STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.60.H15-200401-0001 01/04/2020 04/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH TRẦN MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
2 000.00.60.H15-200401-0002 01/04/2020 04/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THẾ MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
3 000.00.60.H15-200601-0005 01/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
4 000.00.60.H15-200601-0022 01/06/2020 29/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
5 000.00.60.H15-200601-0027 01/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
6 000.00.60.H15-200601-0028 01/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
7 000.00.60.H15-200601-0037 01/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
8 000.00.60.H15-200601-0040 01/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
9 000.00.60.H15-200601-0051 01/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
10 000.00.60.H15-200102-0008 02/01/2020 30/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
11 000.00.60.H15-200102-0009 02/01/2020 30/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TĂNG THÁI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
12 000.00.60.H15-200102-0012 02/01/2020 30/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
THÁI VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
13 000.00.60.H15-200102-0019 02/01/2020 30/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
14 000.00.60.H15-200302-0002 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN HƯỚNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
15 000.00.60.H15-200302-0006 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
HỒ THÀNH TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
16 000.00.60.H15-200302-0014 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁI CƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
17 000.00.60.H15-200302-0020 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN NHƯ TRỮ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
18 000.00.60.H15-200302-0023 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
19 000.00.60.H15-200302-0028 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
20 000.00.60.H15-200302-0030 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LẠI XUÂN HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
21 000.00.60.H15-200302-0035 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THÀNH CHÍN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
22 000.00.60.H15-200302-0036 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
CHU THỊ KIM HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
23 000.00.60.H15-200302-0050 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN TOẢN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
24 000.00.60.H15-200302-0053 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
25 000.00.60.H15-200302-0058 02/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ THỊ KIM YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
26 000.00.60.H15-200602-0029 02/06/2020 30/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
27 000.00.60.H15-201102-0005 02/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY TNHH TM THÁI NGỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
28 000.00.60.H15-201102-0015 02/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
29 000.00.60.H15-200103-0001 03/01/2020 31/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
30 000.00.60.H15-200103-0027 03/01/2020 06/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HƯỚNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
31 000.00.60.H15-200103-0031 03/01/2020 31/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ HIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
32 000.00.60.H15-200203-0004 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
33 000.00.60.H15-200203-0005 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
34 000.00.60.H15-200203-0006 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
35 000.00.60.H15-200203-0007 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
36 000.00.60.H15-200203-0008 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH PHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
37 000.00.60.H15-200203-0014 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ÁI VÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
38 000.00.60.H15-200203-0015 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
39 000.00.60.H15-200203-0016 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
40 000.00.60.H15-200203-0017 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
41 000.00.60.H15-200203-0019 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NĂNG HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
42 000.00.60.H15-200203-0025 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
43 000.00.60.H15-200203-0028 03/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH THY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
44 000.00.60.H15-200303-0001 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
CHU THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
45 000.00.60.H15-200303-0018 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
46 000.00.60.H15-200303-0024 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
47 000.00.60.H15-200303-0030 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
48 000.00.60.H15-200303-0036 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
HÀ XUÂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
49 000.00.60.H15-200303-0040 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ HẢI HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
50 000.00.60.H15-200303-0042 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
51 000.00.60.H15-200303-0045 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
52 000.00.60.H15-200303-0048 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HOÀNG HOÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
53 000.00.60.H15-200303-0049 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
54 000.00.60.H15-200303-0050 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN DUY TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
55 000.00.60.H15-200303-0051 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ KIÊN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
56 000.00.60.H15-200303-0054 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ÚT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
57 000.00.60.H15-200303-0057 03/03/2020 31/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
58 000.00.60.H15-200603-0002 03/06/2020 01/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
59 000.00.60.H15-200603-0047 03/06/2020 01/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐỨC MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
60 000.00.60.H15-201103-0027 03/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
61 000.00.60.H15-201103-0028 03/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
62 000.00.60.H15-200304-0017 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
63 000.00.60.H15-200304-0026 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
64 000.00.60.H15-200304-0028 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
65 000.00.60.H15-200304-0029 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
66 000.00.60.H15-200304-0032 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP, NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
67 000.00.60.H15-200304-0033 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
68 000.00.60.H15-200304-0036 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI VĂN HƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
69 000.00.60.H15-200304-0037 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG VIỆT TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
70 000.00.60.H15-200304-0043 04/03/2020 01/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
71 000.00.60.H15-200504-0043 04/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
72 000.00.60.H15-200504-0045 04/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĨNH TẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
73 000.00.60.H15-200504-0052 04/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
74 000.00.60.H15-200504-0057 04/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THANH HỮU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
75 000.00.60.H15-200604-0016 04/06/2020 02/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
76 000.00.60.H15-200604-0019 04/06/2020 02/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VIẾT THUẦN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
77 000.00.60.H15-200604-0027 04/06/2020 02/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
78 000.00.60.H15-200604-0029 04/06/2020 02/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
79 000.00.60.H15-200604-0031 04/06/2020 02/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIÊM XUÂN PHI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
80 000.00.60.H15-200804-0001 04/08/2020 01/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
81 000.00.60.H15-200305-0001 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
82 000.00.60.H15-200305-0002 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LƯU THỊ HỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
83 000.00.60.H15-200305-0003 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
84 000.00.60.H15-200305-0006 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
85 000.00.60.H15-200305-0008 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
86 000.00.60.H15-200305-0010 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
87 000.00.60.H15-200305-0013 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN KHẮC TRINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
88 000.00.60.H15-200305-0014 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
89 000.00.60.H15-200305-0019 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN HỮU TRÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
90 000.00.60.H15-200305-0021 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
91 000.00.60.H15-200305-0024 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỢP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
92 000.00.60.H15-200305-0027 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
CHÂU THỊ BÍCH LIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
93 000.00.60.H15-200305-0029 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN NGỌ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
94 000.00.60.H15-200305-0030 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN HỮU TINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
95 000.00.60.H15-200305-0040 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI GIA DOANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
96 000.00.60.H15-200305-0045 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN PHI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
97 000.00.60.H15-200305-0050 05/03/2020 03/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN MINH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
98 000.00.60.H15-200505-0041 05/05/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
99 000.00.60.H15-200505-0048 05/05/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢP, LÊ THỊ LỘC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
100 000.00.60.H15-200505-0058 05/05/2020 02/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
MAI ĐƯỜNG THẾ HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
101 000.00.60.H15-200605-0003 05/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TOÀN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
102 000.00.60.H15-200605-0028 05/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HỮU LỘC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
103 000.00.60.H15-200605-0030 05/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN SỰ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
104 000.00.60.H15-200605-0032 05/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
105 000.00.60.H15-200605-0044 05/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
106 000.00.60.H15-200605-0063 05/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
107 000.00.60.H15-200805-0002 05/08/2020 03/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
108 000.00.60.H15-200106-0001 06/01/2020 03/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
109 000.00.60.H15-200106-0021 06/01/2020 03/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN ĐÌNH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
110 000.00.60.H15-200106-0035 06/01/2020 03/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HỒ THỊ MINH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
111 000.00.60.H15-200306-0004 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
112 000.00.60.H15-200306-0012 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG HIỂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
113 000.00.60.H15-200306-0013 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRƯƠNG NỮ HOÀNG AN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
114 000.00.60.H15-200306-0014 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN NGỌC KIỀU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
115 000.00.60.H15-200306-0017 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG TẤN MINH HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
116 000.00.60.H15-200306-0019 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN VĂN BỬU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
117 000.00.60.H15-200306-0020 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
118 000.00.60.H15-200306-0023 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐẮC HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
119 000.00.60.H15-200306-0024 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
H RAI KTLA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
120 000.00.60.H15-200306-0027 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
121 000.00.60.H15-200306-0030 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM LỘC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
122 000.00.60.H15-200306-0036 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
123 000.00.60.H15-200306-0046 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
124 000.00.60.H15-200306-0048 06/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỪA ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
125 000.00.60.H15-200706-0039 06/07/2020 03/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG CÔNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
126 000.00.60.H15-201006-0025 06/10/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
THÁI TRỌNG KHA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
127 000.00.60.H15-201006-0026 06/10/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH KHẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
128 000.00.60.H15-200107-0003 07/01/2020 04/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
129 000.00.60.H15-200107-0016 07/01/2020 04/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
130 000.00.60.H15-200107-0017 07/01/2020 04/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO XUÂN TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
131 000.00.60.H15-200107-0031 07/01/2020 04/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ SỸ ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
132 000.00.60.H15-200107-0034 07/01/2020 04/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 20 ngày.
HỒ TÁ TÍN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
133 000.00.60.H15-200707-0030 07/07/2020 04/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
134 000.00.60.H15-200707-0031 07/07/2020 04/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG CÔNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
135 000.00.60.H15-201007-0007 07/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
136 000.00.60.H15-200508-0031 08/05/2020 05/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
137 000.00.60.H15-200608-0004 08/06/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU QUỐC TÚ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
138 000.00.60.H15-200608-0029 08/06/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỮU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
139 000.00.60.H15-200608-0032 08/06/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
140 000.00.60.H15-200608-0040 08/06/2020 06/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
141 000.00.60.H15-200608-0044 08/06/2020 06/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
142 000.00.60.H15-200708-0020 08/07/2020 05/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ MINH DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
143 000.00.60.H15-200908-0007 08/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
144 000.00.60.H15-200908-0012 08/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
145 000.00.60.H15-200908-0028 08/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
146 000.00.60.H15-201008-0024 08/10/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀNG NIỆM QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
147 000.00.60.H15-200109-0004 09/01/2020 13/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHÌ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
148 000.00.60.H15-200109-0006 09/01/2020 13/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH QUỐC ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
149 000.00.60.H15-200109-0008 09/01/2020 13/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ MINH CHÂU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
150 000.00.60.H15-200109-0010 09/01/2020 06/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ BÒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
151 000.00.60.H15-200109-0031 09/01/2020 13/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
152 000.00.60.H15-200109-0032 09/01/2020 13/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
THÁI VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
153 000.00.60.H15-200309-0001 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
154 000.00.60.H15-200309-0002 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
155 000.00.60.H15-200309-0009 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
DƯ THỊ ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
156 000.00.60.H15-200309-0013 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ TIẾN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
157 000.00.60.H15-200309-0015 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
158 000.00.60.H15-200309-0017 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
159 000.00.60.H15-200309-0028 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
160 000.00.60.H15-200309-0029 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
CHÂU VĂN LÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
161 000.00.60.H15-200309-0033 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
162 000.00.60.H15-200309-0048 09/03/2020 07/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ LỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
163 000.00.60.H15-200609-0002 09/06/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
164 000.00.60.H15-200609-0029 09/06/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ LUYỆN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
165 000.00.60.H15-200709-0026 09/07/2020 06/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
166 000.00.60.H15-200709-0028 09/07/2020 06/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
167 000.00.60.H15-200709-0029 09/07/2020 06/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
168 000.00.60.H15-201009-0013 09/10/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU KÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
169 000.00.60.H15-200110-0001 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
170 000.00.60.H15-200110-0002 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
171 000.00.60.H15-200110-0007 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
H WŨ KNUL Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
172 000.00.60.H15-200110-0018 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
173 000.00.60.H15-200110-0020 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG MINH PHÚ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
174 000.00.60.H15-200110-0024 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ TỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
175 000.00.60.H15-200110-0026 10/01/2020 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
176 000.00.60.H15-200210-0001 10/02/2020 09/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN GIỚI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
177 000.00.60.H15-200210-0002 10/02/2020 09/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
178 000.00.60.H15-200210-0006 10/02/2020 09/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ VĂN CHÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
179 000.00.60.H15-200210-0008 10/02/2020 09/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VŨ QUỐC LƯU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
180 000.00.60.H15-200210-0020 10/02/2020 09/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
181 000.00.60.H15-200210-0047 10/02/2020 09/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
182 000.00.60.H15-200410-0005 10/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
183 000.00.60.H15-200910-0010 10/09/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
184 000.00.60.H15-200211-0022 11/02/2020 10/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
185 000.00.60.H15-200211-0026 11/02/2020 10/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
186 000.00.60.H15-200211-0034 11/02/2020 10/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
187 000.00.60.H15-200211-0035 11/02/2020 10/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN HỮU CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
188 000.00.60.H15-200211-0038 11/02/2020 10/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ XUÂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
189 000.00.60.H15-200311-0001 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH XUÂN GIAO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
190 000.00.60.H15-200311-0004 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG NGỌC BÍNH, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
191 000.00.60.H15-200311-0008 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN DUY LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
192 000.00.60.H15-200311-0014 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THÁI BÌNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
193 000.00.60.H15-200311-0026 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ LÊ NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
194 000.00.60.H15-200311-0031 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
195 000.00.60.H15-200311-0033 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
THÁI THỊ HUY TRÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
196 000.00.60.H15-200311-0035 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
197 000.00.60.H15-200311-0040 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
198 000.00.60.H15-200311-0048 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
199 000.00.60.H15-200311-0050 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO HOÀNG PHƯƠNG OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
200 000.00.60.H15-200311-0051 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẬU ĐÌNH MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
201 000.00.60.H15-200311-0052 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
202 000.00.60.H15-200311-0054 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
203 000.00.60.H15-200311-0061 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NHƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
204 000.00.60.H15-200311-0062 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
205 000.00.60.H15-200311-0066 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
206 000.00.60.H15-200311-0067 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN SƠN HẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
207 000.00.60.H15-200311-0069 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM NGỌC ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
208 000.00.60.H15-200311-0073 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
209 000.00.60.H15-200311-0075 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN TRẠM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
210 000.00.60.H15-200311-0077 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
MAI XUÂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
211 000.00.60.H15-200311-0078 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN HỒNG PHONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
212 000.00.60.H15-200311-0080 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO XUÂN KHUÊ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
213 000.00.60.H15-200311-0088 11/03/2020 09/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐẮC HIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
214 000.00.60.H15-200911-0016 11/09/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TẶNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
215 000.00.60.H15-200212-0005 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN KIM LONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
216 000.00.60.H15-200212-0006 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
217 000.00.60.H15-200212-0012 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
218 000.00.60.H15-200212-0016 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
219 000.00.60.H15-200212-0017 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
220 000.00.60.H15-200212-0018 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ BÁ KHÁNH TRÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
221 000.00.60.H15-200212-0022 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
222 000.00.60.H15-200212-0025 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỢP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
223 000.00.60.H15-200212-0026 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
224 000.00.60.H15-200212-0029 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHAN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
225 000.00.60.H15-200212-0034 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HÀ HUY HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
226 000.00.60.H15-200212-0035 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐẮC HIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
227 000.00.60.H15-200212-0036 12/02/2020 11/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
228 000.00.60.H15-200312-0001 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TẤN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
229 000.00.60.H15-200312-0003 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM XUÂN THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
230 000.00.60.H15-200312-0004 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ THỊ SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
231 000.00.60.H15-200312-0006 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN DƯƠNG GIA VŨ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
232 000.00.60.H15-200312-0010 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
233 000.00.60.H15-200312-0020 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MINH TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
234 000.00.60.H15-200312-0022 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
235 000.00.60.H15-200312-0028 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM CÔNG THUẬN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
236 000.00.60.H15-200312-0032 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN NHƯ CHÂU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
237 000.00.60.H15-200312-0033 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
238 000.00.60.H15-201012-0002 12/10/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH XUÂN NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
239 000.00.60.H15-201012-0007 12/10/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
240 000.00.60.H15-201012-0008 12/10/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
241 000.00.60.H15-201012-0009 12/10/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ CHÍNH THỐNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
242 000.00.60.H15-201012-0038 12/10/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
243 000.00.60.H15-201012-0040 12/10/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THIỆN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
244 000.00.60.H15-201112-0043 12/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
245 000.00.60.H15-201112-0052 12/11/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH XUÂN NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
246 000.00.60.H15-201112-0055 12/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY VŨ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
247 000.00.60.H15-200113-0001 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ MỘNG GẤM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
248 000.00.60.H15-200113-0002 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
249 000.00.60.H15-200113-0006 13/01/2020 10/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
250 000.00.60.H15-200113-0017 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
251 000.00.60.H15-200113-0018 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ CÔNG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
252 000.00.60.H15-200113-0019 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM QUANG TIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
253 000.00.60.H15-200113-0021 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ QUỐC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
254 000.00.60.H15-200113-0033 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN THUẬN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
255 000.00.60.H15-200113-0038 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
256 000.00.60.H15-200113-0039 13/01/2020 10/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH TIẾN LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
257 000.00.60.H15-200113-0040 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
258 000.00.60.H15-200113-0041 13/01/2020 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
259 000.00.60.H15-200213-0003 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ TẤN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
260 000.00.60.H15-200213-0007 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
261 000.00.60.H15-200213-0008 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NÔNG VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
262 000.00.60.H15-200213-0011 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG TUẤN, NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
263 000.00.60.H15-200213-0012 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC THIỆN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
264 000.00.60.H15-200213-0013 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN ĐÌNH DUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
265 000.00.60.H15-200213-0014 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
266 000.00.60.H15-200213-0020 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
PHAN THANH GIANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
267 000.00.60.H15-200213-0022 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VIỆT THANH, THÁI THỊ THANH KÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
268 000.00.60.H15-200213-0031 13/02/2020 12/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ ĐỨC BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
269 000.00.60.H15-200313-0001 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
270 000.00.60.H15-200313-0003 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HỒ THỊ NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
271 000.00.60.H15-200313-0005 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM QUỐC HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
272 000.00.60.H15-200313-0006 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
273 000.00.60.H15-200313-0013 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG DUY HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
274 000.00.60.H15-200313-0018 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
275 000.00.60.H15-200313-0022 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THÀNH ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
276 000.00.60.H15-200313-0023 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
277 000.00.60.H15-200313-0029 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
278 000.00.60.H15-200313-0035 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
279 000.00.60.H15-200313-0037 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÁNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
280 000.00.60.H15-200313-0040 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUANG THẠCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
281 000.00.60.H15-200313-0042 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
282 000.00.60.H15-200313-0047 13/03/2020 13/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ VĂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
283 000.00.60.H15-200713-0051 13/07/2020 10/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
284 000.00.60.H15-201013-0006 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
285 000.00.60.H15-201013-0015 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
286 000.00.60.H15-201013-0021 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
287 000.00.60.H15-201013-0023 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
288 000.00.60.H15-201013-0024 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN KIM THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
289 000.00.60.H15-201013-0026 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
290 000.00.60.H15-201013-0031 13/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
291 000.00.60.H15-200114-0003 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN SỨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
292 000.00.60.H15-200114-0005 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
293 000.00.60.H15-200114-0012 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THỊ XUÂN LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
294 000.00.60.H15-200114-0013 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
295 000.00.60.H15-200114-0022 14/01/2020 11/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN MINH ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
296 000.00.60.H15-200114-0025 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH ĐÌNH KHA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
297 000.00.60.H15-200114-0030 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN DUY HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
298 000.00.60.H15-200114-0034 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
299 000.00.60.H15-200114-0045 14/01/2020 18/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH NINH THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
300 000.00.60.H15-200214-0008 14/02/2020 13/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN HÙNG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
301 000.00.60.H15-200214-0012 14/02/2020 13/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
302 000.00.60.H15-200214-0015 14/02/2020 13/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TÔ THỊ HỒNG LOAN, , NGUYỄN TUẤN KHANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
303 000.00.60.H15-200214-0020 14/02/2020 13/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
304 000.00.60.H15-200214-0021 14/02/2020 13/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN XUÂN MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
305 000.00.60.H15-200214-0022 14/02/2020 13/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ LONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
306 000.00.60.H15-200714-0047 14/07/2020 11/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN CHÍ CÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
307 000.00.60.H15-201014-0006 14/10/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
308 000.00.60.H15-201014-0011 14/10/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
309 000.00.60.H15-201014-0018 14/10/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN CHANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
310 000.00.60.H15-201014-0019 14/10/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
311 000.00.60.H15-201014-0022 14/10/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
312 000.00.60.H15-200115-0001 15/01/2020 19/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
313 000.00.60.H15-200115-0004 15/01/2020 19/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ XUÂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
314 000.00.60.H15-200115-0007 15/01/2020 19/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
315 000.00.60.H15-200115-0021 15/01/2020 19/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ XUÂN SẮC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
316 000.00.60.H15-200115-0040 15/01/2020 19/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
317 000.00.60.H15-200515-0013 15/05/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
318 000.00.60.H15-200515-0033 15/05/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĨNH BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
319 000.00.60.H15-200515-0049 15/05/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SUM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
320 000.00.60.H15-200515-0062 15/05/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH HẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
321 000.00.60.H15-200515-0065 15/05/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC HÓA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
322 000.00.60.H15-200715-0013 15/07/2020 12/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
323 000.00.60.H15-200715-0014 15/07/2020 12/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HUẾ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
324 000.00.60.H15-200715-0016 15/07/2020 12/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
325 000.00.60.H15-200116-0024 16/01/2020 20/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN DĨNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
326 000.00.60.H15-200116-0045 16/01/2020 20/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
327 000.00.60.H15-200116-0046 16/01/2020 20/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
328 000.00.60.H15-200316-0006 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG CÔNG DANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
329 000.00.60.H15-200316-0014 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LẠI HỮU HOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
330 000.00.60.H15-200316-0017 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THOẠI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
331 000.00.60.H15-200316-0018 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ VĂN NHI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
332 000.00.60.H15-200316-0036 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
333 000.00.60.H15-200316-0038 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
334 000.00.60.H15-200316-0045 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
335 000.00.60.H15-200316-0047 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ HUY HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
336 000.00.60.H15-200316-0049 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TÔN NỮ TUYẾT ÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
337 000.00.60.H15-200316-0050 16/03/2020 14/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN DUY NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
338 000.00.60.H15.16.12.19.008 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
339 000.00.60.H15.16.12.19.023 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ XUÂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
340 000.00.60.H15.16.12.19.025 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VIẾT TIỂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
341 000.00.60.H15.16.12.19.026 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ ĐA BẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
342 000.00.60.H15.16.12.19.027 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ MAI HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
343 000.00.60.H15.16.12.19.028 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H NGHE NIÊ SIÊNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
344 000.00.60.H15.16.12.19.034 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THO, PHẠM THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
345 000.00.60.H15-200117-0001 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
346 000.00.60.H15-200117-0002 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ XUÂN QUÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
347 000.00.60.H15-200117-0003 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THÁI HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
348 000.00.60.H15-200117-0007 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
349 000.00.60.H15-200117-0009 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
350 000.00.60.H15-200117-0017 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH MAI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
351 000.00.60.H15-200117-0039 17/01/2020 21/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
352 000.00.60.H15-200217-0001 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
353 000.00.60.H15-200217-0002 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THẠC DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
354 000.00.60.H15-200217-0013 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NÔNG THANH HOÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
355 000.00.60.H15-200217-0016 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
356 000.00.60.H15-200217-0018 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
MAI MỸ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
357 000.00.60.H15-200217-0019 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
358 000.00.60.H15-200217-0021 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG MẬU LANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
359 000.00.60.H15-200217-0028 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
360 000.00.60.H15-200217-0032 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
MAI HỒNG HẢI, NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
361 000.00.60.H15-200217-0033 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
362 000.00.60.H15-200217-0042 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
VÕ THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
363 000.00.60.H15-200217-0047 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
364 000.00.60.H15-200217-0048 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
365 000.00.60.H15-200217-0053 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
366 000.00.60.H15-200217-0055 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN ANH LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
367 000.00.60.H15-200217-0082 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
368 000.00.60.H15-200217-0083 17/02/2020 16/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN ĐỨC HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
369 000.00.60.H15-200317-0001 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VŨ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
370 000.00.60.H15-200317-0002 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
371 000.00.60.H15-200317-0007 17/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG QUANG ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
372 000.00.60.H15-200317-0015 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÂM HỒNG VÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
373 000.00.60.H15-200317-0017 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
374 000.00.60.H15-200317-0036 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG TRIỆU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
375 000.00.60.H15-200317-0041 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN SUM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
376 000.00.60.H15-200317-0044 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
377 000.00.60.H15-200317-0052 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
CHU ĐỨC HIỆP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
378 000.00.60.H15-200317-0056 17/03/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
379 000.00.60.H15-200417-0008 17/04/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VŨ QUANG TÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
380 000.00.60.H15-200617-0013 17/06/2020 15/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
381 000.00.60.H15-200617-0027 17/06/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỤY VIỄN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
382 000.00.60.H15-200817-0016 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
383 000.00.60.H15-200817-0017 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
384 000.00.60.H15-200817-0029 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG GẤM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
385 000.00.60.H15-200817-0040 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI KHÁNH HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
386 000.00.60.H15-200817-0041 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI KHÁNH HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
387 000.00.60.H15-200817-0042 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN BẢY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
388 000.00.60.H15-200817-0085 17/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY PHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
389 000.00.60.H15.17.12.19.003 17/12/2019 08/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
390 000.00.60.H15.17.12.19.006 17/12/2019 08/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KHUẤT VĂN QUÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
391 000.00.60.H15.17.12.19.020 17/12/2019 08/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ DIỀM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
392 000.00.60.H15.17.12.19.021 17/12/2019 08/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI XUÂN SINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
393 000.00.60.H15.17.12.19.037 17/12/2019 08/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
394 000.00.60.H15.17.12.19.047 17/12/2019 08/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU QUANG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
395 000.00.60.H15-200218-0001 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
396 000.00.60.H15-200218-0002 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
397 000.00.60.H15-200218-0006 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
398 000.00.60.H15-200218-0008 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
399 000.00.60.H15-200218-0015 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI VĂN VÃNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
400 000.00.60.H15-200218-0017 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
401 000.00.60.H15-200218-0018 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TÔ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
402 000.00.60.H15-200218-0019 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HUỲNH THỊ MY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
403 000.00.60.H15-200218-0022 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT, LÊ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
404 000.00.60.H15-200218-0026 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ HUY LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
405 000.00.60.H15-200218-0027 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ HUY LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
406 000.00.60.H15-200218-0037 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
407 000.00.60.H15-200218-0040 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
408 000.00.60.H15-200218-0042 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH LỄ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
409 000.00.60.H15-200218-0044 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
410 000.00.60.H15-200218-0045 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀM THỊ NHÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
411 000.00.60.H15-200218-0046 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ NHƯ QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
412 000.00.60.H15-200218-0048 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI THỊ HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
413 000.00.60.H15-200218-0049 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI THỊ HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
414 000.00.60.H15-200218-0050 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
415 000.00.60.H15-200218-0052 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỘC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
416 000.00.60.H15-200218-0059 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM MINH HIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
417 000.00.60.H15-200218-0060 18/02/2020 17/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
418 000.00.60.H15-200318-0003 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
KHỔNG VĂN DƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
419 000.00.60.H15-200318-0006 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
420 000.00.60.H15-200318-0010 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH QUỐC TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
421 000.00.60.H15-200318-0012 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO NỮ NGỌC HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
422 000.00.60.H15-200318-0017 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH MAI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
423 000.00.60.H15-200318-0028 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
424 000.00.60.H15-200518-0007 18/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HÀO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
425 000.00.60.H15-200518-0009 18/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
426 000.00.60.H15-200518-0027 18/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN TRẦN NGỌC DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
427 000.00.60.H15-200518-0036 18/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ PHI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
428 000.00.60.H15-200818-0021 18/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
429 000.00.60.H15-200818-0039 18/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
430 000.00.60.H15-200818-0061 18/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
431 000.00.60.H15.18.12.19.003 18/12/2019 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ KHÔI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
432 000.00.60.H15.18.12.19.009 18/12/2019 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
433 000.00.60.H15.18.12.19.018 18/12/2019 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC HẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
434 000.00.60.H15.18.12.19.023 18/12/2019 09/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 38 ngày.
DƯƠNG MỘNG LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
435 000.00.60.H15.18.12.19.031 18/12/2019 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
436 000.00.60.H15-200219-0002 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
437 000.00.60.H15-200219-0006 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
438 000.00.60.H15-200219-0009 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
439 000.00.60.H15-200219-0010 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
THÁI XUÂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
440 000.00.60.H15-200219-0011 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ ĐÌNH NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
441 000.00.60.H15-200219-0012 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
442 000.00.60.H15-200219-0017 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THUẬN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
443 000.00.60.H15-200219-0027 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
444 000.00.60.H15-200219-0029 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
445 000.00.60.H15-200219-0030 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUYÊN AN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
446 000.00.60.H15-200219-0032 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM BÁ LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
447 000.00.60.H15-200219-0035 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGÔ TRỌNG TÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
448 000.00.60.H15-200219-0036 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN KIỀU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
449 000.00.60.H15-200219-0037 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐẮC HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
450 000.00.60.H15-200219-0046 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
451 000.00.60.H15-200219-0049 19/02/2020 18/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HỒ NGỌC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
452 000.00.60.H15-200319-0005 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH MINH TIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
453 000.00.60.H15-200319-0008 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
454 000.00.60.H15-200319-0009 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THẾ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
455 000.00.60.H15-200319-0015 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÁI QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
456 000.00.60.H15-200319-0017 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI NY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
457 000.00.60.H15-200319-0021 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH ĐĂNG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
458 000.00.60.H15-200319-0023 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ VY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
459 000.00.60.H15-200319-0033 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
460 000.00.60.H15-200319-0034 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
461 000.00.60.H15-200319-0040 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
462 000.00.60.H15-200319-0043 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
CHÂU MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
463 000.00.60.H15-200319-0044 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
CHÂU MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
464 000.00.60.H15-200319-0048 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ HÙNG AN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
465 000.00.60.H15-200319-0051 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN PHONG, NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
466 000.00.60.H15-200319-0054 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
467 000.00.60.H15-200319-0055 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
468 000.00.60.H15-200319-0056 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
469 000.00.60.H15-200319-0058 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN HỮU TÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
470 000.00.60.H15-200319-0059 19/03/2020 17/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
471 000.00.60.H15-200619-0025 19/06/2020 17/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LY LY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
472 000.00.60.H15-200619-0031 19/06/2020 17/07/2020 31/08/2020
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
473 000.00.60.H15.19.12.19.004 19/12/2019 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BIỆN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
474 000.00.60.H15.19.12.19.028 19/12/2019 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGUYÊN VIỄN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
475 000.00.60.H15.19.12.19.029 19/12/2019 10/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
476 000.00.60.H15.19.12.19.031 19/12/2019 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
477 000.00.60.H15-200120-0002 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
478 000.00.60.H15-200120-0003 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
479 000.00.60.H15-200120-0005 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHƯ TUẤN, PHAN THỊ THANH LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
480 000.00.60.H15-200120-0013 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
481 000.00.60.H15-200120-0014 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
482 000.00.60.H15-200120-0015 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
483 000.00.60.H15-200120-0025 20/01/2020 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
484 000.00.60.H15-200220-0013 20/02/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN THỐNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
485 000.00.60.H15-200220-0015 20/02/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG HẢI TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
486 000.00.60.H15-200220-0018 20/02/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẬU CHÍ THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
487 000.00.60.H15-200220-0020 20/02/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGÔ ANH NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
488 000.00.60.H15-200220-0031 20/02/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN HỮU HOÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
489 000.00.60.H15-200220-0042 20/02/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ LONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
490 000.00.60.H15-200320-0002 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
491 000.00.60.H15-200320-0007 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THẮM HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
492 000.00.60.H15-200320-0016 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU ÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
493 000.00.60.H15-200320-0018 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
494 000.00.60.H15-200320-0021 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
495 000.00.60.H15-200320-0022 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
496 000.00.60.H15-200320-0025 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH NGỌC CHÂU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
497 000.00.60.H15-200320-0034 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TÔ THỊ HOÀI TAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
498 000.00.60.H15-200320-0045 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
499 000.00.60.H15-200320-0062 20/03/2020 20/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TOÀN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
500 000.00.60.H15-200420-0001 20/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯƠNG THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
501 000.00.60.H15-200420-0017 20/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
502 000.00.60.H15-200420-0033 20/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THỪA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
503 000.00.60.H15-200420-0034 20/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NỠ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
504 000.00.60.H15-200420-0063 20/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
505 000.00.60.H15-200420-0071 20/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
506 000.00.60.H15.20.12.19.005 20/12/2019 13/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH PHÚ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
507 000.00.60.H15.20.12.19.007 20/12/2019 13/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN SÁCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
508 000.00.60.H15.20.12.19.025 20/12/2019 13/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
509 000.00.60.H15.20.12.19.028 20/12/2019 13/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
510 000.00.60.H15-200121-0009 21/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU TÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
511 000.00.60.H15-200121-0011 21/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THƠ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
512 000.00.60.H15-200121-0013 21/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THƠ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
513 000.00.60.H15-200121-0014 21/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
514 000.00.60.H15-200121-0015 21/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH TUẤN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
515 000.00.60.H15-200121-0021 21/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN ĐÀO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
516 000.00.60.H15-200221-0001 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN TẤN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
517 000.00.60.H15-200221-0011 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THỊ MINH HẬU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
518 000.00.60.H15-200221-0012 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG HOÀNG LANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
519 000.00.60.H15-200221-0017 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VĂN CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
520 000.00.60.H15-200221-0022 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
521 000.00.60.H15-200221-0023 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
ĐINH THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
522 000.00.60.H15-200221-0024 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
MAI HẢI ĐƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
523 000.00.60.H15-200221-0026 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
524 000.00.60.H15-200221-0029 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
525 000.00.60.H15-200221-0033 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
526 000.00.60.H15-200221-0038 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN HỒNG HẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
527 000.00.60.H15-200221-0042 21/02/2020 20/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
528 000.00.60.H15-200521-0027 21/05/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
529 000.00.60.H15-200721-0018 21/07/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LIÊM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
530 000.00.60.H15-200522-0034 22/05/2020 19/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
531 000.00.60.H15-200622-0015 22/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRI PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
532 000.00.60.H15-200622-0017 22/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
533 000.00.60.H15-200622-0020 22/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
534 000.00.60.H15-200622-0039 22/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
535 000.00.60.H15-200722-0006 22/07/2020 19/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG XUÂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
536 000.00.60.H15-201022-0030 22/10/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
537 000.00.60.H15-200323-0001 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
538 000.00.60.H15-200323-0002 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO DUY ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
539 000.00.60.H15-200323-0003 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
540 000.00.60.H15-200323-0005 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CAO THỌ SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
541 000.00.60.H15-200323-0008 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
542 000.00.60.H15-200323-0012 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TỊCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
543 000.00.60.H15-200323-0018 23/03/2020 21/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
544 000.00.60.H15-200323-0019 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN ANH THƠ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
545 000.00.60.H15-200323-0021 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM NGỌC ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
546 000.00.60.H15-200323-0024 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI QUANG NINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
547 000.00.60.H15-200323-0029 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
548 000.00.60.H15-200323-0036 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CAO NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
549 000.00.60.H15-200323-0038 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
550 000.00.60.H15-200323-0039 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
551 000.00.60.H15-200323-0041 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ ÁI LỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
552 000.00.60.H15-200323-0042 23/03/2020 21/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ HỮU THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
553 000.00.60.H15-200323-0052 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
554 000.00.60.H15-200323-0059 23/03/2020 21/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
555 000.00.60.H15-200323-0060 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI VĂN VÃNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
556 000.00.60.H15-200323-0061 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
557 000.00.60.H15-200323-0066 23/03/2020 21/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VIỆT TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
558 000.00.60.H15-200623-0012 23/06/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
559 000.00.60.H15-200623-0028 23/06/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TĂNG NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
560 000.00.60.H15.23.12.19.004 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
561 000.00.60.H15.23.12.19.014 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
562 000.00.60.H15.23.12.19.018 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
563 000.00.60.H15.23.12.19.019 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
564 000.00.60.H15.23.12.19.027 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
565 000.00.60.H15.23.12.19.030 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
566 000.00.60.H15.23.12.19.038 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THẤM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
567 000.00.60.H15.23.12.19.041 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOẢN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
568 000.00.60.H15-200224-0001 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
569 000.00.60.H15-200224-0003 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
570 000.00.60.H15-200224-0007 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
571 000.00.60.H15-200224-0008 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
572 000.00.60.H15-200224-0009 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
573 000.00.60.H15-200224-0020 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ QUANG TRIỂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
574 000.00.60.H15-200224-0021 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
575 000.00.60.H15-200224-0022 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
576 000.00.60.H15-200224-0027 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ VĂN TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
577 000.00.60.H15-200224-0029 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ QUANG HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
578 000.00.60.H15-200224-0031 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT VÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
579 000.00.60.H15-200224-0038 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ BẠCH LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
580 000.00.60.H15-200224-0039 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
581 000.00.60.H15-200224-0040 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LƯU VĂN CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
582 000.00.60.H15-200224-0042 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
583 000.00.60.H15-200224-0048 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THÁI DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
584 000.00.60.H15-200224-0050 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
585 000.00.60.H15-200224-0053 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
586 000.00.60.H15-200224-0054 24/02/2020 23/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
587 000.00.60.H15-200324-0005 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ QUANG TOÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
588 000.00.60.H15-200324-0010 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HUỲNH HOÀNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
589 000.00.60.H15-200324-0027 24/03/2020 22/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM XUÂN THẠCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
590 000.00.60.H15-200324-0031 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
591 000.00.60.H15-200324-0040 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
592 000.00.60.H15-200324-0042 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HOÀNG AN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
593 000.00.60.H15-200324-0043 24/03/2020 22/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THI CHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
594 000.00.60.H15-200324-0046 24/03/2020 22/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CHU MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
595 000.00.60.H15-200324-0049 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ ĐÌNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
596 000.00.60.H15-200324-0056 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
THÁI THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
597 000.00.60.H15-200324-0058 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
THÁI THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
598 000.00.60.H15-200324-0067 24/03/2020 22/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM QUỐC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
599 000.00.60.H15-200624-0006 24/06/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
600 000.00.60.H15-200924-0017 24/09/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
601 000.00.60.H15-201124-0006 24/11/2020 22/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
602 000.00.60.H15-200225-0003 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
HÀ VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
603 000.00.60.H15-200225-0004 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VÕ THỊ SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
604 000.00.60.H15-200225-0006 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LƯU THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
605 000.00.60.H15-200225-0007 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN HỮU GIANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
606 000.00.60.H15-200225-0019 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN TRÚC LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
607 000.00.60.H15-200225-0023 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGÔ THỊ LUYỆN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
608 000.00.60.H15-200225-0029 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
609 000.00.60.H15-200225-0030 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TÔ QUANG VŨ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
610 000.00.60.H15-200225-0033 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
611 000.00.60.H15-200225-0034 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐÀO THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
612 000.00.60.H15-200225-0037 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VÕ VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
613 000.00.60.H15-200225-0042 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN MẠNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
614 000.00.60.H15-200225-0047 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ TRỌNG LƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
615 000.00.60.H15-200225-0051 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
616 000.00.60.H15-200225-0054 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
617 000.00.60.H15-200225-0055 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
618 000.00.60.H15-200225-0058 25/02/2020 24/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
619 000.00.60.H15-200325-0001 25/03/2020 23/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
620 000.00.60.H15-200325-0004 25/03/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ XUÂN ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
621 000.00.60.H15-200325-0006 25/03/2020 23/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
622 000.00.60.H15-200325-0008 25/03/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
623 000.00.60.H15-200325-0013 25/03/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H NGHIỆP KNUL Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
624 000.00.60.H15-200325-0016 25/03/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
625 000.00.60.H15-200325-0026 25/03/2020 23/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
626 000.00.60.H15-200325-0027 25/03/2020 23/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TRẦN HUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
627 000.00.60.H15-200325-0040 25/03/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG QUANG HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
628 000.00.60.H15-200325-0045 25/03/2020 23/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN VỊNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
629 000.00.60.H15-200525-0044 25/05/2020 22/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG ĐÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
630 000.00.60.H15-201125-0022 25/11/2020 23/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
631 000.00.60.H15.25.12.19.002 25/12/2019 16/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HUỲNH NGỌC THANH THUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
632 000.00.60.H15.25.12.19.005 25/12/2019 16/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG QUAY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
633 000.00.60.H15.25.12.19.007 25/12/2019 16/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
634 000.00.60.H15.25.12.19.008 25/12/2019 16/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ NĂNG HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
635 000.00.60.H15-200226-0001 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
636 000.00.60.H15-200226-0003 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
637 000.00.60.H15-200226-0004 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI QUANG TIẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
638 000.00.60.H15-200226-0009 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ QUANG SINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
639 000.00.60.H15-200226-0013 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HỒ THỊ RỠ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
640 000.00.60.H15-200226-0020 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
641 000.00.60.H15-200226-0028 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
642 000.00.60.H15-200226-0030 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
643 000.00.60.H15-200226-0033 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HỒ THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
644 000.00.60.H15-200226-0034 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
645 000.00.60.H15-200226-0041 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
646 000.00.60.H15-200226-0043 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
VÕ VĂN LỘC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
647 000.00.60.H15-200226-0044 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
648 000.00.60.H15-200226-0046 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN TRẦN THẾ ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
649 000.00.60.H15-200226-0047 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
650 000.00.60.H15-200226-0053 26/02/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
651 000.00.60.H15-200326-0002 26/03/2020 24/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ XUÂN LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
652 000.00.60.H15-200326-0003 26/03/2020 24/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG CÔNG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
653 000.00.60.H15-200326-0004 26/03/2020 24/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG NGỌC HIẾU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
654 000.00.60.H15-200326-0016 26/03/2020 24/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ LÁNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
655 000.00.60.H15-200326-0019 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
656 000.00.60.H15-200326-0031 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
657 000.00.60.H15-200326-0044 26/03/2020 24/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN THI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
658 000.00.60.H15-200326-0051 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
659 000.00.60.H15-200326-0054 26/03/2020 24/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
660 000.00.60.H15-200326-0055 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NINH ĐỨC LỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
661 000.00.60.H15-200326-0056 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
662 000.00.60.H15-200326-0057 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ VUI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
663 000.00.60.H15-200326-0058 26/03/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
664 000.00.60.H15-200526-0004 26/05/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
665 000.00.60.H15-200526-0025 26/05/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
666 000.00.60.H15-200526-0029 26/05/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC THỌ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
667 000.00.60.H15-200526-0031 26/05/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
668 000.00.60.H15-200526-0032 26/05/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU CANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
669 000.00.60.H15-201026-0061 26/10/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
670 000.00.60.H15-201126-0001 26/11/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
671 000.00.60.H15-201126-0002 26/11/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CĂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
672 000.00.60.H15-201126-0025 26/11/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
673 000.00.60.H15.26.12.19.015 26/12/2019 17/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ DUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
674 000.00.60.H15.26.12.19.016 26/12/2019 17/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM ĐỨC HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
675 000.00.60.H15-200227-0003 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN XUÂN RÔ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
676 000.00.60.H15-200227-0007 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHÙNG THỊ NHÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
677 000.00.60.H15-200227-0027 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHÙNG BÁ HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
678 000.00.60.H15-200227-0032 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
679 000.00.60.H15-200227-0054 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
CHẾ VŨ CHÍ THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
680 000.00.60.H15-200227-0062 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN DUY HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
681 000.00.60.H15-200227-0068 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THÁI HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
682 000.00.60.H15-200227-0071 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
683 000.00.60.H15-200227-0072 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
684 000.00.60.H15-200227-0075 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN NGỌC QUÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
685 000.00.60.H15-200227-0077 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN NGỌC QUÝ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
686 000.00.60.H15-200227-0079 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
687 000.00.60.H15-200227-0080 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN KHẮC LONG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
688 000.00.60.H15-200227-0085 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VƯỜN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
689 000.00.60.H15-200227-0089 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
690 000.00.60.H15-200227-0091 27/02/2020 26/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THUẬN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
691 000.00.60.H15-200327-0003 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
692 000.00.60.H15-200327-0005 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
693 000.00.60.H15-200327-0006 27/03/2020 27/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
694 000.00.60.H15-200327-0011 27/03/2020 27/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
695 000.00.60.H15-200327-0034 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
696 000.00.60.H15-200327-0035 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÂ M VĂN PÔN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
697 000.00.60.H15-200327-0046 27/03/2020 27/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
698 000.00.60.H15-200327-0049 27/03/2020 27/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO XUÂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
699 000.00.60.H15-200327-0052 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
700 000.00.60.H15-200327-0060 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CAO XUÂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
701 000.00.60.H15-200327-0062 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG VĂN THỰC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
702 000.00.60.H15-200327-0064 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
703 000.00.60.H15-200327-0068 27/03/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN NỮ ĐÔNG NHU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
704 000.00.60.H15-200327-0070 27/03/2020 27/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
705 000.00.60.H15-200527-0012 27/05/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO LỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
706 000.00.60.H15-200527-0018 27/05/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
707 000.00.60.H15-200527-0056 27/05/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
708 000.00.60.H15-200727-0025 27/07/2020 24/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LIÊN DOANH CÔNG TY CP & ĐT VÀ TM THÀNH PHÁT VÀ CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN BẮC TÂY NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
709 000.00.60.H15-200228-0001 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
710 000.00.60.H15-200228-0002 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
711 000.00.60.H15-200228-0004 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
712 000.00.60.H15-200228-0005 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG THỊ NHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
713 000.00.60.H15-200228-0009 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
714 000.00.60.H15-200228-0015 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM NGỌC TRỊ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
715 000.00.60.H15-200228-0019 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO VIỆT CANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
716 000.00.60.H15-200228-0020 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGÔ THỊ TÂM THƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
717 000.00.60.H15-200228-0023 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẬU THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
718 000.00.60.H15-200228-0028 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ ĐÌNH HIẾU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
719 000.00.60.H15-200228-0037 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
720 000.00.60.H15-200228-0059 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
721 000.00.60.H15-200228-0061 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH THUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
722 000.00.60.H15-200228-0062 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
723 000.00.60.H15-200228-0065 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
724 000.00.60.H15-200228-0069 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
725 000.00.60.H15-200228-0070 28/02/2020 27/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN MÃI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
726 000.00.60.H15-200728-0018 28/07/2020 25/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ THU CÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
727 000.00.60.H15-200728-0038 28/07/2020 25/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
728 000.00.60.H15-200728-0047 28/07/2020 25/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀN THỊ DIỄM PHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
729 000.00.60.H15-200728-0048 28/07/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ XUÂN TRƯỜNG, NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
730 000.00.60.H15-200928-0002 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ĐÌNH HƯỚNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
731 000.00.60.H15-200928-0018 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
732 000.00.60.H15-200928-0030 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
733 000.00.60.H15-200928-0034 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIỆT QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
734 000.00.60.H15-200928-0043 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
735 000.00.60.H15-200928-0045 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
736 000.00.60.H15-200928-0049 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
737 000.00.60.H15-200928-0056 28/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ LIÊN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
738 000.00.60.H15-200330-0003 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN DẦN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
739 000.00.60.H15-200330-0007 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NHÂM VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
740 000.00.60.H15-200330-0011 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
741 000.00.60.H15-200330-0012 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH MINH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
742 000.00.60.H15-200330-0022 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DƯỠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
743 000.00.60.H15-200330-0028 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ THỊ MINH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
744 000.00.60.H15-200330-0029 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HẢI ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
745 000.00.60.H15-200330-0033 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN NGÔN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
746 000.00.60.H15-200330-0057 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ XUÂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
747 000.00.60.H15-200330-0059 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
748 000.00.60.H15-200330-0062 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THẾ DÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
749 000.00.60.H15-200330-0063 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Ê BAN VŨ KHÔI NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
750 000.00.60.H15-200330-0069 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ÊBAN MINH QUÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
751 000.00.60.H15-200330-0075 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGỌC BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
752 000.00.60.H15-200330-0083 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
753 000.00.60.H15-200330-0084 30/03/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
754 000.00.60.H15-200330-0089 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ CÔNG CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
755 000.00.60.H15-200330-0098 30/03/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH XUÂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
756 000.00.60.H15-200730-0021 30/07/2020 27/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUỐC LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
757 000.00.60.H15-201030-0031 30/10/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
758 000.00.60.H15-201030-0032 30/10/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
759 000.00.60.H15-191230-0003 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HIẾU HẠNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
760 000.00.60.H15-191230-0004 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH THỊ KIM HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
761 000.00.60.H15-191230-0005 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ THỊ MINH HUỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
762 000.00.60.H15-191230-0006 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO QUANG TRỪNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
763 000.00.60.H15-191230-0025 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN SỨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
764 000.00.60.H15-191230-0026 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐỨC TÍN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
765 000.00.60.H15-191230-0036 30/12/2019 21/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
766 000.00.60.H15-200331-0001 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU VĂN THUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
767 000.00.60.H15-200331-0003 31/03/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
768 000.00.60.H15-200331-0009 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN, NGÔ THỊ THÚY VÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
769 000.00.60.H15-200331-0013 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÃ XUÂN TÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
770 000.00.60.H15-200331-0017 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI ĐĂNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
771 000.00.60.H15-200331-0018 31/03/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐẮC NHỊP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
772 000.00.60.H15-200331-0021 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
773 000.00.60.H15-200331-0025 31/03/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG PHÚ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
774 000.00.60.H15-200331-0027 31/03/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ NGỌC QUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
775 000.00.60.H15-200331-0032 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ÊBAN NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
776 000.00.60.H15-200331-0033 31/03/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐẮC CỬ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
777 000.00.60.H15-200331-0035 31/03/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
778 000.00.60.H15-200331-0042 31/03/2020 29/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
779 000.00.60.H15-200731-0005 31/07/2020 28/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VŨ THỤY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
780 000.00.60.H15-200731-0007 31/07/2020 28/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG KHOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
781 000.00.60.H15-200731-0022 31/07/2020 28/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
782 000.00.60.H15-200731-0028 31/07/2020 28/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO MẠNH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
783 000.00.60.H15-191231-0022 31/12/2019 22/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN GIỚI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
784 000.00.60.H15-191231-0034 31/12/2019 22/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HUỲNH QUỐC ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
785 000.42.60.H15-200701-0001 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
786 000.42.60.H15-200701-0002 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THỊ THU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
787 000.42.60.H15-200701-0003 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
788 000.42.60.H15-200701-0004 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
UNG THỊ LĨNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
789 000.42.60.H15-200701-0005 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
LƯƠNG THỊ LIÊNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
790 000.42.60.H15-200701-0006 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ THỊ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
791 000.42.60.H15-200701-0007 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
ĐÀO VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
792 000.42.60.H15-200701-0010 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGÔ THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
793 000.42.60.H15-200701-0011 01/07/2020 10/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
Y SIN ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
794 000.00.60.H15-200901-0004 01/09/2020 07/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG DUNG - VŨ THỊ THẢO DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
795 000.00.60.H15-200901-0013 01/09/2020 07/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
HỒ VIẾT CẢNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
796 000.00.60.H15-200102-0016 02/01/2020 08/01/2020 11/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG NGỌC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
797 000.00.60.H15-200302-0057 02/03/2020 05/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG NGỌC THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
798 000.32.60.H15-200602-0004 02/06/2020 09/06/2020 30/10/2020
Trễ hạn 102 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
799 000.00.60.H15-201002-0013 02/10/2020 07/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ KIM THÚY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
800 000.00.60.H15-201002-0014 02/10/2020 07/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BÁ PHƯƠNG ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
801 000.00.60.H15-201002-0015 02/10/2020 07/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN HUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
802 000.00.60.H15-201002-0016 02/10/2020 07/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
SỬ THỊ HỒNG GẤM - SỬ DUY QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
803 000.00.60.H15-201002-0017 02/10/2020 07/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
804 000.00.60.H15-201002-0021 02/10/2020 07/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN XUÂN NINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
805 000.36.60.H15-201002-0015 02/10/2020 16/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BLET ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
806 000.00.60.H15-200103-0032 03/01/2020 08/01/2020 11/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BẢO HÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
807 000.00.60.H15-200203-0011 03/02/2020 10/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HỒNG UYỂN TRÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
808 000.00.60.H15-200303-0003 03/03/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
809 000.00.60.H15-200303-0034 03/03/2020 06/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG TRỌNG XANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
810 000.00.60.H15-200303-0046 03/03/2020 11/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
811 000.00.60.H15-200903-0012 03/09/2020 08/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÂM VĂN THÀNH - LÂM THỦY TIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
812 000.00.60.H15-200903-0013 03/09/2020 08/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRANG THANH HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
813 000.00.60.H15-200304-0021 04/03/2020 09/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
814 000.29.60.H15-200604-0006 04/06/2020 08/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN DUY LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
815 000.29.60.H15-200604-0008 04/06/2020 08/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
816 000.35.60.H15-200804-0002 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI HỌC HIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
817 000.35.60.H15-200804-0003 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH KHÁC BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
818 000.35.60.H15-200804-0004 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
819 000.35.60.H15-200804-0005 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
820 000.35.60.H15-200804-0006 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
821 000.35.60.H15-200804-0007 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
822 000.35.60.H15-200804-0009 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THIÊN THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
823 000.35.60.H15-200804-0008 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG XUÂN HÓA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
824 000.35.60.H15-200804-0011 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
KIỀU THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
825 000.35.60.H15-200804-0010 04/08/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
H HỒNG H MÕC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
826 000.00.60.H15-200904-0015 04/09/2020 02/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
827 000.00.60.H15-200505-0008 05/05/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
828 000.00.60.H15-201005-0003 05/10/2020 08/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TIẾN ĐỨC - TRẦN THỊ HỒNG AN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
829 000.00.60.H15-200206-0002 06/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THUYẾT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
830 000.00.60.H15-200306-0016 06/03/2020 11/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
831 000.00.60.H15-200506-0017 06/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT NGÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
832 000.00.60.H15-201105-0022 06/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
833 000.00.60.H15-201106-0035 06/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THÚY VY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
834 000.00.60.H15-201106-0041 06/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG TRINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
835 000.00.60.H15-200107-0007 07/01/2020 04/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ VĂN THÀNH - CAO THỊ TƯỜNG VY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
836 000.29.60.H15-200507-0002 07/05/2020 14/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 114 ngày.
SIÊU CHẮNG MÙI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
837 000.00.60.H15-200507-0010 07/05/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
838 000.00.60.H15-200907-0003 07/09/2020 10/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆU LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
839 000.00.60.H15-200907-0008 07/09/2020 10/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG VĂN THÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
840 000.00.60.H15-200907-0011 07/09/2020 10/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
841 000.42.60.H15-200508-0001 08/05/2020 17/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
HỒ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
842 000.42.60.H15-200508-0002 08/05/2020 17/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
HUỲNH HÙNG CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
843 000.42.60.H15-200508-0003 08/05/2020 17/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
HUỲNH THỊ CHÀI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
844 000.42.60.H15-200508-0004 08/05/2020 17/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
LÊ VĂN PHẬN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
845 000.42.60.H15-200508-0005 08/05/2020 17/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
846 000.42.60.H15-200508-0007 08/05/2020 17/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
847 000.00.60.H15-200908-0008 08/09/2020 14/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
MANOIU ALEXANDER KHANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
848 000.00.60.H15-201008-0027 08/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H’ RIN BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
849 000.00.60.H15-200109-0009 09/01/2020 06/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DIỆU HUYỀN - NGUYỄN ĐỨC VIỆT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
850 000.00.60.H15-200109-0017 09/01/2020 20/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H YER NIE BING Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
851 000.00.60.H15-200109-0018 09/01/2020 17/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ KIỀU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
852 000.00.60.H15-200109-0036 09/01/2020 06/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
853 000.00.60.H15-200909-0033 09/09/2020 23/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
854 000.00.60.H15-200210-0010 10/02/2020 13/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI ĐĂNG QUANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
855 000.00.60.H15-200210-0018 10/02/2020 13/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN PHỚN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
856 000.00.60.H15-200910-0016 10/09/2020 15/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TỐNG THỊ TƯƠI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
857 000.00.60.H15-200910-0028 10/09/2020 15/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN LONG BIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
858 000.00.60.H15-200910-0040 10/09/2020 15/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
859 000.00.60.H15-200211-0023 11/02/2020 14/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
860 000.00.60.H15-200311-0082 11/03/2020 16/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ HOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
861 000.00.60.H15-200311-0091 11/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
862 000.35.60.H15-200511-0001 11/05/2020 18/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 112 ngày.
PHẠM ĐỚI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
863 000.35.60.H15-200511-0003 11/05/2020 18/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN VĂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
864 000.00.60.H15-200911-0018 11/09/2020 16/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN HỮU THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
865 000.00.60.H15-200212-0028 12/02/2020 11/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ÁI QUỐC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
866 000.00.60.H15-200212-0044 12/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VŨ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
867 000.00.60.H15-200212-0048 12/02/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HẠNH DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
868 000.00.60.H15-200212-0049 12/02/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HẠNH DIỄM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
869 000.00.60.H15-200312-0013 12/03/2020 10/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
870 000.00.60.H15-200312-0030 12/03/2020 19/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
MAI VĂN TÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
871 000.35.60.H15-200612-0005 12/06/2020 22/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI THỊ THANH HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
872 000.35.60.H15-200612-0006 12/06/2020 22/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
873 000.00.60.H15-200113-0035 13/01/2020 16/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TÔ THỊ HỒNG THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
874 000.00.60.H15-200213-0006 13/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HƯNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
875 000.00.60.H15-200313-0016 13/03/2020 18/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI VIỆT HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
876 000.29.60.H15-200513-0004 13/05/2020 15/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
877 000.00.60.H15-200513-0044 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH BÍCH HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
878 000.00.60.H15-200713-0059 13/07/2020 20/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
879 000.00.60.H15-200214-0003 14/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BẢO LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
880 000.00.60.H15-200214-0009 14/02/2020 28/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VĂN THỊ NGUYẾT NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
881 000.00.60.H15-200214-0025 14/02/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ KINH PHỐI - MAI VIỆT HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
882 000.00.60.H15-200514-0044 14/05/2020 19/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
883 000.00.60.H15-200914-0017 14/09/2020 17/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MAI HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
884 000.00.60.H15-200914-0020 14/09/2020 05/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU - NGO QUOC TUAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
885 000.00.60.H15-200914-0021 14/09/2020 17/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
886 000.00.60.H15-200914-0024 14/09/2020 17/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
887 000.00.60.H15-200914-0060 14/09/2020 17/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
888 000.00.60.H15-200914-0062 14/09/2020 17/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
889 000.29.60.H15-200515-0004 15/05/2020 24/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
CAO THỊ NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
890 000.29.60.H15-200515-0005 15/05/2020 24/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ XOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
891 000.00.60.H15-200615-0034 15/06/2020 13/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
892 000.00.60.H15-200915-0034 15/09/2020 18/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
893 000.00.60.H15-200915-0038 15/09/2020 22/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
894 000.00.60.H15-200116-0010 16/01/2020 17/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN MY THOẠI VY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
895 000.00.60.H15-200316-0007 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y THI KĐOH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
896 000.00.60.H15-200316-0012 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SOẠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
897 000.00.60.H15-200316-0016 16/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ KIM DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
898 000.00.60.H15-200316-0019 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM PHÚ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
899 000.42.60.H15-200316-0002 16/03/2020 23/03/2020 22/10/2020
Trễ hạn 150 ngày.
HOÀNG THỊ VIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
900 000.00.60.H15-200316-0033 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THỊ THỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
901 000.00.60.H15-200316-0042 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THÁI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
902 000.00.60.H15-200316-0056 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
903 000.42.60.H15-200416-0001 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y CAL AYUN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
904 000.42.60.H15-200416-0002 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
H LUÔN KBUÔR Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
905 000.42.60.H15-200416-0005 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
906 000.42.60.H15-200416-0006 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
907 000.42.60.H15-200416-0007 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
908 000.42.60.H15-200416-0008 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
909 000.42.60.H15-200416-0009 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
910 000.42.60.H15-200416-0010 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
911 000.42.60.H15-200416-0011 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
912 000.42.60.H15-200416-0012 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
913 000.42.60.H15-200416-0013 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
914 000.42.60.H15-200416-0014 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
915 000.42.60.H15-200416-0015 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
916 000.42.60.H15-200416-0016 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
917 000.42.60.H15-200416-0017 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
918 000.42.60.H15-200416-0018 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THÌ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
919 000.42.60.H15-200416-0020 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
920 000.42.60.H15-200416-0021 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
921 000.42.60.H15-200416-0022 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
922 000.42.60.H15-200416-0023 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
923 000.42.60.H15-200416-0024 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
924 000.42.60.H15-200416-0025 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
925 000.42.60.H15-200416-0026 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
926 000.42.60.H15-200416-0027 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
927 000.42.60.H15-200416-0029 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
928 000.42.60.H15-200416-0031 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
H NGAI KĐOH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
929 000.42.60.H15-200416-0032 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
930 000.42.60.H15-200416-0033 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
931 000.42.60.H15-200416-0034 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
932 000.42.60.H15-200416-0035 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
933 000.42.60.H15-200416-0037 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
934 000.42.60.H15-200416-0038 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
935 000.42.60.H15-200416-0039 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
936 000.42.60.H15-200416-0041 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
937 000.42.60.H15-200416-0042 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
938 000.42.60.H15-200416-0043 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
939 000.42.60.H15-200416-0044 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
940 000.42.60.H15-200416-0045 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
941 000.42.60.H15-200416-0046 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
942 000.42.60.H15-200416-0047 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
943 000.42.60.H15-200416-0048 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
944 000.42.60.H15-200416-0049 16/04/2020 28/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
945 000.00.60.H15-200416-0087 16/04/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
946 000.00.60.H15-200916-0013 16/09/2020 22/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
947 000.00.60.H15-200217-0031 17/02/2020 20/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
948 000.00.60.H15-200217-0037 17/02/2020 20/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
949 000.00.60.H15-200217-0064 17/02/2020 16/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
950 000.00.60.H15-200217-0086 17/02/2020 20/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO MINH LỘC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
951 000.00.60.H15-200317-0026 17/03/2020 15/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÕ MINH HUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
952 000.00.60.H15-200317-0028 17/03/2020 15/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
953 000.00.60.H15-200317-0033 17/03/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
954 000.00.60.H15-200317-0034 17/03/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
955 000.00.60.H15-200317-0049 17/03/2020 09/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
956 000.00.60.H15-200417-0025 17/04/2020 24/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KẾ NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
957 000.29.60.H15-200617-0001 17/06/2020 27/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
958 000.29.60.H15-200617-0002 17/06/2020 27/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
959 000.42.60.H15-200817-0001 17/08/2020 25/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ NI NA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
960 000.00.60.H15-200817-0065 17/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HÓA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
961 000.00.60.H15-200917-0015 17/09/2020 08/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
962 000.00.60.H15-200218-0003 18/02/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
963 000.35.60.H15-200318-0001 18/03/2020 25/03/2020 22/10/2020
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỘ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
964 000.35.60.H15-200318-0002 18/03/2020 25/03/2020 22/10/2020
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỘ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
965 000.00.60.H15-200318-0019 18/03/2020 16/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ ANH VŨ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
966 000.29.60.H15-200518-0002 18/05/2020 25/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 84 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
967 000.00.60.H15-200918-0001 18/09/2020 23/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H ĐOEL BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
968 000.00.60.H15-200918-0002 18/09/2020 23/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH CHÂU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
969 000.00.60.H15-200918-0014 18/09/2020 23/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG PHAN TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
970 000.00.60.H15-200918-0016 18/09/2020 23/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
971 000.00.60.H15-200918-0026 18/09/2020 23/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LỘC MINH ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
972 000.00.60.H15-200219-0008 19/02/2020 24/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DOÃN VŨ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
973 000.00.60.H15-200219-0026 19/02/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
974 000.00.60.H15-200319-0013 19/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NAP BYĂ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
975 000.00.60.H15-200319-0041 19/03/2020 17/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VÕ PHI HỒNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
976 000.00.60.H15-200519-0052 19/05/2020 22/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN PHƯƠNG NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
977 000.00.60.H15-200519-0085 19/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
978 000.00.60.H15-200519-0092 19/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y KHIĂK BYĂ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
979 000.29.60.H15-200619-0003 19/06/2020 29/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
980 000.00.60.H15-200220-0028 20/02/2020 25/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
981 000.00.60.H15-200320-0058 20/03/2020 20/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG QUANG NHẬT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
982 000.00.60.H15-200520-0027 20/05/2020 25/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH QUỐC HIẾU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
983 000.00.60.H15-200520-0030 20/05/2020 25/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
984 000.42.60.H15-200720-0001 20/07/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĨNH TRÍ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
985 000.42.60.H15-200720-0002 20/07/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
VÕ THỊ LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
986 000.42.60.H15-200720-0003 20/07/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN PHƯỚC TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
987 000.42.60.H15-200720-0004 20/07/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN KIM TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
988 000.42.60.H15-200720-0005 20/07/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
989 000.00.60.H15.20.12.19.014 20/12/2019 30/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THIÊN NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
990 000.29.60.H15-200521-0003 21/05/2020 30/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 81 ngày.
CAO THỊ NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
991 000.29.60.H15-200521-0004 21/05/2020 30/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN THỊ XOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
992 000.00.60.H15-200921-0037 21/09/2020 24/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYEN THUY THI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
993 000.00.60.H15-200921-0049 21/09/2020 24/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỊ XUÂN TRANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
994 000.00.60.H15-200522-0040 22/05/2020 27/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
995 000.32.60.H15-200323-0001 23/03/2020 30/03/2020 30/10/2020
Trễ hạn 151 ngày.
PHAN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
996 000.35.60.H15-200323-0001 23/03/2020 30/03/2020 22/10/2020
Trễ hạn 145 ngày.
LÊ VĂN THI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
997 000.35.60.H15-200323-0002 23/03/2020 30/03/2020 22/10/2020
Trễ hạn 145 ngày.
LÊ VĂN THI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
998 000.00.60.H15-200323-0020 23/03/2020 07/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ PHI HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
999 000.00.60.H15-200323-0037 23/03/2020 30/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM ANH QUÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1000 000.00.60.H15-200323-0050 23/03/2020 07/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ CẨM TIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1001 000.00.60.H15-200323-0074 23/03/2020 07/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG DĨ KIM Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1002 000.00.60.H15-200423-0015 23/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HOẠCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1003 000.00.60.H15-200423-0030 23/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THI THỦY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1004 000.00.60.H15-200423-0034 23/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THU BÌNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1005 000.00.60.H15-200723-0018 23/07/2020 19/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN MỸ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1006 000.00.60.H15-200923-0006 23/09/2020 30/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1007 000.00.60.H15.23.12.19.033 23/12/2019 26/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1008 000.00.60.H15-200324-0023 24/03/2020 08/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1009 000.32.60.H15-200324-0001 24/03/2020 31/03/2020 30/10/2020
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1010 000.00.60.H15-200324-0051 24/03/2020 08/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ HÒA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1011 000.00.60.H15-200924-0010 24/09/2020 29/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN XUÂN NINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1012 000.00.60.H15-200924-0023 24/09/2020 29/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ CẨM THẠCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1013 000.00.60.H15-200225-0039 25/02/2020 28/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1014 000.00.60.H15-200225-0059 25/02/2020 28/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH VĂN CƯ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1015 000.42.60.H15-200325-0001 25/03/2020 01/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 143 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1016 000.42.60.H15-200325-0002 25/03/2020 01/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN HUỆ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1017 000.35.60.H15-200325-0001 25/03/2020 01/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN VĂN SĨ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1018 000.35.60.H15-200325-0002 25/03/2020 01/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 143 ngày.
LÊ RI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1019 000.35.60.H15-200325-0003 25/03/2020 01/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN THỊ CHO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1020 000.00.60.H15-200525-0011 25/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1021 000.00.60.H15-200925-0002 25/09/2020 30/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1022 000.00.60.H15-200925-0017 25/09/2020 30/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM ĐÌNH NGỌC BÍCH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1023 000.00.60.H15-201125-0009 25/11/2020 02/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1024 000.00.60.H15-200226-0005 26/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HỒNG VÂN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1025 000.00.60.H15-200226-0024 26/02/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THANH NGA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1026 000.00.60.H15-200226-0039 26/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1027 000.00.60.H15-200226-0045 26/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1028 000.00.60.H15-200326-0027 26/03/2020 10/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHÁNH SƠN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1029 000.35.60.H15-200526-0002 26/05/2020 02/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 101 ngày.
NGÔ QUANG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1030 000.35.60.H15-200526-0001 26/05/2020 02/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 101 ngày.
NGOO QUANG MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1031 000.00.60.H15-201026-0009 26/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN GIAO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1032 000.00.60.H15.26.12.19.004 26/12/2019 31/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1033 000.00.60.H15-200327-0019 27/03/2020 06/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1034 000.36.60.H15-200327-0001 27/03/2020 11/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1035 000.36.60.H15-200327-0002 27/03/2020 11/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 117 ngày.
LÊ THỊ TỀ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1036 000.36.60.H15-200327-0003 27/03/2020 11/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 117 ngày.
H NIÊM ÊNUÔL Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1037 000.36.60.H15-200327-0004 27/03/2020 06/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 140 ngày.
LÊ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1038 000.36.60.H15-200327-0005 27/03/2020 06/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 140 ngày.
BÙI THỊ LẠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1039 000.36.60.H15-200327-0006 27/03/2020 06/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 140 ngày.
NGÔ QUANG TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1040 000.36.60.H15-200327-0007 27/03/2020 06/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 140 ngày.
NGÔ THỊ NGÃI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1041 000.36.60.H15-200327-0008 27/03/2020 06/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 140 ngày.
H GRÔC ÊNUÔL Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1042 000.36.60.H15-200327-0011 27/03/2020 11/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1043 000.36.60.H15-200327-0010 27/03/2020 11/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 117 ngày.
DOÃN NGỌC HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1044 000.36.60.H15-200327-0009 27/03/2020 11/05/2020 22/10/2020
Trễ hạn 117 ngày.
H ƠŨM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1045 000.00.60.H15-200327-0033 27/03/2020 13/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1046 000.32.60.H15-200327-0001 27/03/2020 06/04/2020 30/10/2020
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1047 000.00.60.H15-200427-0035 27/04/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THÙY VÂN - LY THANH NGHIEP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1048 000.29.60.H15-200527-0001 27/05/2020 06/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ THỊ HỢI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1049 000.30.60.H15-200527-0001 27/05/2020 03/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HOÀNG THỊ NAM PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1050 000.30.60.H15-200527-0002 27/05/2020 03/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 100 ngày.
LIÊN XUÂN MAI Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1051 000.00.60.H15-200827-0003 27/08/2020 01/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1052 000.29.60.H15-200827-0002 27/08/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1053 000.29.60.H15-200827-0003 27/08/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1054 000.00.60.H15-200827-0004 27/08/2020 01/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1055 000.00.60.H15-191227-0044 27/12/2019 20/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI THỊ MỸ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1056 000.00.60.H15-200228-0026 28/02/2020 06/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1057 000.00.60.H15-200228-0076 28/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1058 000.00.60.H15-200228-0081 28/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÀ THÙY DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1059 000.42.60.H15-200428-0001 28/04/2020 09/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 96 ngày.
LÊ THUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1060 000.42.60.H15-200428-0002 28/04/2020 09/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 96 ngày.
ĐỖ PHÚ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1061 000.42.60.H15-200428-0003 28/04/2020 09/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1062 000.42.60.H15-200428-0004 28/04/2020 09/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1063 000.00.60.H15-200428-0050 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1064 000.42.60.H15-200528-0004 28/05/2020 07/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
Y ĐƠI BRÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1065 000.42.60.H15-200528-0005 28/05/2020 07/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
H BLÊN BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1066 000.42.60.H15-200528-0006 28/05/2020 07/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1067 000.00.60.H15-200528-0036 28/05/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1068 000.00.60.H15-200928-0021 28/09/2020 01/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H TUYẾT BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1069 000.00.60.H15-200928-0027 28/09/2020 01/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ KHUÔN HIẾU Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1070 000.00.60.H15-200429-0031 29/04/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1071 000.00.60.H15-200429-0032 29/04/2020 08/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KẾ TRUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1072 000.35.60.H15-200330-0005 30/03/2020 07/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 139 ngày.
LE PHUOC KHANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1073 000.00.60.H15-200330-0072 30/03/2020 03/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1074 000.00.60.H15-200330-0091 30/03/2020 03/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HÒANG VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1075 000.00.60.H15-200330-0096 30/03/2020 03/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1076 000.36.60.H15-200930-0001 30/09/2020 12/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
H HOÀI THƯƠNG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1077 000.00.60.H15-200930-0017 30/09/2020 05/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1078 000.00.60.H15-191230-0027 30/12/2019 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1079 000.00.60.H15-191230-0028 30/12/2019 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÀ THÙY DUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1080 000.00.60.H15-191230-0031 30/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1081 000.35.60.H15-200331-0002 31/03/2020 08/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ PHƯỚC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1082 000.35.60.H15-200331-0004 31/03/2020 08/04/2020 22/10/2020
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ THỊ LIỀN Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1083 000.29.60.H15-200731-0002 31/07/2020 12/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TUẤN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1084 000.00.60.H15-200731-0044 31/07/2020 07/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HOA Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1085 000.00.60.H15-200831-0046 31/08/2020 04/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
CAO THỊ NGỌC DIỆP Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
1086 000.23.60.H15-200210-0002 10/02/2020 02/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN LONG UBND Phường EaTam
1087 000.23.60.H15-200114-0001 14/01/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN BỐN UBND Phường EaTam
1088 000.23.60.H15.16.12.19.001 16/12/2019 19/12/2019 20/03/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Phường EaTam
1089 000.23.60.H15-200217-0001 17/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG UBND Phường EaTam
1090 000.23.60.H15-200217-0002 17/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LIẾN UBND Phường EaTam
1091 000.23.60.H15-200217-0003 17/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ PHƯỢNG UBND Phường EaTam
1092 000.23.60.H15-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ PHƯỚC DINH UBND Phường EaTam
1093 000.23.60.H15-200218-0002 18/02/2020 10/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU UBND Phường EaTam
1094 000.23.60.H15.23.12.19.001 23/12/2019 14/01/2020 20/03/2020
Trễ hạn 48 ngày.
HỒ THỊ HIỀN UBND Phường EaTam
1095 000.23.60.H15.26.12.19.001 26/12/2019 31/12/2019 26/02/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH ANH UBND Phường EaTam
1096 000.23.60.H15-200729-0002 29/07/2020 05/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM QUANG ĐÀI (VŨ THỊ MỤC) UBND Phường EaTam
1097 000.23.60.H15-200729-0003 29/07/2020 05/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
Y NGE BUÔN YĂ (H Ư KNUL) UBND Phường EaTam
1098 000.23.60.H15-200731-0001 31/07/2020 09/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
ĐOÀN VĂN QUANG (ĐOÀN VĂN ĐẶNG) UBND Phường EaTam
1099 000.23.60.H15-200731-0002 31/07/2020 09/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI UBND Phường EaTam
1100 000.23.60.H15-200731-0003 31/07/2020 09/09/2020 13/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU UBND Phường EaTam
1101 000.24.60.H15-201008-0007 08/10/2020 09/10/2020 11/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ BẢO QUÝ UBND Phường Khánh Xuân
1102 000.24.60.H15-200916-0001 16/09/2020 17/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY MINH UBND Phường Khánh Xuân
1103 000.24.60.H15-200220-0002 20/02/2020 30/03/2020 21/10/2020
Trễ hạn 144 ngày.
HÀ VĂN HÒA UBND Phường Khánh Xuân
1104 000.24.60.H15-200220-0003 20/02/2020 30/03/2020 21/10/2020
Trễ hạn 144 ngày.
ĐỖ LÝ KIM UBND Phường Khánh Xuân
1105 000.25.60.H15-200930-0003 01/10/2020 02/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG QUANG LƯỢNG UBND Phường Tân An
1106 000.25.60.H15-200901-0003 10/09/2020 11/09/2020 16/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TẤN QUANG UBND Phường Tân An
1107 000.32.60.H15-200205-0002 05/02/2020 11/03/2020 19/11/2020
Trễ hạn 178 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN UBND Phường Thành Công
1108 000.32.60.H15-200207-0003 07/02/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM TUYẾN UBND Phường Thành Công
1109 000.32.60.H15.16.12.19.001 16/12/2019 23/01/2020 21/10/2020
Trễ hạn 191 ngày.
NGUYỄN THỊ TẶNG UBND Phường Thành Công
1110 000.32.60.H15.16.12.19.002 16/12/2019 23/01/2020 21/10/2020
Trễ hạn 191 ngày.
HUỲNH TẤN DŨNG UBND Phường Thành Công
1111 000.32.60.H15-200226-0001 26/02/2020 01/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN DUY QUYỂN UBND Phường Thành Công
1112 000.26.60.H15-200316-0001 16/03/2020 07/04/2020 04/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
TRẦN QUANG KIỆT UBND Phường Tân Hòa
1113 000.26.60.H15-200316-0002 16/03/2020 19/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIỀU NI UBND Phường Tân Hòa
1114 000.26.60.H15-200317-0001 17/03/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND Phường Tân Hòa
1115 000.26.60.H15-200317-0002 17/03/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ MƯA UBND Phường Tân Hòa
1116 000.26.60.H15-200325-0001 25/03/2020 30/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND Phường Tân Hòa
1117 000.26.60.H15-191231-0001 31/12/2019 06/01/2020 13/04/2020
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG UBND Phường Tân Hòa
1118 000.34.60.H15-200203-0001 03/02/2020 09/03/2020 19/11/2020
Trễ hạn 180 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH UBND Phường Thống Nhất
1119 000.31.60.H15-201028-0003 16/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DÂN UBND Phường Thắng Lợi
1120 000.28.60.H15-201106-0021 09/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VŨ MINH TÍN UBND Phường Tân Lợi
1121 000.28.60.H15-201210-0011 10/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG NHẬT UBND Phường Tân Lợi
1122 000.28.60.H15-201215-0001 15/12/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THẮNG UBND Phường Tân Lợi
1123 000.28.60.H15-200224-0006 24/02/2020 30/03/2020 19/11/2020
Trễ hạn 165 ngày.
LƯU THỊ GIANG UBND Phường Tân Lợi
1124 000.28.60.H15-200224-0007 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN SỸ TUYỂN UBND Phường Tân Lợi
1125 000.28.60.H15-200224-0008 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
LÃ VĂN DƯƠNG UBND Phường Tân Lợi
1126 000.28.60.H15-200224-0009 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
HUỲNH TÙNG UBND Phường Tân Lợi
1127 000.28.60.H15-200224-0010 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
VŨ DUY TRIẾT UBND Phường Tân Lợi
1128 000.28.60.H15-200224-0011 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÌNH UBND Phường Tân Lợi
1129 000.28.60.H15-200224-0012 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG UBND Phường Tân Lợi
1130 000.28.60.H15-200224-0013 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN KỲ XUÂN UBND Phường Tân Lợi
1131 000.28.60.H15-200224-0014 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN NHƯ HÙNG UBND Phường Tân Lợi
1132 000.28.60.H15-200224-0015 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
PHAN NHƠN UBND Phường Tân Lợi
1133 000.28.60.H15-200224-0016 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
VÕ ĐĂNG TÍCH UBND Phường Tân Lợi
1134 000.28.60.H15-200224-0018 24/02/2020 07/04/2020 13/11/2020
Trễ hạn 155 ngày.
CHÂU THANH CỨ UBND Phường Tân Lợi
1135 000.28.60.H15-200224-0019 24/02/2020 30/03/2020 19/11/2020
Trễ hạn 165 ngày.
ĐÀO VĂN NGẠN UBND Phường Tân Lợi
1136 000.28.60.H15-200728-0010 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KIỀU MY UBND Phường Tân Lợi
1137 000.27.60.H15-201102-0003 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TRÀ MY UBND Phường Tân Lập
1138 000.27.60.H15-201106-0001 06/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HOÀNG UBND Phường Tân Lập
1139 000.27.60.H15-201006-0001 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC THÀNH UBND Phường Tân Lập
1140 000.27.60.H15-200512-0001 12/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN NGỌ UBND Phường Tân Lập
1141 000.27.60.H15-200512-0002 12/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN NGỌ UBND Phường Tân Lập
1142 000.27.60.H15-200512-0003 12/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT THỦY UBND Phường Tân Lập
1143 000.27.60.H15-200512-0004 12/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT NGÀ UBND Phường Tân Lập
1144 000.27.60.H15-200915-0007 15/09/2020 22/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H BÔN ÊBAN UBND Phường Tân Lập
1145 000.27.60.H15.16.12.19.001 16/12/2019 28/01/2020 13/11/2020
Trễ hạn 205 ngày.
NGUYỄN THỊ THOAN UBND Phường Tân Lập
1146 000.27.60.H15-200617-0001 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LAN UBND Phường Tân Lập
1147 000.27.60.H15.18.12.19.001 18/12/2019 30/01/2020 13/11/2020
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN UBND Phường Tân Lập
1148 000.27.60.H15-200319-0001 19/03/2020 05/05/2020 13/11/2020
Trễ hạn 137 ngày.
TRẦN CÔNG THÀNH UBND Phường Tân Lập
1149 000.27.60.H15-200518-0001 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ LỆ CHI UBND Phường Tân Lập
1150 000.27.60.H15-200518-0002 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y E SE NHE BUON RIT UBND Phường Tân Lập
1151 000.27.60.H15-200518-0003 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SAI NỈ BUÔN RIT UBND Phường Tân Lập
1152 000.27.60.H15-200518-0004 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THU HẰNG UBND Phường Tân Lập
1153 000.27.60.H15-200518-0005 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC UBND Phường Tân Lập
1154 000.27.60.H15-201119-0017 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ BÍCH PHƯỢNG UBND Phường Tân Lập
1155 000.27.60.H15-201119-0001 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THANG THỊ LOAN UBND Phường Tân Lập
1156 000.27.60.H15-201119-0005 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐỨC THỌ UBND Phường Tân Lập
1157 000.27.60.H15-200818-0001 20/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM UBND Phường Tân Lập
1158 000.27.60.H15-200819-0001 20/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÁT UBND Phường Tân Lập
1159 000.27.60.H15-201119-0012 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MAI HOA UBND Phường Tân Lập
1160 000.27.60.H15-201119-0018 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH BÌNH UBND Phường Tân Lập
1161 000.27.60.H15-201119-0009 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG UBND Phường Tân Lập
1162 000.27.60.H15-201119-0008 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUANG ÁI UBND Phường Tân Lập
1163 000.27.60.H15-201119-0019 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KIÊN UBND Phường Tân Lập
1164 000.27.60.H15-200227-0001 27/02/2020 03/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 161 ngày.
ĐOÀN QUỐC HẬU UBND Phường Tân Lập
1165 000.27.60.H15-201127-0002 27/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU THẢO UBND Phường Tân Lập
1166 000.27.60.H15-201127-0001 27/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU THẢO UBND Phường Tân Lập
1167 000.27.60.H15-200928-0001 28/09/2020 05/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ KIM HIỆP UBND Phường Tân Lập
1168 000.27.60.H15-201228-0002 28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐÌNH MINH UBND Phường Tân Lập
1169 000.33.60.H15-200203-0001 03/02/2020 16/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 171 ngày.
ĐÀO BÍCH HỒNG UBND Phường Thành Nhất
1170 000.33.60.H15-200904-0001 04/09/2020 09/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ LAN HƯƠNG UBND Phường Thành Nhất
1171 000.33.60.H15-200706-0007 06/07/2020 27/07/2020 28/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HỒ NGỌC THẢO UBND Phường Thành Nhất
1172 000.33.60.H15-200213-0001 13/02/2020 14/02/2020 09/07/2020
Trễ hạn 102 ngày.
H RIỆP BUÔN YĂ UBND Phường Thành Nhất
1173 000.33.60.H15-200713-0004 13/07/2020 03/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG ĐẠI HIỆP UBND Phường Thành Nhất
1174 000.33.60.H15-201214-0001 14/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUANG HIỂN UBND Phường Thành Nhất
1175 000.33.60.H15-201214-0006 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y ČUEL BUÔN YĂ UBND Phường Thành Nhất
1176 000.33.60.H15-201015-0004 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND Phường Thành Nhất
1177 000.33.60.H15-200916-0011 17/09/2020 18/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y MIK ÊBAN UBND Phường Thành Nhất
1178 000.33.60.H15-200916-0010 17/09/2020 18/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ANH THƯ UBND Phường Thành Nhất
1179 000.33.60.H15.17.12.19.001 17/12/2019 18/12/2019 09/07/2020
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND Phường Thành Nhất
1180 000.33.60.H15.17.12.19.002 17/12/2019 18/12/2019 09/07/2020
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN VIẾT LỊCH UBND Phường Thành Nhất
1181 000.33.60.H15-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 09/07/2020
Trễ hạn 95 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Phường Thành Nhất
1182 000.33.60.H15-200218-0002 18/02/2020 25/02/2020 09/07/2020
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Phường Thành Nhất
1183 000.33.60.H15-200218-0003 18/02/2020 25/02/2020 09/07/2020
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN UBND Phường Thành Nhất
1184 000.33.60.H15-201016-0001 19/10/2020 20/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN NGUYỄN NGỌC QUỲNH UBND Phường Thành Nhất
1185 000.33.60.H15-200220-0001 20/02/2020 12/03/2020 09/07/2020
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN THANH TRUNG UBND Phường Thành Nhất
1186 000.33.60.H15-200220-0002 20/02/2020 27/02/2020 09/07/2020
Trễ hạn 93 ngày.
HUỲNH THỊ TRÂM UBND Phường Thành Nhất
1187 000.33.60.H15-200422-0001 22/04/2020 15/05/2020 07/07/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ANH LONG UBND Phường Thành Nhất
1188 000.33.60.H15-201222-0008 22/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ UBND Phường Thành Nhất
1189 000.33.60.H15-200226-0001 26/02/2020 18/03/2020 09/07/2020
Trễ hạn 79 ngày.
PHẠM THỊ PHÍCH UBND Phường Thành Nhất
1190 000.33.60.H15-201228-0002 28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC UBND Phường Thành Nhất
1191 000.33.60.H15-200330-0001 30/03/2020 21/04/2020 09/07/2020
Trễ hạn 55 ngày.
CAO THANH QUẾ UBND Phường Thành Nhất
1192 000.33.60.H15-200831-0001 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
H DJAP BUÔN YĂ UBND Phường Thành Nhất
1193 000.33.60.H15-200831-0002 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THANH ANH TÙNG UBND Phường Thành Nhất
1194 000.33.60.H15-200831-0003 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TẤN LONG UBND Phường Thành Nhất
1195 000.33.60.H15-200831-0004 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Y AN DRÊ BYĂ UBND Phường Thành Nhất
1196 000.33.60.H15-200831-0005 31/08/2020 04/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H LUÔR ÊBAN UBND Phường Thành Nhất
1197 000.33.60.H15-200831-0006 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƠ UBND Phường Thành Nhất
1198 000.33.60.H15-200831-0007 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
H DJĂC BUÔN YĂ UBND Phường Thành Nhất
1199 000.33.60.H15-200831-0008 31/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VIẾT HIẾU UBND Phường Thành Nhất
1200 000.29.60.H15-200701-0003 01/07/2020 02/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ SƯƠNG UBND Phường Tân Thành
1201 000.29.60.H15-200701-0004 01/07/2020 02/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUANG UBND Phường Tân Thành
1202 000.29.60.H15-201002-0002 02/10/2020 05/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY LIÊN UBND Phường Tân Thành
1203 000.29.60.H15-200803-0001 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN UBND Phường Tân Thành
1204 000.29.60.H15-200803-0002 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HẢI BÌNH UBND Phường Tân Thành
1205 000.29.60.H15-200604-0003 04/06/2020 05/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH THỦY UBND Phường Tân Thành
1206 000.29.60.H15-200604-0007 04/06/2020 16/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ THỊ NHẪN UBND Phường Tân Thành
1207 000.29.60.H15-200506-0001 06/05/2020 07/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHIÊM UBND Phường Tân Thành
1208 000.29.60.H15-200506-0002 06/05/2020 07/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG UBND Phường Tân Thành
1209 000.29.60.H15-200708-0001 08/07/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI UBND Phường Tân Thành
1210 000.29.60.H15-200109-0006 09/01/2020 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN UBND Phường Tân Thành
1211 000.29.60.H15-200109-0007 09/01/2020 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN UBND Phường Tân Thành
1212 000.29.60.H15-200109-0008 09/01/2020 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHẬT LINH UBND Phường Tân Thành
1213 000.29.60.H15-201009-0001 09/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHÚC UBND Phường Tân Thành
1214 000.29.60.H15-201208-0014 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI UBND Phường Tân Thành
1215 000.29.60.H15-201208-0013 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN GIA TƯỜNG UBND Phường Tân Thành
1216 000.29.60.H15-201208-0012 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC HOÀ UBND Phường Tân Thành
1217 000.29.60.H15-201208-0011 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN HÀ UBND Phường Tân Thành
1218 000.29.60.H15-201208-0010 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU UBND Phường Tân Thành
1219 000.29.60.H15-201208-0009 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NA UBND Phường Tân Thành
1220 000.29.60.H15-201208-0001 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA UBND Phường Tân Thành
1221 000.29.60.H15-201208-0006 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM OANH UBND Phường Tân Thành
1222 000.29.60.H15-200910-0001 10/09/2020 17/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG UBND Phường Tân Thành
1223 000.29.60.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU UBND Phường Tân Thành
1224 000.29.60.H15-200810-0002 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TÙNG UBND Phường Tân Thành
1225 000.29.60.H15-200811-0002 11/08/2020 18/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ CẨM UBND Phường Tân Thành
1226 000.29.60.H15-200212-0003 12/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHÚ THỊNH UBND Phường Tân Thành
1227 000.29.60.H15-200312-0004 12/03/2020 13/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VIẾT BÁCH HIỆP UBND Phường Tân Thành
1228 000.29.60.H15-200513-0001 13/05/2020 17/06/2020 19/11/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÂN UBND Phường Tân Thành
1229 000.29.60.H15-200513-0002 13/05/2020 17/06/2020 19/11/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÂN UBND Phường Tân Thành
1230 000.29.60.H15-200414-0003 14/04/2020 15/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TIẾN TƯỚC UBND Phường Tân Thành
1231 000.29.60.H15-200414-0002 14/04/2020 15/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH TRUNG UBND Phường Tân Thành
1232 000.29.60.H15-200115-0003 15/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SÂM UBND Phường Tân Thành
1233 000.29.60.H15-200515-0003 15/05/2020 26/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 99 ngày.
NGÔ THỊ THANH THÁI UBND Phường Tân Thành
1234 000.29.60.H15-200616-0001 16/06/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG THÀNH UBND Phường Tân Thành
1235 000.29.60.H15-200616-0003 16/06/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THẾ HẬU UBND Phường Tân Thành
1236 000.29.60.H15-200217-0001 17/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN UBND Phường Tân Thành
1237 000.29.60.H15-200317-0002 17/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG UBND Phường Tân Thành
1238 000.29.60.H15-200218-0001 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TUYẾN UBND Phường Tân Thành
1239 000.29.60.H15-200218-0002 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUAN HÀ UBND Phường Tân Thành
1240 000.29.60.H15-200818-0004 18/08/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG UBND Phường Tân Thành
1241 000.29.60.H15-200818-0003 18/08/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH UBND Phường Tân Thành
1242 000.29.60.H15-200917-0001 18/09/2020 25/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÈO THỊ PHỚ UBND Phường Tân Thành
1243 000.29.60.H15-200619-0006 19/06/2020 26/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT UBND Phường Tân Thành
1244 000.29.60.H15-200819-0002 19/08/2020 24/09/2020 19/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ TÁM UBND Phường Tân Thành
1245 000.29.60.H15-200521-0002 21/05/2020 02/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 95 ngày.
NGÔ THỊ THANH THÁI UBND Phường Tân Thành
1246 000.29.60.H15-200323-0001 23/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUANG VŨ UBND Phường Tân Thành
1247 000.29.60.H15-200323-0002 23/03/2020 24/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÚC UBND Phường Tân Thành
1248 000.29.60.H15-200623-0001 23/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG MAI QUYÊN UBND Phường Tân Thành
1249 000.29.60.H15-200224-0001 24/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TÂM UBND Phường Tân Thành
1250 000.29.60.H15-200824-0001 24/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SONG UBND Phường Tân Thành
1251 000.29.60.H15-200925-0005 25/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ SANG UBND Phường Tân Thành
1252 000.29.60.H15-200925-0006 25/09/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH THUẬN UBND Phường Tân Thành
1253 000.29.60.H15-201125-0004 25/11/2020 26/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH UBND Phường Tân Thành
1254 000.29.60.H15-200226-0001 26/02/2020 27/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC HUY UBND Phường Tân Thành
1255 000.29.60.H15-200226-0002 26/02/2020 27/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND Phường Tân Thành
1256 000.29.60.H15-200526-0002 26/05/2020 27/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HUY VIỆT UBND Phường Tân Thành
1257 000.29.60.H15-200825-0004 26/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU HUỆ UBND Phường Tân Thành
1258 000.29.60.H15-200227-0001 27/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THẮNG UBND Phường Tân Thành
1259 000.29.60.H15-200528-0002 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÌNH LONG UBND Phường Tân Thành
1260 000.29.60.H15-200731-0001 31/07/2020 07/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 53 ngày.
PHẠM THỊ CẨM UBND Phường Tân Thành
1261 000.30.60.H15-200206-0042 06/02/2020 19/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 168 ngày.
LÊ THỊ LAN UBND Phường Tân Tiến
1262 000.30.60.H15-200913-0001 13/09/2020 18/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG UBND Phường Tân Tiến
1263 000.30.60.H15-200913-0002 13/09/2020 18/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG UBND Phường Tân Tiến
1264 000.30.60.H15.17.12.19.001 17/12/2019 29/01/2020 13/11/2020
Trễ hạn 204 ngày.
LÊ THỊ LAN UBND Phường Tân Tiến
1265 000.30.60.H15-200819-0001 19/08/2020 26/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGÔ VĂN ĐỨC UBND Phường Tân Tiến
1266 000.30.60.H15-200928-0001 28/09/2020 05/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG UBND Phường Tân Tiến
1267 000.30.60.H15-200928-0002 28/09/2020 05/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ANH VŨ UBND Phường Tân Tiến
1268 000.30.60.H15-201027-0024 28/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MẠNH HÙNG UBND Phường Tân Tiến
1269 000.30.60.H15-200729-0001 29/07/2020 05/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGÔ VĂN ĐỨC UBND Phường Tân Tiến
1270 000.30.60.H15-200729-0002 29/07/2020 05/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGÔ VĂN ĐỨC UBND Phường Tân Tiến
1271 000.30.60.H15-200930-0001 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUÝ UBND Phường Tân Tiến
1272 000.30.60.H15-200930-0002 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
QUÁCH ĐÌNH TUY UBND Phường Tân Tiến
1273 000.30.60.H15-200930-0003 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG THỊ THU MINH UBND Phường Tân Tiến
1274 000.30.60.H15-200930-0004 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ THU UBND Phường Tân Tiến
1275 000.30.60.H15-200930-0005 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH THỊ THỦY UBND Phường Tân Tiến
1276 000.30.60.H15-200930-0006 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ LOAN UBND Phường Tân Tiến
1277 000.30.60.H15-200930-0007 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH UBND Phường Tân Tiến
1278 000.30.60.H15-200930-0008 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ THỊ THỦY UBND Phường Tân Tiến
1279 000.30.60.H15-200930-0009 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THU UBND Phường Tân Tiến
1280 000.30.60.H15-200930-0010 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ CÔNG BÌNH UBND Phường Tân Tiến
1281 000.30.60.H15-200930-0033 30/09/2020 04/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ NHINH UBND Phường Tân Tiến
1282 000.30.60.H15-200930-0034 30/09/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ BƠN UBND Phường Tân Tiến
1283 000.30.60.H15-200930-0035 30/09/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐÀO UBND Phường Tân Tiến
1284 000.35.60.H15-200702-0006 02/07/2020 09/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND Phường Tự An
1285 000.35.60.H15-200204-0001 04/02/2020 10/03/2020 19/11/2020
Trễ hạn 179 ngày.
PHAN THỊ CHÂN UBND Phường Tự An
1286 000.35.60.H15-200204-0004 04/02/2020 17/03/2020 13/11/2020
Trễ hạn 170 ngày.
LÊ NGỌC THÔNG UBND Phường Tự An
1287 000.35.60.H15-200612-0004 12/06/2020 24/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 79 ngày.
HUỲNH NGỌC HẢO UBND Phường Tự An
1288 000.35.60.H15-201018-0001 18/10/2020 20/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO THỊ TƯƠNG VI UBND Phường Tự An
1289 000.35.60.H15-200619-0002 19/06/2020 26/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 83 ngày.
PHAN THỊ LƯƠNG UBND Phường Tự An
1290 000.35.60.H15-200619-0001 19/06/2020 26/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 83 ngày.
PHAN THỊ LƯƠNG UBND Phường Tự An
1291 000.35.60.H15-200220-0002 20/02/2020 26/03/2020 19/11/2020
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND Phường Tự An
1292 000.35.60.H15-200622-0012 22/06/2020 29/06/2020 22/10/2020
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG UBND Phường Tự An
1293 000.35.60.H15-200825-0003 25/08/2020 01/09/2020 30/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN THỊ KÝ UBND Phường Tự An
1294 000.35.60.H15-200825-0002 25/08/2020 01/09/2020 30/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN BÍNH UBND Phường Tự An
1295 000.35.60.H15-200825-0001 25/08/2020 01/09/2020 30/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HỌA UBND Phường Tự An
1296 000.35.60.H15-200728-0001 28/07/2020 04/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHẠM ANH QUỐC UBND Phường Tự An
1297 000.35.60.H15-200629-0005 29/06/2020 06/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ VĂN SANG UBND Phường Tự An
1298 000.36.60.H15-201003-0002 03/10/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỄ UBND Xã Cư Ebur
1299 000.36.60.H15-201003-0003 03/10/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN XUÂN THỨC UBND Xã Cư Ebur
1300 000.36.60.H15-201003-0004 03/10/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU NHÂN TÍNH UBND Xã Cư Ebur
1301 000.36.60.H15-201003-0005 03/10/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
H DJUT ÊNUÔL UBND Xã Cư Ebur
1302 000.36.60.H15-201003-0006 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y ĐOAN ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1303 000.36.60.H15-201003-0007 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THANH HUY (LÊ THỊ HUỆ) UBND Xã Cư Ebur
1304 000.36.60.H15-201003-0008 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THANH HIỀN UBND Xã Cư Ebur
1305 000.36.60.H15-201003-0009 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CHẾ THỊ MỸ LINH UBND Xã Cư Ebur
1306 000.36.60.H15-201003-0010 03/10/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỄM THÚY UBND Xã Cư Ebur
1307 000.36.60.H15-201003-0011 03/10/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CHẾ THỊ MỸ LINH UBND Xã Cư Ebur
1308 000.36.60.H15-201003-0012 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H IM ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1309 000.36.60.H15-201003-0013 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ MỸ NGỌC UBND Xã Cư Ebur
1310 000.36.60.H15-201003-0014 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI HỒNG PHÚC UBND Xã Cư Ebur
1311 000.36.60.H15-201003-0015 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG UBND Xã Cư Ebur
1312 000.36.60.H15-201003-0016 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LUÂN UBND Xã Cư Ebur
1313 000.36.60.H15-201003-0017 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG CHUYÊN UBND Xã Cư Ebur
1314 000.36.60.H15-201003-0018 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H DLƯM AYUN UBND Xã Cư Ebur
1315 000.36.60.H15-201003-0019 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y WE ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1316 000.36.60.H15-201003-0020 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN UBND Xã Cư Ebur
1317 000.36.60.H15-201003-0021 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIỆN UBND Xã Cư Ebur
1318 000.36.60.H15-201003-0022 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI ĐÌNH HIẾU UBND Xã Cư Ebur
1319 000.36.60.H15-201003-0023 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ UBND Xã Cư Ebur
1320 000.36.60.H15-201003-0024 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Xã Cư Ebur
1321 000.36.60.H15-201003-0025 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y YUM ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1322 000.36.60.H15-201003-0026 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H DUÊC ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1323 000.36.60.H15-201003-0027 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H JIN ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1324 000.36.60.H15-201003-0028 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ CHỨC UBND Xã Cư Ebur
1325 000.36.60.H15-201003-0029 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀI UBND Xã Cư Ebur
1326 000.36.60.H15-201003-0030 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT PHƯƠNG UBND Xã Cư Ebur
1327 000.36.60.H15-201003-0031 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H NGEL ÊNUÔL UBND Xã Cư Ebur
1328 000.36.60.H15-201003-0032 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H HUYẾT ÊBAN UBND Xã Cư Ebur
1329 000.36.60.H15-201003-0033 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG UBND Xã Cư Ebur
1330 000.36.60.H15-201003-0034 03/10/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢNG UBND Xã Cư Ebur
1331 000.36.60.H15-200930-0004 30/09/2020 07/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y KHUIC ÊBAN (H EM BYĂ: CHẾT) UBND Xã Cư Ebur
1332 000.42.60.H15-200901-0004 01/09/2020 09/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG UBND Xã Hòa Khánh
1333 000.42.60.H15-200901-0003 01/09/2020 09/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN HỮU LÂN UBND Xã Hòa Khánh
1334 000.42.60.H15-200909-0001 09/09/2020 16/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM VĂN LỢI UBND Xã Hòa Khánh
1335 000.42.60.H15-200310-0001 10/03/2020 15/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG UBND Xã Hòa Khánh
1336 000.39.60.H15-200214-0012 14/02/2020 24/03/2020 21/10/2020
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC TÙNG UBND Xã Hòa Khánh
1337 000.42.60.H15-200910-0002 14/09/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VŨ LƯU QUỐC THẠNH UBND Xã Hòa Khánh
1338 000.42.60.H15-200915-0001 15/09/2020 22/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ KIM DIỆU UBND Xã Hòa Khánh
1339 000.42.60.H15-200916-0001 16/09/2020 23/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ TRƯỜNG LẠI UBND Xã Hòa Khánh
1340 000.42.60.H15-200817-0003 17/08/2020 24/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI UBND Xã Hòa Khánh
1341 000.42.60.H15-200518-0002 18/05/2020 24/06/2020 13/11/2020
Trễ hạn 101 ngày.
ĐÕ THỊ THU VÂN UBND Xã Hòa Khánh
1342 000.42.60.H15-200325-0003 25/03/2020 04/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
H NEM NIÊ UBND Xã Hòa Khánh
1343 000.42.60.H15-200826-0002 26/08/2020 03/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN MAI THÂN UBND Xã Hòa Khánh
1344 000.42.60.H15-200826-0001 26/08/2020 03/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG UBND Xã Hòa Khánh
1345 000.42.60.H15-200727-0001 27/07/2020 03/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN QUẢNG UBND Xã Hòa Khánh
1346 000.42.60.H15-200827-0001 27/08/2020 04/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
CAO HẠNH UBND Xã Hòa Khánh
1347 000.42.60.H15-200630-0002 30/06/2020 07/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
TRẦN MINH CHÂU UBND Xã Hòa Khánh
1348 000.41.60.H15-200602-0003 02/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ CẢNH UBND Xã Hòa Phú
1349 000.41.60.H15-200507-0002 07/05/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MET HĐƠK UBND Xã Hòa Phú
1350 000.41.60.H15-200911-0007 11/09/2020 02/10/2020 03/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
HÒA THỊ SÂM UBND Xã Hòa Phú
1351 000.41.60.H15-201014-0001 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CHÍ THÁI UBND Xã Hòa Phú
1352 000.41.60.H15-201014-0003 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NHẬT UBND Xã Hòa Phú
1353 000.41.60.H15-201014-0004 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM CHI UBND Xã Hòa Phú
1354 000.41.60.H15-200316-0001 16/03/2020 19/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ BAY UBND Xã Hòa Phú
1355 000.41.60.H15-200715-0003 16/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN SƠN UBND Xã Hòa Phú
1356 000.41.60.H15-200520-0001 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRỌNG HOÀNG LONG UBND Xã Hòa Phú
1357 000.41.60.H15-200520-0002 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THỤY UBND Xã Hòa Phú
1358 000.41.60.H15-200819-0009 20/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TỪ VY UBND Xã Hòa Phú
1359 000.40.60.H15-200221-0002 21/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC VŨ UBND Xã Hòa Phú
1360 000.41.60.H15-200721-0012 21/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DẬU UBND Xã Hòa Phú
1361 000.41.60.H15-200724-0003 25/07/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LUẬN UBND Xã Hòa Phú
1362 000.41.60.H15-200724-0002 25/07/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND Xã Hòa Phú
1363 000.41.60.H15-200724-0001 25/07/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRINH UBND Xã Hòa Phú
1364 000.40.60.H15-200630-0018 30/06/2020 03/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ DIỆU UBND Xã Hòa Thuận
1365 000.42.60.H15-200102-0001 02/01/2020 07/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁI CHIÊU UBND Xã Hòa Thắng
1366 000.39.60.H15-200413-0001 13/04/2020 14/04/2020 15/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐẠO UBND Xã Hòa Thắng
1367 000.42.60.H15-200115-0001 15/01/2020 04/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HỒNG UBND Xã Hòa Thắng
1368 000.42.60.H15-200116-0001 16/01/2020 21/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH UBND Xã Hòa Thắng
1369 000.42.60.H15-200117-0001 17/01/2020 22/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO THỊ HIÊN UBND Xã Hòa Thắng
1370 000.39.60.H15-200319-0001 19/03/2020 26/03/2020 02/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ DUNG UBND Xã Hòa Thắng
1371 000.39.60.H15-200420-0007 20/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIÊN VĂN UBND Xã Hòa Thắng
1372 000.39.60.H15-200420-0008 20/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HIỆP UBND Xã Hòa Thắng
1373 000.39.60.H15-200421-0004 21/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THÀNH UBND Xã Hòa Thắng
1374 000.39.60.H15-200421-0003 21/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN HIỀN UBND Xã Hòa Thắng
1375 000.39.60.H15-200421-0002 21/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THIH NIÊ UBND Xã Hòa Thắng
1376 000.39.60.H15-200421-0001 21/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HOÀNG PHÚC UBND Xã Hòa Thắng
1377 000.39.60.H15-201027-0004 27/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H PHAO NIÊ UBND Xã Hòa Thắng
1378 000.39.60.H15-201028-0001 28/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG NHI UBND Xã Hòa Thắng
1379 000.39.60.H15-201028-0002 28/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THANH HẢI UBND Xã Hòa Thắng
1380 000.39.60.H15-201028-0003 28/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀN UBND Xã Hòa Thắng
1381 000.39.60.H15-201028-0004 28/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC YẾN UBND Xã Hòa Thắng
1382 000.43.60.H15-200528-0001 02/06/2020 03/06/2020 17/11/2020
Trễ hạn 118 ngày.
Y LƯƠNG NIÊ UBND Xã Hòa Xuân
1383 000.43.60.H15-200601-0001 02/06/2020 03/06/2020 17/11/2020
Trễ hạn 118 ngày.
H UÔN BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1384 000.43.60.H15-200302-0002 03/03/2020 04/03/2020 17/11/2020
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM UBND Xã Hòa Xuân
1385 000.43.60.H15-200429-0001 04/05/2020 05/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN HỒNG CHƯƠNG UBND Xã Hòa Xuân
1386 000.43.60.H15-200506-0001 07/05/2020 08/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 136 ngày.
H JÊN KBUÔR UBND Xã Hòa Xuân
1387 000.43.60.H15-200428-0001 07/05/2020 14/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
Y B LỖN KTUL UBND Xã Hòa Xuân
1388 000.43.60.H15-200428-0002 07/05/2020 14/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
H NIA BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1389 000.43.60.H15-200428-0003 07/05/2020 14/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
Y ĐHUĂN BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1390 000.43.60.H15-200507-0001 08/05/2020 11/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
Y KIU KTUL UBND Xã Hòa Xuân
1391 000.43.60.H15-200507-0002 08/05/2020 11/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
BÙI ANH NGUYÊN UBND Xã Hòa Xuân
1392 000.43.60.H15-200309-0001 09/03/2020 10/03/2020 17/11/2020
Trễ hạn 177 ngày.
PHAN THỊ TÌNH UBND Xã Hòa Xuân
1393 000.43.60.H15-200310-0001 10/03/2020 11/03/2020 17/11/2020
Trễ hạn 176 ngày.
VŨ NGUYỄN THÙY LINH UBND Xã Hòa Xuân
1394 000.43.60.H15-200511-0001 11/05/2020 12/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 134 ngày.
TRỊNH THỊ THÚY UBND Xã Hòa Xuân
1395 000.43.60.H15-200511-0002 11/05/2020 12/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 134 ngày.
HUỲNH VĂN ĐỨC UBND Xã Hòa Xuân
1396 000.43.60.H15-200511-0003 11/05/2020 12/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 134 ngày.
HÀ MỸ NGỌC UBND Xã Hòa Xuân
1397 000.43.60.H15-200511-0004 11/05/2020 12/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 134 ngày.
Y NIÊM NIÊ UBND Xã Hòa Xuân
1398 000.43.60.H15-200513-0001 14/05/2020 15/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
H NIÊN BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1399 000.43.60.H15-200514-0001 14/05/2020 15/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
Y DRU KTUL UBND Xã Hòa Xuân
1400 000.43.60.H15-200514-0003 15/05/2020 18/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 130 ngày.
PHAN ĐĂNG PHÚ LÂM UBND Xã Hòa Xuân
1401 000.43.60.H15-200515-0001 15/05/2020 05/06/2020 17/11/2020
Trễ hạn 116 ngày.
H WĂN KBUÔR UBND Xã Hòa Xuân
1402 000.43.60.H15-200515-0002 15/05/2020 18/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 130 ngày.
H NHOEN ALIÔ UBND Xã Hòa Xuân
1403 000.43.60.H15-200915-0007 15/09/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHƯ UBND Xã Hòa Xuân
1404 000.43.60.H15-200316-0001 16/03/2020 17/03/2020 17/11/2020
Trễ hạn 172 ngày.
TRẦN VĂN KHOA UBND Xã Hòa Xuân
1405 000.43.60.H15-200317-0001 17/03/2020 18/03/2020 17/11/2020
Trễ hạn 171 ngày.
VĂN ĐÌNH SƠN PHÚ UBND Xã Hòa Xuân
1406 000.43.60.H15-200515-0003 19/05/2020 20/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 128 ngày.
H JUIL HĐƠK UBND Xã Hòa Xuân
1407 000.43.60.H15-200518-0001 19/05/2020 20/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 128 ngày.
Y PHIÊU ALIÔ UBND Xã Hòa Xuân
1408 000.43.60.H15-200518-0002 19/05/2020 20/05/2020 17/11/2020
Trễ hạn 128 ngày.
Y BIM ALIÔ UBND Xã Hòa Xuân
1409 000.43.60.H15-200220-0001 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
H THU ÊBAN UBND Xã Hòa Xuân
1410 000.43.60.H15-200220-0002 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
H QUYNH BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1411 000.43.60.H15-200220-0003 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
H' ƯƠK BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1412 000.43.60.H15-200220-0004 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
HOÀI KBUÔR UBND Xã Hòa Xuân
1413 000.43.60.H15-200220-0005 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT UBND Xã Hòa Xuân
1414 000.43.60.H15-200220-0006 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
TRÂN QUANG HUY UBND Xã Hòa Xuân
1415 000.43.60.H15-200220-0007 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
H NIN BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1416 000.43.60.H15-200220-0008 20/02/2020 21/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN UBND Xã Hòa Xuân
1417 000.43.60.H15-200331-0001 20/04/2020 21/04/2020 17/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG UBND Xã Hòa Xuân
1418 000.43.60.H15.24.12.19.001 21/01/2020 22/01/2020 17/11/2020
Trễ hạn 211 ngày.
Y YĂO KTUL UBND Xã Hòa Xuân
1419 000.43.60.H15.09.12.19.001 21/01/2020 22/01/2020 17/11/2020
Trễ hạn 211 ngày.
Y THƠ HWING UBND Xã Hòa Xuân
1420 000.43.60.H15.19.11.19.001 21/01/2020 22/01/2020 17/11/2020
Trễ hạn 211 ngày.
PHAN QUỐC HUY UBND Xã Hòa Xuân
1421 000.43.60.H15-200421-0001 23/04/2020 24/04/2020 17/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN QUANG THÀNH UBND Xã Hòa Xuân
1422 000.43.60.H15-200424-0003 24/04/2020 27/04/2020 17/11/2020
Trễ hạn 143 ngày.
Y LÂM BKRÔNG UBND Xã Hòa Xuân
1423 000.43.60.H15-200226-0001 26/02/2020 27/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 185 ngày.
H THU ÊBAN UBND Xã Hòa Xuân
1424 000.43.60.H15-200226-0002 26/02/2020 27/02/2020 17/11/2020
Trễ hạn 185 ngày.
H QUYNH BYĂ UBND Xã Hòa Xuân
1425 000.43.60.H15-200326-0001 27/03/2020 30/03/2020 17/11/2020
Trễ hạn 163 ngày.
TRẦN THIỆN THÀNH UBND Xã Hòa Xuân
1426 000.43.60.H15-200427-0001 28/04/2020 29/04/2020 17/11/2020
Trễ hạn 141 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG UBND Xã Hòa Xuân
1427 000.24.60.H15-200401-0008 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN
1428 000.24.60.H15-200401-0010 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY LINH
1429 000.24.60.H15-200401-0011 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG HƯU CHẤN
1430 000.24.60.H15-200401-0007 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
1431 000.24.60.H15-200401-0001 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
1432 000.24.60.H15-200401-0002 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN
1433 000.24.60.H15-200401-0004 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY LINH
1434 000.24.60.H15-200401-0005 01/04/2020 02/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG HƯU CHẤN
1435 000.24.60.H15-200102-0020 02/01/2020 03/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN NGHI
1436 000.24.60.H15-200102-0006 02/01/2020 03/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN NGHI
1437 000.24.60.H15-200102-0015 02/01/2020 03/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN THƠI
1438 000.24.60.H15-200102-0016 02/01/2020 03/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN TIẾN
1439 000.24.60.H15-200102-0017 02/01/2020 03/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1440 000.24.60.H15-200102-0001 02/01/2020 03/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN THƠI
1441 000.24.60.H15-200102-0002 02/01/2020 03/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN TIẾN
1442 000.24.60.H15-200102-0003 02/01/2020 03/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1443 000.00.60.H15-200102-0030 02/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Thị Gấm
1444 000.00.60.H15-200102-0031 02/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Thanh Thủy
1445 000.00.60.H15-200102-0032 02/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Võ Thị Mỹ Hạnh
1446 000.00.60.H15-200402-0002 02/04/2020 16/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Công ty Đầu tư Du lịch và TM Damsan
1447 000.00.60.H15-201003-0001 03/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Công ty TNHH PM Coffee
1448 000.24.60.H15-200305-0008 05/03/2020 06/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HẢI
1449 000.24.60.H15-200305-0001 05/03/2020 06/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HẢI
1450 000.24.60.H15-200106-0018 06/01/2020 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y NHÂN ÊBAN
1451 000.24.60.H15-200106-0022 06/01/2020 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN HỎA
1452 000.24.60.H15-200106-0004 06/01/2020 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y NHÂN ÊBAN
1453 000.24.60.H15-200106-0008 06/01/2020 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN HỎA
1454 000.00.60.H15-200606-0001 06/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HKD Hồng Nguyệt
1455 000.24.60.H15-200207-0031 07/02/2020 10/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN MINH HIẾU
1456 000.24.60.H15-200207-0007 07/02/2020 10/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN MINH HIẾU
1457 000.24.60.H15-200108-0005 08/01/2020 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THẾ LINH
1458 000.24.60.H15-200108-0001 08/01/2020 09/01/2020 19/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THẾ LINH
1459 000.00.60.H15-201208-0081 08/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Trần Thị My
1460 000.00.60.H15-201208-0083 08/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Trần Thị My
1461 000.24.60.H15-200410-0003 10/04/2020 13/04/2020 18/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN VIỄN
1462 000.24.60.H15-200410-0004 10/04/2020 13/04/2020 18/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
1463 000.24.60.H15-200410-0001 10/04/2020 13/04/2020 18/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN VIỄN
1464 000.24.60.H15-200410-0002 10/04/2020 13/04/2020 18/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
1465 000.00.60.H15-200511-0055 11/05/2020 27/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HKD Trần Lập
1466 000.00.60.H15-200611-0023 11/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Đào Văn Nhu
1467 000.00.60.H15-200611-0024 11/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Minh Tâm
1468 000.00.60.H15-200212-0050 12/02/2020 26/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HKD Nguyễn Thanh Liêm
1469 000.00.60.H15-200212-0051 12/02/2020 26/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Nguyễn Thanh Liêm
1470 000.24.60.H15-200114-0012 14/01/2020 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI MINH VƯƠNG
1471 000.24.60.H15-200114-0002 14/01/2020 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI MINH VƯƠNG
1472 000.24.60.H15-200114-0015 14/01/2020 15/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN MINH
1473 000.24.60.H15-200114-0005 14/01/2020 15/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN MINH
1474 000.00.60.H15-200115-0049 15/01/2020 29/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Trần Thị Thu Nguyệt
1475 000.00.60.H15-200115-0050 15/01/2020 29/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Trần Thị Thu Nguyệt
1476 000.24.60.H15-200116-0005 16/01/2020 21/01/2020 19/03/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI
1477 000.24.60.H15-200118-0005 18/01/2020 20/01/2020 25/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THANH TỊNH
1478 000.24.60.H15-200118-0007 18/01/2020 20/01/2020 25/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
1479 000.24.60.H15-200118-0001 18/01/2020 20/01/2020 25/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THANH TỊNH
1480 000.24.60.H15-200118-0003 18/01/2020 20/01/2020 25/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
1481 000.24.60.H15-200218-0032 18/02/2020 19/02/2020 22/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI PHƯƠNG
1482 000.24.60.H15-200218-0011 18/02/2020 19/02/2020 22/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI PHƯƠNG
1483 000.24.60.H15-200218-0028 18/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN
1484 000.24.60.H15-200218-0029 18/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
1485 000.24.60.H15-200218-0007 18/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN
1486 000.24.60.H15-200218-0008 18/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
1487 000.24.60.H15-200318-0007 18/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
1488 000.24.60.H15-200318-0001 18/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
1489 000.24.60.H15-200319-0006 19/03/2020 20/03/2020 22/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN
1490 000.24.60.H15-200319-0001 19/03/2020 20/03/2020 22/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN
1491 000.00.60.H15-200221-0045 21/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Phạm Hải Triều
1492 000.00.60.H15-200221-0046 21/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Phạm Hải Triều
1493 000.24.60.H15-200222-0006 22/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY VƯƠNG
1494 000.24.60.H15-200222-0001 22/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY VƯƠNG
1495 000.00.60.H15-200423-0042 23/04/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Phan Thị Bích Dự
1496 000.24.60.H15-200324-0005 24/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ PHƯƠNG NAM
1497 000.24.60.H15-200324-0001 24/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ PHƯƠNG NAM
1498 000.24.60.H15-200424-0004 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN HIẾU
1499 000.24.60.H15-200424-0005 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HUY THỊ
1500 000.24.60.H15-200424-0001 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN HIẾU
1501 000.24.60.H15-200424-0002 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HUY THỊ
1502 000.24.60.H15-200525-0006 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUỲNH
1503 000.24.60.H15-200525-0007 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHIN
1504 000.24.60.H15-200525-0001 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUỲNH
1505 000.24.60.H15-200525-0002 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHIN
1506 000.24.60.H15-200527-0006 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC THỐNG
1507 000.24.60.H15-200527-0001 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC THỐNG
1508 000.00.60.H15-200428-0070 28/04/2020 14/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Chi nhánh Công ty CP ESPACE BUSINESS Huế tại BMT
1509 000.24.60.H15-191230-0009 30/12/2019 31/12/2019 04/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THANH
1510 000.24.60.H15-191230-0001 30/12/2019 31/12/2019 04/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THANH
1511 000.24.60.H15-191231-0007 31/12/2019 02/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH SƠN
1512 000.24.60.H15-191231-0008 31/12/2019 02/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THANH VÂN
1513 000.24.60.H15-191231-0001 31/12/2019 02/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH SƠN
1514 000.24.60.H15-191231-0002 31/12/2019 02/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THANH VÂN