STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.67.H15-240329-0012 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC TUYỀN UBND Xã Cư KBang
2 000.19.67.H15-240329-0024 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG MÍ PÓ UBND Xã Cư KBang
3 000.19.67.H15-240408-0003 08/04/2024 10/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ LAI UBND Xã Cư KBang