1 |
000.22.65.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯ QUỲNH |
UBND Xã Dliê Yang |
2 |
000.22.65.H15-200116-0031 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MJAO Y KRÔNG |
UBND Xã Dliê Yang |
3 |
000.22.65.H15-200204-0011 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM QUANG HUÂN |
UBND Xã Dliê Yang |
4 |
000.22.65.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
13/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ADRƠNG H ALUM |
UBND Xã Dliê Yang |
5 |
000.22.65.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NIÊ Y KHUCH |
UBND Xã Dliê Yang |
6 |
000.22.65.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
KSƠR Y HLOANH |
UBND Xã Dliê Yang |
7 |
000.22.65.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
RÔ H BÊNH |
UBND Xã Dliê Yang |
8 |
000.22.65.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
KSƠR Y BLĂM |
UBND Xã Dliê Yang |
9 |
000.22.65.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y ĐOAN NIÊ |
UBND Xã Dliê Yang |
10 |
000.22.65.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KPĂ Y KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
11 |
000.22.65.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
12 |
000.22.65.H15-200506-0004 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MLÔ H YUI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
13 |
000.22.65.H15-200514-0008 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
UBND Xã Dliê Yang |
14 |
000.22.65.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ADRƠNG Y LIU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
15 |
000.22.65.H15-200521-0003 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y THIÊN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
16 |
000.22.65.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ THỦ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
17 |
000.22.65.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN BẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
18 |
000.22.65.H15-200522-0003 |
22/05/2020 |
01/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
RCĂM H NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
19 |
000.22.65.H15-200525-0009 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KSƠR H KUT |
UBND Xã Dliê Yang |
20 |
000.22.65.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
21 |
000.22.65.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
30/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
RÔ Y BĂC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
22 |
000.22.65.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
UBND Xã Dliê Yang |
23 |
000.22.65.H15-200807-0001 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KPAW PHĂNG |
UBND Xã Dliê Yang |
24 |
000.22.65.H15-200807-0002 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KPĂ Y THIÊU |
UBND Xã Dliê Yang |
25 |
000.22.65.H15-200818-0004 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MINH |
UBND Xã Dliê Yang |
26 |
000.22.65.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NAY H PƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo |
27 |
000.22.65.H15-201104-0003 |
04/11/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ADRƠNG H' YỐK |
UBND Xã Dliê Yang |
28 |
000.22.65.H15-201109-0008 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RCĂM H NHI |
UBND Xã Dliê Yang |
29 |
000.22.65.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NIÊ H' HUYẾT |
UBND Xã Dliê Yang |