STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.70.H15-240318-0003 18/03/2024 25/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
2 000.23.70.H15-240318-0004 18/03/2024 25/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
H PHÊ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
3 000.23.70.H15-240318-0007 18/03/2024 25/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
H PRỚT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
4 000.23.70.H15-240318-0010 18/03/2024 25/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ HÀNH Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
5 000.23.70.H15-240318-0015 18/03/2024 25/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ CẨM PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
6 000.23.70.H15-240318-0017 18/03/2024 25/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
H BỮNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
7 000.23.70.H15-240328-0008 28/03/2024 09/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN CÔNG THƯƠNG (NGUYỄN THỊ BÉ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk