STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.14.H15-240409-0001 09/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LUÂN Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
2 000.07.14.H15-240424-0001 24/04/2024 25/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THÀNH HIẾU( CÔNG TY TNHH GIA THÀNH) Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
3 000.07.14.H15-240503-0003 03/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO( CTY CPXNK NÔNG SẢN VÀ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ ĐẮK KUIN) Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
4 000.07.14.H15-240513-0001 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MAI LÝ(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA LINH) Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ