60.H15-201214-0001 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUANG HIỂN |
UBND Phường Thành Nhất |
1175 |
000.33.60.H15-201214-0006 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y ČUEL BUÔN YĂ |
UBND Phường Thành Nhất |
1176 |
000.33.60.H15-201015-0004 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
UBND Phường Thành Nhất |
1177 |
000.33.60.H15-200916-0011 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y MIK ÊBAN |
UBND Phường Thành Nhất |
1178 |
000.33.60.H15-200916-0010 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ANH THƯ |
UBND Phường Thành Nhất |
1179 |
000.33.60.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
18/12/2019 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
UBND Phường Thành Nhất |
1180 |
000.33.60.H15.17.12.19.002 |
17/12/2019 |
18/12/2019 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LỊCH |
UBND Phường Thành Nhất |
1181 |
000.33.60.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THỦY |
UBND Phường Thành Nhất |
1182 |
000.33.60.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Phường Thành Nhất |
1183 |
000.33.60.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
UBND Phường Thành Nhất |
1184 |
000.33.60.H15-201016-0001 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
UBND Phường Thành Nhất |
1185 |
000.33.60.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
TRẦN THANH TRUNG |
UBND Phường Thành Nhất |
1186 |
000.33.60.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
HUỲNH THỊ TRÂM |
UBND Phường Thành Nhất |
1187 |
000.33.60.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ANH LONG |
UBND Phường Thành Nhất |
1188 |
000.33.60.H15-201222-0008 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
UBND Phường Thành Nhất |
1189 |
000.33.60.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
PHẠM THỊ PHÍCH |
UBND Phường Thành Nhất |
1190 |
000.33.60.H15-201228-0002 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
UBND Phường Thành Nhất |
1191 |
000.33.60.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
CAO THANH QUẾ |
UBND Phường Thành Nhất |
1192 |
000.33.60.H15-200831-0001 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H DJAP BUÔN YĂ |
UBND Phường Thành Nhất |
1193 |
000.33.60.H15-200831-0002 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THANH ANH TÙNG |
UBND Phường Thành Nhất |
1194 |
000.33.60.H15-200831-0003 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LONG |
UBND Phường Thành Nhất |
1195 |
000.33.60.H15-200831-0004 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y AN DRÊ BYĂ |
UBND Phường Thành Nhất |
1196 |
000.33.60.H15-200831-0005 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H LUÔR ÊBAN |
UBND Phường Thành Nhất |
1197 |
000.33.60.H15-200831-0006 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THƠ |
UBND Phường Thành Nhất |
1198 |
000.33.60.H15-200831-0007 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H DJĂC BUÔN YĂ |
UBND Phường Thành Nhất |
1199 |
000.33.60.H15-200831-0008 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VIẾT HIẾU |
UBND Phường Thành Nhất |
1200 |
000.29.60.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ SƯƠNG |
UBND Phường Tân Thành |
1201 |
000.29.60.H15-200701-0004 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUANG |
UBND Phường Tân Thành |
1202 |
000.29.60.H15-201002-0002 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY LIÊN |
UBND Phường Tân Thành |
1203 |
000.29.60.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
UBND Phường Tân Thành |
1204 |
000.29.60.H15-200803-0002 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HẢI BÌNH |
UBND Phường Tân Thành |
1205 |
000.29.60.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THỦY |
UBND Phường Tân Thành |
1206 |
000.29.60.H15-200604-0007 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ THỊ NHẪN |
UBND Phường Tân Thành |
1207 |
000.29.60.H15-200506-0001 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHIÊM |
UBND Phường Tân Thành |
1208 |
000.29.60.H15-200506-0002 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
UBND Phường Tân Thành |
1209 |
000.29.60.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
UBND Phường Tân Thành |
1210 |
000.29.60.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH HUYỀN |
UBND Phường Tân Thành |
1211 |
000.29.60.H15-200109-0007 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH HUYỀN |
UBND Phường Tân Thành |
1212 |
000.29.60.H15-200109-0008 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHẬT LINH |
UBND Phường Tân Thành |
1213 |
000.29.60.H15-201009-0001 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH PHÚC |
UBND Phường Tân Thành |
1214 |
000.29.60.H15-201208-0014 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
UBND Phường Tân Thành |
1215 |
000.29.60.H15-201208-0013 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN GIA TƯỜNG |
UBND Phường Tân Thành |
1216 |
000.29.60.H15-201208-0012 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC HOÀ |
UBND Phường Tân Thành |
1217 |
000.29.60.H15-201208-0011 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN HÀ |
UBND Phường Tân Thành |
1218 |
000.29.60.H15-201208-0010 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
UBND Phường Tân Thành |
1219 |
000.29.60.H15-201208-0009 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NA |
UBND Phường Tân Thành |
1220 |
000.29.60.H15-201208-0001 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA |
UBND Phường Tân Thành |
1221 |
000.29.60.H15-201208-0006 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM OANH |
UBND Phường Tân Thành |
1222 |
000.29.60.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
17/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
UBND Phường Tân Thành |
1223 |
000.29.60.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
UBND Phường Tân Thành |
1224 |
000.29.60.H15-200810-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH TÙNG |
UBND Phường Tân Thành |
1225 |
000.29.60.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ CẨM |
UBND Phường Tân Thành |
1226 |
000.29.60.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ PHÚ THỊNH |
UBND Phường Tân Thành |
1227 |
000.29.60.H15-200312-0004 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VIẾT BÁCH HIỆP |
UBND Phường Tân Thành |
1228 |
000.29.60.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÂN |
UBND Phường Tân Thành |
1229 |
000.29.60.H15-200513-0002 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÂN |
UBND Phường Tân Thành |
1230 |
000.29.60.H15-200414-0003 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN TƯỚC |
UBND Phường Tân Thành |
1231 |
000.29.60.H15-200414-0002 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THÀNH TRUNG |
UBND Phường Tân Thành |
1232 |
000.29.60.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÂM |
UBND Phường Tân Thành |
1233 |
000.29.60.H15-200515-0003 |
15/05/2020 |
26/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THÁI |
UBND Phường Tân Thành |
1234 |
000.29.60.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HOÀNG THÀNH |
UBND Phường Tân Thành |
1235 |
000.29.60.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THẾ HẬU |
UBND Phường Tân Thành |
1236 |
000.29.60.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN |
UBND Phường Tân Thành |
1237 |
000.29.60.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
UBND Phường Tân Thành |
1238 |
000.29.60.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN TUYẾN |
UBND Phường Tân Thành |
1239 |
000.29.60.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUAN HÀ |
UBND Phường Tân Thành |
1240 |
000.29.60.H15-200818-0004 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG |
UBND Phường Tân Thành |
1241 |
000.29.60.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH |
UBND Phường Tân Thành |
1242 |
000.29.60.H15-200917-0001 |
18/09/2020 |
25/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÈO THỊ PHỚ |
UBND Phường Tân Thành |
1243 |
000.29.60.H15-200619-0006 |
19/06/2020 |
26/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND Phường Tân Thành |
1244 |
000.29.60.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
24/09/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ TÁM |
UBND Phường Tân Thành |
1245 |
000.29.60.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
02/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THÁI |
UBND Phường Tân Thành |
1246 |
000.29.60.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ QUANG VŨ |
UBND Phường Tân Thành |
1247 |
000.29.60.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÚC |
UBND Phường Tân Thành |
1248 |
000.29.60.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG MAI QUYÊN |
UBND Phường Tân Thành |
1249 |
000.29.60.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN TÂM |
UBND Phường Tân Thành |
1250 |
000.29.60.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SONG |
UBND Phường Tân Thành |
1251 |
000.29.60.H15-200925-0005 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THỊ SANG |
UBND Phường Tân Thành |
1252 |
000.29.60.H15-200925-0006 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ANH THUẬN |
UBND Phường Tân Thành |
1253 |
000.29.60.H15-201125-0004 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
UBND Phường Tân Thành |
1254 |
000.29.60.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC HUY |
UBND Phường Tân Thành |
1255 |
000.29.60.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
UBND Phường Tân Thành |
1256 |
000.29.60.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HUY VIỆT |
UBND Phường Tân Thành |
1257 |
000.29.60.H15-200825-0004 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU HUỆ |
UBND Phường Tân Thành |
1258 |
000.29.60.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN THẮNG |
UBND Phường Tân Thành |
1259 |
000.29.60.H15-200528-0002 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH LONG |
UBND Phường Tân Thành |
1260 |
000.29.60.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
PHẠM THỊ CẨM |
UBND Phường Tân Thành |
1261 |
000.30.60.H15-200206-0042 |
06/02/2020 |
19/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
UBND Phường Tân Tiến |
1262 |
000.30.60.H15-200913-0001 |
13/09/2020 |
18/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
UBND Phường Tân Tiến |
1263 |
000.30.60.H15-200913-0002 |
13/09/2020 |
18/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
UBND Phường Tân Tiến |
1264 |
000.30.60.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
UBND Phường Tân Tiến |
1265 |
000.30.60.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỨC |
UBND Phường Tân Tiến |
1266 |
000.30.60.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN CƯỜNG |
UBND Phường Tân Tiến |
1267 |
000.30.60.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ANH VŨ |
UBND Phường Tân Tiến |
1268 |
000.30.60.H15-201027-0024 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MẠNH HÙNG |
UBND Phường Tân Tiến |
1269 |
000.30.60.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỨC |
UBND Phường Tân Tiến |
1270 |
000.30.60.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỨC |
UBND Phường Tân Tiến |
1271 |
000.30.60.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUÝ |
UBND Phường Tân Tiến |
1272 |
000.30.60.H15-200930-0002 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
QUÁCH ĐÌNH TUY |
UBND Phường Tân Tiến |
1273 |
000.30.60.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG THỊ THU MINH |
UBND Phường Tân Tiến |
1274 |
000.30.60.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
UBND Phường Tân Tiến |
1275 |
000.30.60.H15-200930-0005 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRỊNH THỊ THỦY |
UBND Phường Tân Tiến |
1276 |
000.30.60.H15-200930-0006 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN |
UBND Phường Tân Tiến |
1277 |
000.30.60.H15-200930-0007 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
UBND Phường Tân Tiến |
1278 |
000.30.60.H15-200930-0008 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ THỊ THỦY |
UBND Phường Tân Tiến |
1279 |
000.30.60.H15-200930-0009 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THU |
UBND Phường Tân Tiến |
1280 |
000.30.60.H15-200930-0010 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ CÔNG BÌNH |
UBND Phường Tân Tiến |
1281 |
000.30.60.H15-200930-0033 |
30/09/2020 |
04/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHINH |
UBND Phường Tân Tiến |
1282 |
000.30.60.H15-200930-0034 |
30/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ BƠN |
UBND Phường Tân Tiến |
1283 |
000.30.60.H15-200930-0035 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÀO |
UBND Phường Tân Tiến |
1284 |
000.35.60.H15-200702-0006 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND Phường Tự An |
1285 |
000.35.60.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
10/03/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
PHAN THỊ CHÂN |
UBND Phường Tự An |
1286 |
000.35.60.H15-200204-0004 |
04/02/2020 |
17/03/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
LÊ NGỌC THÔNG |
UBND Phường Tự An |
1287 |
000.35.60.H15-200612-0004 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
HUỲNH NGỌC HẢO |
UBND Phường Tự An |
1288 |
000.35.60.H15-201018-0001 |
18/10/2020 |
20/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO THỊ TƯƠNG VI |
UBND Phường Tự An |
1289 |
000.35.60.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
26/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
PHAN THỊ LƯƠNG |
UBND Phường Tự An |
1290 |
000.35.60.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
26/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
PHAN THỊ LƯƠNG |
UBND Phường Tự An |
1291 |
000.35.60.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
26/03/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND Phường Tự An |
1292 |
000.35.60.H15-200622-0012 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
UBND Phường Tự An |
1293 |
000.35.60.H15-200825-0003 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHAN THỊ KÝ |
UBND Phường Tự An |
1294 |
000.35.60.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHAN BÍNH |
UBND Phường Tự An |
1295 |
000.35.60.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
01/09/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỌA |
UBND Phường Tự An |
1296 |
000.35.60.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM ANH QUỐC |
UBND Phường Tự An |
1297 |
000.35.60.H15-200629-0005 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ VĂN SANG |
UBND Phường Tự An |
1298 |
000.36.60.H15-201003-0002 |
03/10/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LỄ |
UBND Xã Cư Ebur |
1299 |
000.36.60.H15-201003-0003 |
03/10/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN XUÂN THỨC |
UBND Xã Cư Ebur |
1300 |
000.36.60.H15-201003-0004 |
03/10/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU NHÂN TÍNH |
UBND Xã Cư Ebur |
1301 |
000.36.60.H15-201003-0005 |
03/10/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
H DJUT ÊNUÔL |
UBND Xã Cư Ebur |
1302 |
000.36.60.H15-201003-0006 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y ĐOAN ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1303 |
000.36.60.H15-201003-0007 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU THANH HUY (LÊ THỊ HUỆ) |
UBND Xã Cư Ebur |
1304 |
000.36.60.H15-201003-0008 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HIỀN |
UBND Xã Cư Ebur |
1305 |
000.36.60.H15-201003-0009 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CHẾ THỊ MỸ LINH |
UBND Xã Cư Ebur |
1306 |
000.36.60.H15-201003-0010 |
03/10/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DIỄM THÚY |
UBND Xã Cư Ebur |
1307 |
000.36.60.H15-201003-0011 |
03/10/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHẾ THỊ MỸ LINH |
UBND Xã Cư Ebur |
1308 |
000.36.60.H15-201003-0012 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H IM ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1309 |
000.36.60.H15-201003-0013 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ NGỌC |
UBND Xã Cư Ebur |
1310 |
000.36.60.H15-201003-0014 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI HỒNG PHÚC |
UBND Xã Cư Ebur |
1311 |
000.36.60.H15-201003-0015 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
UBND Xã Cư Ebur |
1312 |
000.36.60.H15-201003-0016 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUÂN |
UBND Xã Cư Ebur |
1313 |
000.36.60.H15-201003-0017 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG CHUYÊN |
UBND Xã Cư Ebur |
1314 |
000.36.60.H15-201003-0018 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H DLƯM AYUN |
UBND Xã Cư Ebur |
1315 |
000.36.60.H15-201003-0019 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y WE ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1316 |
000.36.60.H15-201003-0020 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN |
UBND Xã Cư Ebur |
1317 |
000.36.60.H15-201003-0021 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THIỆN |
UBND Xã Cư Ebur |
1318 |
000.36.60.H15-201003-0022 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HIẾU |
UBND Xã Cư Ebur |
1319 |
000.36.60.H15-201003-0023 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỮ |
UBND Xã Cư Ebur |
1320 |
000.36.60.H15-201003-0024 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Xã Cư Ebur |
1321 |
000.36.60.H15-201003-0025 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y YUM ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1322 |
000.36.60.H15-201003-0026 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H DUÊC ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1323 |
000.36.60.H15-201003-0027 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H JIN ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1324 |
000.36.60.H15-201003-0028 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ CHỨC |
UBND Xã Cư Ebur |
1325 |
000.36.60.H15-201003-0029 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH HOÀI |
UBND Xã Cư Ebur |
1326 |
000.36.60.H15-201003-0030 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT PHƯƠNG |
UBND Xã Cư Ebur |
1327 |
000.36.60.H15-201003-0031 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H NGEL ÊNUÔL |
UBND Xã Cư Ebur |
1328 |
000.36.60.H15-201003-0032 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H HUYẾT ÊBAN |
UBND Xã Cư Ebur |
1329 |
000.36.60.H15-201003-0033 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG |
UBND Xã Cư Ebur |
1330 |
000.36.60.H15-201003-0034 |
03/10/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẢNG |
UBND Xã Cư Ebur |
1331 |
000.36.60.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y KHUIC ÊBAN (H EM BYĂ: CHẾT) |
UBND Xã Cư Ebur |
1332 |
000.42.60.H15-200901-0004 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHƯƠNG |
UBND Xã Hòa Khánh |
1333 |
000.42.60.H15-200901-0003 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂN |
UBND Xã Hòa Khánh |
1334 |
000.42.60.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
16/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM VĂN LỢI |
UBND Xã Hòa Khánh |
1335 |
000.42.60.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
15/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NƯƠNG |
UBND Xã Hòa Khánh |
1336 |
000.39.60.H15-200214-0012 |
14/02/2020 |
24/03/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC TÙNG |
UBND Xã Hòa Khánh |
1337 |
000.42.60.H15-200910-0002 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VŨ LƯU QUỐC THẠNH |
UBND Xã Hòa Khánh |
1338 |
000.42.60.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM DIỆU |
UBND Xã Hòa Khánh |
1339 |
000.42.60.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ TRƯỜNG LẠI |
UBND Xã Hòa Khánh |
1340 |
000.42.60.H15-200817-0003 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI |
UBND Xã Hòa Khánh |
1341 |
000.42.60.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
24/06/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
ĐÕ THỊ THU VÂN |
UBND Xã Hòa Khánh |
1342 |
000.42.60.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
04/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
H NEM NIÊ |
UBND Xã Hòa Khánh |
1343 |
000.42.60.H15-200826-0002 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MAI THÂN |
UBND Xã Hòa Khánh |
1344 |
000.42.60.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Hòa Khánh |
1345 |
000.42.60.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN QUẢNG |
UBND Xã Hòa Khánh |
1346 |
000.42.60.H15-200827-0001 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CAO HẠNH |
UBND Xã Hòa Khánh |
1347 |
000.42.60.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
07/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
TRẦN MINH CHÂU |
UBND Xã Hòa Khánh |
1348 |
000.41.60.H15-200602-0003 |
02/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THỊ CẢNH |
UBND Xã Hòa Phú |
1349 |
000.41.60.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MET HĐƠK |
UBND Xã Hòa Phú |
1350 |
000.41.60.H15-200911-0007 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
03/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HÒA THỊ SÂM |
UBND Xã Hòa Phú |
1351 |
000.41.60.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ CHÍ THÁI |
UBND Xã Hòa Phú |
1352 |
000.41.60.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NHẬT |
UBND Xã Hòa Phú |
1353 |
000.41.60.H15-201014-0004 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM CHI |
UBND Xã Hòa Phú |
1354 |
000.41.60.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BAY |
UBND Xã Hòa Phú |
1355 |
000.41.60.H15-200715-0003 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN SƠN |
UBND Xã Hòa Phú |
1356 |
000.41.60.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TRỌNG HOÀNG LONG |
UBND Xã Hòa Phú |
1357 |
000.41.60.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH THỤY |
UBND Xã Hòa Phú |
1358 |
000.41.60.H15-200819-0009 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ TỪ VY |
UBND Xã Hòa Phú |
1359 |
000.40.60.H15-200221-0002 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC VŨ |
UBND Xã Hòa Phú |
1360 |
000.41.60.H15-200721-0012 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DẬU |
UBND Xã Hòa Phú |
1361 |
000.41.60.H15-200724-0003 |
25/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LUẬN |
UBND Xã Hòa Phú |
1362 |
000.41.60.H15-200724-0002 |
25/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND Xã Hòa Phú |
1363 |
000.41.60.H15-200724-0001 |
25/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRINH |
UBND Xã Hòa Phú |
1364 |
000.40.60.H15-200630-0018 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DIỆU |
UBND Xã Hòa Thuận |
1365 |
000.42.60.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁI CHIÊU |
UBND Xã Hòa Thắng |
1366 |
000.39.60.H15-200413-0001 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ĐẠO |
UBND Xã Hòa Thắng |
1367 |
000.42.60.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HỒNG |
UBND Xã Hòa Thắng |
1368 |
000.42.60.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
UBND Xã Hòa Thắng |
1369 |
000.42.60.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO THỊ HIÊN |
UBND Xã Hòa Thắng |
1370 |
000.39.60.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ DUNG |
UBND Xã Hòa Thắng |
1371 |
000.39.60.H15-200420-0007 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THIÊN VĂN |
UBND Xã Hòa Thắng |
1372 |
000.39.60.H15-200420-0008 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỆP |
UBND Xã Hòa Thắng |
1373 |
000.39.60.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THÀNH |
UBND Xã Hòa Thắng |
1374 |
000.39.60.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN HIỀN |
UBND Xã Hòa Thắng |
1375 |
000.39.60.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THIH NIÊ |
UBND Xã Hòa Thắng |
1376 |
000.39.60.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO HOÀNG PHÚC |
UBND Xã Hòa Thắng |
1377 |
000.39.60.H15-201027-0004 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H PHAO NIÊ |
UBND Xã Hòa Thắng |
1378 |
000.39.60.H15-201028-0001 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG NHI |
UBND Xã Hòa Thắng |
1379 |
000.39.60.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THANH HẢI |
UBND Xã Hòa Thắng |
1380 |
000.39.60.H15-201028-0003 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀN |
UBND Xã Hòa Thắng |
1381 |
000.39.60.H15-201028-0004 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC YẾN |
UBND Xã Hòa Thắng |
1382 |
000.43.60.H15-200528-0001 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
Y LƯƠNG NIÊ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1383 |
000.43.60.H15-200601-0001 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
H UÔN BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1384 |
000.43.60.H15-200302-0002 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
UBND Xã Hòa Xuân |
1385 |
000.43.60.H15-200429-0001 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CHƯƠNG |
UBND Xã Hòa Xuân |
1386 |
000.43.60.H15-200506-0001 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
H JÊN KBUÔR |
UBND Xã Hòa Xuân |
1387 |
000.43.60.H15-200428-0001 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
Y B LỖN KTUL |
UBND Xã Hòa Xuân |
1388 |
000.43.60.H15-200428-0002 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
H NIA BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1389 |
000.43.60.H15-200428-0003 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
Y ĐHUĂN BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1390 |
000.43.60.H15-200507-0001 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
Y KIU KTUL |
UBND Xã Hòa Xuân |
1391 |
000.43.60.H15-200507-0002 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
BÙI ANH NGUYÊN |
UBND Xã Hòa Xuân |
1392 |
000.43.60.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
PHAN THỊ TÌNH |
UBND Xã Hòa Xuân |
1393 |
000.43.60.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
VŨ NGUYỄN THÙY LINH |
UBND Xã Hòa Xuân |
1394 |
000.43.60.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÚY |
UBND Xã Hòa Xuân |
1395 |
000.43.60.H15-200511-0002 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
HUỲNH VĂN ĐỨC |
UBND Xã Hòa Xuân |
1396 |
000.43.60.H15-200511-0003 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
HÀ MỸ NGỌC |
UBND Xã Hòa Xuân |
1397 |
000.43.60.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
Y NIÊM NIÊ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1398 |
000.43.60.H15-200513-0001 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
H NIÊN BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1399 |
000.43.60.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
Y DRU KTUL |
UBND Xã Hòa Xuân |
1400 |
000.43.60.H15-200514-0003 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
PHAN ĐĂNG PHÚ LÂM |
UBND Xã Hòa Xuân |
1401 |
000.43.60.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
H WĂN KBUÔR |
UBND Xã Hòa Xuân |
1402 |
000.43.60.H15-200515-0002 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
H NHOEN ALIÔ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1403 |
000.43.60.H15-200915-0007 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NHƯ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1404 |
000.43.60.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
TRẦN VĂN KHOA |
UBND Xã Hòa Xuân |
1405 |
000.43.60.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
VĂN ĐÌNH SƠN PHÚ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1406 |
000.43.60.H15-200515-0003 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
H JUIL HĐƠK |
UBND Xã Hòa Xuân |
1407 |
000.43.60.H15-200518-0001 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
Y PHIÊU ALIÔ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1408 |
000.43.60.H15-200518-0002 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
Y BIM ALIÔ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1409 |
000.43.60.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
H THU ÊBAN |
UBND Xã Hòa Xuân |
1410 |
000.43.60.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
H QUYNH BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1411 |
000.43.60.H15-200220-0003 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
H' ƯƠK BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1412 |
000.43.60.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
HOÀI KBUÔR |
UBND Xã Hòa Xuân |
1413 |
000.43.60.H15-200220-0005 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
TRẦN THỊ NGUYỆT |
UBND Xã Hòa Xuân |
1414 |
000.43.60.H15-200220-0006 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
TRÂN QUANG HUY |
UBND Xã Hòa Xuân |
1415 |
000.43.60.H15-200220-0007 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
H NIN BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1416 |
000.43.60.H15-200220-0008 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN |
UBND Xã Hòa Xuân |
1417 |
000.43.60.H15-200331-0001 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
UBND Xã Hòa Xuân |
1418 |
000.43.60.H15.24.12.19.001 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
Y YĂO KTUL |
UBND Xã Hòa Xuân |
1419 |
000.43.60.H15.09.12.19.001 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
Y THƠ HWING |
UBND Xã Hòa Xuân |
1420 |
000.43.60.H15.19.11.19.001 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHAN QUỐC HUY |
UBND Xã Hòa Xuân |
1421 |
000.43.60.H15-200421-0001 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THÀNH |
UBND Xã Hòa Xuân |
1422 |
000.43.60.H15-200424-0003 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
Y LÂM BKRÔNG |
UBND Xã Hòa Xuân |
1423 |
000.43.60.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
H THU ÊBAN |
UBND Xã Hòa Xuân |
1424 |
000.43.60.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
H QUYNH BYĂ |
UBND Xã Hòa Xuân |
1425 |
000.43.60.H15-200326-0001 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
TRẦN THIỆN THÀNH |
UBND Xã Hòa Xuân |
1426 |
000.43.60.H15-200427-0001 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Hòa Xuân |
1427 |
000.24.60.H15-200401-0008 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
|
1428 |
000.24.60.H15-200401-0010 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
|
1429 |
000.24.60.H15-200401-0011 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG HƯU CHẤN |
|
1430 |
000.24.60.H15-200401-0007 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
1431 |
000.24.60.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
1432 |
000.24.60.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
|
1433 |
000.24.60.H15-200401-0004 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
|
1434 |
000.24.60.H15-200401-0005 |
01/04/2020 |
02/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG HƯU CHẤN |
|
1435 |
000.24.60.H15-200102-0020 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN NGHI |
|
1436 |
000.24.60.H15-200102-0006 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN NGHI |
|
1437 |
000.24.60.H15-200102-0015 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN THƠI |
|
1438 |
000.24.60.H15-200102-0016 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
|
1439 |
000.24.60.H15-200102-0017 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
1440 |
000.24.60.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN THƠI |
|
1441 |
000.24.60.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
|
1442 |
000.24.60.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
1443 |
000.00.60.H15-200102-0030 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Vũ Thị Gấm |
|
1444 |
000.00.60.H15-200102-0031 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
|
1445 |
000.00.60.H15-200102-0032 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Võ Thị Mỹ Hạnh |
|
1446 |
000.00.60.H15-200402-0002 |
02/04/2020 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Công ty Đầu tư Du lịch và TM Damsan |
|
1447 |
000.00.60.H15-201003-0001 |
03/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Công ty TNHH PM Coffee |
|
1448 |
000.24.60.H15-200305-0008 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
|
1449 |
000.24.60.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
|
1450 |
000.24.60.H15-200106-0018 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y NHÂN ÊBAN |
|
1451 |
000.24.60.H15-200106-0022 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HỎA |
|
1452 |
000.24.60.H15-200106-0004 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y NHÂN ÊBAN |
|
1453 |
000.24.60.H15-200106-0008 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HỎA |
|
1454 |
000.00.60.H15-200606-0001 |
06/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HKD Hồng Nguyệt |
|
1455 |
000.24.60.H15-200207-0031 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN MINH HIẾU |
|
1456 |
000.24.60.H15-200207-0007 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN MINH HIẾU |
|
1457 |
000.24.60.H15-200108-0005 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
19/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THẾ LINH |
|
1458 |
000.24.60.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
19/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THẾ LINH |
|
1459 |
000.00.60.H15-201208-0081 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Trần Thị My |
|
1460 |
000.00.60.H15-201208-0083 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Trần Thị My |
|
1461 |
000.24.60.H15-200410-0003 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
18/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỄN |
|
1462 |
000.24.60.H15-200410-0004 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
18/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
1463 |
000.24.60.H15-200410-0001 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
18/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỄN |
|
1464 |
000.24.60.H15-200410-0002 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
18/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
1465 |
000.00.60.H15-200511-0055 |
11/05/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HKD Trần Lập |
|
1466 |
000.00.60.H15-200611-0023 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đào Văn Nhu |
|
1467 |
000.00.60.H15-200611-0024 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Minh Tâm |
|
1468 |
000.00.60.H15-200212-0050 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HKD Nguyễn Thanh Liêm |
|
1469 |
000.00.60.H15-200212-0051 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Nguyễn Thanh Liêm |
|
1470 |
000.24.60.H15-200114-0012 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI MINH VƯƠNG |
|
1471 |
000.24.60.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI MINH VƯƠNG |
|
1472 |
000.24.60.H15-200114-0015 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN MINH |
|
1473 |
000.24.60.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN MINH |
|
1474 |
000.00.60.H15-200115-0049 |
15/01/2020 |
29/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Trần Thị Thu Nguyệt |
|
1475 |
000.00.60.H15-200115-0050 |
15/01/2020 |
29/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Trần Thị Thu Nguyệt |
|
1476 |
000.24.60.H15-200116-0005 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
|
1477 |
000.24.60.H15-200118-0005 |
18/01/2020 |
20/01/2020 |
25/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THANH TỊNH |
|
1478 |
000.24.60.H15-200118-0007 |
18/01/2020 |
20/01/2020 |
25/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
|
1479 |
000.24.60.H15-200118-0001 |
18/01/2020 |
20/01/2020 |
25/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THANH TỊNH |
|
1480 |
000.24.60.H15-200118-0003 |
18/01/2020 |
20/01/2020 |
25/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
|
1481 |
000.24.60.H15-200218-0032 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
22/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MAI PHƯƠNG |
|
1482 |
000.24.60.H15-200218-0011 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
22/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MAI PHƯƠNG |
|
1483 |
000.24.60.H15-200218-0028 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN |
|
1484 |
000.24.60.H15-200218-0029 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
|
1485 |
000.24.60.H15-200218-0007 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN |
|
1486 |
000.24.60.H15-200218-0008 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
|
1487 |
000.24.60.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
1488 |
000.24.60.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
1489 |
000.24.60.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
22/03/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
|
1490 |
000.24.60.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
22/03/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
|
1491 |
000.00.60.H15-200221-0045 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Phạm Hải Triều |
|
1492 |
000.00.60.H15-200221-0046 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Phạm Hải Triều |
|
1493 |
000.24.60.H15-200222-0006 |
22/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DUY VƯƠNG |
|
1494 |
000.24.60.H15-200222-0001 |
22/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DUY VƯƠNG |
|
1495 |
000.00.60.H15-200423-0042 |
23/04/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Phan Thị Bích Dự |
|
1496 |
000.24.60.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG NAM |
|
1497 |
000.24.60.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG NAM |
|
1498 |
000.24.60.H15-200424-0004 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIẾU |
|
1499 |
000.24.60.H15-200424-0005 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HUY THỊ |
|
1500 |
000.24.60.H15-200424-0001 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIẾU |
|
1501 |
000.24.60.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HUY THỊ |
|
1502 |
000.24.60.H15-200525-0006 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH |
|
1503 |
000.24.60.H15-200525-0007 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHIN |
|
1504 |
000.24.60.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH |
|
1505 |
000.24.60.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHIN |
|
1506 |
000.24.60.H15-200527-0006 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUỐC THỐNG |
|
1507 |
000.24.60.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUỐC THỐNG |
|
1508 |
000.00.60.H15-200428-0070 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Chi nhánh Công ty CP ESPACE BUSINESS Huế tại BMT |
|
1509 |
000.24.60.H15-191230-0009 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
04/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THANH |
|
1510 |
000.24.60.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
04/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THANH |
|
1511 |
000.24.60.H15-191231-0007 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH SƠN |
|
1512 |
000.24.60.H15-191231-0008 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THANH VÂN |
|
1513 |
000.24.60.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH SƠN |
|
1514 |
000.24.60.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THANH VÂN |
|