1 |
004.06.14.H15-230830-0018 |
30/08/2023 |
20/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
2 |
004.06.14.H15-231107-0047 |
07/11/2023 |
08/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HIỀN NHÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
3 |
004.06.14.H15-231117-0016 |
17/11/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
4 |
004.06.14.H15-231120-0011 |
20/11/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CA TỤNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
5 |
004.06.14.H15-231208-0031 |
08/12/2023 |
02/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG HUY ĐƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
6 |
004.06.14.H15-231208-0029 |
08/12/2023 |
02/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG HUY ĐƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
7 |
004.06.14.H15-231208-0030 |
08/12/2023 |
02/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG HUY ĐƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
8 |
004.06.14.H15-231212-0026 |
12/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
9 |
004.06.14.H15-231215-0001 |
15/12/2023 |
07/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
10 |
004.06.14.H15-231220-0057 |
20/12/2023 |
08/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ HỒNG TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
11 |
004.06.14.H15-231220-0077 |
20/12/2023 |
09/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ XUÂN KÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
12 |
004.06.14.H15-231221-0080 |
21/12/2023 |
12/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
13 |
004.06.14.H15-231225-0011 |
25/12/2023 |
12/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H BLIƠH BYĂ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
14 |
004.06.14.H15-231225-0013 |
25/12/2023 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ĐIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
15 |
004.06.14.H15-231225-0016 |
25/12/2023 |
27/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
16 |
004.06.14.H15-231225-0018 |
25/12/2023 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ ĐÌNH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
17 |
004.06.14.H15-231226-0052 |
26/12/2023 |
15/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG NHÂN TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
18 |
004.06.14.H15-231226-0074 |
26/12/2023 |
23/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
19 |
004.06.14.H15-231226-0097 |
26/12/2023 |
14/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
20 |
004.06.14.H15-231226-0093 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
21 |
004.06.14.H15-231227-0046 |
27/12/2023 |
05/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y MIL ÊBAN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
22 |
004.06.14.H15-231227-0047 |
27/12/2023 |
15/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG ĐỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
23 |
004.06.14.H15-231227-0048 |
27/12/2023 |
08/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG ĐỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
24 |
004.06.14.H15-231228-0041 |
28/12/2023 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
25 |
004.06.14.H15-231228-0046 |
28/12/2023 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NI ÊNUÔL |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
26 |
004.06.14.H15-240104-0047 |
04/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
27 |
004.06.14.H15-240104-0055 |
04/01/2024 |
28/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
28 |
004.06.14.H15-240108-0004 |
08/01/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
29 |
004.06.14.H15-240108-0006 |
08/01/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
30 |
004.06.14.H15-240109-0051 |
09/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
31 |
004.06.14.H15-240109-0052 |
09/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
32 |
004.06.14.H15-240109-0053 |
09/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H BAK NIÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
33 |
004.06.14.H15-240109-0054 |
09/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H BAK NIÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
34 |
004.06.14.H15-240109-0055 |
09/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H BAK NIÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
35 |
004.06.14.H15-240109-0056 |
09/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
36 |
004.06.14.H15-240109-0058 |
09/01/2024 |
28/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VY THỊ QUI |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
37 |
004.06.14.H15-240110-0022 |
10/01/2024 |
02/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH QUẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
38 |
004.06.14.H15-240110-0023 |
10/01/2024 |
02/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH QUẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
39 |
004.06.14.H15-240111-0052 |
11/01/2024 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y MALÔDA HMŎK |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
40 |
004.06.14.H15-240116-0064 |
16/01/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
41 |
004.06.14.H15-240116-0063 |
16/01/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
42 |
004.06.14.H15-240401-0004 |
01/04/2024 |
29/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y RIÂO BDAP |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
43 |
004.06.14.H15-240401-0074 |
01/04/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÓNG |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
44 |
004.06.14.H15-240404-0064 |
04/04/2024 |
02/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NEO NIÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |