1 |
000.25.61.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM VĂN LAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
2 |
000.25.61.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
23/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
KHỔNG VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
3 |
000.25.61.H15-200805-0001 |
05/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
4 |
000.25.61.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ TRỢ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
5 |
000.25.61.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
06/01/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
ĐẬU THỊ MƯỢC (NGUYỄN THỊ MỸ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
6 |
000.25.61.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
7 |
000.25.61.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH DUY TÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
8 |
000.25.61.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
9 |
000.25.61.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
15/04/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
10 |
000.25.61.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CAO LIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
11 |
000.25.61.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ HỒNG THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
12 |
000.25.61.H15-200323-0005 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
13 |
000.25.61.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HẬU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
14 |
000.25.61.H15-200505-0002 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUAN HẬU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
15 |
000.25.61.H15-200525-0003 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN GIANG NAM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
16 |
000.25.61.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG LƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
17 |
000.25.61.H15-201019-0003 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
|
18 |
000.25.61.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
02/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NAM |
|
19 |
000.25.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
|
20 |
000.25.61.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
21 |
000.25.61.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÙNG |
|
22 |
000.25.61.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
23 |
000.25.61.H15-200630-0005 |
30/06/2020 |
02/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BÌNH |
|
24 |
000.25.61.H15-200402-0001 |
02/04/2020 |
06/04/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
Trương Thị Lành |
|
25 |
000.25.61.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
19/06/2020 |
20/06/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BÌNH |
|
26 |
000.25.61.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
19/06/2020 |
20/06/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
|
27 |
000.25.61.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THÀNH |
|