STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.27.61.H15-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN ANH SƠN Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
2 000.27.61.H15-200218-0002 18/02/2020 25/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 47 ngày.
H WUT BKRÔNG Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
3 000.27.61.H15-200225-0001 25/02/2020 03/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN NGỌC LUÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
4 000.27.61.H15-200225-0002 25/02/2020 03/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG KIM HẠ Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
5 000.27.61.H15-200225-0003 25/02/2020 06/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYENX TRỌNG THÁI Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
6 000.27.61.H15-200304-0001 04/03/2020 11/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHÂN Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
7 000.27.61.H15-200507-0004 07/05/2020 14/05/2020 11/07/2020
Trễ hạn 41 ngày.
Phạm Quốc Hùng( Phạm Ngọc Điệp)
8 000.27.61.H15-200507-0005 07/05/2020 14/05/2020 11/07/2020
Trễ hạn 41 ngày.
Nguyễn Van Bài(Nguyễn Thị Tứ)
9 000.27.61.H15-200727-0002 27/07/2020 10/08/2020 04/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
Nguyễn Thị Hương