1 |
000.22.61.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRẮC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
2 |
000.22.61.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VIỆT QUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
3 |
000.22.61.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Y PON NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
4 |
000.22.61.H15-200226-0003 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Y DHÊU HMOK |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
5 |
000.22.61.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
6 |
000.22.61.H15-200317-0003 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TRỌNG ĐĂNG KHOA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
7 |
000.22.61.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THI HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
8 |
000.22.61.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MAI THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
9 |
000.22.61.H15-200619-0004 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ CẦM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
10 |
000.22.61.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
11 |
000.22.61.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YON NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
12 |
000.22.61.H15-200924-0004 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÌNH XUÂN HẬU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
13 |
000.22.61.H15-201005-0006 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TRẦN NGỌC GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
14 |
000.22.61.H15-201005-0007 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THÀNH LỘC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
15 |
000.22.61.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
16 |
000.22.61.H15-201023-0007 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC XUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
17 |
000.22.61.H15-201109-0009 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
18 |
000.22.61.H15-201111-0005 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DIỆU VƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
19 |
000.22.61.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
20 |
000.22.61.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG ÁI MỸ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |