1 |
000.00.74.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
2 |
000.00.74.H15-200407-0001 |
07/04/2020 |
21/04/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y PƠI BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
3 |
000.00.74.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
22/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y NÍU RƠ TUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
4 |
000.00.74.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
5 |
000.00.74.H15-200423-0004 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
6 |
000.00.74.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
7 |
000.00.74.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
8 |
000.00.74.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
9 |
000.00.74.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
10 |
000.00.74.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM DUY DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
11 |
000.00.74.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
12 |
000.00.74.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
13 |
000.00.74.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
16/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
14 |
000.00.74.H15-201030-0002 |
30/10/2020 |
17/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |