STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.61.H15-200319-0002 19/03/2020 19/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH BA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
2 000.28.61.H15-200319-0003 19/03/2020 19/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
3 000.28.61.H15-200319-0004 19/03/2020 19/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
VĂN THỊ QUÁI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
4 000.28.61.H15-200319-0005 19/03/2020 19/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ HÙNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
5 000.28.61.H15-200319-0006 19/03/2020 19/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ TRƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
6 000.28.61.H15-200324-0001 24/03/2020 31/03/2020 25/06/2020
Trễ hạn 60 ngày.
LƯU QUỐC ĐINH (LƯU QUỐC THUẬN) Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
7 000.28.61.H15-200331-0001 31/03/2020 13/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬY Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
8 000.28.61.H15-200331-0002 31/03/2020 13/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ QUANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
9 000.28.61.H15-200331-0003 31/03/2020 13/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
10 000.28.61.H15-200420-0002 20/04/2020 27/04/2020 25/06/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ Ư (VĂN THỊ BÉ) Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
11 000.28.61.H15-200429-0001 29/04/2020 08/05/2020 25/06/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÀO (LỤC VĂN QUÝ) Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
12 000.28.61.H15-200527-0003 27/05/2020 03/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN TƯ (TRẦN TÌNH) Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
13 000.28.61.H15.20.12.19.001 20/12/2019 30/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN LUÂN Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
14 000.28.61.H15.20.12.19.002 20/12/2019 30/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN NGÃI Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
15 000.28.61.H15-200108-0001 08/01/2020 15/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 76 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỞNG (HOÀNG THỊ AN) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
16 000.28.61.H15-200108-0002 08/01/2020 15/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ XUÂN ĐƯỢC (LÊ THỊ EM) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
17 000.28.61.H15-200110-0001 10/01/2020 26/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ THU HỒNG Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
18 000.28.61.H15-200113-0001 13/01/2020 20/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 73 ngày.
PHAN BÌNH (PHAN THÁI HOÀNG) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
19 000.28.61.H15-200114-0001 14/01/2020 28/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 44 ngày.
LƯƠNG THỊ THÁI Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
20 000.28.61.H15-200114-0002 14/01/2020 28/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 44 ngày.
CHU THỊ BIÊN Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
21 000.28.61.H15-200114-0003 14/01/2020 28/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 44 ngày.
VĂN THỊ THI Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
22 000.28.61.H15-200210-0001 10/02/2020 17/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ THÍ (TRƯƠNG ĐÌNH VÂN) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
23 000.28.61.H15-200210-0002 10/02/2020 17/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÂN (NGUYỄN VĂN THƯƠNG) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
24 000.28.61.H15-200210-0003 10/02/2020 17/02/2020 04/05/2020
Trễ hạn 53 ngày.
HUỲNH CỪ (HUỲNH TRỌNG PHÚC) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
25 000.28.61.H15-200210-0004 10/02/2020 19/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THƠM Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
26 000.28.61.H15-200210-0005 10/02/2020 19/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGÔ VĂN SƠN Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
27 000.28.61.H15-200310-0001 10/03/2020 17/03/2020 04/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ HOANG (TRẦN HỢP) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
28 000.28.61.H15-200310-0002 10/03/2020 20/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
29 000.28.61.H15-200310-0003 10/03/2020 20/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ XIN Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
30 000.28.61.H15-200310-0004 10/03/2020 20/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
MÃ THỊ LIÊN Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
31 000.28.61.H15-200311-0001 11/03/2020 21/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ CẬP Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
32 000.28.61.H15-200420-0003 20/04/2020 27/05/2020 02/07/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG (VĂN ĐỨC ĐIỆU) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
33 000.28.61.H15-200527-0004 27/05/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ ĐÃO (TRẦN BIN) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
34 000.28.61.H15-200623-0004 23/06/2020 30/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ RƠI (HOÀNG MINH TIẾN) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
35 000.28.61.H15-200714-0002 14/07/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHIU (NÔNG VĂN TUYỂN) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
36 000.28.61.H15-200729-0002 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HÒA Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
37 000.28.61.H15-200824-0001 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH TUẤN Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
38 000.28.61.H15-200824-0002 24/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ TƯ (NGUYỄN VĂN PHÚC) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
39 000.28.61.H15-200825-0001 25/08/2020 30/09/2020 09/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN (NGUYỄN ĐĂNG ÁNH) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
40 000.28.61.H15-200914-0001 14/09/2020 21/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TỪ THỊ TOAN (NGUYỄN QUỐC HỘI) Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
41 000.28.61.H15-200819-0002 19/08/2020 20/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Hồ Ngọc Duy
42 000.28.61.H15-200214-0002 14/02/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Nguyễn Văn Bình
43 000.28.61.H15-200320-0002 20/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Trần Thanh Quang
44 000.28.61.H15-200220-0001 20/02/2020 21/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Nguyễn Quang Thọ
45 000.28.61.H15-200608-0004 08/06/2020 09/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Lý Văn Cảy
46 000.28.61.H15-200903-0001 03/09/2020 04/09/2020 03/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
Nguyễn Quang Lộc
47 000.28.61.H15-200320-0003 20/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Trương Thị Thùy Phương
48 000.28.61.H15-200109-0002 09/01/2020 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Đỗ Quang Ngọc
49 000.28.61.H15-200417-0003 17/04/2020 20/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Nguyễn Văn Nghã
50 000.28.61.H15-200319-0008 19/03/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Phạm Thị Thanh Sương
51 000.28.61.H15-200602-0003 02/06/2020 03/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Hồ Thị Túy
52 000.28.61.H15-200803-0001 03/08/2020 04/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Nguyễn Thu Hiền
53 000.28.61.H15-200616-0001 16/06/2020 17/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Nguyễn Thị Thanh Lan
54 000.28.61.H15-200619-0001 19/06/2020 22/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Nguyễn Thị Mỹ Dung
55 000.28.61.H15-200416-0005 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Lê Viết Phú
56 000.28.61.H15-200718-0001 18/07/2020 20/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Hoàng Đình Hanh
57 000.28.61.H15-200601-0001 01/06/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Mai Văn Vệ
58 000.28.61.H15-200328-0001 28/03/2020 30/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Huỳnh Thị Ngọc Ánh
59 000.28.61.H15-200907-0002 07/09/2020 08/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
Hồ Long
60 000.28.61.H15-200210-0006 10/02/2020 11/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Hoồ Thị Huệ
61 000.28.61.H15-200601-0002 01/06/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Phan Văn Tần
62 000.28.61.H15-200608-0005 08/06/2020 09/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Lý Văn Giỏng
63 000.28.61.H15-200717-0002 17/07/2020 20/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Bế Thị Mai
64 000.28.61.H15-200909-0006 09/09/2020 10/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Hoàng Văn Lập
65 000.28.61.H15-200928-0002 28/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Đình Rớt