1 |
000.00.65.H15-231004-0002 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
VÕ NHƯ LAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
2 |
000.00.65.H15-231013-0005 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
3 |
000.00.65.H15-230928-0002 |
16/10/2023 |
13/11/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
4 |
000.00.65.H15-231016-0001 |
16/10/2023 |
17/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
5 |
000.00.65.H15-231016-0002 |
16/10/2023 |
06/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
6 |
000.00.65.H15-231024-0004 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
TRẦN MINH DỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
7 |
000.00.65.H15-231024-0003 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
8 |
000.00.65.H15-231024-0006 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
9 |
000.00.65.H15-231030-0002 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ DUY TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
10 |
000.00.65.H15-231103-0002 |
03/11/2023 |
01/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
11 |
000.00.65.H15-231106-0002 |
06/11/2023 |
27/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
12 |
000.00.65.H15-231106-0003 |
06/11/2023 |
27/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẬU SỸ THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
13 |
000.00.65.H15-231106-0004 |
06/11/2023 |
27/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
14 |
000.00.65.H15-231108-0002 |
08/11/2023 |
29/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN BÁ TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
15 |
000.00.65.H15-231108-0003 |
08/11/2023 |
29/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
16 |
000.00.65.H15-231109-0001 |
09/11/2023 |
30/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
BÙI VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
17 |
000.00.65.H15-231113-0001 |
13/11/2023 |
11/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
SIU CAO NGHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
18 |
000.00.65.H15-231114-0001 |
14/11/2023 |
12/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI HOÀNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
19 |
000.00.65.H15-231113-0002 |
14/11/2023 |
12/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
THỚI THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
20 |
000.00.65.H15-231124-0001 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ ĐÌNH GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
21 |
000.00.65.H15-231128-0001 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MẠC VĂN CANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
22 |
000.00.65.H15-231130-0001 |
30/11/2023 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
23 |
000.00.65.H15-231130-0002 |
30/11/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
24 |
000.00.65.H15-231204-0001 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN MINH DỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
25 |
000.00.65.H15-231205-0001 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HÀ THỊ KIỀU MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
26 |
000.00.65.H15-231205-0002 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
27 |
000.00.65.H15-231213-0001 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN PHI KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
28 |
000.00.65.H15-231218-0002 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
29 |
000.00.65.H15-231220-0003 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ DUY TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
30 |
000.00.65.H15-231221-0001 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
31 |
000.00.65.H15-231221-0002 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
32 |
000.00.65.H15-231221-0003 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
33 |
000.00.65.H15-231225-0005 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
BÙI VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
34 |
000.00.65.H15-231228-0008 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
35 |
000.00.65.H15-231229-0004 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
36 |
000.00.65.H15-240102-0001 |
02/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
37 |
000.00.65.H15-240102-0002 |
02/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VŨ SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
38 |
000.00.65.H15-240103-0001 |
03/01/2024 |
31/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
39 |
000.00.65.H15-240111-0003 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ DUY CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
40 |
000.00.65.H15-240115-0001 |
15/01/2024 |
05/02/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
41 |
000.00.65.H15-240126-0001 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ HÀ MINH UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
42 |
000.00.65.H15-240126-0002 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAM HAI PHUONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
43 |
000.00.65.H15-240326-0002 |
26/03/2024 |
24/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TẤN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
44 |
000.00.65.H15-240404-0003 |
04/04/2024 |
26/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |