1 |
000.00.73.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
2 |
000.00.73.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H'RAO HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
3 |
000.00.73.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' HUYÊN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
4 |
000.21.73.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
5 |
000.00.73.H15-200706-0001 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
6 |
000.00.73.H15-200706-0002 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
7 |
000.31.73.H15-200807-0008 |
07/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
8 |
000.00.73.H15-201007-0003 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN NGỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
9 |
000.00.73.H15-201209-0002 |
09/12/2020 |
17/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG SEO TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
10 |
000.31.73.H15-200810-0002 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VĂN THỊ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
11 |
000.00.73.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y BÚI MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
12 |
000.00.73.H15-201110-0002 |
10/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
13 |
000.24.73.H15-201111-0001 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THUÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
14 |
000.24.73.H15-201111-0002 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN RIỂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
15 |
000.00.73.H15-200313-0001 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CUÔNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
16 |
000.00.73.H15-200313-0002 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MINH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
17 |
000.00.73.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THAO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
18 |
000.21.73.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
19 |
000.00.73.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
GIÀNG SEO TRƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
20 |
000.00.73.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
21/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG VĂN MIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
21 |
000.00.73.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H TIÑ BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
22 |
000.00.73.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A PÁO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
23 |
000.00.73.H15-201014-0002 |
14/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO CHÚNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
24 |
000.19.73.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIỀU VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
25 |
000.19.73.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIỀU VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
26 |
000.19.73.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
27 |
000.19.73.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
28 |
000.19.73.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
29 |
000.19.73.H15-200915-0006 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
30 |
000.19.73.H15-200915-0007 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
31 |
000.00.73.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
32 |
000.31.73.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM THỊ VÓC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
33 |
000.31.73.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
H BLA NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
34 |
000.21.73.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
Y DHỐ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
35 |
000.21.73.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
Y DHỐ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
36 |
000.19.73.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÀ MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
37 |
000.19.73.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THÀNH NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
38 |
000.00.73.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VŨ QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
39 |
000.00.73.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
40 |
000.29.73.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHƯ Ý |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
41 |
000.29.73.H15-201116-0002 |
16/11/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TREO MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
42 |
000.29.73.H15-201116-0003 |
16/11/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y JIM BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
43 |
000.29.73.H15-201116-0004 |
16/11/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGHIỆP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
44 |
000.29.73.H15-201116-0005 |
16/11/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A LỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
45 |
000.00.73.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ YÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
46 |
000.25.73.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
47 |
000.19.73.H15-200917-0001 |
17/09/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ SỬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
48 |
000.19.73.H15-200917-0002 |
17/09/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
49 |
000.00.73.H15-201117-0001 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
50 |
000.27.73.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
THÁI THỊ PHÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
51 |
000.00.73.H15-200518-0001 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ SIM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
52 |
000.00.73.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
53 |
000.00.73.H15-200518-0003 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TLA NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
54 |
000.00.73.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
55 |
000.00.73.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' LIÊNG NIÊ KDĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
56 |
000.31.73.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y RAI BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
57 |
000.31.73.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y BRANG ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
58 |
000.31.73.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẬU THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
59 |
000.00.73.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HLOAN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
60 |
000.00.73.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
06/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
61 |
000.29.73.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
H ĐALINAT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
62 |
000.21.73.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN NGÔ THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
63 |
000.21.73.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
07/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH THỊ NHỚN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
64 |
000.00.73.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA VĂN XẺNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
65 |
000.00.73.H15-200625-0003 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
66 |
000.00.73.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO SEO LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
67 |
000.00.73.H15-200826-0002 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÙ SEO BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
68 |
000.00.73.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
69 |
000.00.73.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
06/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A MÙA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
70 |
000.00.73.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
71 |
000.00.73.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' RUIEU KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
72 |
000.00.73.H15-201029-0001 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
73 |
000.29.73.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
12/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H LUẬT MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
74 |
000.00.73.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
75 |
000.21.73.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
H LÂU NIÊ KDĂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk |
76 |
000.21.73.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
12/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Y THUNG BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
77 |
000.21.73.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
15/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H TING NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
78 |
000.21.73.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
15/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y LƠI BY Ă |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
79 |
000.21.73.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y SÁ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
80 |
000.21.73.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
H VER BYA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
81 |
000.21.73.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN LỊCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
82 |
000.21.73.H15-200619-0004 |
19/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
83 |
000.21.73.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
07/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta |
84 |
000.22.73.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y BLÕK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
85 |
000.22.73.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ CHẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
86 |
000.22.73.H15-200617-0004 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG NHÂN THỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
87 |
000.22.73.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ TẤN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
88 |
000.22.73.H15.25.12.19.003 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
Y LUYNH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao |
89 |
000.20.73.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ VĂN TÚ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa |
90 |
000.20.73.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa |
91 |
000.20.73.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGHIỆM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa |
92 |
000.23.73.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
02/01/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
TRIỆU VĂN SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San |
93 |
000.26.73.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỮU VIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay |
94 |
000.25.73.H15-201201-0001 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI HỮU TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
95 |
000.25.73.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
96 |
000.25.73.H15-200703-0001 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
97 |
000.25.73.H15-200804-0002 |
04/08/2020 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
98 |
000.25.73.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN MÃO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
99 |
000.25.73.H15-200908-0002 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
100 |
000.25.73.H15-201209-0002 |
09/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ TUẤN ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
101 |
000.25.73.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
102 |
000.25.73.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀNG SEO XÁNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
103 |
000.25.73.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CHU MINH THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
104 |
000.25.73.H15-200812-0014 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐẠI LỘC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
105 |
000.25.73.H15-201013-0005 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
106 |
000.25.73.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG HOÀNG THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
107 |
000.25.73.H15-201015-0001 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
108 |
000.25.73.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
109 |
000.25.73.H15-201118-0001 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
110 |
000.25.73.H15-201118-0002 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
111 |
000.25.73.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG SEO DÍNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
112 |
000.25.73.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN ĐƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
113 |
000.25.73.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HẢI THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
114 |
000.25.73.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO VẢ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
115 |
000.25.73.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VIẾT LAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
116 |
000.25.73.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
117 |
000.25.73.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO SEO DẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
118 |
000.25.73.H15-200623-0004 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐỨC ĐỜI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
119 |
000.25.73.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ QUỐC BÁ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
120 |
000.25.73.H15-200624-0002 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
121 |
000.25.73.H15-200624-0003 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
122 |
000.25.73.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
01/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ TRINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
123 |
000.25.73.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
01/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ ĐÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
124 |
000.25.73.H15-201228-0001 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO HUYỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
125 |
000.25.73.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
126 |
000.25.73.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG THỊ BẦU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
127 |
000.25.73.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal |
128 |
000.27.73.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ ẢNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
129 |
000.27.73.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
12/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ NƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
130 |
000.27.73.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
13/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ MÙA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
131 |
000.27.73.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI THỊ THOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
132 |
000.27.73.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
133 |
000.27.73.H15-200131-0001 |
31/01/2020 |
11/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil |
134 |
000.28.73.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THANH HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
135 |
000.28.73.H15-200302-0019 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN CÔNG ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
136 |
000.28.73.H15-200302-0020 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ VIẾT TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
137 |
000.28.73.H15-200302-0021 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ VIẾT TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
138 |
000.28.73.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
12/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
139 |
000.28.73.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VỰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
140 |
000.28.73.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
141 |
000.28.73.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRÂN VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
142 |
000.28.73.H15-200722-0001 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRÂN VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
143 |
000.28.73.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng |
144 |
000.29.73.H15-200702-0001 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H' YUN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
145 |
000.29.73.H15-200702-0002 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H' YUN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
146 |
000.29.73.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
16/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H PA BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
147 |
000.29.73.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y AM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
148 |
000.29.73.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
16/07/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
H LLÔN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
149 |
000.29.73.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H LO MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
150 |
000.29.73.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H LUÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
151 |
000.29.73.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H TAP BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
152 |
000.29.73.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
22/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H RIÊU BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
153 |
000.29.73.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
22/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y SECH KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
154 |
000.29.73.H15-200624-0002 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H - NGUÔN HWING |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
155 |
000.29.73.H15-200624-0003 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÚ DĨ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
156 |
000.29.73.H15-200629-0003 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
157 |
000.29.73.H15-200629-0004 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A DẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
158 |
000.29.73.H15-200629-0005 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' LAN KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang |
159 |
000.31.73.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y GIN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
160 |
000.31.73.H15-201001-0002 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y GIN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
161 |
000.31.73.H15-201001-0003 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y GIN BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
162 |
000.31.73.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KRA BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
163 |
000.31.73.H15-200603-0001 |
03/06/2020 |
10/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
Y PHÂN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
164 |
000.31.73.H15-200603-0002 |
03/06/2020 |
10/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
Y JAMIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
165 |
000.31.73.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y NGUYÊN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
166 |
000.31.73.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
167 |
000.31.73.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y HIÔNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
168 |
000.31.73.H15-200304-0004 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y HIÊNG NIÊ SIÊNG MLA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
169 |
000.31.73.H15-200304-0005 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H TÕK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
170 |
000.31.73.H15-200304-0006 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y DJUIH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
171 |
000.31.73.H15-200304-0007 |
04/03/2020 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
172 |
000.31.73.H15-201005-0002 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
Y BINH BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
173 |
000.31.73.H15-201005-0003 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
H PI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
174 |
000.31.73.H15-201005-0004 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
Y SIĂ BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
175 |
000.31.73.H15-201005-0005 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
H' LUÔI BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
176 |
000.31.73.H15-201005-0006 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
H BRIÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
177 |
000.31.73.H15-201005-0007 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
H LIM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
178 |
000.31.73.H15-201005-0008 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
H NUK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
179 |
000.31.73.H15-201005-0009 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
Y NIÊU NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
180 |
000.31.73.H15-201005-0010 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
H TAC BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
181 |
000.31.73.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' HIÊNG BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
182 |
000.31.73.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y BŨ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
183 |
000.31.73.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
KSƠR LỐC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
184 |
000.31.73.H15-201209-0002 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y CHƯ BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
185 |
000.31.73.H15-201209-0003 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y NHA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
186 |
000.31.73.H15-201209-0004 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐUẾ BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
187 |
000.31.73.H15-201209-0005 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H REN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
188 |
000.31.73.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H JĨH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
189 |
000.31.73.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H JŨ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
190 |
000.31.73.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
Y LIÊÔ ALÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
191 |
000.31.73.H15-200210-0004 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H XUYÊN ML Ô |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
192 |
000.31.73.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
Y SIÊR BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
193 |
000.31.73.H15-200210-0006 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
KSƠR LỐC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
194 |
000.31.73.H15-200210-0007 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
H DRUH BY Ă |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
195 |
000.31.73.H15-200810-0001 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ THU SƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
196 |
000.31.73.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
03/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
197 |
000.31.73.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MIT BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
198 |
000.31.73.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y MEL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
199 |
000.31.73.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
Y ĐA WIT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
200 |
000.31.73.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
Y RŨI BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
201 |
000.31.73.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
H' LIÊO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
202 |
000.31.73.H15-200811-0004 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
H RIM BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
203 |
000.31.73.H15-200811-0005 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
204 |
000.31.73.H15-200811-0006 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NUÔI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
205 |
000.31.73.H15-200811-0007 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
206 |
000.31.73.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
Y HIU BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
207 |
000.31.73.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
Y KHIER MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
208 |
000.31.73.H15-200812-0003 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO HỒNG KỲ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
209 |
000.31.73.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
210 |
000.31.73.H15-200812-0005 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
Y VĂN KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
211 |
000.31.73.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H' BLA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
212 |
000.31.73.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRUNG THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
213 |
000.31.73.H15-200213-0004 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ SỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
214 |
000.31.73.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ VÓC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
215 |
000.31.73.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DEL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
216 |
000.31.73.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRINH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
217 |
000.31.73.H15-200217-0002 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' DANH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
218 |
000.31.73.H15-200217-0003 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NEO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
219 |
000.31.73.H15-200217-0004 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y MREN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
220 |
000.31.73.H15-200817-0001 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H' LƠM KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
221 |
000.31.73.H15-200817-0002 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H' BHUÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
222 |
000.31.73.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM DỊU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
223 |
000.31.73.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SAO MAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
224 |
000.31.73.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' IỄT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
225 |
000.31.73.H15-200318-0003 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H RI NA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
226 |
000.31.73.H15-200318-0004 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DHIA BYĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
227 |
000.31.73.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y WER NIÊ KDĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
228 |
000.31.73.H15-200818-0002 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC HANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
229 |
000.31.73.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
230 |
000.31.73.H15-200818-0004 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
H' NHOAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
231 |
000.31.73.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
232 |
000.31.73.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y HUY NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
233 |
000.31.73.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H UÔN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
234 |
000.31.73.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y NI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
235 |
000.31.73.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
236 |
000.31.73.H15-200224-0002 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
237 |
000.31.73.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HẢI LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
238 |
000.31.73.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NHẬT DUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
239 |
000.31.73.H15-200929-0002 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing |
240 |
000.30.73.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
241 |
000.30.73.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
22/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VI THỊ MÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
242 |
000.30.73.H15-201216-0001 |
16/12/2020 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
243 |
000.30.73.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
26/03/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
244 |
000.30.73.H15-200221-0001 |
21/02/2020 |
01/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VƯƠNG VĂN VÈN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
245 |
000.30.73.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
03/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG THỊ NHÍNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
246 |
000.30.73.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHÙNG VĂN PHẦM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á |
247 |
000.19.73.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ QUANG TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
248 |
000.19.73.H15-200204-0002 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁU |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
249 |
000.19.73.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRỌNG PHIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
250 |
000.19.73.H15-201015-0002 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUỐC TÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
251 |
000.19.73.H15-201015-0005 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN TẠC |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
252 |
000.19.73.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ CẨM VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
253 |
000.19.73.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
30/01/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ CÔNG HƯNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
254 |
000.19.73.H15-201223-0002 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC CÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
255 |
000.19.73.H15-201223-0003 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ CẨM VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
256 |
000.19.73.H15-201223-0004 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ ĐẮC CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
257 |
000.19.73.H15-201223-0005 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
258 |
000.19.73.H15-201223-0006 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
259 |
000.19.73.H15-200827-0002 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
260 |
000.19.73.H15-200827-0003 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |
261 |
000.19.73.H15-200827-0005 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN VỸ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk |