UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý:
1680
Đúng & trước hạn:
1680
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.12%
Đúng hạn:
49.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.24%
Đúng hạn:
70.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.44%
Đúng hạn:
89.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.32%
Đúng hạn:
86.46%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.03%
Đúng hạn:
51.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Điền
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.73%
Đúng hạn:
68.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.31%
Đúng hạn:
69.69%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.89%
Đúng hạn:
17.11%
Trễ hạn:
0%
Ban Tôn giáo
Bổ trợ tư pháp
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
14592
Đúng & trước hạn:
14592
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.82%
Đúng hạn:
3.18%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
5.95%
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
89
Trễ hạn
2
Trước hạn:
68.13%
Đúng hạn:
29.67%
Trễ hạn:
2.2%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.13%
Đúng hạn:
15.87%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4612
Đúng & trước hạn:
4581
Trễ hạn
31
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0.67%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
998
Trễ hạn
17
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
1.67%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.97%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1234
Đúng & trước hạn:
1219
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.49%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
1.21%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.29%
Đúng hạn:
5.23%
Trễ hạn:
2.48%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.22%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
2.4%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
24
Trước hạn:
82.78%
Đúng hạn:
13.62%
Trễ hạn:
3.6%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1047
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.01%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0.66%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
1050
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.62%
Đúng hạn:
16.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
733
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.96%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
0.41%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
12
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
2.63%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
999
Đúng & trước hạn:
981
Trễ hạn
18
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
1.8%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
2863
Đúng & trước hạn:
2840
Trễ hạn
23
Trước hạn:
78.62%
Đúng hạn:
20.57%
Trễ hạn:
0.81%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
13316
Đúng & trước hạn:
13316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.73%
Đúng hạn:
3.27%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1056
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.14%
Đúng hạn:
7.29%
Trễ hạn:
0.57%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Chi cục Kiểm Lâm
Chi cục Phát triển nông thôn
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Chi cục Thủy lợi
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.79%
Đúng hạn:
18.21%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
1012
Đúng & trước hạn:
982
Trễ hạn
30
Trước hạn:
86.86%
Đúng hạn:
10.18%
Trễ hạn:
2.96%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Xúc tiến đầu tư
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Phòng Bảo trợ xã hội
Phòng Chính trị tư tưởng
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Phòng Công chức viên chức
Phòng Công nghiệp
Phòng Cải cách hành chính
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Phòng Giám định xây dựng
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Phòng Giáo dục mầm non
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.43%
Đúng hạn:
15.19%
Trễ hạn:
3.38%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Phòng Hợp tác đầu tư
Phòng KT VLXD
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Phòng Kinh tế
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Phòng Kiểm soát TTHC
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
22
Trước hạn:
73.03%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
24.72%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
717
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.55%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
10
Trước hạn:
91.91%
Đúng hạn:
4.41%
Trễ hạn:
3.68%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.12%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.68%
Đúng hạn:
1.54%
Trễ hạn:
0.78%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
9
Trước hạn:
60.87%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
19.56%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.49%
Đúng hạn:
10.51%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Phòng Người có công
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Phòng Nội chính
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
0.84%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Phòng PC&CTHSSV
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Phòng Quản lý Công nghiệp
Phòng Quản lý Khoa học
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Phòng Quản lý Năng lượng
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
13281
Đúng & trước hạn:
13281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.74%
Đúng hạn:
3.26%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý:
8372
Đúng & trước hạn:
8372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.36%
Đúng hạn:
2.64%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.52%
Đúng hạn:
75.48%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.68%
Đúng hạn:
68.32%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Phòng Quản lý văn hóa
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.43%
Đúng hạn:
47.62%
Trễ hạn:
0.95%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.07%
Đúng hạn:
18.93%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
6
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
5.12%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
70
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.52%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
4.11%
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
1.01%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Phòng Thanh tra
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
1803
Đúng & trước hạn:
1782
Trễ hạn
21
Trước hạn:
67.28%
Đúng hạn:
31.56%
Trễ hạn:
1.16%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Phòng Tổ chức biên chế
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.61%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
2.18%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Phòng Xây dựng chính quyền
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Phòng Y Tế huyện Lăk
Phòng Y tế
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Phòng chuyên môn (TH)
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
17
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
22.72%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.48%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
4.35%
Phòng nghiệp vụ 1
Phòng nghiệp vụ 2
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Phòng quản lý công nghệ
Phòng quản lý du lịch
Phòng quản lý văn hóa
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Phòng Đo đạc bản đồ
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
988
Trễ hạn
32
Trước hạn:
86.47%
Đúng hạn:
10.39%
Trễ hạn:
3.14%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Đầu tư
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Thanh tra Huyện Krông Ana
Thanh tra Huyện Krông Bông
Thanh tra Sở GTVT
Thanh tra Sở TTTT
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Tổ đánh giá hồ sơ
Tổ đánh giá luật sư
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.93%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1096
Đúng & trước hạn:
1095
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Phường Thành Công
UBND Phường Thành Nhất
UBND Phường Thắng Lợi
UBND Phường Thống Nhất
UBND Phường Tân An
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.88%
Đúng hạn:
15.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Lập
UBND Phường Tân Lợi
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.78%
Đúng hạn:
2.95%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Phường Tân Tiến
UBND Phường Tự An
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
418
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.04%
Đúng hạn:
21.72%
Trễ hạn:
0.24%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
4717
Đúng & trước hạn:
4717
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.22%
Đúng hạn:
83.78%
Trễ hạn:
0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý:
941
Đúng & trước hạn:
941
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.92%
Đúng hạn:
42.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
910
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.12%
Đúng hạn:
50.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.39%
Đúng hạn:
38.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.21%
Đúng hạn:
71.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý:
1474
Đúng & trước hạn:
1474
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.35%
Đúng hạn:
79.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý:
932
Đúng & trước hạn:
932
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.91%
Đúng hạn:
60.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
691
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.25%
Đúng hạn:
35.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.61%
Đúng hạn:
56.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Hòa
Số hồ sơ xử lý:
637
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.47%
Đúng hạn:
53.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.51%
Đúng hạn:
70.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
2
Trước hạn:
13.48%
Đúng hạn:
86.05%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.21%
Đúng hạn:
32.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.84%
Đúng hạn:
23.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý:
843
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.94%
Đúng hạn:
64.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ebur
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
298
Trễ hạn
7
Trước hạn:
80.98%
Đúng hạn:
16.72%
Trễ hạn:
2.3%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý:
1774
Đúng & trước hạn:
1771
Trễ hạn
3
Trước hạn:
13.25%
Đúng hạn:
86.58%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Cư Kty
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý:
2061
Đúng & trước hạn:
2051
Trễ hạn
10
Trước hạn:
10.48%
Đúng hạn:
89.03%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
27.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.71%
Đúng hạn:
36.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
31.36%
Đúng hạn:
68.18%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý:
650
Đúng & trước hạn:
649
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.92%
Đúng hạn:
50.92%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý:
966
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.37%
Đúng hạn:
68.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.05%
Đúng hạn:
69.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
1092
Đúng & trước hạn:
1092
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.18%
Đúng hạn:
74.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã CưMgar
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.78%
Đúng hạn:
36.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.59%
Đúng hạn:
17.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.75%
Đúng hạn:
46.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý:
633
Đúng & trước hạn:
633
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.91%
Đúng hạn:
71.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1126
Đúng & trước hạn:
1126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.91%
Đúng hạn:
54.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.69%
Đúng hạn:
34.02%
Trễ hạn:
0.29%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý:
589
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.82%
Đúng hạn:
55.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
593
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.29%
Đúng hạn:
17.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hiao
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.17%
Đúng hạn:
39.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
972
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.31%
Đúng hạn:
76.49%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Ea Khăl
UBND Xã Ea Kiết
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
3
Trước hạn:
38.14%
Đúng hạn:
60.47%
Trễ hạn:
1.39%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.85%
Đúng hạn:
65.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý:
717
Đúng & trước hạn:
717
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.43%
Đúng hạn:
76.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.11%
Đúng hạn:
11.48%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.75%
Đúng hạn:
21.77%
Trễ hạn:
7.48%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.54%
Đúng hạn:
28.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
920
Đúng & trước hạn:
920
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.15%
Đúng hạn:
71.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.58%
Đúng hạn:
30.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
7
Trước hạn:
77.89%
Đúng hạn:
19.8%
Trễ hạn:
2.31%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý:
2731
Đúng & trước hạn:
2729
Trễ hạn
2
Trước hạn:
12.05%
Đúng hạn:
87.88%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.14%
Đúng hạn:
25.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.88%
Đúng hạn:
48.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.86%
Đúng hạn:
75.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý:
330
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.24%
Đúng hạn:
85.15%
Trễ hạn:
0.61%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
2442
Đúng & trước hạn:
2442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.03%
Đúng hạn:
77.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.68%
Đúng hạn:
51.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.89%
Đúng hạn:
63.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý:
492
Đúng & trước hạn:
492
Trước hạn:
42.68%
Đúng hạn:
57.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
337
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.12%
Đúng hạn:
46.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKMút
UBND Xã EaKao
UBND Xã EaTu
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
537
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.82%
Đúng hạn:
43.44%
Trễ hạn:
0.74%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
834
Đúng & trước hạn:
834
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.71%
Đúng hạn:
43.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.61%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý:
1009
Đúng & trước hạn:
1009
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.64%
Đúng hạn:
71.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hòa Phú
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1415
Đúng & trước hạn:
1415
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.35%
Đúng hạn:
65.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thuận
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.17%
Đúng hạn:
57.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.65%
Đúng hạn:
13.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.04%
Đúng hạn:
88.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Xuân
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
1
Trước hạn:
21.92%
Đúng hạn:
77.87%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
11
Trước hạn:
4.8%
Đúng hạn:
93.44%
Trễ hạn:
1.76%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý:
1788
Đúng & trước hạn:
1788
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.14%
Đúng hạn:
86.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.76%
Đúng hạn:
74.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
663
Đúng & trước hạn:
656
Trễ hạn
7
Trước hạn:
48.42%
Đúng hạn:
50.53%
Trễ hạn:
1.05%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.45%
Đúng hạn:
23.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý:
917
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
1
Trước hạn:
16.9%
Đúng hạn:
82.99%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý:
407
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.88%
Đúng hạn:
79.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
806
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.65%
Đúng hạn:
79.98%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
7
Trước hạn:
17.97%
Đúng hạn:
78.8%
Trễ hạn:
3.23%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
423
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.05%
Đúng hạn:
26.95%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.36%
Đúng hạn:
18.64%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.25%
Đúng hạn:
39.75%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.93%
Đúng hạn:
43.07%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.66%
Đúng hạn:
21.34%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.37%
Đúng hạn:
17.63%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.83%
Đúng hạn:
73.17%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.26%
Đúng hạn:
39.74%
Trễ hạn:
0%
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Văn Phòng
Văn Phòng Sở Công Thương
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Văn Phòng Sở Tài chính
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.89%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
14
Trước hạn:
59.52%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
33.34%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
10706
Đúng & trước hạn:
10677
Trễ hạn
29
Trước hạn:
86.87%
Đúng hạn:
12.86%
Trễ hạn:
0.27%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.39%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
5251
Đúng & trước hạn:
5232
Trễ hạn
19
Trước hạn:
75.78%
Đúng hạn:
23.86%
Trễ hạn:
0.36%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
16628
Đúng & trước hạn:
16621
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.45%
Đúng hạn:
28.51%
Trễ hạn:
0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Văn Thư
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.13%
Đúng hạn:
15.87%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Văn phòng BQL các KCN
Văn phòng Chi cục VSATTP
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.41%
Đúng hạn:
13.59%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
79
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
7
Trước hạn:
77.22%
Đúng hạn:
13.92%
Trễ hạn:
8.86%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
169
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
2.96%
Trễ hạn:
1.18%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
1.93%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
7
Trước hạn:
88.66%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
7.22%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.08%
Đúng hạn:
6.11%
Trễ hạn:
3.81%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
395
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
0.5%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.65%
Đúng hạn:
16.35%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Văn phòng Sở NN và PTNT
Văn phòng Sở TTTT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở Xây dựng
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.49%
Đúng hạn:
10.51%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Văn phòng sở LĐTB&XH
Văn phòng sở TNMT
Văn phòng sở VHTTDL
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Đội Công tác phòng cháy
Đội Tham mưu
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.05%
Đúng hạn:
19.95%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1505
Đúng & trước hạn:
1481
Trễ hạn
24
Trước hạn:
15.61%
Đúng hạn:
82.79%
Trễ hạn:
1.6%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.06%
Đúng hạn:
57.94%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý:
1112
Đúng & trước hạn:
1112
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.68%
Đúng hạn:
54.32%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý:
1035
Đúng & trước hạn:
1028
Trễ hạn
7
Trước hạn:
45.99%
Đúng hạn:
53.33%
Trễ hạn:
0.68%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.88%
Đúng hạn:
22.54%
Trễ hạn:
0.58%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.73%
Đúng hạn:
64.27%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý:
1298
Đúng & trước hạn:
1297
Trễ hạn
1
Trước hạn:
18.49%
Đúng hạn:
81.43%
Trễ hạn:
0.08%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý:
1105
Đúng & trước hạn:
1105
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.29%
Đúng hạn:
83.71%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.97%
Đúng hạn:
53.03%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý:
914
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
3
Trước hạn:
33.26%
Đúng hạn:
66.41%
Trễ hạn:
0.33%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý:
2230
Đúng & trước hạn:
2230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.78%
Đúng hạn:
87.22%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.23%
Đúng hạn:
26.77%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý:
1157
Đúng & trước hạn:
1145
Trễ hạn
12
Trước hạn:
13.74%
Đúng hạn:
85.22%
Trễ hạn:
1.04%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.54%
Đúng hạn:
61.97%
Trễ hạn:
0.49%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý:
492
Đúng & trước hạn:
492
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.27%
Đúng hạn:
70.73%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1634
Đúng & trước hạn:
1634
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.84%
Đúng hạn:
69.16%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.16%
Đúng hạn:
66.84%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.11%
Đúng hạn:
69.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.58%
Đúng hạn:
60.42%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý:
1705
Đúng & trước hạn:
1705
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.95%
Đúng hạn:
83.05%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.67%
Đúng hạn:
77.33%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
3
Trước hạn:
54.58%
Đúng hạn:
44.27%
Trễ hạn:
1.15%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
2
Trước hạn:
39.62%
Đúng hạn:
59.62%
Trễ hạn:
0.76%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý:
2672
Đúng & trước hạn:
2672
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.12%
Đúng hạn:
84.88%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
4
Trước hạn:
41.9%
Đúng hạn:
55.87%
Trễ hạn:
2.23%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.57%
Đúng hạn:
82.43%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
2
Trước hạn:
24.43%
Đúng hạn:
75.11%
Trễ hạn:
0.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.58%
Đúng hạn:
89.15%
Trễ hạn:
0.27%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý:
1252
Đúng & trước hạn:
1252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.47%
Đúng hạn:
68.53%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.17%
Đúng hạn:
53.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
2
Trước hạn:
43.59%
Đúng hạn:
55.84%
Trễ hạn:
0.57%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.92%
Đúng hạn:
68.08%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý:
855
Đúng & trước hạn:
855
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.76%
Đúng hạn:
89.24%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
3
Trước hạn:
10.61%
Đúng hạn:
87.88%
Trễ hạn:
1.51%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý:
1685
Đúng & trước hạn:
1685
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.62%
Đúng hạn:
69.38%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý:
1016
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.12%
Đúng hạn:
69.88%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.63%
Đúng hạn:
62.37%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.68%
Đúng hạn:
24.32%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.06%
Đúng hạn:
57.94%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.24%
Đúng hạn:
41.76%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.12%
Đúng hạn:
49.88%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
709
Trễ hạn
6
Trước hạn:
55.38%
Đúng hạn:
43.78%
Trễ hạn:
0.84%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.03%
Đúng hạn:
9.69%
Trễ hạn:
2.28%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.92%
Đúng hạn:
58.08%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.79%
Đúng hạn:
50.21%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.24%
Đúng hạn:
44.76%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.08%
Đúng hạn:
54.92%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.62%
Đúng hạn:
82.38%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.92%
Đúng hạn:
68.08%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý:
1878
Đúng & trước hạn:
1878
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.39%
Đúng hạn:
75.61%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
10
Trước hạn:
23.16%
Đúng hạn:
75.09%
Trễ hạn:
1.75%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý:
1758
Đúng & trước hạn:
1758
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.39%
Đúng hạn:
66.61%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.28%
Đúng hạn:
28.37%
Trễ hạn:
0.35%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.17%
Đúng hạn:
20.51%
Trễ hạn:
0.32%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.95%
Đúng hạn:
39.05%
Trễ hạn:
0%