Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 479
Trước hạn: 50.6%
Đúng hạn: 13.27%
Trễ hạn: 36.13%
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 8
Trước hạn: 20.22%
Đúng hạn: 70.79%
Trễ hạn: 8.99%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 38
Trước hạn: 13.33%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 84.45%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 204
Trước hạn: 39%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 59.83%
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 6
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 37.5%
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 70
Trước hạn: 64.77%
Đúng hạn: 17.1%
Trễ hạn: 18.13%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 75
Trước hạn: 47.65%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 50.34%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 78
Trước hạn: 61%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 26%
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 251
Trước hạn: 49.05%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 43.35%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý: 4058
Đúng & trước hạn: 4009
Trễ hạn 49
Trước hạn: 26.12%
Đúng hạn: 72.67%
Trễ hạn: 1.21%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý: 2274
Đúng & trước hạn: 1765
Trễ hạn 509
Trước hạn: 30.17%
Đúng hạn: 47.45%
Trễ hạn: 22.38%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý: 2629
Đúng & trước hạn: 2458
Trễ hạn 171
Trước hạn: 66.38%
Đúng hạn: 27.12%
Trễ hạn: 6.5%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý: 2945
Đúng & trước hạn: 2737
Trễ hạn 208
Trước hạn: 16.2%
Đúng hạn: 76.74%
Trễ hạn: 7.06%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý: 1576
Đúng & trước hạn: 1552
Trễ hạn 24
Trước hạn: 34.71%
Đúng hạn: 63.77%
Trễ hạn: 1.52%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 19
Trước hạn: 70.56%
Đúng hạn: 27.79%
Trễ hạn: 1.65%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 787
Trễ hạn 27
Trước hạn: 14.99%
Đúng hạn: 81.7%
Trễ hạn: 3.31%