1 |
000.19.65.H15-200109-0001 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI XUÂN TRƯỜNG |
UBND TT. Ea Drăng |
2 |
000.19.65.H15-200109-0005 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
UBND TT. Ea Drăng |
3 |
000.19.65.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO QUỐC CƯỜNG |
UBND TT. Ea Drăng |
4 |
000.19.65.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
UBND TT. Ea Drăng |
5 |
000.19.65.H15-200206-0007 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÌNH |
UBND TT. Ea Drăng |
6 |
000.19.65.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHÚC |
UBND TT. Ea Drăng |
7 |
000.19.65.H15-200217-0005 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NIÊ Y Y ÔI |
UBND TT. Ea Drăng |
8 |
000.19.65.H15-200217-0006 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH NGỌC THẮNG |
UBND TT. Ea Drăng |
9 |
000.19.65.H15-200302-0006 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ NHUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
10 |
000.19.65.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ AN |
UBND TT. Ea Drăng |
11 |
000.19.65.H15-200410-0002 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LẪY |
UBND TT. Ea Drăng |
12 |
000.19.65.H15-200421-0005 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH XUÂN DƯƠNG |
UBND TT. Ea Drăng |
13 |
000.19.65.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN LEO |
UBND TT. Ea Drăng |
14 |
000.19.65.H15-200519-0001 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI TẤN LỰC |
UBND TT. Ea Drăng |
15 |
000.19.65.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM SỸ TUẤN |
UBND TT. Ea Drăng |
16 |
000.19.65.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG PHÚ |
UBND TT. Ea Drăng |
17 |
000.19.65.H15-200519-0005 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ THỊ DUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
18 |
000.19.65.H15-200519-0010 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN DŨNG |
UBND TT. Ea Drăng |
19 |
000.19.65.H15-200602-0004 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THANH |
UBND TT. Ea Drăng |
20 |
000.19.65.H15-200602-0006 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ HUYỀN |
UBND TT. Ea Drăng |
21 |
000.19.65.H15-200625-0008 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN MINH |
UBND TT. Ea Drăng |
22 |
000.19.65.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
UBND TT. Ea Drăng |
23 |
000.19.65.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
30/07/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU DIỄM |
UBND TT. Ea Drăng |
24 |
000.19.65.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THƯƠNG |
UBND TT. Ea Drăng |
25 |
000.19.65.H15-200702-0006 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN CƯƠNG |
UBND TT. Ea Drăng |
26 |
000.19.65.H15-200709-0006 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRỌNG TOÀN |
UBND TT. Ea Drăng |
27 |
000.19.65.H15-200710-0008 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ ANH THƯ |
UBND TT. Ea Drăng |
28 |
000.19.65.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ LAN |
UBND TT. Ea Drăng |
29 |
000.19.65.H15-200713-0004 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
UBND TT. Ea Drăng |
30 |
000.19.65.H15-200713-0007 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LONG |
UBND TT. Ea Drăng |
31 |
000.19.65.H15-200727-0006 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
UBND TT. Ea Drăng |
32 |
000.19.65.H15-200821-0003 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÀI |
UBND TT. Ea Drăng |
33 |
000.19.65.H15-200824-0003 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN HIỆP |
UBND TT. Ea Drăng |
34 |
000.19.65.H15-200828-0004 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
UBND TT. Ea Drăng |
35 |
000.19.65.H15-200828-0006 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HA NONG THE CUONG |
UBND TT. Ea Drăng |
36 |
000.19.65.H15-200828-0005 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
UBND TT. Ea Drăng |
37 |
000.19.65.H15-200915-0002 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
38 |
000.19.65.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH VŨ |
UBND TT. Ea Drăng |
39 |
000.19.65.H15-200921-0010 |
21/09/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH |
UBND TT. Ea Drăng |
40 |
000.19.65.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN KHANH |
UBND TT. Ea Drăng |
41 |
000.19.65.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TẤN BỬU |
UBND TT. Ea Drăng |
42 |
000.19.65.H15-201001-0008 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH TẢI |
UBND TT. Ea Drăng |
43 |
000.19.65.H15-201016-0013 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
UBND TT. Ea Drăng |
44 |
000.19.65.H15-201103-0003 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THANH |
UBND TT. Ea Drăng |
45 |
000.19.65.H15-201222-0003 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ BÍCH TRÂM |
UBND TT. Ea Drăng |
46 |
000.19.65.H15-201222-0006 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐIỆP KSƠR |
UBND TT. Ea Drăng |