STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.61.H15.24.12.19.001 24/12/2019 31/12/2019 04/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI ( NGUYỄN KHẮC HUỆ) Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
2 000.23.61.H15-200218-0002 18/02/2020 25/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 47 ngày.
VÕ VĂN THẠCH ( VÕ THỊ KIM TRANG) Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
3 000.23.61.H15-200228-0002 28/02/2020 06/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM ( NGUYỄN THANH THỦY) Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
4 000.23.61.H15-200228-0003 28/02/2020 06/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ KÍNH ( NGUYỄN KIM ĐỊNH) Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
5 000.23.61.H15-200228-0004 28/02/2020 06/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH ( TRẦN SỬ) Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
6 000.23.61.H15-200612-0001 12/06/2020 15/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN LÊ MINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
7 000.23.61.H15-200612-0002 12/06/2020 15/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN THÀNH THÔNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
8 000.23.61.H15-200612-0003 12/06/2020 15/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 93 ngày.
PHẠM HỒNG LỆ THANH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
9 000.23.61.H15-200612-0004 12/06/2020 15/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN HỒNG MINH THƯ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
10 000.23.61.H15-200612-0005 12/06/2020 15/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐỨC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
11 000.23.61.H15-200615-0001 15/06/2020 18/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN KHÁNH VIỄN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
12 000.23.61.H15-200615-0002 15/06/2020 16/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 92 ngày.
VÕ NHÀN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
13 000.23.61.H15-200615-0003 15/06/2020 18/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THÙY THẢO THƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
14 000.23.61.H15-200615-0004 15/06/2020 18/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
15 000.23.61.H15-200616-0001 16/06/2020 17/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
16 000.23.61.H15-200616-0002 16/06/2020 17/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG SỸ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
17 000.23.61.H15-200616-0003 16/06/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN TÌNH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
18 000.23.61.H15-200616-0004 16/06/2020 17/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN KIM DUNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
19 000.23.61.H15-200616-0005 16/06/2020 19/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
20 000.23.61.H15-200622-0001 22/06/2020 23/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN NỮ HOÀNG NGÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
21 000.23.61.H15-200622-0002 22/06/2020 23/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
22 000.23.61.H15-200622-0003 22/06/2020 25/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGÔ THỊ MINH TÂM Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
23 000.23.61.H15-200622-0004 22/06/2020 25/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
24 000.23.61.H15-200622-0005 22/06/2020 06/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN BẢO ĐIỆP Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
25 000.23.61.H15-200622-0006 22/06/2020 06/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN DUY ĐỨC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
26 000.23.61.H15-200622-0007 22/06/2020 23/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 87 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TÍNH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
27 000.23.61.H15-200623-0001 23/06/2020 24/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRUNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
28 000.23.61.H15-200623-0002 23/06/2020 24/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN PHÙNG ĐOAN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
29 000.23.61.H15-200623-0003 23/06/2020 24/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 86 ngày.
TRẦN CAO KỲ GIANG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
30 000.23.61.H15-200624-0001 24/06/2020 29/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 83 ngày.
HỒ QUỐC DŨNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
31 000.23.61.H15-200624-0002 24/06/2020 29/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 83 ngày.
HỒ NỮ THẢO SƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
32 000.23.61.H15-200629-0001 29/06/2020 30/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 82 ngày.
VÕ THỊ PHƯỢNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
33 000.23.61.H15-200629-0002 29/06/2020 30/06/2020 23/10/2020
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN NỮ TRANG ANH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
34 000.23.61.H15-200630-0001 30/06/2020 01/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
35 000.23.61.H15-200630-0002 30/06/2020 01/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG THẾ NHÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
36 000.23.61.H15-200630-0003 30/06/2020 01/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 81 ngày.
TRẦN THANH LỊCH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
37 000.23.61.H15-200630-0004 30/06/2020 01/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN BẢO NGỌC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
38 000.23.61.H15-200630-0005 30/06/2020 03/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 79 ngày.
HOÀNG NỮ KIỀU CHINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
39 000.23.61.H15-200702-0001 02/07/2020 03/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN DUY HẢI QUÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
40 000.23.61.H15-200702-0002 02/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
41 000.23.61.H15-200702-0003 02/07/2020 03/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN HOÀI BẢO Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
42 000.23.61.H15-200702-0004 02/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THI THANH HẰNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
43 000.23.61.H15-200702-0005 02/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
PHAN THỊ KIỀU LOAN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
44 000.23.61.H15-200702-0006 02/07/2020 03/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 79 ngày.
HOÀNG THẠCH THIÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
45 000.23.61.H15-200703-0001 03/07/2020 06/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 78 ngày.
VÕ THỊ QUỲNH NGA Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
46 000.23.61.H15-200706-0001 06/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN LÊ QUỐC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
47 000.23.61.H15-200706-0002 06/07/2020 09/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN QUỲNH THƯ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
48 000.23.61.H15-200706-0003 06/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG THẠCH THIÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
49 000.23.61.H15-200706-0004 06/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN NỮ VY ANH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
50 000.23.61.H15-200706-0005 06/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG NHÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
51 000.23.61.H15-200706-0006 06/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN NỮ VY PHỤNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
52 000.23.61.H15-200706-0007 06/07/2020 07/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN NỮ MINH NGỌC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
53 000.23.61.H15-200707-0001 07/07/2020 08/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ VY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
54 000.23.61.H15-200707-0002 07/07/2020 10/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI ĐOAN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
55 000.23.61.H15-200707-0003 07/07/2020 08/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
PHẠM ĐOÀN QUỐC DUYỆT Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
56 000.23.61.H15-200707-0004 07/07/2020 08/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
PHAN BẢO HUY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
57 000.23.61.H15-200707-0005 07/07/2020 08/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
VÕ THỊ NGỌC DUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
58 000.23.61.H15-200707-0006 07/07/2020 08/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN ĐAN THÙY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
59 000.23.61.H15-200708-0001 08/07/2020 13/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ QUANG VINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
60 000.23.61.H15-200708-0002 08/07/2020 09/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN MINH THIÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
61 000.23.61.H15-200710-0001 10/07/2020 15/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI TRÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
62 000.23.61.H15-200710-0002 10/07/2020 13/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
63 000.23.61.H15-200710-0003 10/07/2020 15/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
64 000.23.61.H15-200713-0001 13/07/2020 14/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN NỮ THIÊN LAN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
65 000.23.61.H15-200713-0002 13/07/2020 14/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 72 ngày.
BÙI QUANG MINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
66 000.23.61.H15-200713-0003 13/07/2020 14/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN NỮ QUỲNH GIANG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
67 000.23.61.H15-200713-0004 13/07/2020 14/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 72 ngày.
PHAN NỮ ÁNH TUYẾT Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
68 000.23.61.H15-200713-0005 13/07/2020 14/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN CAO HIỀN THỤC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
69 000.23.61.H15-200713-0006 13/07/2020 27/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM QUỐC DŨNG, NGUYỄN TRI PHƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
70 000.23.61.H15-200713-0007 13/07/2020 27/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN THỊ THANH VÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
71 000.23.61.H15-200714-0001 14/07/2020 15/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN NỮ TÚ DIỆP Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
72 000.23.61.H15-200714-0002 14/07/2020 15/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH QUỐC KHÁNH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
73 000.23.61.H15-200714-0003 14/07/2020 15/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH CẨM NHUNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
74 000.23.61.H15-200715-0001 15/07/2020 16/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIA Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
75 000.23.61.H15-200715-0002 15/07/2020 16/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN HOÀNG DẠ THẢO Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
76 000.23.61.H15-200716-0001 16/07/2020 17/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI LÊ NGỌC THƠ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
77 000.23.61.H15-200717-0001 17/07/2020 22/07/2020 23/10/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
78 000.23.61.H15-200720-0001 20/07/2020 22/09/2020 23/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
79 000.23.61.H15-200721-0001 21/07/2020 24/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN CAO ỦY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
80 000.23.61.H15-200728-0001 28/07/2020 11/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG TÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
81 000.23.61.H15-200728-0002 28/07/2020 31/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VIỆT TUẤN PHƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
82 000.23.61.H15-200731-0001 31/07/2020 05/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN DUY THÙY TRANG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
83 000.23.61.H15-200813-0001 13/08/2020 14/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN THỊ KIM NỮ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
84 000.23.61.H15-200818-0001 18/08/2020 19/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 45 ngày.
DƯƠNG NGUYÊN BẢO HƯỚNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
85 000.23.61.H15-200819-0001 19/08/2020 20/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
HÀ QUỲNH NHƯ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
86 000.23.61.H15-200819-0002 19/08/2020 20/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN LÂM THỤY VŨ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
87 000.23.61.H15-200820-0001 20/08/2020 25/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
88 000.23.61.H15-200820-0002 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
89 000.23.61.H15-200820-0003 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ THÙY TRÚC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
90 000.23.61.H15-200820-0004 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM ĐỨC TUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
91 000.23.61.H15-200820-0005 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
92 000.23.61.H15-200820-0006 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ HOÀNG HẠNH NGUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
93 000.23.61.H15-200820-0007 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG TRẦN THÚY ĐIỂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
94 000.23.61.H15-200820-0008 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ HOÀNG DUY MINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
95 000.23.61.H15-200820-0009 20/08/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
96 000.23.61.H15-200821-0001 21/08/2020 24/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN KIM HÙNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
97 000.23.61.H15-200821-0002 21/08/2020 24/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN PHI LONG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
98 000.23.61.H15-200821-0003 21/08/2020 24/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
VĂN NGỌC BẢO HÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
99 000.23.61.H15-200821-0004 21/08/2020 24/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ NGỌC THẢO HƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
100 000.23.61.H15-200821-0005 21/08/2020 24/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
VĂN CÔNG BẢO KHÁNH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
101 000.23.61.H15-200821-0006 21/08/2020 26/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
102 000.23.61.H15-200824-0001 24/08/2020 25/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ VIỆT CHUNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
103 000.23.61.H15-200824-0002 24/08/2020 25/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN CẢNH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
104 000.23.61.H15-200824-0003 24/08/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
105 000.23.61.H15-200825-0001 25/08/2020 26/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN NGỌC LỘC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
106 000.23.61.H15-200825-0002 25/08/2020 26/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN LONG VŨ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
107 000.23.61.H15-200826-0001 26/08/2020 27/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
108 000.23.61.H15-200827-0001 27/08/2020 28/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
Y QUỐC BKRÔNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
109 000.23.61.H15-200827-0002 27/08/2020 28/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
Y SƠ MOL BKRÔNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
110 000.23.61.H15-200827-0003 27/08/2020 28/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN BẢO THÙY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
111 000.23.61.H15-200827-0004 27/08/2020 28/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THÙY TRÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
112 000.23.61.H15-200827-0005 27/08/2020 28/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
113 000.23.61.H15-200828-0002 28/08/2020 31/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
114 000.23.61.H15-200828-0001 28/08/2020 31/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ THẢO LINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
115 000.23.61.H15-200828-0003 28/08/2020 03/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
CAO MINH THÚY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
116 000.23.61.H15-200904-0001 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
117 000.23.61.H15-200904-0002 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
118 000.23.61.H15-200904-0003 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THĂNG THIÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
119 000.23.61.H15-200904-0004 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MỸ HUYỀN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
120 000.23.61.H15-200904-0005 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẬU THỊ QUỲNH NI Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
121 000.23.61.H15-200904-0006 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN MINH NGỌC DUY Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
122 000.23.61.H15-200904-0007 04/09/2020 07/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN HOÀNG VỸ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
123 000.23.61.H15-200907-0001 07/09/2020 08/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ THANH HIỆP Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
124 000.23.61.H15-200907-0002 07/09/2020 08/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRỊNH THỊ HƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
125 000.23.61.H15-200907-0003 07/09/2020 08/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN CHÍ TÀI Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
126 000.23.61.H15-200907-0004 07/09/2020 08/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
127 000.23.61.H15-200908-0001 08/09/2020 11/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ DỰC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
128 000.23.61.H15-200908-0002 08/09/2020 09/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN PHÚC THÀNH LUÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
129 000.23.61.H15-200908-0003 08/09/2020 09/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
130 000.23.61.H15-200908-0004 08/09/2020 09/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
131 000.23.61.H15-200914-0001 14/09/2020 15/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NỮ THANH PHƯƠNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
132 000.23.61.H15-200914-0002 14/09/2020 17/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
133 000.23.61.H15-200916-0001 16/09/2020 17/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG NỮ QUỲNH TRÂM Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
134 000.23.61.H15-200921-0001 21/09/2020 22/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY GIANG Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
135 000.23.61.H15-200923-0001 23/09/2020 28/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
CAO THÙY KỲ DUYÊN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
136 000.23.61.H15-200923-0002 23/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH LIỄU Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
137 000.23.61.H15-200924-0001 24/09/2020 29/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN PHÙNG NHẬT LỆ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
138 000.23.61.H15-200928-0002 28/09/2020 29/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH VĂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
139 000.23.61.H15-200928-0003 28/09/2020 29/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ ÁNH DIỆU Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
140 000.23.61.H15-200928-0004 28/09/2020 29/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
141 000.23.61.H15-200929-0001 29/09/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ MỸ THƠM Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
142 000.23.61.H15-201002-0001 02/10/2020 05/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM HỒNG ĐAN NHI Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
143 000.23.61.H15-201002-0002 02/10/2020 05/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÁI PHƯƠNG YẾN CHI Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
144 000.23.61.H15-201002-0003 02/10/2020 05/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN NỮ THẢO VÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
145 000.23.61.H15-201007-0001 07/10/2020 08/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NỮ QUỲNH THƯ Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
146 000.23.61.H15-201007-0002 07/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VŨ HỒNG MINH Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
147 000.23.61.H15-201007-0003 07/10/2020 08/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VŨ TIỆP ĐAN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
148 000.23.61.H15-201008-0001 08/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
149 000.23.61.H15-201125-0001 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THIÊN PHÚC Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
150 000.23.61.H15-200201-0001 01/02/2020 04/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Trần Xuân Thật
151 000.23.61.H15-200514-0001 14/05/2020 18/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Đoàn Thanh Hoàng