1 |
000.26.61.H15-200316-0004 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂN (NGUYỄN THỊ TRUY) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
2 |
000.26.61.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH (PHAN THỊ SƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
3 |
000.26.61.H15-200506-0004 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THÁI NGỌC (NGUYỄN THỊ THÂM) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
4 |
000.26.61.H15-200506-0005 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUÝ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
5 |
000.26.61.H15-200506-0006 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VŨ CHINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
6 |
000.26.61.H15-200518-0006 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY (NGUYỄN THỊ HIỆP) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
7 |
000.26.61.H15-200518-0007 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ PHỤNG (ĐOÀN VĂN ANH) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
8 |
000.26.61.H15.16.12.19.006 |
16/12/2019 |
24/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
9 |
000.26.61.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
10 |
000.26.61.H15.26.12.19.007 |
26/12/2019 |
05/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ ANH THÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
11 |
000.26.61.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
26/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC (NGUYỄN VĂN TÂN) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
12 |
000.26.61.H15-200210-0007 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
13 |
000.26.61.H15-200210-0008 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
14 |
000.26.61.H15-200210-0012 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VĂN BÁ THẠCH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
15 |
000.26.61.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ THÌN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
16 |
000.26.61.H15-200429-0004 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
17 |
000.26.61.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÀN THỊ KỶ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
18 |
000.26.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
19 |
000.26.61.H15-200722-0002 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
20 |
000.26.61.H15-200817-0003 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ HỮU TỪ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
21 |
000.26.61.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
22 |
000.26.61.H15-191223-0125 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
01/08/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
Nguyễn thị bảy |
|
23 |
000.26.61.H15-200116-0005 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Nguyễn thanh sơn |
|
24 |
000.26.61.H15-200520-0009 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Trần minh đồng |
|
25 |
000.26.61.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Nguyễn thị thu |
|
26 |
000.26.61.H15-200607-0001 |
07/06/2020 |
26/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Vũ thị hòa |
|
27 |
000.26.61.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
Phạm thanh bình |
|
28 |
000.26.61.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
Nguyễn đình hà |
|