1 |
000.00.64.H15-230802-0015 |
02/08/2023 |
29/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH BÁ THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
2 |
000.00.64.H15-230803-0014 |
03/08/2023 |
30/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
3 |
000.00.64.H15-230804-0009 |
04/08/2023 |
30/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
4 |
000.00.64.H15-230808-0005 |
08/08/2023 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KRIH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
5 |
000.00.64.H15-230808-0007 |
08/08/2023 |
01/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
6 |
000.00.64.H15-230809-0019 |
09/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ QUANG HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
7 |
000.00.64.H15-230809-0028 |
09/08/2023 |
07/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
8 |
000.00.64.H15-230814-0002 |
14/08/2023 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
9 |
000.00.64.H15-230815-0008 |
15/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
10 |
000.00.64.H15-230815-0019 |
15/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN CHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
11 |
000.00.64.H15-230815-0022 |
15/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MAI THỊ NIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
12 |
000.00.64.H15-230815-0026 |
15/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
13 |
000.00.64.H15-230816-0003 |
16/08/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
14 |
000.00.64.H15-230816-0004 |
16/08/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
15 |
000.00.64.H15-230816-0012 |
16/08/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
16 |
000.00.64.H15-230816-0014 |
16/08/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
17 |
000.00.64.H15-230817-0006 |
17/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CAO KHẢ QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
18 |
000.00.64.H15-230817-0014 |
17/08/2023 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ LÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
19 |
000.00.64.H15-230818-0008 |
18/08/2023 |
05/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
20 |
000.00.64.H15-230824-0002 |
24/08/2023 |
22/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐOÀN THỊ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
21 |
000.00.64.H15-230824-0006 |
24/08/2023 |
22/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
H YEN AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
22 |
000.00.64.H15-230828-0010 |
28/08/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ HẠ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
23 |
000.00.64.H15-230828-0016 |
28/08/2023 |
26/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN TÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
24 |
000.00.64.H15-230914-0005 |
14/09/2023 |
11/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VÕ QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
25 |
000.00.64.H15-230926-0004 |
26/09/2023 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TỐ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
26 |
000.00.64.H15-230926-0005 |
26/09/2023 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
27 |
000.00.64.H15-230926-0021 |
26/09/2023 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
28 |
000.00.64.H15-231009-0009 |
09/10/2023 |
05/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
29 |
000.00.64.H15-231010-0019 |
10/10/2023 |
06/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ KHẮC TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
30 |
000.00.64.H15-231020-0002 |
20/10/2023 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM XUÂN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
31 |
000.00.64.H15-231024-0014 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ AN NHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
32 |
000.00.64.H15-231024-0016 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN LÊ DUY PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
33 |
000.00.64.H15-231024-0017 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SĨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
34 |
000.00.64.H15-231024-0018 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐOAN TRANG ĐÔNG HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
35 |
000.00.64.H15-231024-0019 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
36 |
000.00.64.H15-231024-0020 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
37 |
000.00.64.H15-231024-0021 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
38 |
000.00.64.H15-231024-0028 |
24/10/2023 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
39 |
000.00.64.H15-231025-0004 |
25/10/2023 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ĐAÑ AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
40 |
000.00.64.H15-231030-0002 |
30/10/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM SỸ HỒNG PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
41 |
000.00.64.H15-231114-0013 |
14/11/2023 |
02/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN HỮU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
42 |
000.00.64.H15-231117-0014 |
17/11/2023 |
12/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
43 |
000.00.64.H15-231121-0010 |
21/11/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG HỮU TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
44 |
000.00.64.H15-231121-0011 |
21/11/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUỐC TRẠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
45 |
000.00.64.H15-231121-0014 |
21/11/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
46 |
000.00.64.H15-231121-0016 |
21/11/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
47 |
000.00.64.H15-231121-0022 |
21/11/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
48 |
000.00.64.H15-231122-0007 |
22/11/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NỤ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
49 |
000.00.64.H15-231123-0013 |
23/11/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG NỮ THIÊN AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
50 |
000.00.64.H15-231123-0014 |
23/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĨ LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
51 |
000.00.64.H15-231127-0024 |
27/11/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN BỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
52 |
000.00.64.H15-231128-0003 |
28/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
53 |
000.00.64.H15-231128-0006 |
28/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
54 |
000.00.64.H15-231128-0007 |
28/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÚY NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
55 |
000.00.64.H15-231128-0021 |
28/11/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
56 |
000.00.64.H15-231205-0002 |
05/12/2023 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN TƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
57 |
000.00.64.H15-231206-0005 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH ( UQ NGUYỄN CAO CƯỜNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
58 |
000.00.64.H15-231206-0010 |
06/12/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA THANH TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
59 |
000.00.64.H15-231207-0013 |
07/12/2023 |
02/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LỖ LỆ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
60 |
000.00.64.H15-231207-0014 |
07/12/2023 |
02/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỒ YẾN PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
61 |
000.00.64.H15-231207-0026 |
07/12/2023 |
18/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H MI BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
62 |
000.00.64.H15-231208-0009 |
08/12/2023 |
05/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
H MUT AYŬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
63 |
000.00.64.H15-231208-0011 |
08/12/2023 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN KHÁNH NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
64 |
000.00.64.H15-231213-0004 |
13/12/2023 |
07/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
65 |
000.00.64.H15-231213-0005 |
13/12/2023 |
07/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
66 |
000.00.64.H15-231213-0017 |
13/12/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THẾ PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
67 |
000.00.64.H15-231213-0020 |
13/12/2023 |
05/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HUỲNH TẤN PHÁT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
68 |
000.00.64.H15-231213-0024 |
13/12/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
69 |
000.00.64.H15-231213-0027 |
13/12/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VIẾT HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
70 |
000.00.64.H15-231214-0016 |
14/12/2023 |
02/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
71 |
000.00.64.H15-231215-0009 |
15/12/2023 |
05/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
72 |
000.00.64.H15-231215-0011 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ QUỲNH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
73 |
000.00.64.H15-231218-0002 |
18/12/2023 |
05/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỒ VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
74 |
000.00.64.H15-231219-0010 |
19/12/2023 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
75 |
000.00.64.H15-231219-0012 |
19/12/2023 |
06/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
76 |
000.00.64.H15-231222-0012 |
22/12/2023 |
05/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
77 |
000.00.64.H15-231227-0009 |
27/12/2023 |
07/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN MỸ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
78 |
000.00.64.H15-231228-0017 |
28/12/2023 |
06/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
79 |
000.00.64.H15-240103-0005 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TẤN BỬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
80 |
000.00.64.H15-240104-0009 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
81 |
000.00.64.H15-240110-0005 |
10/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
82 |
000.00.64.H15-240110-0012 |
10/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
83 |
000.00.64.H15-240112-0010 |
12/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BON NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
84 |
000.00.64.H15-240115-0016 |
15/01/2024 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
85 |
000.00.64.H15-240115-0020 |
15/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ SỸ NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
86 |
000.00.64.H15-240125-0006 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
87 |
000.00.64.H15-240126-0012 |
26/01/2024 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
88 |
000.00.64.H15-240226-0001 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN BẢY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
89 |
000.00.64.H15-240226-0003 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ CHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
90 |
000.00.64.H15-240226-0012 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
91 |
000.00.64.H15-240226-0015 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
92 |
000.00.64.H15-240311-0023 |
11/03/2024 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN PHƯỚC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |
93 |
000.00.64.H15-240328-0006 |
28/03/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ NHẬT TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar |