1 |
000.18.70.H15-231229-0001 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH THUỶ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
2 |
000.18.70.H15-231229-0003 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THỊ LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
3 |
000.18.70.H15-231229-0006 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ NGỌC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
4 |
000.18.70.H15-240318-0017 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HẢI THÁI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
5 |
000.18.70.H15-240508-0009 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
6 |
000.18.70.H15-240508-0010 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
7 |
000.18.70.H15-240508-0011 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
8 |
000.18.70.H15-240508-0012 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN LỘC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
9 |
000.18.70.H15-240508-0013 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THỌ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
10 |
000.18.70.H15-240508-0014 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
11 |
000.18.70.H15-240508-0015 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ KHANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
12 |
000.18.70.H15-240508-0016 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |
13 |
000.18.70.H15-240508-0017 |
08/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô |