STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.61.H15.16.12.19.008 16/12/2019 07/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
2 000.00.61.H15.18.12.19.001 18/12/2019 09/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
3 000.00.61.H15.19.12.19.004 19/12/2019 15/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 199 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
4 000.00.61.H15.19.12.19.007 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC DUY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
5 000.00.61.H15.19.12.19.008 19/12/2019 15/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 199 ngày.
LONG VĂN TUYỀN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
6 000.00.61.H15.19.12.19.010 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
7 000.00.61.H15.19.12.19.011 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
8 000.00.61.H15.19.12.19.012 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẠNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
9 000.00.61.H15.19.12.19.013 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
10 000.00.61.H15.19.12.19.014 19/12/2019 13/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 201 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
11 000.00.61.H15.19.12.19.015 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KẾP NIÊ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
12 000.00.61.H15.19.12.19.016 19/12/2019 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
13 000.00.61.H15.20.12.19.006 20/12/2019 13/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 201 ngày.
PHẠM LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
14 000.00.61.H15.20.12.19.009 20/12/2019 13/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG BẢO THỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
15 000.00.61.H15.20.12.19.010 20/12/2019 13/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG TỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
16 000.00.61.H15.23.12.19.001 23/12/2019 14/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
17 000.00.61.H15.23.12.19.002 23/12/2019 07/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
18 000.00.61.H15.24.12.19.007 24/12/2019 15/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LỆ THU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
19 000.00.61.H15.25.12.19.006 25/12/2019 16/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 198 ngày.
HOÀNG THỊ TÚ UYÊN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
20 000.00.61.H15.26.12.19.005 26/12/2019 17/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 197 ngày.
DƯƠNG SƠN HẢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
21 000.00.61.H15.26.12.19.006 26/12/2019 17/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM BÌNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
22 000.00.61.H15-191230-0007 30/12/2019 17/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
23 000.00.61.H15-191231-0003 31/12/2019 22/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
24 000.00.61.H15-200103-0001 03/01/2020 31/01/2020 23/10/2020
Trễ hạn 187 ngày.
ĐỖ KHOA ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
25 000.00.61.H15-200106-0002 06/01/2020 03/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 186 ngày.
PHÍ TRUNG THỤ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
26 000.00.61.H15-200106-0007 06/01/2020 03/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
27 000.00.61.H15-200108-0001 08/01/2020 05/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÀNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
28 000.00.61.H15-200109-0002 09/01/2020 06/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 183 ngày.
LÊ BÁ THÙY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
29 000.00.61.H15-200109-0003 09/01/2020 06/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 183 ngày.
LÝ THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
30 000.00.61.H15-200110-0008 10/01/2020 18/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 175 ngày.
HỒ VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
31 000.00.61.H15-200110-0010 10/01/2020 07/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 182 ngày.
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
32 000.00.61.H15-200113-0013 13/01/2020 11/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LONG GIANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
33 000.00.61.H15-200113-0014 13/01/2020 19/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VŨ TRỤ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
34 000.00.61.H15-200115-0002 15/01/2020 12/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 179 ngày.
PHAN XUÂN LONG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
35 000.00.61.H15-200115-0006 15/01/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH THÙY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
36 000.00.61.H15-200115-0010 15/01/2020 20/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯƠNG OANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
37 000.00.61.H15-200116-0001 16/01/2020 13/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 178 ngày.
PHẠM LUYẾN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
38 000.00.61.H15-200116-0002 16/01/2020 24/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ TIỀN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
39 000.00.61.H15-200116-0003 16/01/2020 28/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
40 000.00.61.H15-200117-0002 17/01/2020 14/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 177 ngày.
ĐẬU THỊ THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
41 000.00.61.H15-200120-0001 20/01/2020 17/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 176 ngày.
TRƯƠNG MINH HƯNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
42 000.00.61.H15-200120-0003 20/01/2020 17/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 176 ngày.
LÊ LAI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
43 000.00.61.H15-200120-0005 20/01/2020 17/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 176 ngày.
PHẠM NGỌC DUY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
44 000.00.61.H15-200203-0006 03/02/2020 24/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
45 000.00.61.H15-200203-0007 03/02/2020 24/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
46 000.00.61.H15-200203-0008 03/02/2020 24/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN NHẬT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
47 000.00.61.H15-200203-0009 03/02/2020 24/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 171 ngày.
LÊ NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
48 000.00.61.H15-200203-0012 03/02/2020 24/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 171 ngày.
VÕ THÁI CHUNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
49 000.00.61.H15-200203-0013 03/02/2020 25/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÒA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
50 000.00.61.H15-200204-0003 04/02/2020 03/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
51 000.00.61.H15-200204-0006 04/02/2020 25/02/2020 23/10/2020
Trễ hạn 170 ngày.
MAI THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
52 000.00.61.H15-200205-0001 05/02/2020 26/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VĂN NHÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
53 000.00.61.H15-200206-0006 06/02/2020 27/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
54 000.00.61.H15-200210-0003 10/02/2020 02/03/2020 23/10/2020
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH VĂN VUI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
55 000.00.61.H15-200212-0001 12/02/2020 19/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN PHI TÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
56 000.00.61.H15-200217-0001 17/02/2020 09/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
57 000.00.61.H15-200217-0002 17/02/2020 09/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
58 000.00.61.H15-200217-0007 17/02/2020 09/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CHUẨN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
59 000.00.61.H15-200217-0008 17/02/2020 09/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
60 000.00.61.H15-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TỈNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
61 000.00.61.H15-200219-0002 19/02/2020 11/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG HỮU DẦN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
62 000.00.61.H15-200219-0003 19/02/2020 11/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỒNG HOANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
63 000.00.61.H15-200219-0006 19/02/2020 13/04/2020 22/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN KIM KHÁNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
64 000.00.61.H15-200219-0014 19/02/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN SĨ XUÂN ĐÀI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
65 000.00.61.H15-200220-0004 20/02/2020 12/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ XUÂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
66 000.00.61.H15-200220-0005 20/02/2020 12/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG MẪN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
67 000.00.61.H15-200220-0007 20/02/2020 12/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TIẾNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
68 000.00.61.H15-200220-0008 20/02/2020 12/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ KHOA VĂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
69 000.00.61.H15-200220-0012 20/02/2020 12/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THIÊN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
70 000.00.61.H15-200224-0001 24/02/2020 16/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐÔ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
71 000.00.61.H15-200224-0003 24/02/2020 16/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH KHOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
72 000.00.61.H15-200224-0011 24/02/2020 16/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
73 000.00.61.H15-200225-0002 25/02/2020 24/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG CÔNG DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
74 000.00.61.H15-200225-0003 25/02/2020 17/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU PHỤ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
75 000.00.61.H15-200225-0008 25/02/2020 17/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐIỆN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
76 000.00.61.H15-200226-0002 26/02/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH BA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
77 000.00.61.H15-200302-0004 02/03/2020 23/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
78 000.00.61.H15-200302-0005 02/03/2020 23/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ LƯỢT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
79 000.00.61.H15-200303-0002 03/03/2020 24/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
80 000.00.61.H15-200303-0004 03/03/2020 24/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÀI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
81 000.00.61.H15-200303-0006 03/03/2020 31/03/2020 28/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THUẬN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
82 000.00.61.H15-200303-0008 03/03/2020 24/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
83 000.00.61.H15-200303-0009 03/03/2020 24/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
84 000.00.61.H15-200304-0002 04/03/2020 25/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG BÁ ANH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
85 000.00.61.H15-200304-0010 04/03/2020 25/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
86 000.00.61.H15-200305-0006 05/03/2020 26/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
87 000.00.61.H15-200309-0009 09/03/2020 30/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VĨNH BẢO HÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
88 000.00.61.H15-200311-0001 11/03/2020 01/04/2020 07/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
89 000.00.61.H15-200316-0005 16/03/2020 07/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG HỮU HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
90 000.00.61.H15-200317-0017 17/03/2020 08/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÁI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
91 000.00.61.H15-200318-0001 18/03/2020 16/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI TƯỜNG VI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
92 000.00.61.H15-200318-0009 18/03/2020 09/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
93 000.00.61.H15-200319-0001 19/03/2020 10/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN KIM ĐÔ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
94 000.00.61.H15-200319-0008 19/03/2020 10/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO HUY ĐỆ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
95 000.00.61.H15-200323-0001 23/03/2020 14/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
96 000.00.61.H15-200323-0007 23/03/2020 14/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH QUYẾT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
97 000.00.61.H15-200323-0008 23/03/2020 14/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ ĐÌNH GIANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
98 000.00.61.H15-200323-0014 23/03/2020 14/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
99 000.00.61.H15-200324-0002 24/03/2020 15/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRANG THANH LONG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
100 000.00.61.H15-200324-0005 24/03/2020 15/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HỒNG CẨM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
101 000.00.61.H15-200325-0001 25/03/2020 16/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN CAM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
102 000.00.61.H15-200325-0007 25/03/2020 16/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H HIAM AYUN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
103 000.00.61.H15-200326-0005 26/03/2020 17/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ BÁ CUNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
104 000.00.61.H15-200327-0008 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN LỰC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
105 000.00.61.H15-200410-0001 10/04/2020 19/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
106 000.00.61.H15-200413-0004 13/04/2020 20/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
107 000.00.61.H15-200413-0005 13/04/2020 20/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG DIỆP Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
108 000.00.61.H15-200414-0011 14/04/2020 21/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
109 000.00.61.H15-200416-0008 16/04/2020 25/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
110 000.00.61.H15-200416-0009 16/04/2020 25/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH VĂN HOAN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
111 000.00.61.H15-200416-0013 16/04/2020 25/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y REO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
112 000.00.61.H15-200416-0022 16/04/2020 25/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN CAO YẾN QUỲNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
113 000.00.61.H15-200420-0005 20/04/2020 27/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
114 000.00.61.H15-200420-0010 20/04/2020 27/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TỰ LINH SƠN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
115 000.00.61.H15-200422-0006 22/04/2020 29/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI ĐỨC GIANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
116 000.00.61.H15-200422-0009 22/04/2020 29/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
117 000.00.61.H15-200423-0001 23/04/2020 01/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
118 000.00.61.H15-200423-0008 23/04/2020 28/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
119 000.00.61.H15-200424-0001 24/04/2020 02/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y SƠN MLO DUÔN DU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
120 000.00.61.H15-200428-0001 28/04/2020 04/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ CẢNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
121 000.00.61.H15-200428-0006 28/04/2020 04/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
122 000.00.61.H15-200428-0010 28/04/2020 04/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HỨA THỊ SLÁY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
123 000.00.61.H15-200428-0015 28/04/2020 04/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH DIỆU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
124 000.00.61.H15-200429-0004 29/04/2020 05/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 32 ngày.
THÁI THỊ KIM HOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
125 000.00.61.H15-200429-0005 29/04/2020 05/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 32 ngày.
THÍA THỊ KIM HOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
126 000.00.61.H15-200429-0010 29/04/2020 05/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
127 000.00.61.H15-200429-0014 29/04/2020 05/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN CÔNG VŨ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
128 000.00.61.H15-200429-0016 29/04/2020 05/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
129 000.00.61.H15-200504-0002 04/05/2020 08/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẬU MẠNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
130 000.00.61.H15-200504-0003 04/05/2020 08/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN DUY DŨNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
131 000.00.61.H15-200505-0015 05/05/2020 09/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
132 000.00.61.H15-200505-0016 05/05/2020 09/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TẤN TÂY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
133 000.00.61.H15-200506-0003 06/05/2020 10/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
134 000.00.61.H15-200507-0001 07/05/2020 11/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
135 000.00.61.H15-200508-0005 08/05/2020 12/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
136 000.00.61.H15-200508-0007 08/05/2020 12/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
137 000.00.61.H15-200511-0001 11/05/2020 15/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
138 000.00.61.H15-200511-0002 11/05/2020 15/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ KHÁNH QUỐC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
139 000.00.61.H15-200512-0010 12/05/2020 16/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ MỸ LOAN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
140 000.00.61.H15-200513-0001 13/05/2020 17/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THỊ BƯỚM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
141 000.00.61.H15-200513-0004 13/05/2020 17/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DIỄM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
142 000.00.61.H15-200514-0001 14/05/2020 18/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
143 000.00.61.H15-200514-0004 14/05/2020 18/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
144 000.00.61.H15-200515-0005 15/05/2020 19/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TỪ KIÊM HUY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
145 000.00.61.H15-200518-0002 18/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
146 000.00.61.H15-200518-0010 18/05/2020 22/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
147 000.00.61.H15-200519-0002 19/05/2020 23/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
Y WON MLO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
148 000.00.61.H15-200519-0010 19/05/2020 23/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM AN QUỐC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
149 000.00.61.H15-200519-0011 19/05/2020 23/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN HOÀI THỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
150 000.00.61.H15-200520-0001 20/05/2020 24/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN CÔNG ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
151 000.00.61.H15-200521-0003 21/05/2020 25/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
152 000.00.61.H15-200522-0001 22/05/2020 26/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN VĂN TRÀNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
153 000.00.61.H15-200522-0002 22/05/2020 26/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
154 000.00.61.H15-200525-0001 25/05/2020 29/06/2020 23/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
155 000.00.61.H15-200525-0002 25/05/2020 29/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ BÌNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
156 000.00.61.H15-200525-0007 25/05/2020 29/06/2020 23/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG DUY THANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
157 000.00.61.H15-200525-0008 25/05/2020 29/06/2020 23/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
158 000.00.61.H15-200525-0009 25/05/2020 29/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
159 000.00.61.H15-200525-0010 25/05/2020 29/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
160 000.00.61.H15-200529-0001 29/05/2020 03/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
161 000.00.61.H15-200529-0005 29/05/2020 03/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
162 000.00.61.H15-200529-0006 29/05/2020 03/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM GIA PHÁT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
163 000.00.61.H15-200529-0007 29/05/2020 03/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM GIA HUY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
164 000.00.61.H15-200529-0008 29/05/2020 03/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CAO SINH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
165 000.00.61.H15-200529-0011 29/05/2020 03/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TẤN HIỆP Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
166 000.00.61.H15-200529-0014 29/05/2020 03/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỘ PHẠM VĂN MÃO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
167 000.00.61.H15-200529-0015 29/05/2020 03/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN MÃO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
168 000.00.61.H15-200601-0005 01/06/2020 06/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ BÉ THƠ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
169 000.00.61.H15-200601-0008 01/06/2020 06/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
170 000.00.61.H15-200603-0001 03/06/2020 08/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN VŨ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
171 000.00.61.H15-200603-0006 03/06/2020 08/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
172 000.00.61.H15-200604-0013 04/06/2020 09/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
173 000.00.61.H15-200604-0010 04/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
174 000.00.61.H15-200604-0009 04/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG TUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
175 000.00.61.H15-200604-0008 04/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC TỈNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
176 000.00.61.H15-200604-0007 04/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC BẮC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
177 000.00.61.H15-200608-0002 08/06/2020 13/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
178 000.00.61.H15-200609-0003 09/06/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHI THUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
179 000.00.61.H15-200610-0001 10/06/2020 08/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ TẤN TRÍ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
180 000.00.61.H15-200611-0002 11/06/2020 25/06/2020 11/08/2020
Trễ hạn 33 ngày.
CÔNG TY TNHH XE MÁY TÂN VĂN SỸ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
181 000.00.61.H15-200611-0003 11/06/2020 09/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
182 000.00.61.H15-200611-0007 11/06/2020 16/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN LÝ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
183 000.00.61.H15-200611-0008 11/06/2020 16/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H JANI KNUL Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
184 000.00.61.H15-200611-0009 11/06/2020 16/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ CHÍN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
185 000.00.61.H15-200611-0010 11/06/2020 16/06/2020 11/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI VĂN ĐÃI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
186 000.00.61.H15-200611-0012 11/06/2020 16/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN HÀ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
187 000.00.61.H15-200611-0013 11/06/2020 16/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
188 000.00.61.H15-200611-0014 11/06/2020 16/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
189 000.00.61.H15-200611-0015 11/06/2020 16/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
190 000.00.61.H15-200612-0004 12/06/2020 10/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
191 000.00.61.H15-200612-0007 12/06/2020 17/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BẰNG GIANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
192 000.00.61.H15-200615-0002 15/06/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
193 000.00.61.H15-200615-0003 15/06/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
194 000.00.61.H15-200615-0004 15/06/2020 13/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ QUANG NGÀ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
195 000.00.61.H15-200616-0001 16/06/2020 14/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
196 000.00.61.H15-200616-0004 16/06/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
197 000.00.61.H15-200616-0006 16/06/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H LONG AYUN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
198 000.00.61.H15-200616-0008 16/06/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG SƠN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
199 000.00.61.H15-200616-0009 16/06/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TÔN NỮ THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
200 000.00.61.H15-200616-0010 16/06/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ SỸ CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
201 000.00.61.H15-200617-0002 17/06/2020 22/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THANH TÀI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
202 000.00.61.H15-200617-0003 17/06/2020 15/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN XUÂN BÍNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
203 000.00.61.H15-200617-0004 17/06/2020 15/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TẬP ĐOÀN VN ĐÀ THÀNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
204 000.00.61.H15-200617-0005 17/06/2020 22/07/2020 12/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
205 000.00.61.H15-200617-0006 17/06/2020 22/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
206 000.00.61.H15-200618-0001 18/06/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y BIÊN AYUN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
207 000.00.61.H15-200618-0005 18/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
208 000.00.61.H15-200618-0009 18/06/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H NUAN AYUN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
209 000.00.61.H15-200618-0010 18/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
210 000.00.61.H15-200622-0002 22/06/2020 27/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H YOK NIÊ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
211 000.00.61.H15-200622-0004 22/06/2020 27/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SAI NIÊ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
212 000.00.61.H15-200623-0004 23/06/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THỨC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
213 000.00.61.H15-200623-0005 23/06/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯỚC SANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
214 000.00.61.H15-200623-0006 23/06/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
215 000.00.61.H15-200623-0007 23/06/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
216 000.00.61.H15-200623-0008 23/06/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TƯ LONG + Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
217 000.00.61.H15-200623-0009 23/06/2020 28/07/2020 12/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
218 000.00.61.H15-200623-0012 23/06/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ XUÂN HỮU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
219 000.00.61.H15-200624-0001 24/06/2020 22/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
220 000.00.61.H15-200624-0004 24/06/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
221 000.00.61.H15-200624-0005 24/06/2020 22/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN CAO THÀNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
222 000.00.61.H15-200624-0008 24/06/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
223 000.00.61.H15-200701-0005 01/07/2020 05/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN KIM LÊ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
224 000.00.61.H15-200702-0005 02/07/2020 06/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC ÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
225 000.00.61.H15-200707-0005 07/07/2020 11/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN QUỐC LỢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
226 000.00.61.H15-200707-0012 07/07/2020 11/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ CÓ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
227 000.00.61.H15-200708-0003 08/07/2020 12/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN LỚI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
228 000.00.61.H15-200708-0005 08/07/2020 12/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
229 000.00.61.H15-200709-0001 09/07/2020 13/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
230 000.00.61.H15-200709-0002 09/07/2020 13/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH TOÁN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
231 000.00.61.H15-200709-0003 09/07/2020 13/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ RÔ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
232 000.00.61.H15-200709-0007 09/07/2020 13/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CẢNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
233 000.00.61.H15-200710-0001 10/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
234 000.00.61.H15-200710-0002 10/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐỨC HÒA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
235 000.00.61.H15-200710-0003 10/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
236 000.00.61.H15-200710-0004 10/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐOAN TRANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
237 000.00.61.H15-200713-0005 13/07/2020 17/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
238 000.00.61.H15-200713-0006 13/07/2020 16/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÂN THỊ LỢI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
239 000.00.61.H15-200713-0008 13/07/2020 17/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG QUYẾT TIẾN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
240 000.00.61.H15-200714-0001 14/07/2020 18/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
241 000.00.61.H15-200714-0003 14/07/2020 18/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TÂN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
242 000.00.61.H15-200714-0004 14/07/2020 18/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÁI VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
243 000.00.61.H15-200714-0007 14/07/2020 18/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH HƯỞNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
244 000.00.61.H15-200715-0003 15/07/2020 19/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐẮC TUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
245 000.00.61.H15-200715-0004 15/07/2020 19/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐĂNG XUÂN HẬU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
246 000.00.61.H15-200715-0008 15/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
247 000.00.61.H15-200715-0013 15/07/2020 22/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÀNH THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
248 000.00.61.H15-200720-0005 20/07/2020 17/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ĐỨC THỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
249 000.00.61.H15-200720-0012 20/07/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LỚI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
250 000.00.61.H15-200720-0013 20/07/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LỚI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
251 000.00.61.H15-200720-0014 20/07/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LỚI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
252 000.00.61.H15-200721-0003 21/07/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
253 000.00.61.H15-200724-0002 24/07/2020 21/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ SỸ QUÝ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
254 000.00.61.H15-200724-0006 24/07/2020 07/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUY TÂM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
255 000.00.61.H15-200729-0001 29/07/2020 26/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO HỒNG LONG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
256 000.00.61.H15-200729-0003 29/07/2020 03/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN THẢO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
257 000.00.61.H15-200729-0004 29/07/2020 03/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
258 000.00.61.H15-200729-0008 29/07/2020 03/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG ANH THÙY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
259 000.00.61.H15-200729-0009 29/07/2020 26/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC HẠNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
260 000.00.61.H15-200731-0005 31/07/2020 07/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN ĐỨC THỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
261 000.00.61.H15-200731-0006 31/07/2020 07/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN CHƠN THUẬN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
262 000.00.61.H15-200803-0004 03/08/2020 08/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN HỮU NGHỊ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
263 000.00.61.H15-200804-0001 04/08/2020 09/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN VĂN CHUẨN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
264 000.00.61.H15-200804-0003 04/08/2020 09/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐÕ THỊ KIM PHỤNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
265 000.00.61.H15-200804-0009 04/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VIẾT HIẾU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
266 000.00.61.H15-200806-0001 06/08/2020 11/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN HUY TUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
267 000.00.61.H15-200810-0005 10/08/2020 15/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÚ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
268 000.00.61.H15-200810-0006 10/08/2020 15/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
269 000.00.61.H15-200811-0002 11/08/2020 16/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
270 000.00.61.H15-200814-0001 14/08/2020 21/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ THỊ VUI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
271 000.00.61.H15-200814-0004 14/08/2020 21/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
272 000.00.61.H15-200817-0012 17/08/2020 22/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
273 000.00.61.H15-200818-0003 18/08/2020 23/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
274 000.00.61.H15-200818-0005 18/08/2020 23/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN CÔNG VINH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
275 000.00.61.H15-200819-0001 19/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
276 000.00.61.H15-200820-0005 20/08/2020 18/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH KIM LONG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
277 000.00.61.H15-200821-0001 21/08/2020 28/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
278 000.00.61.H15-200821-0002 21/08/2020 28/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRIỆU VĂN NGHIỆM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
279 000.00.61.H15-200821-0003 21/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN LỘC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
280 000.00.61.H15-200825-0001 25/08/2020 30/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y JON MLO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
281 000.00.61.H15-200825-0007 25/08/2020 30/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN PHÚ ÁI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
282 000.00.61.H15-200825-0009 25/08/2020 30/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THẾ TÀI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
283 000.00.61.H15-200826-0006 26/08/2020 01/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM TIÊN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
284 000.00.61.H15-200826-0010 26/08/2020 01/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
285 000.00.61.H15-200827-0004 27/08/2020 25/09/2020 12/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
286 000.00.61.H15-200831-0009 31/08/2020 29/09/2020 12/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ NGHIỆP Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
287 000.00.61.H15-200831-0012 31/08/2020 06/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TỪ KIẾN HUY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
288 000.00.61.H15-200903-0004 03/09/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
289 000.00.61.H15-200907-0003 07/09/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM PHÚ LỘC Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
290 000.00.61.H15-200907-0004 07/09/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM PHÚ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
291 000.00.61.H15-200907-0008 07/09/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ QUANG PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
292 000.00.61.H15-200907-0009 07/09/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÍ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
293 000.00.61.H15-200907-0011 07/09/2020 12/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ ĐÌNH SƠN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
294 000.00.61.H15-200908-0003 08/09/2020 13/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH VĂN BA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
295 000.00.61.H15-200908-0004 08/09/2020 22/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN GIÀU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
296 000.00.61.H15-200908-0007 08/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
297 000.00.61.H15-200908-0008 08/09/2020 13/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG HỮU VIỆT Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
298 000.00.61.H15-200908-0009 08/09/2020 13/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
299 000.00.61.H15-200908-0010 08/09/2020 13/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
300 000.00.61.H15-200910-0006 10/09/2020 15/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H LY NA MLO Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
301 000.00.61.H15-200910-0007 10/09/2020 15/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐỨC CÔNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
302 000.00.61.H15-200910-0008 10/09/2020 15/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HUẤN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
303 000.00.61.H15-200911-0001 11/09/2020 16/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯU Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
304 000.00.61.H15-200915-0003 15/09/2020 20/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
305 000.00.61.H15-200915-0004 15/09/2020 20/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ HỮU TOÀN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
306 000.00.61.H15-200915-0005 15/09/2020 20/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THỊ QUỲNH TRANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
307 000.00.61.H15-200918-0001 18/09/2020 23/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VINH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
308 000.00.61.H15-200922-0004 22/09/2020 27/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
309 000.00.61.H15-200930-0010 30/09/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
310 000.00.61.H15-201117-0004 17/11/2020 15/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
311 000.00.61.H15-201117-0005 17/11/2020 15/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TRUNG TÍN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
312 000.00.61.H15-201119-0007 19/11/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
313 000.00.61.H15-201119-0009 19/11/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THƯ HÀ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
314 000.00.61.H15-201123-0001 23/11/2020 21/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐOÀI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
315 000.00.61.H15-201124-0003 24/11/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
316 000.00.61.H15-201124-0004 24/11/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
317 000.00.61.H15-201124-0005 24/11/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
318 000.00.61.H15-201124-0006 24/11/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
319 000.00.61.H15-200206-0007 06/02/2020 24/02/2020 10/06/2020
Trễ hạn 75 ngày.
Võ Thị Sâm
320 000.00.61.H15-200206-0008 06/02/2020 24/02/2020 10/06/2020
Trễ hạn 75 ngày.
Võ Thị Sâm
321 000.00.61.H15-200810-0010 10/08/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Thị Đoàn Buôn Hồ
322 000.00.61.H15-200601-0013 01/06/2020 11/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 79 ngày.
UBND xã Ea Siên
323 000.00.61.H15-200601-0014 01/06/2020 08/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 82 ngày.
UBND xã Ea Siên
324 000.00.61.H15-200123-0001 23/01/2020 06/02/2020 02/05/2020
Trễ hạn 59 ngày.
Công đoàn cơ sở CQCQ