1 |
000.23.61.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI ( NGUYỄN KHẮC HUỆ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
2 |
000.23.61.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VÕ VĂN THẠCH ( VÕ THỊ KIM TRANG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
3 |
000.23.61.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỂM ( NGUYỄN THANH THỦY) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
4 |
000.23.61.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KÍNH ( NGUYỄN KIM ĐỊNH) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
5 |
000.23.61.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH ( TRẦN SỬ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
6 |
000.23.61.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN LÊ MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
7 |
000.23.61.H15-200612-0002 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN THÀNH THÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
8 |
000.23.61.H15-200612-0003 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHẠM HỒNG LỆ THANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
9 |
000.23.61.H15-200612-0004 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG MINH THƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
10 |
000.23.61.H15-200612-0005 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
11 |
000.23.61.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH VIỄN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
12 |
000.23.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VÕ NHÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
13 |
000.23.61.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THÙY THẢO THƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
14 |
000.23.61.H15-200615-0004 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
15 |
000.23.61.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
16 |
000.23.61.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
HOÀNG SỸ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
17 |
000.23.61.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN TÌNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
18 |
000.23.61.H15-200616-0004 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
19 |
000.23.61.H15-200616-0005 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
20 |
000.23.61.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN NỮ HOÀNG NGÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
21 |
000.23.61.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
22 |
000.23.61.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
23 |
000.23.61.H15-200622-0004 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
24 |
000.23.61.H15-200622-0005 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN BẢO ĐIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
25 |
000.23.61.H15-200622-0006 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐỨC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
26 |
000.23.61.H15-200622-0007 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ TÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
27 |
000.23.61.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
28 |
000.23.61.H15-200623-0002 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG ĐOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
29 |
000.23.61.H15-200623-0003 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN CAO KỲ GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
30 |
000.23.61.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
HỒ QUỐC DŨNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
31 |
000.23.61.H15-200624-0002 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
HỒ NỮ THẢO SƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
32 |
000.23.61.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯỢNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
33 |
000.23.61.H15-200629-0002 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN NỮ TRANG ANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
34 |
000.23.61.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
35 |
000.23.61.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HOÀNG THẾ NHÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
36 |
000.23.61.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN THANH LỊCH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
37 |
000.23.61.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN BẢO NGỌC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
38 |
000.23.61.H15-200630-0005 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
HOÀNG NỮ KIỀU CHINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
39 |
000.23.61.H15-200702-0001 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẢI QUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
40 |
000.23.61.H15-200702-0002 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
41 |
000.23.61.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI BẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
42 |
000.23.61.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THI THANH HẰNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
43 |
000.23.61.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHAN THỊ KIỀU LOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
44 |
000.23.61.H15-200702-0006 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
HOÀNG THẠCH THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
45 |
000.23.61.H15-200703-0001 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
VÕ THỊ QUỲNH NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
46 |
000.23.61.H15-200706-0001 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN LÊ QUỐC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
47 |
000.23.61.H15-200706-0002 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH THƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
48 |
000.23.61.H15-200706-0003 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HOÀNG THẠCH THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
49 |
000.23.61.H15-200706-0004 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN NỮ VY ANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
50 |
000.23.61.H15-200706-0005 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG NHÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
51 |
000.23.61.H15-200706-0006 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN NỮ VY PHỤNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
52 |
000.23.61.H15-200706-0007 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN NỮ MINH NGỌC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
53 |
000.23.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ VY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
54 |
000.23.61.H15-200707-0002 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI ĐOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
55 |
000.23.61.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM ĐOÀN QUỐC DUYỆT |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
56 |
000.23.61.H15-200707-0004 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHAN BẢO HUY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
57 |
000.23.61.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
58 |
000.23.61.H15-200707-0006 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN ĐAN THÙY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
59 |
000.23.61.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÊ QUANG VINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
60 |
000.23.61.H15-200708-0002 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN MINH THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
61 |
000.23.61.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI TRÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
62 |
000.23.61.H15-200710-0002 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
63 |
000.23.61.H15-200710-0003 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
64 |
000.23.61.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THIÊN LAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
65 |
000.23.61.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
BÙI QUANG MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
66 |
000.23.61.H15-200713-0003 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN NỮ QUỲNH GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
67 |
000.23.61.H15-200713-0004 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHAN NỮ ÁNH TUYẾT |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
68 |
000.23.61.H15-200713-0005 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN CAO HIỀN THỤC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
69 |
000.23.61.H15-200713-0006 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM QUỐC DŨNG, NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
70 |
000.23.61.H15-200713-0007 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
71 |
000.23.61.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN NỮ TÚ DIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
72 |
000.23.61.H15-200714-0002 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRỊNH QUỐC KHÁNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
73 |
000.23.61.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRỊNH CẨM NHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
74 |
000.23.61.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG GIA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
75 |
000.23.61.H15-200715-0002 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN HOÀNG DẠ THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
76 |
000.23.61.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BÙI LÊ NGỌC THƠ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
77 |
000.23.61.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
78 |
000.23.61.H15-200720-0001 |
20/07/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
79 |
000.23.61.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN CAO ỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
80 |
000.23.61.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
11/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG TÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
81 |
000.23.61.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM VIỆT TUẤN PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
82 |
000.23.61.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÙY TRANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
83 |
000.23.61.H15-200813-0001 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN THỊ KIM NỮ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
84 |
000.23.61.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
DƯƠNG NGUYÊN BẢO HƯỚNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
85 |
000.23.61.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HÀ QUỲNH NHƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
86 |
000.23.61.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN LÂM THỤY VŨ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
87 |
000.23.61.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẤN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
88 |
000.23.61.H15-200820-0002 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
89 |
000.23.61.H15-200820-0003 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY TRÚC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
90 |
000.23.61.H15-200820-0004 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
91 |
000.23.61.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
92 |
000.23.61.H15-200820-0006 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ HOÀNG HẠNH NGUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
93 |
000.23.61.H15-200820-0007 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG TRẦN THÚY ĐIỂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
94 |
000.23.61.H15-200820-0008 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ HOÀNG DUY MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
95 |
000.23.61.H15-200820-0009 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
96 |
000.23.61.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN KIM HÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
97 |
000.23.61.H15-200821-0002 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN PHI LONG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
98 |
000.23.61.H15-200821-0003 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VĂN NGỌC BẢO HÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
99 |
000.23.61.H15-200821-0004 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ NGỌC THẢO HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
100 |
000.23.61.H15-200821-0005 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VĂN CÔNG BẢO KHÁNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
101 |
000.23.61.H15-200821-0006 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
102 |
000.23.61.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ VIỆT CHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
103 |
000.23.61.H15-200824-0002 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
104 |
000.23.61.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
105 |
000.23.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LỘC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
106 |
000.23.61.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN LONG VŨ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
107 |
000.23.61.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
108 |
000.23.61.H15-200827-0001 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Y QUỐC BKRÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
109 |
000.23.61.H15-200827-0002 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Y SƠ MOL BKRÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
110 |
000.23.61.H15-200827-0003 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN BẢO THÙY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
111 |
000.23.61.H15-200827-0004 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÙY TRÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
112 |
000.23.61.H15-200827-0005 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ QUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
113 |
000.23.61.H15-200828-0002 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ MẠNH CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
114 |
000.23.61.H15-200828-0001 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ THỊ THẢO LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
115 |
000.23.61.H15-200828-0003 |
28/08/2020 |
03/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CAO MINH THÚY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
116 |
000.23.61.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
117 |
000.23.61.H15-200904-0002 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
118 |
000.23.61.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THĂNG THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
119 |
000.23.61.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG MỸ HUYỀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
120 |
000.23.61.H15-200904-0005 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẬU THỊ QUỲNH NI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
121 |
000.23.61.H15-200904-0006 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGỌC DUY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
122 |
000.23.61.H15-200904-0007 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN HOÀNG VỸ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
123 |
000.23.61.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
124 |
000.23.61.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRỊNH THỊ HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
125 |
000.23.61.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TÀI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
126 |
000.23.61.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
127 |
000.23.61.H15-200908-0001 |
08/09/2020 |
11/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỰC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
128 |
000.23.61.H15-200908-0002 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC THÀNH LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
129 |
000.23.61.H15-200908-0003 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
130 |
000.23.61.H15-200908-0004 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
131 |
000.23.61.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THANH PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
132 |
000.23.61.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
133 |
000.23.61.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG NỮ QUỲNH TRÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
134 |
000.23.61.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
135 |
000.23.61.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO THÙY KỲ DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
136 |
000.23.61.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH LIỄU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
137 |
000.23.61.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG NHẬT LỆ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
138 |
000.23.61.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH VĂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
139 |
000.23.61.H15-200928-0003 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH DIỆU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
140 |
000.23.61.H15-200928-0004 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
141 |
000.23.61.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
142 |
000.23.61.H15-201002-0001 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM HỒNG ĐAN NHI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
143 |
000.23.61.H15-201002-0002 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÁI PHƯƠNG YẾN CHI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
144 |
000.23.61.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN NỮ THẢO VÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
145 |
000.23.61.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NỮ QUỲNH THƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
146 |
000.23.61.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HỒNG MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
147 |
000.23.61.H15-201007-0003 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VŨ TIỆP ĐAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
148 |
000.23.61.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
149 |
000.23.61.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THIÊN PHÚC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
150 |
000.23.61.H15-200201-0001 |
01/02/2020 |
04/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Trần Xuân Thật |
|
151 |
000.23.61.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Đoàn Thanh Hoàng |
|