STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.61.H15-200317-0009 17/03/2020 25/03/2020 14/12/2020
Trễ hạn 185 ngày.
BRUÔI Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
2 000.32.61.H15-200324-0003 24/03/2020 31/03/2020 14/12/2020
Trễ hạn 181 ngày.
MÃ VĂN TOẢN( NÔNG THỊ BÁCH) Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
3 000.32.61.H15-200325-0003 25/03/2020 01/04/2020 07/12/2020
Trễ hạn 175 ngày.
MÃ VĂN TOẢN ( NÔNG THỊ BÁCH) Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
4 000.32.61.H15-200625-0006 25/06/2020 03/07/2020 07/12/2020
Trễ hạn 110 ngày.
H NAC NIÊ Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
5 000.32.61.H15-201007-0005 07/10/2020 15/10/2020 07/12/2020
Trễ hạn 37 ngày.
H KHIĂT ÊBAN Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
6 000.32.61.H15-200212-0004 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MINH Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
7 000.32.61.H15-200511-0001 11/05/2020 12/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN GIỂN Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
8 000.32.61.H15-200713-0003 13/07/2020 14/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H YUH BYĂ Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
9 000.32.61.H15-200914-0003 14/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ LIỄU Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
10 000.32.61.H15-201027-0005 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐÊ BÔ RA NIÊ Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
11 000.32.61.H15-201027-0006 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐÊ BÔ RA NIÊ Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên