1 |
000.21.61.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
20/03/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN TƯỞNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
2 |
000.21.61.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
3 |
000.21.61.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
4 |
000.21.61.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
22/04/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LÂM (ĐẶNG THỊ LANH) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
5 |
000.21.61.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
24/03/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
LÊ THỊ TRONG (TRƯƠNG THỊ BA) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
6 |
000.21.61.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
HÀ THỊ THÀ (BÙI THỊ BÚP) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
7 |
000.21.61.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
19/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM YẾN (NGUYỄN ĐỨC XÊ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
8 |
000.21.61.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỨC (BÙI VĂN HOÀI) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
9 |
000.21.61.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN XUÂN THỦY (NGUYỄN THỊ NHỊ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
10 |
000.21.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
14/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
11 |
000.21.61.H15-200707-0002 |
07/07/2020 |
14/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
KHỔNG MINH THỌ (PHẠM THỊ CỦA) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
12 |
000.21.61.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
14/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VÕ VĂN SỰ (VÕ VĂN PHONG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
13 |
000.21.61.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THANH (NGUYỄN TẤN VỸ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
14 |
000.21.61.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ OANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
15 |
000.21.61.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH THI (NGUYỄN VĂN TIỀN) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
16 |
000.21.61.H15-200723-0001 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TỚI (NGUYỄN THỊ LÁNG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
17 |
000.21.61.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
28/09/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
18 |
000.21.61.H15-200831-0001 |
31/08/2020 |
09/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
19 |
000.21.61.H15-201103-0001 |
03/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
20 |
000.21.61.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
21 |
000.21.61.H15-200228-0009 |
28/02/2020 |
08/04/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐINH TIẾN QUỐC |
|
22 |
000.21.61.H15-200204-0003 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
29/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM LƯƠNG THUYẾT |
|
23 |
000.21.61.H15-200217-0007 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẾ |
|
24 |
000.21.61.H15-200826-0004 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ LÝ |
|
25 |
000.21.61.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN |
|
26 |
000.21.61.H15-201014-0005 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
|
27 |
000.21.61.H15-201016-0002 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HUỲNH THỊ THUẬN |
|
28 |
000.21.61.H15-201105-0004 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG |
|
29 |
000.21.61.H15-201207-0011 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
|