STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.16.H15-231129-0032 29/11/2023 20/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
2 000.00.16.H15-231213-0030 14/12/2023 05/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐỨC HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
3 000.00.16.H15-231214-0042 14/12/2023 05/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH TẤN THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
4 000.00.16.H15-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NAY Y BLĂNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
5 000.00.16.H15-231219-0057 20/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HOÀNG TRUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
6 000.00.16.H15-231221-0008 21/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUANG THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
7 000.00.16.H15-231221-0019 21/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM PHONG PHÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
8 000.00.16.H15-240109-0007 09/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAM VAN HA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
9 000.00.16.H15-240112-0032 12/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRAN DUY KHANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
10 000.00.16.H15-240123-0037 23/01/2024 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
11 000.00.16.H15-240126-0033 26/01/2024 23/02/2024 15/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VEN GIA THẾ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
12 000.00.16.H15-240220-0032 20/02/2024 12/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LE PHAN DUY KHOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
13 000.00.16.H15-240220-0054 20/02/2024 12/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VIỆT QÚI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
14 000.00.16.H15-240221-0042 21/02/2024 13/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN TRUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
15 000.00.16.H15-240223-0087 23/02/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
16 000.00.16.H15-240223-0114 23/02/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN BẢO HOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
17 000.00.16.H15-240226-0067 26/02/2024 18/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ QUANG CHUYỂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
18 000.00.16.H15-240223-0097 27/02/2024 19/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÔ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
19 000.00.16.H15-240301-0007 01/03/2024 22/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
20 000.00.16.H15-240301-0053 01/03/2024 22/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ DUY LONG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
21 000.00.16.H15-240304-0066 04/03/2024 25/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
22 000.00.16.H15-240305-0052 05/03/2024 26/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
23 000.00.16.H15-240304-0033 06/03/2024 27/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU THỊ PHỤNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
24 000.00.16.H15-240307-0072 07/03/2024 28/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRAN THAI SON Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
25 000.00.16.H15-240308-0005 10/03/2024 29/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
26 000.00.16.H15-240312-0021 13/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
27 000.00.16.H15-240313-0052 13/03/2024 03/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
28 000.00.16.H15-240314-0043 14/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG LONG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
29 000.00.16.H15-240311-0034 19/03/2024 09/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
30 000.00.16.H15-240319-0067 19/03/2024 09/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
31 000.00.16.H15-240312-0072 21/03/2024 11/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LINH CÔNG SANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
32 000.00.16.H15-240322-0013 22/03/2024 12/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÍNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
33 000.00.16.H15-240326-0036 26/03/2024 16/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH XUÂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
34 000.00.16.H15-240327-0077 27/03/2024 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
35 000.00.16.H15-240326-0014 29/03/2024 22/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM SA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
36 000.00.16.H15-240319-0005 03/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐÌNH THI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
37 000.00.16.H15-240330-0006 03/04/2024 25/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
38 000.00.16.H15-240403-0059 07/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO KIỆN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp