STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H15-200204-0010 04/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
2 000.00.07.H15-200227-0015 27/02/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MẠNH TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
3 000.00.07.H15-200904-0136 04/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY TNHH MẶT TRỜI ĐỎ VIỆT Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
4 000.00.07.H15-200907-0005 07/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN NI NIÊ Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
5 000.00.07.H15-200813-0002 13/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BƯU ĐIỆN Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
6 000.00.07.H15-200813-0004 13/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BƯU ĐIỆN Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
7 000.00.07.H15-200813-0005 13/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BƯU ĐIỆN Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
8 000.00.07.H15-200817-0008 17/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
9 000.00.07.H15-200922-0001 22/09/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ MAI CHÂU Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
10 000.00.07.H15-200824-0001 24/08/2020 08/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
11 000.00.07.H15-200824-0002 24/08/2020 15/09/2020 25/12/2020
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ ANH MĂNG Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
12 000.00.07.H15-200826-0118 26/08/2020 31/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 02 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINAGROUP Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
13 000.00.07.H15-201127-0003 27/11/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN ĐỨC DIỆP Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT