STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 603713200001 13/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG YẾN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
2 603713200002 13/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THÁI Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
3 603713200006 16/01/2020 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN ĐỨC DIỆP Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
4 603713200010 17/01/2020 22/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ AN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
5 603713200058 03/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN(BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN M'ĐRẮK) Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
6 603713200060 04/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH (BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN DTXD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG PTNT TỈNH ĐẮK LẮK) Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
7 603713200083 24/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ BÍCH NGÂN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
8 603713200084 24/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU THỦY Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
9 603713200091 27/03/2020 01/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
10 603713200092 30/03/2020 03/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐỨC Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
11 603713200093 31/03/2020 06/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
12 603713200167 04/06/2020 16/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THANH MẤN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
13 603713200169 04/06/2020 16/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ HỮU THIỆN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
14 603713200262 09/07/2020 20/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỮU CHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
15 603713200265 09/07/2020 20/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CAO NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
16 603713200270 10/07/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẾ Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
17 603713200277 14/07/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
18 603713200301 23/07/2020 04/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
19 603713200303 24/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
20 603713200307 30/07/2020 06/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ NGA Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
21 603713200308 30/07/2020 04/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TIÊN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
22 603713200309 30/07/2020 04/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MAI THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
23 603713200310 30/07/2020 04/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
24 603713200311 30/07/2020 04/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CAO THỊ TUYẾN Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
25 603713200392 18/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
26 603713200435 06/10/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN QUÁ Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
27 603713200467 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y JĂN NIÊ Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC