1 |
000.30.61.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM GIÀU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
2 |
000.30.61.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THẾ TẤN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
3 |
000.30.61.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H DRƠNG KBUÔR |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
4 |
000.30.61.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
5 |
000.30.61.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUANG HUY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
6 |
000.30.61.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
7 |
000.30.61.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐỨC HUYNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
8 |
000.30.61.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TA NHIA KSƠR |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
9 |
000.30.61.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ CÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
10 |
000.30.61.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
11 |
000.30.61.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ DIỄM VY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
12 |
000.30.61.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BIK KNUL |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
13 |
000.30.61.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
14 |
000.30.61.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NGUL NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
15 |
000.30.61.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ HUY CÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
16 |
000.30.61.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ THU THÚY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
17 |
000.30.61.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN CHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
18 |
000.30.61.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TẤN VIỆT |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
19 |
000.30.61.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ KIỀU LY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
20 |
000.30.61.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
21 |
000.30.61.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH PHI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
22 |
000.30.61.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
23 |
000.30.61.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THỌ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
24 |
000.30.61.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
25 |
000.30.61.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÁI VĂN LỢI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
26 |
000.30.61.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG XUÂN THÀNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
27 |
000.30.61.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NIL MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
28 |
000.30.61.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN LUYẾN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
29 |
000.30.61.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
30 |
000.30.61.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUANG PHƯỚC |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
31 |
000.30.61.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BUN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
32 |
000.30.61.H15-200227-0004 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
33 |
000.30.61.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
34 |
000.30.61.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
35 |
000.30.61.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ CĂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
36 |
000.30.61.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ EM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
37 |
000.30.61.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
38 |
000.30.61.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH SANG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
39 |
000.30.61.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
12/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MINH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
40 |
000.30.61.H15-200330-0007 |
30/03/2020 |
12/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THẠI (NGUYỄN THỊ NÊN) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
41 |
000.30.61.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
42 |
000.30.61.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
03/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
43 |
000.30.61.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
03/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
44 |
000.30.61.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
08/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
45 |
000.30.61.H15-200427-0002 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PHEN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
46 |
000.30.61.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VÕ THỊ MINH THỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
47 |
000.30.61.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H CHIÊP NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
48 |
000.30.61.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
49 |
000.30.61.H15-200515-0002 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
50 |
000.30.61.H15-200515-0003 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
51 |
000.30.61.H15-200519-0001 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y NGÔN MLÔ DUÔN DU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
52 |
000.30.61.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỊNH THỊ KIM LUYỆN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
53 |
000.30.61.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H MOAN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
54 |
000.30.61.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
55 |
000.30.61.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÂM DUY TIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
56 |
000.30.61.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ HƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
57 |
000.30.61.H15-200601-0002 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
58 |
000.30.61.H15-200601-0003 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y THAI AYUN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
59 |
000.30.61.H15-200601-0004 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
60 |
000.30.61.H15-200601-0005 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
61 |
000.30.61.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
05/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H NIN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
62 |
000.30.61.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÌN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
63 |
000.30.61.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH SANG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
64 |
000.30.61.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NAM NGẠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
65 |
000.30.61.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
66 |
000.30.61.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN CHÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
67 |
000.30.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
68 |
000.30.61.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
69 |
000.30.61.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐẶNG NHẬT ANH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
70 |
000.30.61.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KE MLÔ DUÔN DU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
71 |
000.30.61.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KE MLÔ DUÔN DU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
72 |
000.30.61.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
73 |
000.30.61.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HƯNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
74 |
000.30.61.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y SĂK NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
75 |
000.30.61.H15-200708-0002 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ TÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
76 |
000.30.61.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC BỀNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
77 |
000.30.61.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHÚ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
78 |
000.30.61.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ CẨM TIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
79 |
000.30.61.H15-200716-0002 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ CẨM TIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
80 |
000.30.61.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ PÌ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
81 |
000.30.61.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TU THỊ ĐỊNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
82 |
000.30.61.H15-200727-0003 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DŨNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
83 |
000.30.61.H15-200810-0002 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
84 |
000.30.61.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
85 |
000.30.61.H15-200813-0001 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG SINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
86 |
000.30.61.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
87 |
000.30.61.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LẠI VĂN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
88 |
000.30.61.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CÔNG QUẢ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
89 |
000.30.61.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y KHÊC MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
90 |
000.30.61.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NANG NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
91 |
000.30.61.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TÁM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
92 |
000.30.61.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG KIM NGỌC |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
93 |
000.30.61.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
94 |
000.30.61.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H CÂM MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
95 |
000.30.61.H15-200930-0002 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN SANG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
96 |
000.30.61.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NIN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
97 |
000.30.61.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
98 |
000.30.61.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
99 |
000.30.61.H15-201009-0003 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YIU NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
100 |
000.30.61.H15-201009-0004 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH HỮU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
101 |
000.30.61.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
102 |
000.30.61.H15-201014-0002 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC CĂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
103 |
000.30.61.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H YUET NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
104 |
000.30.61.H15-201015-0001 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
105 |
000.30.61.H15-201015-0002 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THANH THU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
106 |
000.30.61.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
107 |
000.30.61.H15-201103-0001 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SÁT ÊBAN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
108 |
000.30.61.H15-201103-0002 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN CHÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
109 |
000.30.61.H15-201103-0003 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
110 |
000.30.61.H15-201103-0004 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG ĐỨC NÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
111 |
000.30.61.H15-201104-0001 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DJIN MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
112 |
000.30.61.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
113 |
000.30.61.H15-201112-0001 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
114 |
000.30.61.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y DJHÔ HWING |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
115 |
000.30.61.H15-201120-0001 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NAM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
116 |
000.30.61.H15-201120-0002 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN TRÍ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
117 |
000.30.61.H15-201120-0003 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU XUÂN HOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
118 |
000.30.61.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
119 |
000.30.61.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
22/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Nguyễn Trọng Hướng |
|
120 |
000.30.61.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Nguyễn Thanh Lợt |
|