1 |
000.00.61.H15.16.12.19.008 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
2 |
000.00.61.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
3 |
000.00.61.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
15/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
4 |
000.00.61.H15.19.12.19.007 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
5 |
000.00.61.H15.19.12.19.008 |
19/12/2019 |
15/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
LONG VĂN TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
6 |
000.00.61.H15.19.12.19.010 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
7 |
000.00.61.H15.19.12.19.011 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
8 |
000.00.61.H15.19.12.19.012 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
9 |
000.00.61.H15.19.12.19.013 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
10 |
000.00.61.H15.19.12.19.014 |
19/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
11 |
000.00.61.H15.19.12.19.015 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KẾP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
12 |
000.00.61.H15.19.12.19.016 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
13 |
000.00.61.H15.20.12.19.006 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
PHẠM LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
14 |
000.00.61.H15.20.12.19.009 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
HOÀNG BẢO THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
15 |
000.00.61.H15.20.12.19.010 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG TỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
16 |
000.00.61.H15.23.12.19.001 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
17 |
000.00.61.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
18 |
000.00.61.H15.24.12.19.007 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ THU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
19 |
000.00.61.H15.25.12.19.006 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÚ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
20 |
000.00.61.H15.26.12.19.005 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
DƯƠNG SƠN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
21 |
000.00.61.H15.26.12.19.006 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
PHẠM BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
22 |
000.00.61.H15-191230-0007 |
30/12/2019 |
17/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
23 |
000.00.61.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
24 |
000.00.61.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
ĐỖ KHOA ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
25 |
000.00.61.H15-200106-0002 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
PHÍ TRUNG THỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
26 |
000.00.61.H15-200106-0007 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
27 |
000.00.61.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
28 |
000.00.61.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LÊ BÁ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
29 |
000.00.61.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LÝ THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
30 |
000.00.61.H15-200110-0008 |
10/01/2020 |
18/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
HỒ VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
31 |
000.00.61.H15-200110-0010 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
32 |
000.00.61.H15-200113-0013 |
13/01/2020 |
11/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN LONG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
33 |
000.00.61.H15-200113-0014 |
13/01/2020 |
19/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN VŨ TRỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
34 |
000.00.61.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
PHAN XUÂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
35 |
000.00.61.H15-200115-0006 |
15/01/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÍCH THÙY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
36 |
000.00.61.H15-200115-0010 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DƯƠNG OANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
37 |
000.00.61.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
PHẠM LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
38 |
000.00.61.H15-200116-0002 |
16/01/2020 |
24/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ TIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
39 |
000.00.61.H15-200116-0003 |
16/01/2020 |
28/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
40 |
000.00.61.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
ĐẬU THỊ THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
41 |
000.00.61.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
TRƯƠNG MINH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
42 |
000.00.61.H15-200120-0003 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
LÊ LAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
43 |
000.00.61.H15-200120-0005 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
PHẠM NGỌC DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
44 |
000.00.61.H15-200203-0006 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
45 |
000.00.61.H15-200203-0007 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
46 |
000.00.61.H15-200203-0008 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
47 |
000.00.61.H15-200203-0009 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
LÊ NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
48 |
000.00.61.H15-200203-0012 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
VÕ THÁI CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
49 |
000.00.61.H15-200203-0013 |
03/02/2020 |
25/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
50 |
000.00.61.H15-200204-0003 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
51 |
000.00.61.H15-200204-0006 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
MAI THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
52 |
000.00.61.H15-200205-0001 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VĂN NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
53 |
000.00.61.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
54 |
000.00.61.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
ĐINH VĂN VUI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
55 |
000.00.61.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN PHI TÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
56 |
000.00.61.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
57 |
000.00.61.H15-200217-0002 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
58 |
000.00.61.H15-200217-0007 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
59 |
000.00.61.H15-200217-0008 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
60 |
000.00.61.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỈNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
61 |
000.00.61.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU DẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
62 |
000.00.61.H15-200219-0003 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
63 |
000.00.61.H15-200219-0006 |
19/02/2020 |
13/04/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN KIM KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
64 |
000.00.61.H15-200219-0014 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÂN SĨ XUÂN ĐÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
65 |
000.00.61.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
66 |
000.00.61.H15-200220-0005 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG MẪN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
67 |
000.00.61.H15-200220-0007 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TIẾNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
68 |
000.00.61.H15-200220-0008 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ KHOA VĂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
69 |
000.00.61.H15-200220-0012 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
70 |
000.00.61.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
71 |
000.00.61.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
72 |
000.00.61.H15-200224-0011 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
73 |
000.00.61.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
74 |
000.00.61.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
75 |
000.00.61.H15-200225-0008 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
76 |
000.00.61.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THANH BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
77 |
000.00.61.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
78 |
000.00.61.H15-200302-0005 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LƯỢT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
79 |
000.00.61.H15-200303-0002 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
80 |
000.00.61.H15-200303-0004 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
81 |
000.00.61.H15-200303-0006 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
82 |
000.00.61.H15-200303-0008 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
83 |
000.00.61.H15-200303-0009 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
84 |
000.00.61.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG BÁ ANH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
85 |
000.00.61.H15-200304-0010 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
86 |
000.00.61.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
87 |
000.00.61.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VĨNH BẢO HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
88 |
000.00.61.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
89 |
000.00.61.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG HỮU HỒNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
90 |
000.00.61.H15-200317-0017 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
91 |
000.00.61.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI TƯỜNG VI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
92 |
000.00.61.H15-200318-0009 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
93 |
000.00.61.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN KIM ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
94 |
000.00.61.H15-200319-0008 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO HUY ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
95 |
000.00.61.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
96 |
000.00.61.H15-200323-0007 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MINH QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
97 |
000.00.61.H15-200323-0008 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
98 |
000.00.61.H15-200323-0014 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
99 |
000.00.61.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRANG THANH LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
100 |
000.00.61.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỒNG CẨM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
101 |
000.00.61.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN CAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
102 |
000.00.61.H15-200325-0007 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H HIAM AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
103 |
000.00.61.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BÁ CUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
104 |
000.00.61.H15-200327-0008 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỰC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
105 |
000.00.61.H15-200410-0001 |
10/04/2020 |
19/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
106 |
000.00.61.H15-200413-0004 |
13/04/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
107 |
000.00.61.H15-200413-0005 |
13/04/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG DIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
108 |
000.00.61.H15-200414-0011 |
14/04/2020 |
21/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
109 |
000.00.61.H15-200416-0008 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
110 |
000.00.61.H15-200416-0009 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH VĂN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
111 |
000.00.61.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y REO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
112 |
000.00.61.H15-200416-0022 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN CAO YẾN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
113 |
000.00.61.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
114 |
000.00.61.H15-200420-0010 |
20/04/2020 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TỰ LINH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
115 |
000.00.61.H15-200422-0006 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI ĐỨC GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
116 |
000.00.61.H15-200422-0009 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
117 |
000.00.61.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
118 |
000.00.61.H15-200423-0008 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
119 |
000.00.61.H15-200424-0001 |
24/04/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y SƠN MLO DUÔN DU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
120 |
000.00.61.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ CẢNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
121 |
000.00.61.H15-200428-0006 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
122 |
000.00.61.H15-200428-0010 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỨA THỊ SLÁY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
123 |
000.00.61.H15-200428-0015 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
124 |
000.00.61.H15-200429-0004 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
THÁI THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
125 |
000.00.61.H15-200429-0005 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
THÍA THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
126 |
000.00.61.H15-200429-0010 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
127 |
000.00.61.H15-200429-0014 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN CÔNG VŨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
128 |
000.00.61.H15-200429-0016 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
129 |
000.00.61.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẬU MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
130 |
000.00.61.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN DUY DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
131 |
000.00.61.H15-200505-0015 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
132 |
000.00.61.H15-200505-0016 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÂY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
133 |
000.00.61.H15-200506-0003 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
134 |
000.00.61.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
135 |
000.00.61.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
136 |
000.00.61.H15-200508-0007 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
137 |
000.00.61.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
138 |
000.00.61.H15-200511-0002 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ KHÁNH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
139 |
000.00.61.H15-200512-0010 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
140 |
000.00.61.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ BƯỚM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
141 |
000.00.61.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
142 |
000.00.61.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ KIM HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
143 |
000.00.61.H15-200514-0004 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
144 |
000.00.61.H15-200515-0005 |
15/05/2020 |
19/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TỪ KIÊM HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
145 |
000.00.61.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
146 |
000.00.61.H15-200518-0010 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
147 |
000.00.61.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y WON MLO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
148 |
000.00.61.H15-200519-0010 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM AN QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
149 |
000.00.61.H15-200519-0011 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN HOÀI THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
150 |
000.00.61.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN CÔNG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
151 |
000.00.61.H15-200521-0003 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
152 |
000.00.61.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN VĂN TRÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
153 |
000.00.61.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
154 |
000.00.61.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
155 |
000.00.61.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÝ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
156 |
000.00.61.H15-200525-0007 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG DUY THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
157 |
000.00.61.H15-200525-0008 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
158 |
000.00.61.H15-200525-0009 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
159 |
000.00.61.H15-200525-0010 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
160 |
000.00.61.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
161 |
000.00.61.H15-200529-0005 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
162 |
000.00.61.H15-200529-0006 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM GIA PHÁT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
163 |
000.00.61.H15-200529-0007 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM GIA HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
164 |
000.00.61.H15-200529-0008 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CAO SINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
165 |
000.00.61.H15-200529-0011 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
166 |
000.00.61.H15-200529-0014 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘ PHẠM VĂN MÃO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
167 |
000.00.61.H15-200529-0015 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN MÃO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
168 |
000.00.61.H15-200601-0005 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ THỊ BÉ THƠ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
169 |
000.00.61.H15-200601-0008 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
170 |
000.00.61.H15-200603-0001 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
171 |
000.00.61.H15-200603-0006 |
03/06/2020 |
08/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
172 |
000.00.61.H15-200604-0013 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
173 |
000.00.61.H15-200604-0010 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
174 |
000.00.61.H15-200604-0009 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
175 |
000.00.61.H15-200604-0008 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC TỈNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
176 |
000.00.61.H15-200604-0007 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
177 |
000.00.61.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
178 |
000.00.61.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHI THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
179 |
000.00.61.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ TẤN TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
180 |
000.00.61.H15-200611-0002 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XE MÁY TÂN VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
181 |
000.00.61.H15-200611-0003 |
11/06/2020 |
09/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
182 |
000.00.61.H15-200611-0007 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN LÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
183 |
000.00.61.H15-200611-0008 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H JANI KNUL |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
184 |
000.00.61.H15-200611-0009 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
185 |
000.00.61.H15-200611-0010 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÃI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
186 |
000.00.61.H15-200611-0012 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
187 |
000.00.61.H15-200611-0013 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
188 |
000.00.61.H15-200611-0014 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
189 |
000.00.61.H15-200611-0015 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
190 |
000.00.61.H15-200612-0004 |
12/06/2020 |
10/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
191 |
000.00.61.H15-200612-0007 |
12/06/2020 |
17/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BẰNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
192 |
000.00.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
193 |
000.00.61.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KIM HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
194 |
000.00.61.H15-200615-0004 |
15/06/2020 |
13/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ QUANG NGÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
195 |
000.00.61.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
196 |
000.00.61.H15-200616-0004 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
197 |
000.00.61.H15-200616-0006 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LONG AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
198 |
000.00.61.H15-200616-0008 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
199 |
000.00.61.H15-200616-0009 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔN NỮ THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
200 |
000.00.61.H15-200616-0010 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ SỸ CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
201 |
000.00.61.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THANH TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
202 |
000.00.61.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN XUÂN BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
203 |
000.00.61.H15-200617-0004 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẬP ĐOÀN VN ĐÀ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
204 |
000.00.61.H15-200617-0005 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
205 |
000.00.61.H15-200617-0006 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
206 |
000.00.61.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y BIÊN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
207 |
000.00.61.H15-200618-0005 |
18/06/2020 |
16/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
208 |
000.00.61.H15-200618-0009 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H NUAN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
209 |
000.00.61.H15-200618-0010 |
18/06/2020 |
16/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
210 |
000.00.61.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H YOK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
211 |
000.00.61.H15-200622-0004 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SAI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
212 |
000.00.61.H15-200623-0004 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
213 |
000.00.61.H15-200623-0005 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC SANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
214 |
000.00.61.H15-200623-0006 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
215 |
000.00.61.H15-200623-0007 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
216 |
000.00.61.H15-200623-0008 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TƯ LONG + |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
217 |
000.00.61.H15-200623-0009 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
218 |
000.00.61.H15-200623-0012 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ XUÂN HỮU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
219 |
000.00.61.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
220 |
000.00.61.H15-200624-0004 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
221 |
000.00.61.H15-200624-0005 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN CAO THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
222 |
000.00.61.H15-200624-0008 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
223 |
000.00.61.H15-200701-0005 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN KIM LÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
224 |
000.00.61.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
06/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC ÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
225 |
000.00.61.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
11/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN QUỐC LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
226 |
000.00.61.H15-200707-0012 |
07/07/2020 |
11/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ CÓ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
227 |
000.00.61.H15-200708-0003 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
228 |
000.00.61.H15-200708-0005 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
229 |
000.00.61.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
230 |
000.00.61.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TOÁN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
231 |
000.00.61.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ RÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
232 |
000.00.61.H15-200709-0007 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
233 |
000.00.61.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
234 |
000.00.61.H15-200710-0002 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
235 |
000.00.61.H15-200710-0003 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
236 |
000.00.61.H15-200710-0004 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐOAN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
237 |
000.00.61.H15-200713-0005 |
13/07/2020 |
17/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ SEN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
238 |
000.00.61.H15-200713-0006 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÂN THỊ LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
239 |
000.00.61.H15-200713-0008 |
13/07/2020 |
17/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG QUYẾT TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
240 |
000.00.61.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
241 |
000.00.61.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
242 |
000.00.61.H15-200714-0004 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÁI VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
243 |
000.00.61.H15-200714-0007 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH HƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
244 |
000.00.61.H15-200715-0003 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
245 |
000.00.61.H15-200715-0004 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐĂNG XUÂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
246 |
000.00.61.H15-200715-0008 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
247 |
000.00.61.H15-200715-0013 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÀNH THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
248 |
000.00.61.H15-200720-0005 |
20/07/2020 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
249 |
000.00.61.H15-200720-0012 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
250 |
000.00.61.H15-200720-0013 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
251 |
000.00.61.H15-200720-0014 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
252 |
000.00.61.H15-200721-0003 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
253 |
000.00.61.H15-200724-0002 |
24/07/2020 |
21/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ SỸ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
254 |
000.00.61.H15-200724-0006 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
255 |
000.00.61.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO HỒNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
256 |
000.00.61.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
257 |
000.00.61.H15-200729-0004 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
258 |
000.00.61.H15-200729-0008 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRƯƠNG ANH THÙY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
259 |
000.00.61.H15-200729-0009 |
29/07/2020 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
260 |
000.00.61.H15-200731-0005 |
31/07/2020 |
07/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
261 |
000.00.61.H15-200731-0006 |
31/07/2020 |
07/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN CHƠN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
262 |
000.00.61.H15-200803-0004 |
03/08/2020 |
08/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN HỮU NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
263 |
000.00.61.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
09/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
264 |
000.00.61.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
09/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÕ THỊ KIM PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
265 |
000.00.61.H15-200804-0009 |
04/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VIẾT HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
266 |
000.00.61.H15-200806-0001 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HUY TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
267 |
000.00.61.H15-200810-0005 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
268 |
000.00.61.H15-200810-0006 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ KIM HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
269 |
000.00.61.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
270 |
000.00.61.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ THỊ VUI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
271 |
000.00.61.H15-200814-0004 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
272 |
000.00.61.H15-200817-0012 |
17/08/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
273 |
000.00.61.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
274 |
000.00.61.H15-200818-0005 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN CÔNG VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
275 |
000.00.61.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
276 |
000.00.61.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH KIM LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
277 |
000.00.61.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
28/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
278 |
000.00.61.H15-200821-0002 |
21/08/2020 |
28/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRIỆU VĂN NGHIỆM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
279 |
000.00.61.H15-200821-0003 |
21/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
280 |
000.00.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y JON MLO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
281 |
000.00.61.H15-200825-0007 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ ÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
282 |
000.00.61.H15-200825-0009 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
283 |
000.00.61.H15-200826-0006 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
284 |
000.00.61.H15-200826-0010 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
285 |
000.00.61.H15-200827-0004 |
27/08/2020 |
25/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
286 |
000.00.61.H15-200831-0009 |
31/08/2020 |
29/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ NGHIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
287 |
000.00.61.H15-200831-0012 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TỪ KIẾN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
288 |
000.00.61.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
289 |
000.00.61.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM PHÚ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
290 |
000.00.61.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM PHÚ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
291 |
000.00.61.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ QUANG PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
292 |
000.00.61.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
293 |
000.00.61.H15-200907-0011 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ ĐÌNH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
294 |
000.00.61.H15-200908-0003 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
295 |
000.00.61.H15-200908-0004 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN GIÀU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
296 |
000.00.61.H15-200908-0007 |
08/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
297 |
000.00.61.H15-200908-0008 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG HỮU VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
298 |
000.00.61.H15-200908-0009 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
299 |
000.00.61.H15-200908-0010 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
300 |
000.00.61.H15-200910-0006 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H LY NA MLO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
301 |
000.00.61.H15-200910-0007 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
302 |
000.00.61.H15-200910-0008 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
303 |
000.00.61.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
16/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
304 |
000.00.61.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
305 |
000.00.61.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ HỮU TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
306 |
000.00.61.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ THỊ QUỲNH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
307 |
000.00.61.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
23/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
308 |
000.00.61.H15-200922-0004 |
22/09/2020 |
27/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
309 |
000.00.61.H15-200930-0010 |
30/09/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
310 |
000.00.61.H15-201117-0004 |
17/11/2020 |
15/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
311 |
000.00.61.H15-201117-0005 |
17/11/2020 |
15/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRUNG TÍN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
312 |
000.00.61.H15-201119-0007 |
19/11/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
313 |
000.00.61.H15-201119-0009 |
19/11/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THƯ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
314 |
000.00.61.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐOÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
315 |
000.00.61.H15-201124-0003 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
316 |
000.00.61.H15-201124-0004 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
317 |
000.00.61.H15-201124-0005 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
318 |
000.00.61.H15-201124-0006 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
319 |
000.00.61.H15-200206-0007 |
06/02/2020 |
24/02/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
Võ Thị Sâm |
|
320 |
000.00.61.H15-200206-0008 |
06/02/2020 |
24/02/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
Võ Thị Sâm |
|
321 |
000.00.61.H15-200810-0010 |
10/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Thị Đoàn Buôn Hồ |
|
322 |
000.00.61.H15-200601-0013 |
01/06/2020 |
11/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
UBND xã Ea Siên |
|
323 |
000.00.61.H15-200601-0014 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
UBND xã Ea Siên |
|
324 |
000.00.61.H15-200123-0001 |
23/01/2020 |
06/02/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
Công đoàn cơ sở CQCQ |
|