STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H15-230818-0001 15/09/2023 20/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÚC Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
2 000.00.07.H15-230914-0001 14/09/2023 29/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM NGỌC TÂM Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
3 000.00.07.H15-231009-0001 09/10/2023 21/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BƯU ĐIỆN (PHẠM TẤN VIỆT) Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
4 000.00.07.H15-231009-0002 09/10/2023 21/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BƯU ĐIỆN (PHẠM TẤN VIỆT) Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
5 000.00.07.H15-231009-0003 09/10/2023 21/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BƯU ĐIỆN (PHẠM TẤN VIỆT) Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
6 000.00.07.H15-231027-0001 27/10/2023 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ TÀI Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
7 000.00.07.H15-231030-0002 30/10/2023 19/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ MINH TÂM Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
8 000.00.07.H15-231107-0002 07/11/2023 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THANH NGA Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
9 000.00.07.H15-231115-0002 15/11/2023 30/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
H' HUYÊN KNUL Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
10 000.00.07.H15-231127-0001 27/11/2023 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỞNG KHÁNH LÂM Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
11 000.00.07.H15-231219-0001 19/12/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG THƠM Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
12 000.00.07.H15-231219-0002 19/12/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG THƠM Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
13 000.00.07.H15-231226-0002 26/12/2023 04/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
14 000.00.07.H15-231228-0001 28/12/2023 04/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
QUA BƯU ĐIỆN (PHẠM THỊ MINH TRANG) Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
15 000.00.07.H15-231228-0002 28/12/2023 25/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
16 000.00.07.H15-240110-0002 10/01/2024 15/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG XUÂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
17 000.00.07.H15-240117-0001 17/01/2024 21/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN CHÍ LUẬN Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
18 000.00.07.H15-240119-0001 19/01/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ MỸ HẠNH Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
19 000.00.07.H15-240130-0001 30/01/2024 04/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT